| TT | KHOA PHÒNG | DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
| 1 | ANGIO | Áp Lực Niệu Đạo | 1,000,000 |
| 2 | ANGIO | BCR Therapy Loại 1 | 300,000 |
| 3 | ANGIO | BCR Therapy Loại 2 | 200,000 |
| 4 | ANGIO | BCR Therapy Loại 3 (Giảm Đau Nhanh_Quang Trị Liệu) | 200,000 |
| 5 | ANGIO | Bơm Rửa | 240,000 |
| 6 | ANGIO | Bơm Rửa (2 Bên) | 480,000 |
| 7 | ANGIO | Bơm tắc mạch bạch huyết 1 bên | 2,000,000 |
| 8 | ANGIO | Bơm Thuốc 10 | 300,000 |
| 9 | ANGIO | Bơm Thuốc 6 | 180,000 |
| 10 | ANGIO | Bóp sỏi qua nội soi | 3,000,000 |
| 11 | ANGIO | Cắt đốt nội soi Polype (KTBN) | 1,000,000 |
| 12 | ANGIO | Cắt Phimosis (Cắt Da Qui Đầu) | 2,000,000 |
| 13 | ANGIO | Cắt Polype Niệu Đạo | 3,000,000 |
| 14 | ANGIO | Catheter Tĩnh Mạch Trong Tâm | 3,500,000 |
| 15 | ANGIO | Chăm Sóc Bệnh Nhân Tại Nhà Riêng | 200,000 |
| 16 | ANGIO | Chích Botox | 3,000,000 |
| 17 | ANGIO | Chích Giảm Đau Ngoài Màng Cứng | 2,500,000 |
| 18 | ANGIO | Chọc Dò Dịch Khớp | 200,000 |
| 19 | ANGIO | Chọc Dò Màng Bụng | 200,000 |
| 20 | ANGIO | Chọc Dò Màng Phổi | 200,000 |
| 21 | ANGIO | Chọc hút nang | 1,500,000 |
| 22 | ANGIO | Chọc hút nang thận | 2,000,000 |
| 23 | ANGIO | Chụp Bể Thận _ Niệu Quản Xuôi Dòng (PUD) | 1,200,000 |
| 24 | ANGIO | CHỤP CYSTOGRAPHY | 1,200,000 |
| 25 | ANGIO | Chụp PUD | 900,000 |
| 26 | ANGIO | CHỤP UCR – VCUG | 1,200,000 |
| 27 | ANGIO | Chuyển Chuyên Khoa Khám Giảm Đau | 30,000 |
| 28 | ANGIO | Chuyển Chuyên Khoa Niệu | 30,000 |
| 29 | ANGIO | Clip Cầm máu | 500,000 |
| 30 | ANGIO | Dẫn Lưu Màng Bụng (MonoJ) | 1,500,000 |
| 31 | ANGIO | Dãn Lưu Màng Bụng / Màng Phổi Liên Tục | 1,200,000 |
| 32 | ANGIO | Dẫn lưu màng phổi (MonoJ) | 1,500,000 |
| 33 | ANGIO | Dẫn Lưu Tiền Liệt Tuyến | 2,000,000 |
| 34 | ANGIO | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 1) _ 14-08-2025 | 14,000,000 |
| 35 | ANGIO | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 2) _ 14-08-2025 | 11,600,000 |
| 36 | ANGIO | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 3) _ 14-08-2025 | 10,100,000 |
| 37 | ANGIO | Đặt Catheter | 2,500,000 |
| 38 | ANGIO | Đặt JJ niệu quản (P) 1 Năm | 7,000,000 |
| 39 | ANGIO | Đặt JJ niệu quản (P) 3 tháng | 1,800,000 |
| 40 | ANGIO | Đặt JJ niệu quản (T) 1 Năm | 7,000,000 |
| 41 | ANGIO | Đặt JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng | 1,800,000 |
| 42 | ANGIO | Đặt JJ niệu quản 2 bên 3 tháng | 3,200,000 |
| 43 | ANGIO | Đặt JJ Xuôi Dòng (P) | 3,000,000 |
| 44 | ANGIO | Đặt JJ Xuôi Dòng (T) | 3,000,000 |
| 45 | ANGIO | Đặt JJ Xuôi Dòng 2 Bên | 6,000,000 |
| 46 | ANGIO | Đặt Sonde Chạy Thận | 2,500,000 |
| 47 | ANGIO | Đặt Stent Niệu Quản (Kim Loại) | 7,000,000 |
| 48 | ANGIO | Đặt Thông Tiểu | 150,000 |
| 49 | ANGIO | Đẩy sỏi(Flush sỏi) | 1,800,000 |
| 50 | ANGIO | Dịch Tiếng Anh (Angio) | 50,000 |
| 51 | ANGIO | Đo Áp Lực Đồ Bóng Đái 3 Kênh | 1,000,000 |
| 52 | ANGIO | Gắp sỏi bọng đái đơn giản | 1,000,000 |
| 53 | ANGIO | JJ niệu quản (P) 6 tháng | 4,000,000 |
| 54 | ANGIO | JJ Niệu Quản (T) 6 tháng | 4,000,000 |
| 55 | ANGIO | Khám CK Giảm Đau | 150,000 |
| 56 | ANGIO | Khám CK Nam Khoa | 150,000 |
| 57 | ANGIO | Khám CK Niệu | 150,000 |
| 58 | ANGIO | Khám Tiền Mê | 120,000 |
| 59 | ANGIO | Laser Nội Mạch | 7,000,000 |
| 60 | ANGIO | Laser Nội Mạch + Muller | 10,500,000 |
| 61 | ANGIO | Mở Bàng Quang Ra Da | 2,000,000 |
| 62 | ANGIO | Mở Thận Ra Da (P) | 2,000,000 |
| 63 | ANGIO | Mở Thận Ra Da (T) | 2,000,000 |
| 64 | ANGIO | Mở Thận Ra Da 2 Bên | 4,000,000 |
| 65 | ANGIO | Muller | 3,500,000 |
| 66 | ANGIO | Niệu Dòng Đồ | 250,000 |
| 67 | ANGIO | Nội Soi Có Biopsy (KTBN) | 150,000 |
| 68 | ANGIO | Nội Soi dạ Dày + Nội Soi Đại Tràng Mê Kết Hợp | 4,000,000 |
| 69 | ANGIO | Nong Niệu Đạo | 800,000 |
| 70 | ANGIO | Nong Niệu Đạo C ARM | 900,000 |
| 71 | ANGIO | NS Bọng Đái nam | 800,000 |
| 72 | ANGIO | NS Bọng Đái nữ | 700,000 |
| 73 | ANGIO | NS bọng đái ống mềm | 1,000,000 |
| 74 | ANGIO | NS Cắt đốt Đại Tràng | 1,000,000 |
| 75 | ANGIO | NS dạ dày có gây mê | 2,000,000 |
| 76 | ANGIO | NS Dạ Dày Mê (Kết Hợp) | 1,725,000 |
| 77 | ANGIO | NS đại tràng có gây mê | 2,500,000 |
| 78 | ANGIO | NS Đại Tràng Mê (Kết Hợp) | 2,275,000 |
| 79 | ANGIO | PC | 600,000 |
| 80 | ANGIO | PC Chích Xơ | 500,000 |
| 81 | ANGIO | PC loại 1 (Phí tiểu phẫu) | 200,000 |
| 82 | ANGIO | PC loại 2 (Phí tiểu phẫu) | 500,000 |
| 83 | ANGIO | PC loại 3 (Phí tiểu phẫu) | 1,000,000 |
| 84 | ANGIO | PC loại 4 (Phí tiểu phẫu) | 1,300,000 |
| 85 | ANGIO | PC loại 5 (Phí tiểu phẫu) | 1,500,000 |
| 86 | ANGIO | PC loại 6 (Phí tiểu phẫu) | 2,000,000 |
| 87 | ANGIO | PC loại 7 (Phí tiểu phẫu) | 2,500,000 |
| 88 | ANGIO | PC loại 8 (Phí tiểu phẫu) | 5,000,000 |
| 89 | ANGIO | PC Mê | 1,600,000 |
| 90 | ANGIO | PC Tê | 1,200,000 |
| 91 | ANGIO | Siêu Âm (TRUS) Phụ Khoa | 450,000 |
| 92 | ANGIO | Siêu Âm 4 Chiều TRUS (Niệu) | 450,000 |
| 93 | ANGIO | Siêu Âm 4 Chiều TRUS Trực Tràng | 450,000 |
| 94 | ANGIO | Sinh thiết bướu sau phúc mạc qua tầng sinh môn | 2,500,000 |
| 95 | ANGIO | Sinh Thiết Mào Tinh | 1,500,000 |
| 96 | ANGIO | Sinh Thiết Thận | 1,500,000 |
| 97 | ANGIO | Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (12 mẫu) | 3,500,000 |
| 98 | ANGIO | Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (6 mẫu) | 2,500,000 |
| 99 | ANGIO | Soi Đại Tràng Gây Mê + Cắt Đốt Nội Soi | 3,500,000 |
| 100 | ANGIO | Soi Niệu Quản 1 Bên (Angio) | 5,000,000 |
| 101 | ANGIO | Soi Niệu Quản 2 Bên | 10,000,000 |
| 102 | ANGIO | Soi Niệu Quản Đoạn Nội Thành | 10,000,000 |
| 103 | ANGIO | Súc Sonde TW | 180,000 |
| 104 | ANGIO | Tắc động mạch tử cung (UAE) | 6,500,000 |
| 105 | ANGIO | Tái Khám CK Giảm Đau | 100,000 |
| 106 | ANGIO | Tái khám CK Niệu Khoa | 100,000 |
| 107 | ANGIO | Tháo Buồng Tiêm Gây Mê | 1,500,000 |
| 108 | ANGIO | Tháo Buồng Tiêm Gây Tê | 1,200,000 |
| 109 | ANGIO | Thay Băng (Angio) | 45,000 |
| 110 | ANGIO | Thay JJ Niệu Quản (2 Bên) 6 Tháng | 8,000,000 |
| 111 | ANGIO | Thay JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng | 1,300,000 |
| 112 | ANGIO | Thay JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng | 1,300,000 |
| 113 | ANGIO | Thay JJ Niệu Quản 2 Bên | 2,600,000 |
| 114 | ANGIO | Thay Thông Mở Thận Ra Da (P) | 1,500,000 |
| 115 | ANGIO | Thay Thông Mở Thận Ra Da (T) | 1,500,000 |
| 116 | ANGIO | Thay Thông Mở Thận Ra Da 2 Bên | 3,000,000 |
| 117 | ANGIO | Tiêm Botulium vào Bàng quang | 2,000,000 |
| 118 | ANGIO | Tiêm Giảm Đau (AI) | 600,000 |
| 119 | ANGIO | Tiêm Giảm Đau (SI) | 1,200,000 |
| 120 | ANGIO | Tiêm Giảm Đau (Tr.P) | 200,000 |
| 121 | ANGIO | Tiêm Giảm Đau DI | 300,000 |
| 122 | ANGIO | Tiêm Thuốc | 150,000 |
| 123 | ANGIO | Tiêm Thuốc 330.000 | 330,000 |
| 124 | ANGIO | Trường Hợp Đặc Biệt (KTBN) | 500,000 |
| 125 | ANGIO | Trường Hợp Đặc Biệt Angio (500) | 500,000 |
| 126 | ANGIO | Trường Hợp Đặc Biệt Của Angio | 1,000,000 |
| 127 | ANGIO | Trường Hợp Đặc Biệt Loại 1 | 200,000 |
| 128 | ANGIO | Truyền dịch | 100,000 |
| 129 | ANGIO | Truyền Dịch Loại 2 | 200,000 |
| 130 | ANGIO | U.P.R – Video (1 bên) | 1,200,000 |
| 131 | ANGIO | U.P.R – Video (2 bên) | 2,400,000 |
| 132 | ANGIO | UPR gây mê | 1,000,000 |
| 133 | Chuyên khoa | Chích ethanol lần I | 2,000,000 |
| 134 | Chuyên khoa | Chích ethanol lần II | 2,000,000 |
| 135 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Loãng Xương | 30,000 |
| 136 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Mạch Máu | 30,000 |
| 137 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Ngoại | 30,000 |
| 138 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Nội Nhiễm | 30,000 |
| 139 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Nội Tiết | 30,000 |
| 140 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Rối Loạn Giấc Ngủ | 30,000 |
| 141 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Tâm Thần | 50,000 |
| 142 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Thận (Nội) | 30,000 |
| 143 | Chuyên khoa | Chuyển Chuyên Khoa Tuyến Giáp | 30,000 |
| 144 | Chuyên khoa | Chuyển Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | 50,000 |
| 145 | Chuyên khoa | Công Ponction | 250,000 |
| 146 | Chuyên khoa | FNA | 200,000 |
| 147 | Chuyên khoa | Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | 150,000 |
| 148 | Chuyên khoa | Khám BS Khuê | 150,000 |
| 149 | Chuyên khoa | Khám BS Thi Anh | 150,000 |
| 150 | Chuyên khoa | Khám CK Loãng xương | 150,000 |
| 151 | Chuyên khoa | Khám CK Mạch Máu | 150,000 |
| 152 | Chuyên khoa | Khám CK Ngoại | 150,000 |
| 153 | Chuyên khoa | Khám CK Nội Tiết | 150,000 |
| 154 | Chuyên khoa | Khám CK Rối loạn giấc ngủ | 150,000 |
| 155 | Chuyên khoa | Khám CK Sức khoẻ tâm thần | 150,000 |
| 156 | Chuyên khoa | Khám CK Thận (Nội) | 150,000 |
| 157 | Chuyên khoa | Khám CK Tuyến giáp | 150,000 |
| 158 | Chuyên khoa | Tái Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | 100,000 |
| 159 | Chuyên khoa | Tái khám BS.Thi Anh | 150,000 |
| 160 | Chuyên khoa | Tái khám BS.Thy Khuê | 150,000 |
| 161 | Chuyên khoa | Tái khám CK Loãng xương | 100,000 |
| 162 | Chuyên khoa | Tái khám CK Mạch máu | 100,000 |
| 163 | Chuyên khoa | Tái khám CK Ngoại | 100,000 |
| 164 | Chuyên khoa | Tái Khám CK Nội Tiết | 100,000 |
| 165 | Chuyên khoa | Tái Khám CK Rối loạn giấc ngủ | 100,000 |
| 166 | Chuyên khoa | Tái khám CK Sức khoẻ tâm thần | 100,000 |
| 167 | Chuyên khoa | Tái khám CK Thận (Nội) | 100,000 |
| 168 | Chuyên khoa | Tái khám CK Tuyến giáp | 100,000 |
| 169 | Chuyên khoa | Truyền Thuốc ACLASTA 5 mg (Zoledronic Acid 5mg) | 7,500,000 |
| 170 | CK Cột sống | Chuyển Chuyên Khoa Cột Sống | 30,000 |
| 171 | CK Cột sống | Khám CK Cột sống | 150,000 |
| 172 | CK Cột sống | Tái khám CK Cột sống | 100,000 |
| 173 | CK Da liễu | Chuyển Chuyên Khoa Da | 30,000 |
| 174 | CK Da liễu | Khám CK Da | 150,000 |
| 175 | CK Da liễu | Tái khám CK Da | 100,000 |
| 176 | CK Dị ứng | Blomia | 100,000 |
| 177 | CK Dị ứng | Chuyển Chuyên Khoa Dị Ứng | 30,000 |
| 178 | CK Dị ứng | D. Farinae | 100,000 |
| 179 | CK Dị ứng | D. Pterronyssinus | 100,000 |
| 180 | CK Dị ứng | D. Pterronyssinus / D. Farinae (50/50) | 100,000 |
| 181 | CK Dị ứng | Khám CK Dị Ứng | 150,000 |
| 182 | CK Dị ứng | Tái khám CK Dị Ứng | 100,000 |
| 183 | CK GAN | ACT – HIB | 270,000 |
| 184 | CK GAN | CERVARIX (VACCIN ngừa ung thư CTC) | 850,000 |
| 185 | CK GAN | Chuyển Chuyên Khoa Gan | 30,000 |
| 186 | CK GAN | ENGERIX – B người lớn | 140,000 |
| 187 | CK GAN | ENGERIX – B trẻ em | 80,000 |
| 188 | CK GAN | GARDASIL (Vaccine Ngừa Ung Thư CTC) 1 Lọ | 1,800,000 |
| 189 | CK GAN | HEBERBIOVAC HP | 300,000 |
| 190 | CK GAN | Hepavax 0.5 ml | 70,000 |
| 191 | CK GAN | HEPAVAX-1ml | 125,000 |
| 192 | CK GAN | INFLUVAC Tetra | 350,000 |
| 193 | CK GAN | Khám CK Gan | 150,000 |
| 194 | CK GAN | MENINGO A-C | 150,000 |
| 195 | CK GAN | PENTACT-HIB | 280,000 |
| 196 | CK GAN | SAR 1000 UI | 260,000 |
| 197 | CK GAN | SAT 1500 UI | 55,000 |
| 198 | CK GAN | SHINGRIX (Ngừa Zona) | 3,800,000 |
| 199 | CK GAN | Tái khám CK Gan | 100,000 |
| 200 | CK GAN | TETAVAX | 55,000 |
| 201 | CK GAN | TETRACOQ | 60,000 |
| 202 | CK GAN | TRIMOVAX | 145,000 |
| 203 | CK GAN | TWINRIX (Viêm gan siêu vi A_B) | 650,000 |
| 204 | CK GAN | TYPHIM VI | 145,000 |
| 205 | CK GAN | Vaccin Boostrix (Bạch Hầu) | 700,000 |
| 206 | CK GAN | Vaccine Prevenal 13 | 1,360,000 |
| 207 | CK GAN | Vaccine Thủy Đậu VARIVAX | 700,000 |
| 208 | CK Huyết áp | Chuyển Chuyên Khoa Huyết Áp | 30,000 |
| 209 | CK Huyết áp | Khám CK Huyết áp | 150,000 |
| 210 | CK Huyết áp | Tái khám CK Huyết áp | 100,000 |
| 211 | CK Huyết học | Chuyển Chuyên Khoa Huyết Học | 30,000 |
| 212 | CK Huyết học | Khám CK Huyết Học | 150,000 |
| 213 | CK Huyết học | Tái khám CK Huyết học | 100,000 |
| 214 | CK Khớp | Chuyển Chuyên Khoa Khớp | 30,000 |
| 215 | CK Khớp | Khám CK Khớp | 150,000 |
| 216 | CK Khớp | Tái Khám CK Khớp | 100,000 |
| 217 | CK Khớp | Tiêm Bao Gân (Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng) | 150,000 |
| 218 | CK Khớp | Tiêm Hội Chứng Ống Cổ Tay | 150,000 |
| 219 | CK Khớp | Tiêm Hyalgan (Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp Gối) | 150,000 |
| 220 | CK Lão | Chuyển Chuyên Khoa Lão Khoa | 30,000 |
| 221 | CK Lão | Khám CK Lão Khoa | 150,000 |
| 222 | CK Lão | Tái khám CK Lão Khoa | 100,000 |
| 223 | CK Mắt | Angio Retine Fluoro | 300,000 |
| 224 | CK Mắt | Chấp lẹo | 150,000 |
| 225 | CK Mắt | Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO) | 250,000 |
| 226 | CK Mắt | Chuyển Chuyên Khoa Mắt | 30,000 |
| 227 | CK Mắt | Dịch Kết Quả Tiếng Anh _ Khám Khúc Xạ Mắt | 50,000 |
| 228 | CK Mắt | Khám CK Mắt | 150,000 |
| 229 | CK Mắt | Khám Khúc Xạ Mắt | 50,000 |
| 230 | CK Mắt | Kính theo toa | |
| 231 | CK Mắt | Kỹ thuật soi góc tiền phòng | 40,000 |
| 232 | CK Mắt | Lấy dị vật giác mạc | 50,000 |
| 233 | CK Mắt | Lấy sạn vôi | 50,000 |
| 234 | CK Mắt | Tái khám CK Mắt | 100,000 |
| 235 | CK Mắt | Thông lệ Đạo | 50,000 |
| 236 | CK Mắt | Thủ Thuật Mắt | 100,000 |
| 237 | CK Nhi | Chuyển Chuyên Khoa Nhi | 30,000 |
| 238 | CK Nhi | Khám CK Nhi | 150,000 |
| 239 | CK Nhi | Khí phế dung | 20,000 |
| 240 | CK Nhi | Tái khám CK Nhi | 100,000 |
| 241 | CK Nhũ | Chuyển Chuyên Khoa Nhũ | 30,000 |
| 242 | CK Nhũ | Khám CK Nhũ | 150,000 |
| 243 | CK Nhũ | Tái khám CK Nhũ Khoa | 100,000 |
| 244 | CK Niệu | Biopsy (1 Mẫu) | 100,000 |
| 245 | CK Niệu | Điều trị bướu bàng quang bằng Laser | 1,500,000 |
| 246 | CK Phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 200,000 |
| 247 | CK Phổi | Chức năng hô hấp 1 lần không bronchodilatator test | 200,000 |
| 248 | CK Phổi | Chức năng hô hấp 2 lần : Pre và Postest | 300,000 |
| 249 | CK Phổi | Chuyển Chuyên Khoa Phổi | 30,000 |
| 250 | CK Phổi | Dịch Kết Quả Tiếng Anh _ Đo Chức Năng Hô Hấp | 50,000 |
| 251 | CK Phổi | Khám CK Phổi ( Hô Hấp ) | 150,000 |
| 252 | CK Phổi | Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi | 120,000 |
| 253 | CK Phổi | NS Phế Quản Có Thủ Thuật Chẩn Đoán | 500,000 |
| 254 | CK Phổi | NS Phế Quản Không Thủ Thuật Chẩn Đoán | 500,000 |
| 255 | CK Phổi | NS phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật | 100,000 |
| 256 | CK Phổi | Tái khám CK Phổi | 100,000 |
| 257 | CK Phổi | Ventolin Nerbuler 5mg | 20,000 |
| 258 | CK Phụ khoa | Cellprep | 400,000 |
| 259 | CK Phụ khoa | Chuyển Chuyên Khoa Phụ Khoa | 30,000 |
| 260 | CK Phụ khoa | Đốt cổ tử cung | 500,000 |
| 261 | CK Phụ khoa | Khám CK phụ khoa | 150,000 |
| 262 | CK Phụ khoa | Nạo kênh cổ tử cung | 200,000 |
| 263 | CK Phụ khoa | Nạo lòng cổ tử cung | 200,000 |
| 264 | CK Phụ khoa | Sinh thiết cổ tử cung | 200,000 |
| 265 | CK Phụ khoa | Soi Cổ Tử Cung | 200,000 |
| 266 | CK Phụ khoa | Tái khám CK Phụ Khoa | 100,000 |
| 267 | CK Phụ khoa | Xoắn Pôlip | 200,000 |
| 268 | CK Răng | Cạo Vôi Răng | 250,000 |
| 269 | CK Răng | Cắt Nướu Răng | 350,000 |
| 270 | CK Răng | Cầu răng sứ | 60,000 |
| 271 | CK Răng | Chỉnh Nha | 4,000,000 |
| 272 | CK Răng | Chữa tủy răng 1 chân | 800,000 |
| 273 | CK Răng | Chữa tủy răng nhiều chân | 1,000,000 |
| 274 | CK Răng | Cùi giả | 200,000 |
| 275 | CK Răng | Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD | 120,000 |
| 276 | CK Răng | Khám CK Răng Hàm Mặt | 150,000 |
| 277 | CK Răng | Máng Mặt Nhai | 900,000 |
| 278 | CK Răng | Máng tẩy | 300,000 |
| 279 | CK Răng | Mão sứ răng | 1,000,000 |
| 280 | CK Răng | Mão tạm | 30,000 |
| 281 | CK Răng | Nhổ răng khôn lệch | 1,500,000 |
| 282 | CK Răng | Nhổ răng sữa | 100,000 |
| 283 | CK Răng | Nhổ răng vĩnh viễn | 350,000 |
| 284 | CK Răng | Phục Hình Cố Định | 1,000,000 |
| 285 | CK Răng | Phục Hình Sứ | 1,000,000 |
| 286 | CK Răng | Phục hình tháo lắp | 300,000 |
| 287 | CK Răng | Tái khám CK Khám Răng | 100,000 |
| 288 | CK Răng | Tẩy Trắng | 1,200,000 |
| 289 | CK Răng | Tẩy trắng răng | 1,000,000 |
| 290 | CK Răng | Thêm Răng | 200,000 |
| 291 | CK Răng | Trám Răng, Xoang (1) | 250,000 |
| 292 | CK Răng | Trám răng, Xoang (2) | 250,000 |
| 293 | CK Răng | Trám răng, Xoang (3) | 250,000 |
| 294 | CK Răng | Trám răng, Xoang (4) | 250,000 |
| 295 | CK Răng | Trám răng, Xoang (5) | 250,000 |
| 296 | CK Răng | Trường Hợp Đặc Biệt (Răng Hàm Mặt) | 1,000,000 |
| 297 | CK Răng | Trường Hợp Đặc Biệt (RHM) | 200,000 |
| 298 | CK Răng | Vá hàm | 500,000 |
| 299 | CK Răng | XQ Panorex | 150,000 |
| 300 | CK Răng | XQ Răng (Quanh Chóp) | 50,000 |
| 301 | CK Tai mũi họng | Chức Năng Vòi | 100,000 |
| 302 | CK Tai mũi họng | Chức Năng Vòi | 200,000 |
| 303 | CK Tai mũi họng | Chuyển Chuyên Khoa Tai Mũi Họng | 30,000 |
| 304 | CK Tai mũi họng | Đo Nhĩ Lượng Đồ | 150,000 |
| 305 | CK Tai mũi họng | Đo thính lực | 200,000 |
| 306 | CK Tai mũi họng | Khám CK Tai Mũi Họng | 150,000 |
| 307 | CK Tai mũi họng | Lấy dị vật họng | 50,000 |
| 308 | CK Tai mũi họng | Lấy dị vật mũi | 50,000 |
| 309 | CK Tai mũi họng | Lấy dị vật tai | 50,000 |
| 310 | CK Tai mũi họng | NS Mũi Xoang | 300,000 |
| 311 | CK Tai mũi họng | Phản Xạ Bàn Đạp | 200,000 |
| 312 | CK Tai mũi họng | Rửa Tai | 10,000 |
| 313 | CK Tai mũi họng | Sinh thiết Tai Mũi Họng | 20,000 |
| 314 | CK Tai mũi họng | Soi tai Otoscopie (có ảnh) | 150,000 |
| 315 | CK Tai mũi họng | Tái khám CK Tai Mũi Họng | 100,000 |
| 316 | CK Tiêu Hóa | Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá | 30,000 |
| 317 | CK Tiêu Hóa | Khám CK Tiêu hóa | 150,000 |
| 318 | CK Tiêu Hóa | Tái khám CK Tiêu Hóa | 100,000 |
| 319 | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá Gan Mật | 30,000 |
| 320 | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | Khám CK Tiêu hóa gan mật | 150,000 |
| 321 | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | Tái khám CK Tiêu hóa gan mật | 100,000 |
| 322 | CK Ung bướu | Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu | 30,000 |
| 323 | CK Ung bướu | Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu Truy Tìm | 30,000 |
| 324 | CK Ung bướu | Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ | 1,000,000 |
| 325 | CK Ung bướu | Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ | 1,500,000 |
| 326 | CK Ung bướu | Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) | 30,000,000 |
| 327 | CK Ung bướu | HT1 – Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB – MP | 300,000 |
| 328 | CK Ung bướu | HT2 – Truyền thuốc, chọc dò + bơm thuốc tủy sống | 500,000 |
| 329 | CK Ung bướu | HT3 – Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ | 1,000,000 |
| 330 | CK Ung bướu | HT4 – Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ | 1,500,000 |
| 331 | CK Ung bướu | Khám CK Ung Bướu | 150,000 |
| 332 | CK Ung bướu | Khám CK Ung Bướu Truy Tìm | 150,000 |
| 333 | CK Ung bướu | Tái khám CK Ung Bướu | 100,000 |
| 334 | CK Ung bướu | Tái Khám CK Ung Bướu Truy Tìm | 80,000 |
| 335 | Điện CĐoán | Đa Ký Hô Hấp Khi Ngủ (Polygraphy) | 200,000 |
| 336 | Điện CĐoán | Dịch Kết Quả Tiếng Anh _ Holter | 50,000 |
| 337 | Điện CĐoán | Dịch Kết Quả Tiếng Anh (ECG Gắng Sức) | 50,000 |
| 338 | Điện CĐoán | Dịch Tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán | 50,000 |
| 339 | Điện CĐoán | Điện cơ (EMG 1) | 300,000 |
| 340 | Điện CĐoán | Điện cơ (EMG 2) | 400,000 |
| 341 | Điện CĐoán | Điện cơ (EMG 3) | 500,000 |
| 342 | Điện CĐoán | Điện cơ (EMG 4) | 600,000 |
| 343 | Điện CĐoán | Điện cơ (EMG 5) | 700,000 |
| 344 | Điện CĐoán | Điện Não Đồ Màu (EEG) | 250,000 |
| 345 | Điện CĐoán | Đo ABI (Huyết Áp Tay Chân) | 100,000 |
| 346 | Điện CĐoán | ECG gắng sức | 400,000 |
| 347 | Điện CĐoán | Holter ECG | 500,000 |
| 348 | Điện CĐoán | Holter Huyết áp | 400,000 |
| 349 | Điện CĐoán | Kim Đo Điện Cơ | 200,000 |
| 350 | Điện tim | Dịch Kết Quả Tiếng Anh (Điện Tim) | 50,000 |
| 351 | Điện tim | Điện tâm đồ (ECG) | 40,000 |
| 352 | Khám Cấp Cứu | Atrovel | 30,000 |
| 353 | Khám Cấp Cứu | Buscopan | 30,000 |
| 354 | Khám Cấp Cứu | Dịch truyền | 30,000 |
| 355 | Khám Cấp Cứu | Dịch vụ khác | 30,000 |
| 356 | Khám Cấp Cứu | Efferdgan | 50,000 |
| 357 | Khám Cấp Cứu | Glucose (Thuốc Cấp Cứu) | 30,000 |
| 358 | Khám Cấp Cứu | Khám Cấp Cứu | 150,000 |
| 359 | Khám Cấp Cứu | Lopril | 10,000 |
| 360 | Khám Cấp Cứu | Natrice | 30,000 |
| 361 | Khám Cấp Cứu | Oxy | 20,000 |
| 362 | Khám Cấp Cứu | PLacix | 30,000 |
| 363 | Khám Cấp Cứu | Risordan | 30,000 |
| 364 | Khám Cấp Cứu | Salbutamol | 30,000 |
| 365 | Khám Cấp Cứu | Soluquenlog | 90,000 |
| 366 | Khám Cấp Cứu | Thở Oxy | 50,000 |
| 367 | Khám Cấp Cứu | Thuốc Cấp Cứu | 50,000 |
| 368 | Khám Cấp Cứu | Tiêm thuốc 1 | 50,000 |
| 369 | Khám Cấp Cứu | Tiêm thuốc 2 | 100,000 |
| 370 | Khám Cấp Cứu | Tiêm thuốc 3 | 200,000 |
| 371 | Khám Cấp Cứu | Ventolin | 15,000 |
| 372 | Khám Cấp Cứu | Xe Chuyển | 80,000 |
| 373 | Khám Tại Nhà | Cung Cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm | 150,000 |
| 374 | Khám Tại Nhà | ECG (Tại Nhà) | 100,000 |
| 375 | Khám Tại Nhà | SA Doppler Màu (Tại Nhà) | 600,000 |
| 376 | Khám Tại Nhà | SA Tuyến Giáp (Tại Nhà) | 600,000 |
| 377 | Khám Tại Nhà | SA Tuyến Vú (Tại Nhà) | 600,000 |
| 378 | Khám Tại Nhà | Siêu Âm Bụng Tổng Quát (Tại Nhà) | 500,000 |
| 379 | Khám Tại Nhà | Siêu Âm Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) | |
| 380 | Khám Tại Nhà | Siêu Âm Mạch Máu Chi (Tại Nhà) | 600,000 |
| 381 | Khám Tại Nhà | Siêu Âm Tim (Tại Nhà) | 600,000 |
| 382 | Khám Tại Nhà | Xe HTT Chuyển Cấp Cứu Phạm Vi 4km (80.000/lần) | 80,000 |
| 383 | Khám Tại Nhà | Xe HTT Đưa Đón Tại Nhà 15.000/km | 15,000 |
| 384 | Khám Tại Nhà | XQuang Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) | |
| 385 | Khám Tại Nhà | XQuang Phổi Thẳng (Tại Nhà) | 180,000 |
| 386 | Nội soi | Cắt đốt nội soi Polype | 1,000,000 |
| 387 | Nội soi | Cắt Đốt Nội Soi Polype – Dạ Dày (Nội Soi) | 1,000,000 |
| 388 | Nội soi | Chọc Dò Màng Bụng | 200,000 |
| 389 | Nội soi | Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | 30,000 |
| 390 | Nội soi | Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn Trực Tràng | 30,000 |
| 391 | Nội soi | Cột trĩ | 500,000 |
| 392 | Nội soi | Dịch Tiếng Anh _ Nội Soi | 50,000 |
| 393 | Nội soi | Dịch Tiếng Anh _ Siêu âm TRUS | 50,000 |
| 394 | Nội soi | Dịch Tiếng Anh _ Thủ thuật | 50,000 |
| 395 | Nội soi | Đo áp lực cơ vòng hậu môn | 100,000 |
| 396 | Nội soi | Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | 150,000 |
| 397 | Nội soi | Khám CK Hậu môn-Trực tràng | 150,000 |
| 398 | Nội soi | Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL | 300,000 |
| 399 | Nội soi | Lấy Di Vật, Ngoại Vật | 200,000 |
| 400 | Nội soi | Nội soi có biopsy | 150,000 |
| 401 | Nội soi | Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng | 600,000 |
| 402 | Nội soi | NS cắt đốt Dạ Dày | 1,000,000 |
| 403 | Nội soi | NS dạ dày – tá tràng | 600,000 |
| 404 | Nội soi | NS đại tràng | 900,000 |
| 405 | Nội soi | NS Hậu Môn – Trực Tràng | 500,000 |
| 406 | Nội soi | NS trực tràng | 500,000 |
| 407 | Nội soi | NS Viên Nang (CE) | 14,000,000 |
| 408 | Nội soi | NS vòm hầu – Thanh quản | 300,000 |
| 409 | Nội soi | Sinh Thiết _ Thủ Thuật Rửa Qua Nội Soi | 100,000 |
| 410 | Nội soi | Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng | 100,000 |
| 411 | Nội soi | Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | 100,000 |
| 412 | Nội soi | Thu video Phòng Nội Soi | 20,000 |
| 413 | Nội soi | Tiền mê để nội soi | 100,000 |
| 414 | P. Giải Phẩu bệnh | Core Biopsy Vú Phần Mềm | 800,000 |
| 415 | P. Giải Phẩu bệnh | Dịch Tiếng Anh (Giải Phẩu Bệnh _ Tế Bào Học) | 50,000 |
| 416 | P. Giải Phẩu bệnh | FNA _ Mẫu Thứ 2 Trên 1 Bệnh Nhân | 100,000 |
| 417 | P. Giải Phẩu bệnh | FNAC | 450,000 |
| 418 | P. Giải Phẩu bệnh | Giải phẫu bệnh | 100,000 |
| 419 | P. Giải Phẩu bệnh | Giải phẫu bệnh Đặc Biệt | 1,400,000 |
| 420 | P. Giải Phẩu bệnh | Giải phẫu bệnh Loại 1 | 400,000 |
| 421 | P. Giải Phẩu bệnh | Giải phẫu bệnh Loại 2 | 600,000 |
| 422 | P. Giải Phẩu bệnh | Giải phẫu bệnh Loại 3 | 800,000 |
| 423 | P. Giải Phẩu bệnh | Giải phẫu bệnh Loại 4 | 1,000,000 |
| 424 | P. Giải Phẩu bệnh | Giải phẫu bệnh Loại 5 | 4,000,000 |
| 425 | P. Giải Phẩu bệnh | Giải phẫu bệnh Loại 6 | 4,400,000 |
| 426 | P. Giải Phẩu bệnh | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể ALK (D5F3) | 800,000 |
| 427 | P. Giải Phẩu bệnh | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP142) | 2,500,000 |
| 428 | P. Giải Phẩu bệnh | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP263) | 2,500,000 |
| 429 | P. Giải Phẩu bệnh | PAP | 200,000 |
| 430 | P. Giải Phẩu bệnh | Phết Tế Bào Phụ Khoa Pap _ LBC (GPB) | 420,000 |
| 431 | P. Giải Phẩu bệnh | Sinh thiết Gan | 100,000 |
| 432 | P. Giải Phẩu bệnh | Tế bào chẩn đoán | 50,000 |
| 433 | P. Giải Phẩu bệnh | Tế Bào Lạ | 300,000 |
| 434 | P. Giải Phẩu bệnh | Tiền Liệt Tuyến 6 Mẫu (GPB) | 1,000,000 |
| 435 | P. Giải Phẩu bệnh | Tiền Liệt Tuyến 7 – 12 Mẫu (GPB) | 1,300,000 |
| 436 | P. Vật lý trị liệu | Tập Vật Lý Trị Liệu ( >12 Tuổi ) | 150,000 |
| 437 | P. Vật lý trị liệu | Tập Vật Lý Trị Liệu (<=12 Tuổi) | 100,000 |
| 438 | P. Vật lý trị liệu | Tập Vật Lý Trị Liệu Áp Lực 2 Chân | 100,000 |
| 439 | P. X Quang | Dịch Kết Quả Tiếng Anh (XRay) | 50,000 |
| 440 | P. X Quang | Đo Mật Độ Xương Bằng Máy Siêu Âm Furuno CM-300 | 100,000 |
| 441 | P. X Quang | In Thêm Phim [Film] | |
| 442 | P. X Quang | Thu Disk CD _ XRAY | 50,000 |
| 443 | P. X Quang | Tiền Sao Phim XQuang | 60,000 |
| 444 | P. X Quang | XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film Lớn] | 230,000 |
| 445 | P. X Quang | XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film] | 120,000 |
| 446 | P. X Quang | XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film Lớn] | 230,000 |
| 447 | P. X Quang | XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film] | 120,000 |
| 448 | P. X Quang | XQ 2 Bàn Tay Thẳng [Film] | 120,000 |
| 449 | P. X Quang | XQ 2 Bàn Tay Thẳng [In Giấy] | 85,000 |
| 450 | P. X Quang | XQ 2 Khớp Cổ Chân Nghiêng [Film] | 120,000 |
| 451 | P. X Quang | XQ 2 Khớp Cổ Chân Thẳng [Film] | 120,000 |
| 452 | P. X Quang | XQ 2 Khớp Gối Nghiêng [Film] | 120,000 |
| 453 | P. X Quang | XQ 2 Khớp Gối Tiếp Tuyến [Film] | 120,000 |
| 454 | P. X Quang | XQ 2 Khớp Háng Nghiêng [Film] | 190,000 |
| 455 | P. X Quang | XQ 2 Khớp Vai Tiếp Tuyến [Film] | 120,000 |
| 456 | P. X Quang | XQ 2 Xương Bánh Chè [Film] | 95,000 |
| 457 | P. X Quang | XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 458 | P. X Quang | XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film] (Foot) | 120,000 |
| 459 | P. X Quang | XQ Bàn Chân (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 460 | P. X Quang | XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 461 | P. X Quang | XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 462 | P. X Quang | XQ Bàn Chân (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 463 | P. X Quang | XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Hand) | 230,000 |
| 464 | P. X Quang | XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film] (Hand) | 120,000 |
| 465 | P. X Quang | XQ Bàn Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 466 | P. X Quang | XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Hand) | 230,000 |
| 467 | P. X Quang | XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 468 | P. X Quang | XQ Bàn Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 469 | P. X Quang | XQ Bàn Tay Thẳng (Đo Tuổi Xương) | 120,000 |
| 470 | P. X Quang | XQ Bending Test Hai Bên [Film Lớn] | 230,000 |
| 471 | P. X Quang | XQ Blondeau [Film] | 95,000 |
| 472 | P. X Quang | XQ Blondeau [In Giấy] | 60,000 |
| 473 | P. X Quang | XQ Blondeau Hirlz [Film Lớn] | 230,000 |
| 474 | P. X Quang | XQ Blondeau Hirlz [In Giấy] | 85,000 |
| 475 | P. X Quang | XQ Blondeau Hirtz [Film] | 120,000 |
| 476 | P. X Quang | XQ Bụng Đứng KSS [Film Lớn] (Upright Abd_Plain F) | 190,000 |
| 477 | P. X Quang | XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Leg) | 230,000 |
| 478 | P. X Quang | XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film] (Leg) | 120,000 |
| 479 | P. X Quang | XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 480 | P. X Quang | XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film Lớn] (Leg) | 230,000 |
| 481 | P. X Quang | XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film] (leg) | 120,000 |
| 482 | P. X Quang | XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 483 | P. X Quang | XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 484 | P. X Quang | XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
| 485 | P. X Quang | XQ Cánh Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 486 | P. X Quang | XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 487 | P. X Quang | XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 488 | P. X Quang | XQ Cánh Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 489 | P. X Quang | XQ Chi Dưới [Film Lớn] | 360,000 |
| 490 | P. X Quang | XQ Chi Trên [Film Lớn] | 360,000 |
| 491 | P. X Quang | XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 492 | P. X Quang | XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
| 493 | P. X Quang | XQ Cổ Chân (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 494 | P. X Quang | XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 495 | P. X Quang | XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 496 | P. X Quang | XQ Cổ Chân (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 497 | P. X Quang | XQ Cổ Nghiêng [Film] | 95,000 |
| 498 | P. X Quang | XQ Cổ Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
| 499 | P. X Quang | XQ Cổ Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Wrist A) | 230,000 |
| 500 | P. X Quang | XQ Cổ Tay (Phải) T/N [Film] (Wrist A) | 120,000 |
| 501 | P. X Quang | XQ Cổ Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 502 | P. X Quang | XQ Cổ Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Wrist A) | 230,000 |
| 503 | P. X Quang | XQ Cổ Tay (Trái) T/N [Film] (Wrist A) | 120,000 |
| 504 | P. X Quang | XQ Cổ Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 505 | P. X Quang | XQ Combo Cột Sống Cổ [Film] | 240,000 |
| 506 | P. X Quang | XQ Combo Cột Sống Cổ [In Giấy] | 170,000 |
| 507 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ (C1 – C2) Há/Nghiêng [Film] | 120,000 |
| 508 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ (C1-C2) Há/Nghiêng [Film Lớn] | 230,000 |
| 509 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film Lớn] | 230,000 |
| 510 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film] | 120,000 |
| 511 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [In Giấy] | 85,000 |
| 512 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film Lớn] | 230,000 |
| 513 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film] | 120,000 |
| 514 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] | 85,000 |
| 515 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] | 85,000 |
| 516 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ Đo Chỉ số TORG [Film Lớn] | 190,000 |
| 517 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 518 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ T/N [Film] (Cervical spine ) | 120,000 |
| 519 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 520 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cổ Thẳng | 95,000 |
| 521 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 522 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] | 230,000 |
| 523 | P. X Quang | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] | 120,000 |
| 524 | P. X Quang | XQ Cột Sống FULCRUM [Film Lớn] | 190,000 |
| 525 | P. X Quang | XQ Cột Sống Lưng 3/4 Hai Bên | 230,000 |
| 526 | P. X Quang | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên | 230,000 |
| 527 | P. X Quang | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [Film Lớn] | 230,000 |
| 528 | P. X Quang | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [In Giấy] | 120,000 |
| 529 | P. X Quang | XQ Cột Sống Ngực T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 530 | P. X Quang | XQ Cột Sống Ngực T/N [In Giấy] | 120,000 |
| 531 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [Film] | 230,000 |
| 532 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [In Giấy] | 120,000 |
| 533 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film Lớn] | 230,000 |
| 534 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngửa [Film] | 230,000 |
| 535 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] | 120,000 |
| 536 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] | 120,000 |
| 537 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 538 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [In Giấy] | 120,000 |
| 539 | P. X Quang | XQ Cột Sống Thắt Lưng Thẳng [Film] | 190,000 |
| 540 | P. X Quang | XQ Dạ Dày CQ Baryte (Thuốc Nước) [Film] | 670,000 |
| 541 | P. X Quang | XQ Dạ Dày CQ Baryte [Film] (Barium meal) | 300,000 |
| 542 | P. X Quang | XQ Dạ Dày CQ Baryte [In Giấy] | 180,000 |
| 543 | P. X Quang | XQ Đại Tràng CQ Baryte [Film Lớn] | 380,000 |
| 544 | P. X Quang | XQ Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] | 745,000 |
| 545 | P. X Quang | XQ Đo Chi Số TORG | 95,000 |
| 546 | P. X Quang | XQ Đo Loãng Xương | 155,000 |
| 547 | P. X Quang | XQ Đo Tuổi Xương [Film] | 120,000 |
| 548 | P. X Quang | XQ Đường Mật [Film] | 600,000 |
| 549 | P. X Quang | XQ Đường Rò [Film] (Fistulography) | 600,000 |
| 550 | P. X Quang | XQ EOS Chậu Chi Dưới 2D [Film Lớn] | 600,000 |
| 551 | P. X Quang | XQ EOS Chậu Chi Dưới 3D [Film Lớn] | 1,200,000 |
| 552 | P. X Quang | XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 2) [Film] | 300,000 |
| 553 | P. X Quang | XQ EOS Chi Trên _ 2D [Film] | 600,000 |
| 554 | P. X Quang | XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 2) [Film] | 600,000 |
| 555 | P. X Quang | XQ EOS Chi Trên _ 3D [Film] | 1,200,000 |
| 556 | P. X Quang | XQ EOS Cột Sống Thẳng Kéo | 600,000 |
| 557 | P. X Quang | XQ EOS Đo Khung Chậu [Film Lớn] | 600,000 |
| 558 | P. X Quang | XQ EOS Toàn Cột Sống 2D [Film Lớn] | 1,200,000 |
| 559 | P. X Quang | XQ EOS Toàn Cột Sống 3D [Film Lớn] | 2,400,000 |
| 560 | P. X Quang | XQ EOS TOÀN THÂN 2D Film Lớn] | 1,500,000 |
| 561 | P. X Quang | XQ EOS TOÀN THÂN 3D [Film Lớn] | 3,000,000 |
| 562 | P. X Quang | XQ Galacto Graphy Vú (Phải) | 430,000 |
| 563 | P. X Quang | XQ Galacto Graphy Vú (Trái) | 430,000 |
| 564 | P. X Quang | XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Heel) | 230,000 |
| 565 | P. X Quang | XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film] (Heel) | 120,000 |
| 566 | P. X Quang | XQ Gót Chân (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 567 | P. X Quang | XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 568 | P. X Quang | XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 569 | P. X Quang | XQ Gót Chân (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 570 | P. X Quang | XQ Hệ Niệu [Film Lớn] | 190,000 |
| 571 | P. X Quang | XQ Hệ Niệu Không Sửa Soạn T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 572 | P. X Quang | XQ Hirlz [In Giấy] | 60,000 |
| 573 | P. X Quang | XQ Hirtz [Film] | 95,000 |
| 574 | P. X Quang | XQ Hốc Mắt [Film] | 120,000 |
| 575 | P. X Quang | XQ Hốc Mắt [In Giấy] | 85,000 |
| 576 | P. X Quang | XQ Khớp Cùng Đòn Hai Bên [Film] | 95,000 |
| 577 | P. X Quang | XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 578 | P. X Quang | XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film] (Knee joint ) | 120,000 |
| 579 | P. X Quang | XQ Khớp Gối (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 580 | P. X Quang | XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 581 | P. X Quang | XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 582 | P. X Quang | XQ Khớp Gối (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 583 | P. X Quang | XQ Khớp Háng (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 584 | P. X Quang | XQ Khớp Háng (Phải) T/N [In Giấy] | 120,000 |
| 585 | P. X Quang | XQ Khớp Háng (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 586 | P. X Quang | XQ Khớp Háng (Trái) T/N [In Giấy] | 120,000 |
| 587 | P. X Quang | XQ Khớp Háng 2 bên [Film Lớn] | 230,000 |
| 588 | P. X Quang | XQ Khớp Háng Thẳng [Film Lớn] (Hip joint) | 190,000 |
| 589 | P. X Quang | XQ Khớp Háng Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
| 590 | P. X Quang | XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [Film] | 120,000 |
| 591 | P. X Quang | XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [In Giấy] | 85,000 |
| 592 | P. X Quang | XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [Film] | 120,000 |
| 593 | P. X Quang | XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [In Giấy] | 85,000 |
| 594 | P. X Quang | XQ Khớp Ức Đòn Hai Bên [Film] | 95,000 |
| 595 | P. X Quang | XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 596 | P. X Quang | XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
| 597 | P. X Quang | XQ Khớp Vai (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 598 | P. X Quang | XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 599 | P. X Quang | XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 600 | P. X Quang | XQ Khớp Vai (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 601 | P. X Quang | XQ Khung Chậu [Film] (Pelvis) | 95,000 |
| 602 | P. X Quang | XQ Khung Chậu Chân Ếch [Film Lớn] | 190,000 |
| 603 | P. X Quang | XQ Khung Chậu T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 604 | P. X Quang | XQ Khung Chậu Thẳng [Film Lớn] | 190,000 |
| 605 | P. X Quang | XQ Khung Chậu Thẳng [Film] | 95,000 |
| 606 | P. X Quang | XQ Khung Chậu Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
| 607 | P. X Quang | XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 608 | P. X Quang | XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film] (Elbow) | 120,000 |
| 609 | P. X Quang | XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 610 | P. X Quang | XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 611 | P. X Quang | XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 612 | P. X Quang | XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 613 | P. X Quang | XQ KUB (Sau Chụp CT) [Film Lớn] | 190,000 |
| 614 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film Lớn] | 190,000 |
| 615 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film] (Apicolordotic) | 95,000 |
| 616 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn [In Giấy] | 60,000 |
| 617 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film Lớn] | 115,000 |
| 618 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film] | 85,000 |
| 619 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
| 620 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 621 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực T/N [In Giấy] | 120,000 |
| 622 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Thẳng [Film Lớn] | 190,000 |
| 623 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Thẳng [Film] | 85,000 |
| 624 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
| 625 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film Lớn] | 115,000 |
| 626 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film] | 95,000 |
| 627 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film Lớn] | 115,000 |
| 628 | P. X Quang | XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film] | 95,000 |
| 629 | P. X Quang | XQ Mấu Trâm Thái Dương [Film] (Nadeau) | 95,000 |
| 630 | P. X Quang | XQ Nhũ Ảnh M2 [Film] | 160,000 |
| 631 | P. X Quang | XQ Nhũ Ảnh M3 [Film] | 240,000 |
| 632 | P. X Quang | XQ Nhũ Ảnh M4 [Film] | 320,000 |
| 633 | P. X Quang | XQ Nhũ Ảnh M6 [Film] | 480,000 |
| 634 | P. X Quang | XQ Ruột Non CQ Baryte [Film Lớn] | 300,000 |
| 635 | P. X Quang | XQ Ruột Non CQ Baryte Thuốc Nước [Film Lớn] | 670,000 |
| 636 | P. X Quang | XQ Schuller | 120,000 |
| 637 | P. X Quang | XQ Sọ Nghiêng [Film] | 95,000 |
| 638 | P. X Quang | XQ Sọ Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
| 639 | P. X Quang | XQ Sọ T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 640 | P. X Quang | XQ Sọ T/N [Film] | 120,000 |
| 641 | P. X Quang | XQ Sọ T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 642 | P. X Quang | XQ Sọ Thẳng [Film] (Skull AP) | 95,000 |
| 643 | P. X Quang | XQ Sọ Tiếp Tuyến [Film] | 95,000 |
| 644 | P. X Quang | XQ Spine | 102,000 |
| 645 | P. X Quang | XQ Stenvers [Film] | 120,000 |
| 646 | P. X Quang | XQ Thu Thuốc Cản Quang [Film] | 360,000 |
| 647 | P. X Quang | XQ Thực Quản CQ [In Giấy] | 170,000 |
| 648 | P. X Quang | XQ Thực Quản CQ Baryte [Film] (Barium Swallow) | 290,000 |
| 649 | P. X Quang | XQ Thực Quản CQ Thuốc Nước [Film] | 650,000 |
| 650 | P. X Quang | XQ Tim Phổi Nghiêng [Film Lớn] | 190,000 |
| 651 | P. X Quang | XQ Tim Phổi Nghiêng [Film] | 85,000 |
| 652 | P. X Quang | XQ Tim Phổi Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
| 653 | P. X Quang | XQ Tim Phổi T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 654 | P. X Quang | XQ Tim Phổi T/N [In Giấy] | 120,000 |
| 655 | P. X Quang | XQ Tim Phổi Thẳng [Film Lớn] | 190,000 |
| 656 | P. X Quang | XQ Tim Phổi Thẳng [Film] (Chest Film) | 85,000 |
| 657 | P. X Quang | XQ Tim Phổi Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
| 658 | P. X Quang | XQ Towne’s | 95,000 |
| 659 | P. X Quang | XQ Trường Hợp Đặc Biệt [Film] | |
| 660 | P. X Quang | XQ Tuyến Nước Bọt [Film] (Sialography) | 600,000 |
| 661 | P. X Quang | XQ UIV [Film Lớn] | 800,000 |
| 662 | P. X Quang | XQ Xương Bả Vai (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
| 663 | P. X Quang | XQ Xương Bả Vai (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 664 | P. X Quang | XQ Xương Bánh Chè (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
| 665 | P. X Quang | XQ Xương Bánh Chè (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 666 | P. X Quang | XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 667 | P. X Quang | XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
| 668 | P. X Quang | XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 669 | P. X Quang | XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
| 670 | P. X Quang | XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
| 671 | P. X Quang | XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
| 672 | P. X Quang | XQ Xương Chi Thẳng/Nghiêng [Film Lớn] | 360,000 |
| 673 | P. X Quang | XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [Film] (Nasal bone) | 95,000 |
| 674 | P. X Quang | XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
| 675 | P. X Quang | XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film Lớn] | 230,000 |
| 676 | P. X Quang | XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film] (Clavicle) | 120,000 |
| 677 | P. X Quang | XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
| 678 | P. X Quang | XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film Lớn] | 230,000 |
| 679 | P. X Quang | XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film] | 120,000 |
| 680 | P. X Quang | XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
| 681 | P. X Quang | XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film Lớn] (FEMUR) | 230,000 |
| 682 | P. X Quang | XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film] (FEMUR) | 120,000 |
| 683 | P. X Quang | XQ Xương Đùi (Phải) T/N [In Giấy] (FEMUR) | 85,000 |
| 684 | P. X Quang | XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film Lớn] (FEMUR) | 230,000 |
| 685 | P. X Quang | XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film] (FEMUR) | 120,000 |
| 686 | P. X Quang | XQ Xương Đùi (Trái) T/N [In Giấy] (FEMUR) | 85,000 |
| 687 | P. X Quang | XQ Xương Gò Má [Film] | 95,000 |
| 688 | P. X Quang | XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film Lớn] | 190,000 |
| 689 | P. X Quang | XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film] | 95,000 |
| 690 | P. X Quang | XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film Lớn] | 190,000 |
| 691 | P. X Quang | XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film] | 95,000 |
| 692 | P. X Quang | XQ Xương Hàm Chếch (Max_def) | 95,000 |
| 693 | P. X Quang | XQ Xương Hàm Dưới (Phải) Thắng/Xéo [Film] | 120,000 |
| 694 | P. X Quang | XQ Xương Hàm Dưới (Trái) Thắng/Xéo [Film] | 120,000 |
| 695 | P. X Quang | XQ Xương Hàm Thẳng (Mandible PA) [Film] | 95,000 |
| 696 | P. X Quang | XQ Xương Hàm Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
| 697 | P. X Quang | XQ Xương Ức Nghiêng [Film] | 95,000 |
| 698 | P. X Quang | XQ Xương Ức T/N [Film] (Sternum) | 95,000 |
| 699 | P. X Quang | XQ Xương Ức T/N [In Giấy] | 60,000 |
| 700 | P. X Quang | XQ Xương Ức Thẳng [Film] (Sternum) | 95,000 |
| 701 | P. X Quang | XQuang Đo Loãng Xương (Tại Nhà) | |
| 702 | P. Xét nghiệm | 02 Genes : BRCA1 & BRCA2 | 2,000,000 |
| 703 | P. Xét nghiệm | 07 Genes : BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1, STK1 | 2,500,000 |
| 704 | P. Xét nghiệm | Anti-Intrinsic Factor Ab | 700,000 |
| 705 | P. Xét nghiệm | GM- CSF (granulocyte macrophage colony-stimulating factor) | 7,500,000 |
| 706 | P. Xét nghiệm | (1 – 3) BetaD-Glucan | 800,000 |
| 707 | P. Xét nghiệm | *aPTT Mixing (TCK Hỗn Hợp) | 600,000 |
| 708 | P. Xét nghiệm | *PT Mixing (TQ Hỗn Hợp) | 600,000 |
| 709 | P. Xét nghiệm | α1 AntiTrypsine | 50,000 |
| 710 | P. Xét nghiệm | β2 Microglobulin | 140,000 |
| 711 | P. Xét nghiệm | 1,25-(OH) 2 vitamin D | 350,000 |
| 712 | P. Xét nghiệm | 17 – OH – Progesterone | 120,000 |
| 713 | P. Xét nghiệm | 17-KS/24h | 200,000 |
| 714 | P. Xét nghiệm | 17-OHCS (17 – Hydroxycorticosteroid) | 200,000 |
| 715 | P. Xét nghiệm | 25-OH Vitamin D2&D3 | 1,200,000 |
| 716 | P. Xét nghiệm | 5-HIAA (Quantitative) | 1,000,000 |
| 717 | P. Xét nghiệm | A.F.P | 100,000 |
| 718 | P. Xét nghiệm | Acetaminophen | 600,000 |
| 719 | P. Xét nghiệm | Acetyl cholinesterase (NĐ thuốc trừ sâu) | 50,000 |
| 720 | P. Xét nghiệm | Acetylcholine Receptor Ab (AChR) | 500,000 |
| 721 | P. Xét nghiệm | Acid uric / nước tiểu | 25,000 |
| 722 | P. Xét nghiệm | ACTH | 150,000 |
| 723 | P. Xét nghiệm | Acylcarnitine | 2,000,000 |
| 724 | P. Xét nghiệm | ADA Test | 170,000 |
| 725 | P. Xét nghiệm | Adeno Virus IgG | 150,000 |
| 726 | P. Xét nghiệm | Adeno Virus IgM | 150,000 |
| 727 | P. Xét nghiệm | ADH | 600,000 |
| 728 | P. Xét nghiệm | Adiponectin | 250,000 |
| 729 | P. Xét nghiệm | AIH – I, PBC IFT (SMA, AMA) | 400,000 |
| 730 | P. Xét nghiệm | AIH – I/II (SMA, LKM-1) | 400,000 |
| 731 | P. Xét nghiệm | AIH IFT (SMA, LKM-1, AMA, F-actin, ANA) | 900,000 |
| 732 | P. Xét nghiệm | Al (Aluninum) | 800,000 |
| 733 | P. Xét nghiệm | Albumin | 20,000 |
| 734 | P. Xét nghiệm | Aldolase | 150,000 |
| 735 | P. Xét nghiệm | Aldosterone (máu) (Liaison) | 350,000 |
| 736 | P. Xét nghiệm | Alkaline Phosphatase | 40,000 |
| 737 | P. Xét nghiệm | Alpha 1 Antitrypsine / Stool | 450,000 |
| 738 | P. Xét nghiệm | Alpha 2 Macroglobulin | 200,000 |
| 739 | P. Xét nghiệm | Alpha Galactosidase | 1,400,000 |
| 740 | P. Xét nghiệm | ALT (SGPT) | 20,000 |
| 741 | P. Xét nghiệm | AMA M2 | 150,000 |
| 742 | P. Xét nghiệm | AMH.V2 (Tự Động) | 550,000 |
| 743 | P. Xét nghiệm | Amibe / Stool | 40,000 |
| 744 | P. Xét nghiệm | Amikacin (Amikin) | 800,000 |
| 745 | P. Xét nghiệm | Amino Acid | 3,900,000 |
| 746 | P. Xét nghiệm | Amoniac / Urine | 80,000 |
| 747 | P. Xét nghiệm | Amylase / Dịch | 40,000 |
| 748 | P. Xét nghiệm | Amylase / Máu | 40,000 |
| 749 | P. Xét nghiệm | Amylase / Nước tiểu | 40,000 |
| 750 | P. Xét nghiệm | ANA – 8 Profiles | 1,200,000 |
| 751 | P. Xét nghiệm | ANA (IFT) | 200,000 |
| 752 | P. Xét nghiệm | ANA Profile 23 IgG | 1,800,000 |
| 753 | P. Xét nghiệm | Ana Test | 100,000 |
| 754 | P. Xét nghiệm | ANCA IFT / Kidney (p – ANCA + c – ANCA) | 600,000 |
| 755 | P. Xét nghiệm | ANCA IFT / Kidney confirmation (ANCA + MPO / PR – | 800,000 |
| 756 | P. Xét nghiệm | Ancylostoma IgG | 120,000 |
| 757 | P. Xét nghiệm | Ancylostoma IgM | 120,000 |
| 758 | P. Xét nghiệm | Androstenedione | 6,500,000 |
| 759 | P. Xét nghiệm | Angio Strongylus Cantonensis IgG | 100,000 |
| 760 | P. Xét nghiệm | Angiostrongylus Cantonensis IgM | 100,000 |
| 761 | P. Xét nghiệm | Angiotensin Converting Enzyme (ACE) | 600,000 |
| 762 | P. Xét nghiệm | Anti _ Xa | 250,000 |
| 763 | P. Xét nghiệm | Anti – ADisintegrin And Metalloproteinase-13 | 1,000,000 |
| 764 | P. Xét nghiệm | Anti – Insuli Ab (AIA) | 500,000 |
| 765 | P. Xét nghiệm | Anti – Sm | 100,000 |
| 766 | P. Xét nghiệm | Anti Beta2 Glycoprotein IgG | 600,000 |
| 767 | P. Xét nghiệm | Anti Beta2 Glycoprotein IgM | 600,000 |
| 768 | P. Xét nghiệm | Anti C1q (Định Lượng) | 350,000 |
| 769 | P. Xét nghiệm | Anti Cardiolipin IgG | 150,000 |
| 770 | P. Xét nghiệm | Anti Cardiolipin IgM | 150,000 |
| 771 | P. Xét nghiệm | Anti CCP | 200,000 |
| 772 | P. Xét nghiệm | Anti ds DNA | 200,000 |
| 773 | P. Xét nghiệm | Anti GAD | 350,000 |
| 774 | P. Xét nghiệm | Anti HAV IgM | 150,000 |
| 775 | P. Xét nghiệm | Anti HAV Total | 150,000 |
| 776 | P. Xét nghiệm | Anti HBc IgM | 150,000 |
| 777 | P. Xét nghiệm | Anti HBc Total | 150,000 |
| 778 | P. Xét nghiệm | Anti HBe | 90,000 |
| 779 | P. Xét nghiệm | Anti HBs | 90,000 |
| 780 | P. Xét nghiệm | Anti HCV (Thế hệ 3) | 120,000 |
| 781 | P. Xét nghiệm | Anti HDV Total (Liaison) | 500,000 |
| 782 | P. Xét nghiệm | Anti HEV IgG | 150,000 |
| 783 | P. Xét nghiệm | Anti HEV IgM | 150,000 |
| 784 | P. Xét nghiệm | Anti Histone | 800,000 |
| 785 | P. Xét nghiệm | Anti HIV (MÃU GỬI BV NHIỆT ĐỚI) | 450,000 |
| 786 | P. Xét nghiệm | Anti HTLV I/II | 200,000 |
| 787 | P. Xét nghiệm | Anti Microsomal (-TPO) | 120,000 |
| 788 | P. Xét nghiệm | Anti NMDA-Receptor (IFT) | 2,500,000 |
| 789 | P. Xét nghiệm | Anti Nucleosome IgG | 150,000 |
| 790 | P. Xét nghiệm | Anti Phospholipid IgG | 150,000 |
| 791 | P. Xét nghiệm | Anti Phospholipid IgM | 150,000 |
| 792 | P. Xét nghiệm | Anti PLA2R Ab – IgG (ELISA) | 800,000 |
| 793 | P. Xét nghiệm | Anti PLA2R Ab – IgG (IFT) | 1,400,000 |
| 794 | P. Xét nghiệm | Anti thrombin III | 200,000 |
| 795 | P. Xét nghiệm | Anti Thyroglobulin (-Tg) | 120,000 |
| 796 | P. Xét nghiệm | Anti-gastric Parietal Cell Ab | 700,000 |
| 797 | P. Xét nghiệm | Apo – A1 | 50,000 |
| 798 | P. Xét nghiệm | Apo – B | 50,000 |
| 799 | P. Xét nghiệm | aPTT (TCK) | 40,000 |
| 800 | P. Xét nghiệm | AquaPorin Protein-4 Và MOG | 3,000,000 |
| 801 | P. Xét nghiệm | As (Arsenic) | 800,000 |
| 802 | P. Xét nghiệm | ASCA IgA | 600,000 |
| 803 | P. Xét nghiệm | ASCA Igg | 600,000 |
| 804 | P. Xét nghiệm | Ascaris lumbricoides IgG | 100,000 |
| 805 | P. Xét nghiệm | Ascaris Lumbricoides IgM | 100,000 |
| 806 | P. Xét nghiệm | ASO (ASLO) | 50,000 |
| 807 | P. Xét nghiệm | Aspergillus Antibodies IgG | 200,000 |
| 808 | P. Xét nghiệm | Aspergillus Antibodies IgM | 200,000 |
| 809 | P. Xét nghiệm | Asperpillus (Galactomannan) Ag | 650,000 |
| 810 | P. Xét nghiệm | AST (SGOT) | 20,000 |
| 811 | P. Xét nghiệm | Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ) | 200,000 |
| 812 | P. Xét nghiệm | Bartonella | 2,500,000 |
| 813 | P. Xét nghiệm | Benzodiazepine (FPIA) | 120,000 |
| 814 | P. Xét nghiệm | Beta 2 Microglobulin (Urine) | 140,000 |
| 815 | P. Xét nghiệm | Beta Carotene | 7,800,000 |
| 816 | P. Xét nghiệm | Beta Crosslaps | 120,000 |
| 817 | P. Xét nghiệm | Beta HCG | 120,000 |
| 818 | P. Xét nghiệm | BetaHCG/Urine (Quick test) | 20,000 |
| 819 | P. Xét nghiệm | Bilan Lipide | 125,000 |
| 820 | P. Xét nghiệm | Bile Acids | 400,000 |
| 821 | P. Xét nghiệm | Bilirubin ( T / D / I ) | 40,000 |
| 822 | P. Xét nghiệm | Bilirubin Total | 20,000 |
| 823 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Fluid I (Dịch) | 40,000 |
| 824 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Fluid II (Dịch) | 40,000 |
| 825 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Fluid III (Dịch) | 40,000 |
| 826 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Sputum I (Đàm) | 40,000 |
| 827 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Sputum II (Đàm) | 40,000 |
| 828 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Sputum III (Đàm) | 40,000 |
| 829 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Sputum IV (Đàm) | 40,000 |
| 830 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Sputum V (Đàm) | 40,000 |
| 831 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Sputum VI (Đàm) | 40,000 |
| 832 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Urine I (Nước tiểu) | 40,000 |
| 833 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Urine II (Nước tiểu) | 40,000 |
| 834 | P. Xét nghiệm | BK(AFB)/Urine III (Nước tiểu) | 40,000 |
| 835 | P. Xét nghiệm | BK/JC Virus Quantification | 2,000,000 |
| 836 | P. Xét nghiệm | BNP | 500,000 |
| 837 | P. Xét nghiệm | BRAF/NRAS | 3,600,000 |
| 838 | P. Xét nghiệm | BUN | 20,000 |
| 839 | P. Xét nghiệm | C peptid (urine) / creatinin (urine) | 100,000 |
| 840 | P. Xét nghiệm | C.E.A | 140,000 |
| 841 | P. Xét nghiệm | C.PEPTID (máu) | 150,000 |
| 842 | P. Xét nghiệm | C.PEPTID (nước tiểu) | 150,000 |
| 843 | P. Xét nghiệm | C1 inhibitor (Inactivator) | 750,000 |
| 844 | P. Xét nghiệm | C3 | 70,000 |
| 845 | P. Xét nghiệm | C4 | 70,000 |
| 846 | P. Xét nghiệm | CA 125 | 140,000 |
| 847 | P. Xét nghiệm | CA 15.3 | 140,000 |
| 848 | P. Xét nghiệm | CA 19.9 (Roche) | 140,000 |
| 849 | P. Xét nghiệm | CA 72.4 | 140,000 |
| 850 | P. Xét nghiệm | Ca++ | 20,000 |
| 851 | P. Xét nghiệm | Calcitonin | 140,000 |
| 852 | P. Xét nghiệm | Calcium | 20,000 |
| 853 | P. Xét nghiệm | Calprotectin Specimen | 750,000 |
| 854 | P. Xét nghiệm | Cặn ADDIS (Addis count) | 30,000 |
| 855 | P. Xét nghiệm | Candida Antibodies IgG | 150,000 |
| 856 | P. Xét nghiệm | Candida Antibodies IgM | 150,000 |
| 857 | P. Xét nghiệm | Carnitine (Vitamin BT) | 1,100,000 |
| 858 | P. Xét nghiệm | Carotene, Total (Alpha, Beta, Carotene) | 750,000 |
| 859 | P. Xét nghiệm | Cấy HP + KSĐ + PCR + CYP2C19 | 1,200,000 |
| 860 | P. Xét nghiệm | Cấy Kỵ Khí | 1,300,000 |
| 861 | P. Xét nghiệm | Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Đàm/Dịch MGIT | 800,000 |
| 862 | P. Xét nghiệm | Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Mô Sinh Thiết | 850,000 |
| 863 | P. Xét nghiệm | Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Phân MGIT (MTB-MGIT) | 1,200,000 |
| 864 | P. Xét nghiệm | Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại | 450,000 |
| 865 | P. Xét nghiệm | Cd (Cadmium) | 800,000 |
| 866 | P. Xét nghiệm | CD19 | 1,300,000 |
| 867 | P. Xét nghiệm | CD56 | 1,300,000 |
| 868 | P. Xét nghiệm | Ceruloplasmin | 75,000 |
| 869 | P. Xét nghiệm | Chlamydia – pneumoniae IgG | 150,000 |
| 870 | P. Xét nghiệm | Chlamydia – pneumoniae IgM | 150,000 |
| 871 | P. Xét nghiệm | Chlamydia trachomatis-IgG (Liaison) | 250,000 |
| 872 | P. Xét nghiệm | Chlamydia trachomatis-IgM | 150,000 |
| 873 | P. Xét nghiệm | Cholesterol Total | 25,000 |
| 874 | P. Xét nghiệm | Chromogranin A (CgA) | 1,500,000 |
| 875 | P. Xét nghiệm | Chức Năng Gan | 140,000 |
| 876 | P. Xét nghiệm | CKD-EPI Creatinine – Cystatin C Equation (2021) | 120,000 |
| 877 | P. Xét nghiệm | Clo | 20,000 |
| 878 | P. Xét nghiệm | Clonorchis Sinensis IgG | 100,000 |
| 879 | P. Xét nghiệm | Clonorchis Sinensis IgM | 100,000 |
| 880 | P. Xét nghiệm | CMV DNA Roche | 700,000 |
| 881 | P. Xét nghiệm | CMV IgG | 150,000 |
| 882 | P. Xét nghiệm | CMV IgM | 150,000 |
| 883 | P. Xét nghiệm | CNĐM Toàn Bộ (Coagulation Profile) | 160,000 |
| 884 | P. Xét nghiệm | Cobalt (Co) | 800,000 |
| 885 | P. Xét nghiệm | Coenzyme Q10 | 2,300,000 |
| 886 | P. Xét nghiệm | Cold Agglutinin Titer | 750,000 |
| 887 | P. Xét nghiệm | ColonFlag | |
| 888 | P. Xét nghiệm | Complement, Total (CH50) | 600,000 |
| 889 | P. Xét nghiệm | Copper (Cu) | 60,000 |
| 890 | P. Xét nghiệm | Coproporphyrin (Quantitative) | 200,000 |
| 891 | P. Xét nghiệm | Cortisol / Blood (Afternoon) (CLIA) | 120,000 |
| 892 | P. Xét nghiệm | Cortisol / Máu | 120,000 |
| 893 | P. Xét nghiệm | Cortisol / Nước Tiểu 24h | 120,000 |
| 894 | P. Xét nghiệm | Cortisol nước bọt | 120,000 |
| 895 | P. Xét nghiệm | CPK | 60,000 |
| 896 | P. Xét nghiệm | CPK – MB | 80,000 |
| 897 | P. Xét nghiệm | Cr (Chromium) | 800,000 |
| 898 | P. Xét nghiệm | Creatinin / Urine | 20,000 |
| 899 | P. Xét nghiệm | Creatinin18 | |
| 900 | P. Xét nghiệm | Creatinine Clearance | 50,000 |
| 901 | P. Xét nghiệm | Creatinine/máu (eGFR) | 20,000 |
| 902 | P. Xét nghiệm | Cryptococcal Ag Serum/ CSF | 550,000 |
| 903 | P. Xét nghiệm | CT – NG DNA | 250,000 |
| 904 | P. Xét nghiệm | Cu / Urine / ICP – MS | 800,000 |
| 905 | P. Xét nghiệm | Cyclosporine | 400,000 |
| 906 | P. Xét nghiệm | Cyfra 21.1 | 140,000 |
| 907 | P. Xét nghiệm | CYP2 C19*2*3 genotype | 700,000 |
| 908 | P. Xét nghiệm | Cystatin C | 100,000 |
| 909 | P. Xét nghiệm | Cysticercose IgG | 100,000 |
| 910 | P. Xét nghiệm | Cysticercose IgM | 100,000 |
| 911 | P. Xét nghiệm | D – Dimer | 250,000 |
| 912 | P. Xét nghiệm | Đếm CD4/CD8 | 450,000 |
| 913 | P. Xét nghiệm | Dengue Fever (IgG + IgM) | 150,000 |
| 914 | P. Xét nghiệm | Dengue NS1Ag | 150,000 |
| 915 | P. Xét nghiệm | DHEA.SO4 | 120,000 |
| 916 | P. Xét nghiệm | Dị Ứng Trẻ Em _ 14 Di Nguyên | 1,500,000 |
| 917 | P. Xét nghiệm | Diagsure | 7,500,000 |
| 918 | P. Xét nghiệm | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Nhật (Khoa XN) | 100,000 |
| 919 | P. Xét nghiệm | Dịch Kết Quả Tiếng Anh (Khoa XN) | 50,000 |
| 920 | P. Xét nghiệm | Điện di Hb | 300,000 |
| 921 | P. Xét nghiệm | Điện di Protein / Nước tiểu | 1,500,000 |
| 922 | P. Xét nghiệm | Điện di Protein / Serum | 250,000 |
| 923 | P. Xét nghiệm | Digoxin | 120,000 |
| 924 | P. Xét nghiệm | Dihydrotestosterone | 4,000,000 |
| 925 | P. Xét nghiệm | Định danh ký sinh trùng | 50,000 |
| 926 | P. Xét nghiệm | Định Lượng CRP | 55,000 |
| 927 | P. Xét nghiệm | Định Lượng FGF23 | 6,500,000 |
| 928 | P. Xét nghiệm | Định lượng FLC Kappa & Lambda | 1,200,000 |
| 929 | P. Xét nghiệm | Định lượng Leptin / máu | 150,000 |
| 930 | P. Xét nghiệm | Định Lượng Lipoprotein (a) | 150,000 |
| 931 | P. Xét nghiệm | Định lượng Total P1NP/máu | 500,000 |
| 932 | P. Xét nghiệm | Đo Áp Lực Thẩm Thấu Máu | 200,000 |
| 933 | P. Xét nghiệm | Đo Áp Lực Thẩm Thấu Niệu | 100,000 |
| 934 | P. Xét nghiệm | Độ Bão Hòa Transferrin | 90,000 |
| 935 | P. Xét nghiệm | Đột Biến Alpha Thalassemia | 1,700,000 |
| 936 | P. Xét nghiệm | Đột Biến gen Prothrombin | 1,900,000 |
| 937 | P. Xét nghiệm | Đột Biến Mô U Ung Thư Đại Trực Tràng (05 Genes) | 6,500,000 |
| 938 | P. Xét nghiệm | Đột Biến Mô U Ung Thư Phổi (06 Genes) | 6,500,000 |
| 939 | P. Xét nghiệm | Đột Biến Ung Thư Vú/ buồng trứng (05 Genes) | 6,500,000 |
| 940 | P. Xét nghiệm | EASYPREP + HPV DNA Cobas | 900,000 |
| 941 | P. Xét nghiệm | EASYPREP + HPV Screening | 850,000 |
| 942 | P. Xét nghiệm | EBV DNA Roche | 700,000 |
| 943 | P. Xét nghiệm | EBV VCA IgA | 170,000 |
| 944 | P. Xét nghiệm | EBV VCA IgG (Liaison) | 170,000 |
| 945 | P. Xét nghiệm | EBV VCA IgM (Liaison) | 170,000 |
| 946 | P. Xét nghiệm | Echinococcus IgG | 100,000 |
| 947 | P. Xét nghiệm | Echinococcus IgM | 100,000 |
| 948 | P. Xét nghiệm | eGFR (Độ Lọc Cầu Thận) | 20,000 |
| 949 | P. Xét nghiệm | EGFR Mutant | 4,800,000 |
| 950 | P. Xét nghiệm | ENA – 6 Profiles | 1,000,000 |
| 951 | P. Xét nghiệm | Endomysial IgA Ab | 11,500,000 |
| 952 | P. Xét nghiệm | Enterovirus IgG | 150,000 |
| 953 | P. Xét nghiệm | Enterovirus IgM | 150,000 |
| 954 | P. Xét nghiệm | EPO | 200,000 |
| 955 | P. Xét nghiệm | Estradiol | 80,000 |
| 956 | P. Xét nghiệm | Ethanol (Ethyl Alcohol) (Cồn/Máu) | 40,000 |
| 957 | P. Xét nghiệm | Everolimus | 800,000 |
| 958 | P. Xét nghiệm | F – Actin IFT | 200,000 |
| 959 | P. Xét nghiệm | Factor II | 600,000 |
| 960 | P. Xét nghiệm | Factor IX | 600,000 |
| 961 | P. Xét nghiệm | Factor V | 200,000 |
| 962 | P. Xét nghiệm | Factor V Leiden | 250,000 |
| 963 | P. Xét nghiệm | Factor V Leiden Mutation | 1,600,000 |
| 964 | P. Xét nghiệm | Factor VII | 600,000 |
| 965 | P. Xét nghiệm | Factor VIII (8) | 600,000 |
| 966 | P. Xét nghiệm | Factor x | 600,000 |
| 967 | P. Xét nghiệm | FACTOR XI | 600,000 |
| 968 | P. Xét nghiệm | FACTOR XII (12) | 600,000 |
| 969 | P. Xét nghiệm | FACTOR XIII (13) | 600,000 |
| 970 | P. Xét nghiệm | Fasciola sp IgG | 100,000 |
| 971 | P. Xét nghiệm | FDP (Fibrin/Fibrinogen) | 600,000 |
| 972 | P. Xét nghiệm | Fe / Urine | 40,000 |
| 973 | P. Xét nghiệm | Ferritin | 100,000 |
| 974 | P. Xét nghiệm | Fibrinogen | 40,000 |
| 975 | P. Xét nghiệm | Fibrotest – Actitest | 1,200,000 |
| 976 | P. Xét nghiệm | FLUID ANALYSIS(Sinh hóa tế bào) | 100,000 |
| 977 | P. Xét nghiệm | FOBT (Định Tính) | 50,000 |
| 978 | P. Xét nghiệm | Folate | 120,000 |
| 979 | P. Xét nghiệm | Free Metanephrine | 400,000 |
| 980 | P. Xét nghiệm | Free PSA | 140,000 |
| 981 | P. Xét nghiệm | Free Radical & Antioxidant Testing (D-Rom/BAP Test | 2,700,000 |
| 982 | P. Xét nghiệm | Free T3 | 80,000 |
| 983 | P. Xét nghiệm | Free T4 | 80,000 |
| 984 | P. Xét nghiệm | Free Testosterone | 250,000 |
| 985 | P. Xét nghiệm | Fructosamine | 90,000 |
| 986 | P. Xét nghiệm | FSH | 80,000 |
| 987 | P. Xét nghiệm | FTA-ABS IgG | 380,000 |
| 988 | P. Xét nghiệm | FTA-ABS IgM | 380,000 |
| 989 | P. Xét nghiệm | Fungus Culture (cấy tìm nấm) | 250,000 |
| 990 | P. Xét nghiệm | Fungus Exam (soi tươi tìm nấm) | 40,000 |
| 991 | P. Xét nghiệm | G6 PD | 140,000 |
| 992 | P. Xét nghiệm | GAAD Score (NC) | 600,000 |
| 993 | P. Xét nghiệm | Galactos-1-Phosphate | 1,400,000 |
| 994 | P. Xét nghiệm | Ganglioside IgG Profile | 1,500,000 |
| 995 | P. Xét nghiệm | Ganglioside IgM Profile | 1,500,000 |
| 996 | P. Xét nghiệm | Gardnerella Caginalis PCR | 385,000 |
| 997 | P. Xét nghiệm | Gastrin | 200,000 |
| 998 | P. Xét nghiệm | GBM IFT | 400,000 |
| 999 | P. Xét nghiệm | GBS PCR | 300,000 |
| 1000 | P. Xét nghiệm | GenLDL | 1,800,000 |
| 1001 | P. Xét nghiệm | Gentamicin | 700,000 |
| 1002 | P. Xét nghiệm | GGT | 25,000 |
| 1003 | P. Xét nghiệm | Giải Trình Tự Định Danh Vi Khuấn / Vi Nấm | 700,000 |
| 1004 | P. Xét nghiệm | Giải Trình Tự Phát Hiện B-Thalassemina | 1,700,000 |
| 1005 | P. Xét nghiệm | Gliadin Ab IgG | 6,500,000 |
| 1006 | P. Xét nghiệm | Globulin | 20,000 |
| 1007 | P. Xét nghiệm | Glucagon | 400,000 |
| 1008 | P. Xét nghiệm | Glucose | 20,000 |
| 1009 | P. Xét nghiệm | Glucose (Random) | 20,000 |
| 1010 | P. Xét nghiệm | Glucose sau ăn 1 giờ | 20,000 |
| 1011 | P. Xét nghiệm | Glucose sau ăn 2 giờ | 20,000 |
| 1012 | P. Xét nghiệm | Glucose sau ăn 3 giờ | 20,000 |
| 1013 | P. Xét nghiệm | Glucose sau ăn 30 phút | 20,000 |
| 1014 | P. Xét nghiệm | Glucose sau ăn 4 giờ | 20,000 |
| 1015 | P. Xét nghiệm | Glucose sau ăn 5 giờ | 20,000 |
| 1016 | P. Xét nghiệm | Glucose sau ăn___giờ | 20,000 |
| 1017 | P. Xét nghiệm | Gnathostoma IgG | 100,000 |
| 1018 | P. Xét nghiệm | Gói Di Truyền Hệ Tim Mạch, Khảo Sát Các Nhóm Gen Liên Quan Các Bất Thường Của Hệ Tim Mạch | 7,500,000 |
| 1019 | P. Xét nghiệm | HAIN Tesst Xác Định Kháng Đồ Mycobacterium Tuberculosis Kháng Thuốc Hàng 1 | 1,300,000 |
| 1020 | P. Xét nghiệm | HAIN Test Xác Định NTM (Non-Mycobacterium Tuberculosis) | 2,000,000 |
| 1021 | P. Xét nghiệm | Hantaan Virus Ab | 450,000 |
| 1022 | P. Xét nghiệm | Haptoglobin | 50,000 |
| 1023 | P. Xét nghiệm | HbA1C | 110,000 |
| 1024 | P. Xét nghiệm | HBcrAg (Fuji) | 500,000 |
| 1025 | P. Xét nghiệm | HBeAg (Định Lượng) | 100,000 |
| 1026 | P. Xét nghiệm | HBeAg (Định Tính) | 90,000 |
| 1027 | P. Xét nghiệm | HBeAg (Fuji) | 90,000 |
| 1028 | P. Xét nghiệm | HBsAg (Định Tính) | 80,000 |
| 1029 | P. Xét nghiệm | HBsAg Định Lượng | 350,000 |
| 1030 | P. Xét nghiệm | HBsAg Định Lượng (Fuji Siêu nhạy) | 250,000 |
| 1031 | P. Xét nghiệm | HBsAg Định Lượng (Sysmex) | 150,000 |
| 1032 | P. Xét nghiệm | HBV DNA (Định Tính) | 250,000 |
| 1033 | P. Xét nghiệm | HBV DNA Cobas Roche (ĐL) | 1,200,000 |
| 1034 | P. Xét nghiệm | HBV DNA Taqman | 300,000 |
| 1035 | P. Xét nghiệm | HBV Genotype (Sequencing) | 1,000,000 |
| 1036 | P. Xét nghiệm | HBV Genotype + ADV | 700,000 |
| 1037 | P. Xét nghiệm | HBV Genotype + kháng LAM | 700,000 |
| 1038 | P. Xét nghiệm | HBV Genotype + kháng LAM, ADV | 800,000 |
| 1039 | P. Xét nghiệm | HBV Genotype Taqman | 700,000 |
| 1040 | P. Xét nghiệm | HCC Risk | 1,200,000 |
| 1041 | P. Xét nghiệm | HCG / Nước Tiểu Định Lượng | 120,000 |
| 1042 | P. Xét nghiệm | HCO3 – Dự trữ kiềm – RA | 25,000 |
| 1043 | P. Xét nghiệm | HCV Duo | 250,000 |
| 1044 | P. Xét nghiệm | HCV Genotype NS5B (Sequencing) | 1,000,000 |
| 1045 | P. Xét nghiệm | HCV Genotype Realtime | 700,000 |
| 1046 | P. Xét nghiệm | HCV RNA (Định Tính) | 450,000 |
| 1047 | P. Xét nghiệm | HCV RNA Taqman | 500,000 |
| 1048 | P. Xét nghiệm | HCV RNA TaqMan Roche (Định Lượng) | 1,300,000 |
| 1049 | P. Xét nghiệm | HDL.C | 25,000 |
| 1050 | P. Xét nghiệm | HDV RNA | 500,000 |
| 1051 | P. Xét nghiệm | Hemochromatosis (C282Y/H63D) | 4,800,000 |
| 1052 | P. Xét nghiệm | Heroine / Morphine (Máu / ĐL) | 250,000 |
| 1053 | P. Xét nghiệm | HEV RNA | 500,000 |
| 1054 | P. Xét nghiệm | Hg (Mercury) | 800,000 |
| 1055 | P. Xét nghiệm | hGH | 150,000 |
| 1056 | P. Xét nghiệm | Histamine | 3,500,000 |
| 1057 | P. Xét nghiệm | HIV Ag (Combo) | 100,000 |
| 1058 | P. Xét nghiệm | HIV Ag / Ab Combo | 100,000 |
| 1059 | P. Xét nghiệm | HLA B27 | 800,000 |
| 1060 | P. Xét nghiệm | HLA-B51 | 1,800,000 |
| 1061 | P. Xét nghiệm | Homa IR | 700,000 |
| 1062 | P. Xét nghiệm | Homocystein/Urine (LC-MS) | 950,000 |
| 1063 | P. Xét nghiệm | Homocysteine Total | 200,000 |
| 1064 | P. Xét nghiệm | Hồng cầu lưới | 90,000 |
| 1065 | P. Xét nghiệm | HP Agt ( Phân ) | 350,000 |
| 1066 | P. Xét nghiệm | HP test ( IgG ) | 100,000 |
| 1067 | P. Xét nghiệm | HP test ( IgM ) | 100,000 |
| 1068 | P. Xét nghiệm | HPV Cobas Roche | 450,000 |
| 1069 | P. Xét nghiệm | HPV SCREENING 16 Genotypes | 400,000 |
| 1070 | P. Xét nghiệm | hsCRP | 55,000 |
| 1071 | P. Xét nghiệm | HSV 1,2 IgG | 250,000 |
| 1072 | P. Xét nghiệm | HSV 1,2 IgM | 250,000 |
| 1073 | P. Xét nghiệm | HSV DNA 1,2 | 250,000 |
| 1074 | P. Xét nghiệm | Human Herpes Virus 8 (HHV8) PCR | 400,000 |
| 1075 | P. Xét nghiệm | Human Herpes Virus Type 6 PCR | 400,000 |
| 1076 | P. Xét nghiệm | Huyết thanh chẩn đoán widal | 100,000 |
| 1077 | P. Xét nghiệm | ICA | 400,000 |
| 1078 | P. Xét nghiệm | IgA | 70,000 |
| 1079 | P. Xét nghiệm | IgA / CSF | 70,000 |
| 1080 | P. Xét nghiệm | IgD / Serum | 300,000 |
| 1081 | P. Xét nghiệm | IgE (Total) | 120,000 |
| 1082 | P. Xét nghiệm | IGF – 1 (Insuline like growth factor 1) | 200,000 |
| 1083 | P. Xét nghiệm | IGF-BP3 (CLIA) | 600,000 |
| 1084 | P. Xét nghiệm | IgG | 70,000 |
| 1085 | P. Xét nghiệm | IgG / CSF | 70,000 |
| 1086 | P. Xét nghiệm | IgG Subclass I | 300,000 |
| 1087 | P. Xét nghiệm | IgG Subclass II | 300,000 |
| 1088 | P. Xét nghiệm | IgG Subclass III | 300,000 |
| 1089 | P. Xét nghiệm | IgG Subclass IV | 300,000 |
| 1090 | P. Xét nghiệm | IgG4/Serum | 300,000 |
| 1091 | P. Xét nghiệm | IgM | 70,000 |
| 1092 | P. Xét nghiệm | IgM / CSF | 70,000 |
| 1093 | P. Xét nghiệm | IL – 2 Receptor | 7,200,000 |
| 1094 | P. Xét nghiệm | IL28B | 700,000 |
| 1095 | P. Xét nghiệm | Inflammatory Myopathies (Viêm Cơ Tự Miễn, Viêm Phổi) | 1,800,000 |
| 1096 | P. Xét nghiệm | Influenza A IgG | 150,000 |
| 1097 | P. Xét nghiệm | Inhibin | 900,000 |
| 1098 | P. Xét nghiệm | Insulin Receptor Ab | 10,500,000 |
| 1099 | P. Xét nghiệm | Insuline | 100,000 |
| 1100 | P. Xét nghiệm | Interleukin – 17A | 500,000 |
| 1101 | P. Xét nghiệm | Interleukin 10 (TL10) | 750,000 |
| 1102 | P. Xét nghiệm | Interleukin 12 (TL12) | 450,000 |
| 1103 | P. Xét nghiệm | Interleukin 6 | 450,000 |
| 1104 | P. Xét nghiệm | Ion Ca nước tiểu | 20,000 |
| 1105 | P. Xét nghiệm | Ion Cl nước tiểu | 20,000 |
| 1106 | P. Xét nghiệm | Ion đồ chung | 80,000 |
| 1107 | P. Xét nghiệm | Ion đồ nước tiểu (K, Na, Ca, Cl) | 80,000 |
| 1108 | P. Xét nghiệm | Ion đồ nước tiểu 24h (K, Na, Ca, Cl) | 80,000 |
| 1109 | P. Xét nghiệm | Ion K Nước Tiểu | 20,000 |
| 1110 | P. Xét nghiệm | iPTH | 120,000 |
| 1111 | P. Xét nghiệm | Iron | 40,000 |
| 1112 | P. Xét nghiệm | JAK2 Gene Exon 12 Mutation | 4,000,000 |
| 1113 | P. Xét nghiệm | JAK2V617F Mutation | 2,700,000 |
| 1114 | P. Xét nghiệm | Japanese Encephalitis – IgG (VNNB) | 450,000 |
| 1115 | P. Xét nghiệm | Japanese Encephalitis – IgM (VNNB) | 450,000 |
| 1116 | P. Xét nghiệm | K / Urine | 20,000 |
| 1117 | P. Xét nghiệm | Kali | 20,000 |
| 1118 | P. Xét nghiệm | Kappa & Lambda light chain | 900,000 |
| 1119 | P. Xét nghiệm | Kẽm / máu ( Zinc / Blood ) | 150,000 |
| 1120 | P. Xét nghiệm | Keton / Máu | 20,000 |
| 1121 | P. Xét nghiệm | Keton / Urine | 20,000 |
| 1122 | P. Xét nghiệm | Kháng Nấm Đồ Định Lượng (MIC 8 Loại) | 1,500,000 |
| 1123 | P. Xét nghiệm | Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại | 200,000 |
| 1124 | P. Xét nghiệm | Khí trong máu chung | 250,000 |
| 1125 | P. Xét nghiệm | KL 6 (Bệnh Phổi Kẽ / ILD) | 400,000 |
| 1126 | P. Xét nghiệm | KRAS | 3,600,000 |
| 1127 | P. Xét nghiệm | KSTĐR / Stool Exam (COP) | 40,000 |
| 1128 | P. Xét nghiệm | Lactic Ac (Lactate ) | 30,000 |
| 1129 | P. Xét nghiệm | LAP (Leucine Amino Peptidase) | 300,000 |
| 1130 | P. Xét nghiệm | LC1 ( Autoimmunr Liver Disease Antibody ) | 800,000 |
| 1131 | P. Xét nghiệm | LDH | 25,000 |
| 1132 | P. Xét nghiệm | LDH / Fluide | 25,000 |
| 1133 | P. Xét nghiệm | LDL.C | 25,000 |
| 1134 | P. Xét nghiệm | Legionella-pneumophila IgG | 150,000 |
| 1135 | P. Xét nghiệm | Legionella-pneumophila IgM | 150,000 |
| 1136 | P. Xét nghiệm | Leptospira – IgG | 150,000 |
| 1137 | P. Xét nghiệm | Leptospira IgM | 150,000 |
| 1138 | P. Xét nghiệm | Levetiracetam/Serum | 1,900,000 |
| 1139 | P. Xét nghiệm | LH | 80,000 |
| 1140 | P. Xét nghiệm | Li (Lithium) | 800,000 |
| 1141 | P. Xét nghiệm | Lipase | 60,000 |
| 1142 | P. Xét nghiệm | LiquiPrep Pap + HPV HC2 | 750,000 |
| 1143 | P. Xét nghiệm | LKM – 1 | 150,000 |
| 1144 | P. Xét nghiệm | LKM – 1 IFT | 200,000 |
| 1145 | P. Xét nghiệm | Lupus Anticoagulant (Confirm) | 750,000 |
| 1146 | P. Xét nghiệm | Lupus Anticoagulant Screen | 450,000 |
| 1147 | P. Xét nghiệm | Lysozyme | 1,200,000 |
| 1148 | P. Xét nghiệm | M2BPGi | 400,000 |
| 1149 | P. Xét nghiệm | Magnesium ( Manhê ) Mg | 20,000 |
| 1150 | P. Xét nghiệm | Magnesium / Urine | 20,000 |
| 1151 | P. Xét nghiệm | Malaria (KSTSR) Phết lam máu | 20,000 |
| 1152 | P. Xét nghiệm | Máu ẩn / phân (Occult Blood) | 50,000 |
| 1153 | P. Xét nghiệm | Measles IgG (Liaison) | 250,000 |
| 1154 | P. Xét nghiệm | Measles IgM (Liaison) | 250,000 |
| 1155 | P. Xét nghiệm | Metanephrine / Nước Tiểu / 24h | 400,000 |
| 1156 | P. Xét nghiệm | Metanephrine Máu | 400,000 |
| 1157 | P. Xét nghiệm | Methotrexate / Serum | 300,000 |
| 1158 | P. Xét nghiệm | Methylmalonic Acid (S) | 1,250,000 |
| 1159 | P. Xét nghiệm | MIC 1 Loại Kháng Sinh (Vi Khuẩn Thường) | 300,000 |
| 1160 | P. Xét nghiệm | MIC Vi Khuẩn Kỵ Khí | 1,200,000 |
| 1161 | P. Xét nghiệm | MicroAlbumin/Nước tiểu 24 giờ | 40,000 |
| 1162 | P. Xét nghiệm | MicroAlbumin/Nước tiểu bất kỳ | 40,000 |
| 1163 | P. Xét nghiệm | Mixing Test | 600,000 |
| 1164 | P. Xét nghiệm | Mn (Manganese) | 800,000 |
| 1165 | P. Xét nghiệm | Molybdenum (Mo) | 800,000 |
| 1166 | P. Xét nghiệm | MTB/RMP (RIF) Xpert | 950,000 |
| 1167 | P. Xét nghiệm | Mumps IgG (Liaison) | 250,000 |
| 1168 | P. Xét nghiệm | Mumps IgM (Liaison) | 250,000 |
| 1169 | P. Xét nghiệm | Mycophenolic acid (MPA) | 3,200,000 |
| 1170 | P. Xét nghiệm | Mycoplasma – Pneumoniae IgG | 250,000 |
| 1171 | P. Xét nghiệm | Mycoplasma – Pneumoniae IgM | 250,000 |
| 1172 | P. Xét nghiệm | Mycoplasma Genitalium PCR | 400,000 |
| 1173 | P. Xét nghiệm | Mycoplasma Hominis PCR | 400,000 |
| 1174 | P. Xét nghiệm | Myoglobin | 120,000 |
| 1175 | P. Xét nghiệm | Myoglobin (U) | 650,000 |
| 1176 | P. Xét nghiệm | Myoglobin/Urine | 120,000 |
| 1177 | P. Xét nghiệm | Na / Urine | 20,000 |
| 1178 | P. Xét nghiệm | Natri | 20,000 |
| 1179 | P. Xét nghiệm | NFS (C.B.C) | 80,000 |
| 1180 | P. Xét nghiệm | NGAL | 1,600,000 |
| 1181 | P. Xét nghiệm | NH3 | 80,000 |
| 1182 | P. Xét nghiệm | Nhóm máu ABO ( GS + Rh ) | 70,000 |
| 1183 | P. Xét nghiệm | Nhuộm Gram (Gram Stain) hoặc gono | 40,000 |
| 1184 | P. Xét nghiệm | Ni (Nickel) | 800,000 |
| 1185 | P. Xét nghiệm | Nicotine / Urine | 1,100,000 |
| 1186 | P. Xét nghiệm | Normetanephrine | 400,000 |
| 1187 | P. Xét nghiệm | Novaprep Pap | 450,000 |
| 1188 | P. Xét nghiệm | NUDT15 Genotype [Sequencing] | 4,600,000 |
| 1189 | P. Xét nghiệm | Nước Tiểu 12 Thông Số | 30,000 |
| 1190 | P. Xét nghiệm | OGTT | 60,000 |
| 1191 | P. Xét nghiệm | Oligoclonal Band | 1,000,000 |
| 1192 | P. Xét nghiệm | Organic acid analysis/Urine | 4,600,000 |
| 1193 | P. Xét nghiệm | Osteocalcin ( Loãng xương ) | 120,000 |
| 1194 | P. Xét nghiệm | Oxalic Acid (Oxalate)/24h Urine | 1,200,000 |
| 1195 | P. Xét nghiệm | P / Urine | 20,000 |
| 1196 | P. Xét nghiệm | PAI – 1 | 370,000 |
| 1197 | P. Xét nghiệm | Panel 12 Kháng Thể Thần Kinh Cận u PNS | 3,000,000 |
| 1198 | P. Xét nghiệm | Panel 3 Loại Kháng Thể Bệnh Tiêu Hóa Tự Miễn (IgA) | 1,500,000 |
| 1199 | P. Xét nghiệm | Panel 5 Loại Kháng Thể Bệnh Tiêu Hóa Tự Miễn (IgG) | 1,500,000 |
| 1200 | P. Xét nghiệm | Panel 5 Loại Ma Túy / Nước Tiểu (Theo Bộ GTVT) | 200,000 |
| 1201 | P. Xét nghiệm | Panel 6 Loại Ma Túy / Nước Tiểu (Theo Bộ Công An) | 350,000 |
| 1202 | P. Xét nghiệm | Panel Bệnh Gan Tự Miễn | 1,500,000 |
| 1203 | P. Xét nghiệm | Panel Bệnh Xơ Cứng Bì (13 Kháng Thể) | 2,000,000 |
| 1204 | P. Xét nghiệm | Pap Nhúng dịch EASYPREP | 450,000 |
| 1205 | P. Xét nghiệm | Paragonimus IgG (Sán Lá Phổi) | 100,000 |
| 1206 | P. Xét nghiệm | Paragonimus IgM | 100,000 |
| 1207 | P. Xét nghiệm | Parvovirus B19 IgG | 2,000,000 |
| 1208 | P. Xét nghiệm | Parvovirus B19 IgM | 2,000,000 |
| 1209 | P. Xét nghiệm | Parvovirus B19 PCR | 500,000 |
| 1210 | P. Xét nghiệm | Pathtezt | 450,000 |
| 1211 | P. Xét nghiệm | Pb / Blood ( Chì / Máu ) | 350,000 |
| 1212 | P. Xét nghiệm | Pb / RU (Chì / Nước Tiểu) | 800,000 |
| 1213 | P. Xét nghiệm | PCR (Sputum, Urine, Fluide) (PCR Lao) | 200,000 |
| 1214 | P. Xét nghiệm | PCR BSI (Phát Hiện Tác Nhân Gây Nhiễm Khuẩn Huyết – Bloodstream Infection) | 3,400,000 |
| 1215 | P. Xét nghiệm | PCR DHF (định tính và định type virus Dengue) | 650,000 |
| 1216 | P. Xét nghiệm | PCR EV71 (định tính Enterovirus 71) | 550,000 |
| 1217 | P. Xét nghiệm | PCR HIV Đo Tải Lượng Hệ Thống Tự Động | 700,000 |
| 1218 | P. Xét nghiệm | PCR Hp + CYP2C19 (Mô Sinh Thiết) | 700,000 |
| 1219 | P. Xét nghiệm | PCR HP Phân + CyP2C19 | 1,000,000 |
| 1220 | P. Xét nghiệm | PCR Leptospira (Định Tính) | 385,000 |
| 1221 | P. Xét nghiệm | PCR Nấm | 950,000 |
| 1222 | P. Xét nghiệm | PCR Neisseria Meningitidis (Não Mô Cầu) | 550,000 |
| 1223 | P. Xét nghiệm | PCR Rickettsia | 600,000 |
| 1224 | P. Xét nghiệm | PCR RTI (Phát Hiện Tác Nhân Gây Nhiễm Khuẩn Hô Hấp) | 3,500,000 |
| 1225 | P. Xét nghiệm | PCR Rubella | 500,000 |
| 1226 | P. Xét nghiệm | PCR Salmonella | 500,000 |
| 1227 | P. Xét nghiệm | PCR STD (NT, NT SINH DỤC) | 650,000 |
| 1228 | P. Xét nghiệm | PCR Streptococcus Suis (Liên Cầu Khuẩn) | 550,000 |
| 1229 | P. Xét nghiệm | PCR Toxoplasma Gondii | 400,000 |
| 1230 | P. Xét nghiệm | PCR Viêm Não Nhật Bản | 550,000 |
| 1231 | P. Xét nghiệm | Pepsinogen 1 – 2 | 400,000 |
| 1232 | P. Xét nghiệm | Peripheral Blood Smear (Phết Máu Ngoại Biên) | 40,000 |
| 1233 | P. Xét nghiệm | Phân Tích Sạn (Stone Analysis) | 50,000 |
| 1234 | P. Xét nghiệm | Phenytoin | 600,000 |
| 1235 | P. Xét nghiệm | Phết tế bào Pathtezt (Nữ đã kết hôn) | 450,000 |
| 1236 | P. Xét nghiệm | Phết tế bào Pathtezt + HPV Cobas | 850,000 |
| 1237 | P. Xét nghiệm | Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà | 150,000 |
| 1238 | P. Xét nghiệm | Phosphorus (PO4) | 20,000 |
| 1239 | P. Xét nghiệm | Phụ Thu Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà Cùng Đ.Chỉ | 50,000 |
| 1240 | P. Xét nghiệm | PIVKA-II (DCP) (Roche)² | 600,000 |
| 1241 | P. Xét nghiệm | Plasminogen | 600,000 |
| 1242 | P. Xét nghiệm | Pneumocystis jirovecii PCR | 400,000 |
| 1243 | P. Xét nghiệm | Porphobilinogen (PBG) | 300,000 |
| 1244 | P. Xét nghiệm | Porphobilinogen (Quantitative) Định Lượng/ Urine | 450,000 |
| 1245 | P. Xét nghiệm | Pre Albumin | 90,000 |
| 1246 | P. Xét nghiệm | Prisca 3 tháng | 300,000 |
| 1247 | P. Xét nghiệm | Pro B.N.P | 400,000 |
| 1248 | P. Xét nghiệm | Pro BNP | 400,000 |
| 1249 | P. Xét nghiệm | Pro GRP | 300,000 |
| 1250 | P. Xét nghiệm | Procalcitonin (PCT) | 300,000 |
| 1251 | P. Xét nghiệm | Progesterone | 80,000 |
| 1252 | P. Xét nghiệm | Proinsulin/Serum | 3,500,000 |
| 1253 | P. Xét nghiệm | Prolactine | 80,000 |
| 1254 | P. Xét nghiệm | Prolactine (PEG 6000) | 160,000 |
| 1255 | P. Xét nghiệm | Protein / CSF | 20,000 |
| 1256 | P. Xét nghiệm | Protein / Nước Tiểu 24 giờ | 25,000 |
| 1257 | P. Xét nghiệm | Protein / Urine Random | 25,000 |
| 1258 | P. Xét nghiệm | Protein Bence Jones | 25,000 |
| 1259 | P. Xét nghiệm | Protein C | 400,000 |
| 1260 | P. Xét nghiệm | Protein S | 400,000 |
| 1261 | P. Xét nghiệm | Protid | 20,000 |
| 1262 | P. Xét nghiệm | PSA | 140,000 |
| 1263 | P. Xét nghiệm | PSC IFT (ANCA, ANA) | 600,000 |
| 1264 | P. Xét nghiệm | QuantiFERON (QFT) | 1,800,000 |
| 1265 | P. Xét nghiệm | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Mang Đến) | 550,000 |
| 1266 | P. Xét nghiệm | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Tại Medic) | 600,000 |
| 1267 | P. Xét nghiệm | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Gộp 5) | 1,100,000 |
| 1268 | P. Xét nghiệm | Renine activity / máu | 300,000 |
| 1269 | P. Xét nghiệm | RF | 50,000 |
| 1270 | P. Xét nghiệm | Rickettsia Typhi Ab (Murine Typhus) | 600,000 |
| 1271 | P. Xét nghiệm | Rida Panel 1 VIET (Đ.lượng) | 750,000 |
| 1272 | P. Xét nghiệm | Rida Panel 4 | 750,000 |
| 1273 | P. Xét nghiệm | ROMA Test | 400,000 |
| 1274 | P. Xét nghiệm | Rotavirus | 100,000 |
| 1275 | P. Xét nghiệm | RPR Định Lượng (Roche) / VDRL | 50,000 |
| 1276 | P. Xét nghiệm | Rubella IgG | 150,000 |
| 1277 | P. Xét nghiệm | Rubella IgM | 150,000 |
| 1278 | P. Xét nghiệm | Sars CoV 19 Antigen (test nhanh) | 150,000 |
| 1279 | P. Xét nghiệm | SCC | 200,000 |
| 1280 | P. Xét nghiệm | Schistosoma mansoni (sán máng ) | 100,000 |
| 1281 | P. Xét nghiệm | sdLDL Cholesterol | 200,000 |
| 1282 | P. Xét nghiệm | Selenium/ Blood (ICP – MS) | 800,000 |
| 1283 | P. Xét nghiệm | Sero Amibe | 100,000 |
| 1284 | P. Xét nghiệm | Sero Filariasis(giun chỉ) | 100,000 |
| 1285 | P. Xét nghiệm | Sero Malaria (P.f , P.v , P.m , P.o) | 100,000 |
| 1286 | P. Xét nghiệm | Serotonin [LC-MS/MS] | 800,000 |
| 1287 | P. Xét nghiệm | sFlt-1/PIGF Ratio | 2,350,000 |
| 1288 | P. Xét nghiệm | SHBG | 150,000 |
| 1289 | P. Xét nghiệm | Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Đại Trực Tràng (03 G | 6,500,000 |
| 1290 | P. Xét nghiệm | Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Phổi (06 Genes) | 6,500,000 |
| 1291 | P. Xét nghiệm | Sirolimus Test | 1,500,000 |
| 1292 | P. Xét nghiệm | SLA | 150,000 |
| 1293 | P. Xét nghiệm | SMA IFT | 200,000 |
| 1294 | P. Xét nghiệm | Soi Dịch | 40,000 |
| 1295 | P. Xét nghiệm | Soi Tươi Nhuộm Dịch Huyết Trắng | 50,000 |
| 1296 | P. Xét nghiệm | Soi tươi nhuộm dịch niệu đạo | 50,000 |
| 1297 | P. Xét nghiệm | Soi Tươi Tìm Demodex | 40,000 |
| 1298 | P. Xét nghiệm | Stone Analysis (Physical) | 850,000 |
| 1299 | P. Xét nghiệm | Strongyloides IgG | 100,000 |
| 1300 | P. Xét nghiệm | Syphilis | 70,000 |
| 1301 | P. Xét nghiệm | T3 | 80,000 |
| 1302 | P. Xét nghiệm | T4 | 80,000 |
| 1303 | P. Xét nghiệm | Tacrolimus | 550,000 |
| 1304 | P. Xét nghiệm | tCO2 | 20,000 |
| 1305 | P. Xét nghiệm | Test bộ 3 Catecholamines / Nước tiểu | 600,000 |
| 1306 | P. Xét nghiệm | Test bộ 3 Catecholamines/máu | 600,000 |
| 1307 | P. Xét nghiệm | Test H.Pylori C13 (XN Hơi Thở) | 700,000 |
| 1308 | P. Xét nghiệm | Test nhanh Kháng nguyên vi rút Cúm A/B (Influenza A/B Ag) | 150,000 |
| 1309 | P. Xét nghiệm | Testosterone | 80,000 |
| 1310 | P. Xét nghiệm | Theophylline (Aminolhylline) | 600,000 |
| 1311 | P. Xét nghiệm | Thyroglobulin Ag | 150,000 |
| 1312 | P. Xét nghiệm | Tỉ Lệ PSA | 280,000 |
| 1313 | P. Xét nghiệm | Tìm Đột Biến Gen Globin | 2,000,000 |
| 1314 | P. Xét nghiệm | Tinh Trùng Đồ (Spermogramme) | 250,000 |
| 1315 | P. Xét nghiệm | TNF_alpha (Tumor Necrosis Factor ) | 500,000 |
| 1316 | P. Xét nghiệm | Tổng Phân Tích Nước Tiểu | 50,000 |
| 1317 | P. Xét nghiệm | Toxocara canis IgG | 100,000 |
| 1318 | P. Xét nghiệm | Toxoplasma IgG | 150,000 |
| 1319 | P. Xét nghiệm | Toxoplasma IgM | 150,000 |
| 1320 | P. Xét nghiệm | TQ profile (PT/ INR profile) (INR, TQ, PT%) | 40,000 |
| 1321 | P. Xét nghiệm | Transferin | 50,000 |
| 1322 | P. Xét nghiệm | Trichinella Spiralis IgM | 100,000 |
| 1323 | P. Xét nghiệm | Trichinella spizalis IgG | 100,000 |
| 1324 | P. Xét nghiệm | Triglycerides | 25,000 |
| 1325 | P. Xét nghiệm | Troponin – I hs | 100,000 |
| 1326 | P. Xét nghiệm | Troponin – I hs (Phân Tầng Nguy Cơ) | 100,000 |
| 1327 | P. Xét nghiệm | Troponin – I hs lần 2 | 100,000 |
| 1328 | P. Xét nghiệm | Troponin – I hs lần 3 | 100,000 |
| 1329 | P. Xét nghiệm | Troponin – T hs | 100,000 |
| 1330 | P. Xét nghiệm | Troponin – T hs lần 2 | 100,000 |
| 1331 | P. Xét nghiệm | Troponin – T hs lần 3 | 100,000 |
| 1332 | P. Xét nghiệm | TS-TC (Bleeding Time & Coagulated Time) | 20,000 |
| 1333 | P. Xét nghiệm | TSH (PEG 6000) | 160,000 |
| 1334 | P. Xét nghiệm | TSH (Thế hệ 3) | 80,000 |
| 1335 | P. Xét nghiệm | TSH Receptor Ab (TRAb) | 400,000 |
| 1336 | P. Xét nghiệm | TSI (Siemens) | 450,000 |
| 1337 | P. Xét nghiệm | Tuberculosis Culture (Cấy tìm BK) | 200,000 |
| 1338 | P. Xét nghiệm | Unconjugated Estriol (uE3) | 80,000 |
| 1339 | P. Xét nghiệm | uPCR ( tỉ lệ Protein/Creatinin niệu random) | 50,000 |
| 1340 | P. Xét nghiệm | Urea / BUN | 20,000 |
| 1341 | P. Xét nghiệm | Urea clearance | 50,000 |
| 1342 | P. Xét nghiệm | Ureaplasma Parvum PCR | 385,000 |
| 1343 | P. Xét nghiệm | Ureaplasma Urealyticum PCR | 400,000 |
| 1344 | P. Xét nghiệm | Urée / Nước tiểu | 20,000 |
| 1345 | P. Xét nghiệm | Uric acid | 25,000 |
| 1346 | P. Xét nghiệm | Urinay Iodine(RU) | 1,200,000 |
| 1347 | P. Xét nghiệm | Valproic Acid (orfil) | 600,000 |
| 1348 | P. Xét nghiệm | Vancomycin | 500,000 |
| 1349 | P. Xét nghiệm | VEGF Blood | 4,600,000 |
| 1350 | P. Xét nghiệm | Viêm não tự miễn (type NMDA, CASPR2, AMPA 1/2, LGI | 3,000,000 |
| 1351 | P. Xét nghiệm | VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) | 12,000,000 |
| 1352 | P. Xét nghiệm | Vitamin A (Retinol) | 1,100,000 |
| 1353 | P. Xét nghiệm | Vitamin B1 (Thiamine) | 1,200,000 |
| 1354 | P. Xét nghiệm | Vitamin B12 | 120,000 |
| 1355 | P. Xét nghiệm | Vitamin B2 (Riboflavin) | 1,300,000 |
| 1356 | P. Xét nghiệm | Vitamin B6 | 1,400,000 |
| 1357 | P. Xét nghiệm | Vitamin C (Ascorbic) [HPLC] | 1,200,000 |
| 1358 | P. Xét nghiệm | Vitamin D Total (25-OH Vit D) | 300,000 |
| 1359 | P. Xét nghiệm | Vitamin E (Tocopherol) [HPLC] | 1,200,000 |
| 1360 | P. Xét nghiệm | Vitamin E Fraction | 10,500,000 |
| 1361 | P. Xét nghiệm | Vitamin E Tocopherol (Gamma) | 1,200,000 |
| 1362 | P. Xét nghiệm | Vitamin K Fraction | 6,500,000 |
| 1363 | P. Xét nghiệm | VLDL cholest | 25,000 |
| 1364 | P. Xét nghiệm | VMA (Quantitative) | 1,400,000 |
| 1365 | P. Xét nghiệm | Vs (ESR) Tốc Độ Lắng Máu | 30,000 |
| 1366 | P. Xét nghiệm | VWF (Ristocetin Cofactor) | 600,000 |
| 1367 | P. Xét nghiệm | VWF (VIII Related Ag) | 600,000 |
| 1368 | P. Xét nghiệm | VZV DNA | 250,000 |
| 1369 | P. Xét nghiệm | VZV IgG (Liaison) | 250,000 |
| 1370 | P. Xét nghiệm | VZV IgM (Liaison) | 250,000 |
| 1371 | P. Xét nghiệm | Xét Nghiệm 12 Đột Biến Gen Của Các Yếu Tố Đông Máu | 2,000,000 |
| 1372 | P. Xét nghiệm | Xét Nghiệm Di Ứng 53 Dị Nguyên | 1,700,000 |
| 1373 | P. Xét nghiệm | Xét Nghiêm Nhược Cơ (Musk Ab) | 2,200,000 |
| 1374 | P.Di truyền | FISH _ XY | 800,000 |
| 1375 | P.Di truyền | FISH Angelman | 1,000,000 |
| 1376 | P.Di truyền | FISH ối (XN ối) | 1,500,000 |
| 1377 | P.Di truyền | FISH Xp22 | 1,000,000 |
| 1378 | P.Di truyền | Kỹ Thuật FISH Her – 2 | 2,000,000 |
| 1379 | P.Di truyền | Phân Tích Nhiễm Sắc Thể (Karyotype) | 600,000 |
| 1380 | Phòng CT | CT Bụng Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
| 1381 | Phòng CT | CT Chi Dưới | 1,000,000 |
| 1382 | Phòng CT | CT Chi Dưới Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
| 1383 | Phòng CT | CT Chi Trên | 1,000,000 |
| 1384 | Phòng CT | CT Chi Trên Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
| 1385 | Phòng CT | CT Cột Sống Cổ | 1,000,000 |
| 1386 | Phòng CT | CT Cột Sống Ngực | 1,000,000 |
| 1387 | Phòng CT | CT Cột Sống Thắt Lưng | 1,000,000 |
| 1388 | Phòng CT | CT DECT Khớp | 1,000,000 |
| 1389 | Phòng CT | CT DECT Sỏi Thận | 1,000,000 |
| 1390 | Phòng CT | CT Đo Loãng Xương | 1,000,000 |
| 1391 | Phòng CT | CT Động Mạch Cảnh | 2,000,000 |
| 1392 | Phòng CT | CT Động Mạch Cánh Tay | 2,000,000 |
| 1393 | Phòng CT | CT Động Mạch Chủ | 2,000,000 |
| 1394 | Phòng CT | CT Động Mạch Chủ Bụng | 1,500,000 |
| 1395 | Phòng CT | CT Động Mạch Chủ Ngực | 1,500,000 |
| 1396 | Phòng CT | CT Động Mạch Dưới Đòn | 2,000,000 |
| 1397 | Phòng CT | CT Động Mạch Nách | 2,000,000 |
| 1398 | Phòng CT | CT Động Mạch Thận | 1,500,000 |
| 1399 | Phòng CT | CT Mạch Máu | 2,000,000 |
| 1400 | Phòng CT | CT Mạch Máu Chi | 2,000,000 |
| 1401 | Phòng CT | CT Mạch Máu Cổ _ Não | 2,000,000 |
| 1402 | Phòng CT | CT Mạch Máu Não | 2,000,000 |
| 1403 | Phòng CT | CT Ngực | 1,000,000 |
| 1404 | Phòng CT | CT Ngực – Phổi Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
| 1405 | Phòng CT | CT Ngực Liều Thấp | 1,000,000 |
| 1406 | Phòng CT | CT Nội Soi Đại Tràng Ảo | 1,500,000 |
| 1407 | Phòng CT | CT ORL Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
| 1408 | Phòng CT | CT Răng 1 Hàm Dưới | 700,000 |
| 1409 | Phòng CT | CT Răng 1 Hàm Trên | 700,000 |
| 1410 | Phòng CT | CT Sọ Não | 1,000,000 |
| 1411 | Phòng CT | CT Sọ Não _ Hốc Mắt | 1,000,000 |
| 1412 | Phòng CT | CT Sọ Não _ Mũi Xoang | 1,000,000 |
| 1413 | Phòng CT | CT Sọ Não _ Tai | 1,200,000 |
| 1414 | Phòng CT | CT Sọ Não _ Tai Mũi Họng | 1,000,000 |
| 1415 | Phòng CT | CT Sọ Não Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
| 1416 | Phòng CT | CT Tai | 1,200,000 |
| 1417 | Phòng CT | CT Tai _ Xương Thái Dương | 1,200,000 |
| 1418 | Phòng CT | CT Tai Xương Chũm | 1,200,000 |
| 1419 | Phòng CT | CT Tăng Áp Động Mạch Phổi | 3,000,000 |
| 1420 | Phòng CT | CT Toàn Thân | 2,500,000 |
| 1421 | Phòng CT | CT Toàn Thân Có Thuốc Cản Quang | 3,000,000 |
| 1422 | Phòng CT | CT Twist Test | 1,000,000 |
| 1423 | Phòng CT | CT Vôi Hóa Mạch Vành | 700,000 |
| 1424 | Phòng CT | CT Vòm Hầu | 1,000,000 |
| 1425 | Phòng CT | CT Vùng Bàn Chân | 1,000,000 |
| 1426 | Phòng CT | CT Vùng Bàn Tay | 1,000,000 |
| 1427 | Phòng CT | CT Vùng Bụng | 1,000,000 |
| 1428 | Phòng CT | CT Vùng Cẳng Chân | 1,000,000 |
| 1429 | Phòng CT | CT Vùng Cẳng Tay | 1,000,000 |
| 1430 | Phòng CT | CT Vùng Cánh Tay | 1,000,000 |
| 1431 | Phòng CT | CT Vùng Chậu | 1,000,000 |
| 1432 | Phòng CT | CT Vùng Chậu Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
| 1433 | Phòng CT | CT Vùng Cổ | 1,000,000 |
| 1434 | Phòng CT | CT Vùng Cổ Chân | 1,000,000 |
| 1435 | Phòng CT | CT Vùng Cổ Tay | 1,000,000 |
| 1436 | Phòng CT | CT Vùng Cùng Cụt | 1,000,000 |
| 1437 | Phòng CT | CT Vùng Đầu _ Cổ | 1,000,000 |
| 1438 | Phòng CT | CT Vùng Đầu _ Mặt | 1,000,000 |
| 1439 | Phòng CT | CT Vùng Đùi | 1,000,000 |
| 1440 | Phòng CT | CT Vùng Gối | 1,000,000 |
| 1441 | Phòng CT | CT Vùng Gót Chân | 1,000,000 |
| 1442 | Phòng CT | CT Vùng Hạ Họng – Thanh Quản | 1,000,000 |
| 1443 | Phòng CT | CT Vùng Hàm Mặt | 1,000,000 |
| 1444 | Phòng CT | CT Vùng Hầu Họng | 1,000,000 |
| 1445 | Phòng CT | CT Vùng Hốc Mắt | 1,000,000 |
| 1446 | Phòng CT | CT Vùng Khí Quản | 1,000,000 |
| 1447 | Phòng CT | CT Vùng Khớp Háng | 1,000,000 |
| 1448 | Phòng CT | CT Vùng Khớp Khuỷu | 1,000,000 |
| 1449 | Phòng CT | CT Vùng Khớp Vai | 1,000,000 |
| 1450 | Phòng CT | CT Vùng Khung Chậu | 1,000,000 |
| 1451 | Phòng CT | CT Vùng Khuỷu Tay | 1,000,000 |
| 1452 | Phòng CT | CT Vùng Lưng | 1,000,000 |
| 1453 | Phòng CT | CT Vùng Mặt | 1,000,000 |
| 1454 | Phòng CT | CT Vùng Mắt Cá Chân | 1,000,000 |
| 1455 | Phòng CT | CT Vùng Mông | 1,000,000 |
| 1456 | Phòng CT | CT Vùng Mũi Xoang (ORL) | 1,000,000 |
| 1457 | Phòng CT | CT Vùng Nách | 1,000,000 |
| 1458 | Phòng CT | CT Vùng Thái Dương Hàm | 1,000,000 |
| 1459 | Phòng CT | CT Vùng Thực Quản | 1,000,000 |
| 1460 | Phòng CT | CT Vùng Tuyến Dưới Hàm | 1,000,000 |
| 1461 | Phòng CT | CT Vùng Tuyến Giáp | 1,000,000 |
| 1462 | Phòng CT | CT Vùng Tuyến Mang Tai | 1,000,000 |
| 1463 | Phòng CT | CT Vùng Tuyến Ức | 1,000,000 |
| 1464 | Phòng CT | CT Vùng Vai | 1,000,000 |
| 1465 | Phòng CT | CT Vùng Vú | 1,000,000 |
| 1466 | Phòng CT | CT Vùng Xương Chày | 1,000,000 |
| 1467 | Phòng CT | CT Vùng Xương Đòn | 1,000,000 |
| 1468 | Phòng CT | CT Vùng Xương Mác | 1,000,000 |
| 1469 | Phòng CT | CT Vùng Yên | 1,000,000 |
| 1470 | Phòng CT | CT Xương Hàm | 1,000,000 |
| 1471 | Phòng CT | CT Xương Sườn | 1,000,000 |
| 1472 | Phòng CT | CT Xương Ức | 1,000,000 |
| 1473 | Phòng CT | Dịch Kết Quả Tiếng Anh (CTScan) | 50,000 |
| 1474 | Phòng CT | Đóng Thêm Tiền 3D (CTscan) | 100,000 |
| 1475 | Phòng CT | Đóng Thêm Tiền Thuốc Cản Quang (CE CTScan) | 500,000 |
| 1476 | Phòng CT | MSCT Mạch Vành – Tim | 3,000,000 |
| 1477 | Phòng CT | MSCT Mạch Vành – Tim Không Thuốc Cản Quang | 700,000 |
| 1478 | Phòng CT | MSCT Vật Mẫu | 1,000,000 |
| 1479 | Phòng CT | Thu Disk CD _ MSCT | 50,000 |
| 1480 | Phòng CT | Thu thêm cản quang Visipaque | 500,000 |
| 1481 | Phòng CT | Tiền Sao Phim CT | 50,000 |
| 1482 | Phòng khám | Bản Sao Kết Quả | 50,000 |
| 1483 | Phòng khám | Chuyển Chuyên Khoa Béo Phì | 300,000 |
| 1484 | Phòng khám | Công Ponction (Giải Áp) BS Bình Minh | 250,000 |
| 1485 | Phòng khám | Công Ponction + FNAC BS Bình Minh | 450,000 |
| 1486 | Phòng khám | Dịch Kết Quả Tiếng Anh (Khám Tổng Quát) | 50,000 |
| 1487 | Phòng khám | Khám béo phì | 300,000 |
| 1488 | Phòng khám | Khám CK BS Bình Minh | 150,000 |
| 1489 | Phòng khám | Khám CK Nội Nhiễm | 150,000 |
| 1490 | Phòng khám | Khám Pháp Y Béo Phì | 200,000 |
| 1491 | Phòng khám | Khám Pháp Y Cao Huyết Áp | 200,000 |
| 1492 | Phòng khám | Khám Pháp Y Cấp Cứu | 200,000 |
| 1493 | Phòng khám | Khám Pháp Y Chuyên Khoa Da | 200,000 |
| 1494 | Phòng khám | Khám Pháp Y Chuyên Khoa Gan | 200,000 |
| 1495 | Phòng khám | Khám Pháp Y Chuyên Khoa Ngoại | 200,000 |
| 1496 | Phòng khám | Khám Pháp Y Cơ Xương Khớp | 200,000 |
| 1497 | Phòng khám | Khám Pháp Y Cột Sống | 200,000 |
| 1498 | Phòng khám | Khám Pháp Y Đau | 200,000 |
| 1499 | Phòng khám | Khám Pháp Y Dị Ứng | 200,000 |
| 1500 | Phòng khám | Khám Pháp Y Giấc Ngủ | 200,000 |
| 1501 | Phòng khám | Khám Pháp Y GPB | 200,000 |
| 1502 | Phòng khám | Khám Pháp Y Hậu Môn Trực Tràng | 200,000 |
| 1503 | Phòng khám | Khám Pháp Y Huyết Học | 200,000 |
| 1504 | Phòng khám | Khám Pháp Y Khúc Xạ Mắt | 200,000 |
| 1505 | Phòng khám | Khám Pháp Y Lão Khoa | 200,000 |
| 1506 | Phòng khám | Khám Pháp Y Loãng Xương – Cột Sống | 200,000 |
| 1507 | Phòng khám | Khám Pháp Y Mạch Máu | 200,000 |
| 1508 | Phòng khám | Khám Pháp Y Mắt | 200,000 |
| 1509 | Phòng khám | Khám Pháp Y Ngoại Viện | 200,000 |
| 1510 | Phòng khám | Khám Pháp Y Nhi | 200,000 |
| 1511 | Phòng khám | Khám Pháp Y Nhũ | 200,000 |
| 1512 | Phòng khám | Khám Pháp Y Niệu | 200,000 |
| 1513 | Phòng khám | Khám Pháp Y Nội Nhiễm | 200,000 |
| 1514 | Phòng khám | Khám Pháp Y Nội Thận | 200,000 |
| 1515 | Phòng khám | Khám Pháp Y Nội Tiết | 200,000 |
| 1516 | Phòng khám | Khám Pháp Y Phổi | 200,000 |
| 1517 | Phòng khám | Khám Pháp Y Phụ Khoa | 200,000 |
| 1518 | Phòng khám | Khám Pháp Y Răng Hàm Mặt | 200,000 |
| 1519 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tai Mũi Họng | 200,000 |
| 1520 | Phòng khám | Khám Pháp Y Thần Kinh | 200,000 |
| 1521 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tiền Mê | 200,000 |
| 1522 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tiểu Đường – Nội Tiết | 200,000 |
| 1523 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tiêu Hóa | 200,000 |
| 1524 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tiêu Hóa – Gan Mật | 200,000 |
| 1525 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tiểu Phẫu | 200,000 |
| 1526 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tim Mạch | 200,000 |
| 1527 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tổng Quát | 200,000 |
| 1528 | Phòng khám | Khám Pháp Y Tuyến Giáp | 200,000 |
| 1529 | Phòng khám | Khám Pháp Y Ung Bướu | 200,000 |
| 1530 | Phòng khám | Khám Pháp Y Vật Lý Trị Liệu | 200,000 |
| 1531 | Phòng khám | Khám Pháp Y Xét Nghiệm | 200,000 |
| 1532 | Phòng khám | Khám sàng lọc 3 (XN Nhanh ABBOTT) | 970,000 |
| 1533 | Phòng khám | Khám Tổng Quát | 120,000 |
| 1534 | Phòng khám | Khám Tổng Quát Chương Trình | 120,000 |
| 1535 | Phòng khám | SA phần mềm BS Bình Minh | 300,000 |
| 1536 | Phòng khám | SA Tuyến Giáp BS Bình Minh | 300,000 |
| 1537 | Phòng khám | SA Tuyến Vú BS Bình Minh | 300,000 |
| 1538 | Phòng khám | Siêu Âm Bụng TQ màu BS Bình Minh | 250,000 |
| 1539 | Phòng khám | Tái Khám BS Bình Minh | 100,000 |
| 1540 | Phòng khám | Tái khám CK Béo Phì | 300,000 |
| 1541 | Phòng khám | Tái khám CK Nội Nhiễm | 100,000 |
| 1542 | Phòng khám | Tái khám Tổng Quát | 100,000 |
| 1543 | Phòng khám | Tế Bào Chọc Hút | 200,000 |
| 1544 | Phòng khám | Thủ Thuật Răng | 50,000 |
| 1545 | Phòng khám | Xét nghiệm sàng lọc 1 | 200,000 |
| 1546 | Phòng khám | Xét nghiệm sàng lọc 2 | 2,000,000 |
| 1547 | Phòng MRI | Dịch Kết Quả Tiếng Anh (MRI) | 50,000 |
| 1548 | Phòng MRI | Đóng Thêm Tiền Thuốc Tương Phản (CE MRI) | 600,000 |
| 1549 | Phòng MRI | MRI Bàn Chân | 2,000,000 |
| 1550 | Phòng MRI | MRI Bàn Tay | 2,000,000 |
| 1551 | Phòng MRI | MRI Bụng | 2,000,000 |
| 1552 | Phòng MRI | MRI Bụng Chậu | 2,000,000 |
| 1553 | Phòng MRI | MRI Cẳng Chân | 2,000,000 |
| 1554 | Phòng MRI | MRI Cẳng Tay | 2,000,000 |
| 1555 | Phòng MRI | MRI Cánh Tay | 2,000,000 |
| 1556 | Phòng MRI | MRI Chậu | 2,000,000 |
| 1557 | Phòng MRI | MRI Cột Sống Cổ | 2,000,000 |
| 1558 | Phòng MRI | MRI Cột Sống Cổ _ Ngực | 2,000,000 |
| 1559 | Phòng MRI | MRI Cột Sống Ngực | 2,000,000 |
| 1560 | Phòng MRI | MRI Cột Sống Ngực _ Thắt Lưng | 2,000,000 |
| 1561 | Phòng MRI | MRI Cột Sống Thắt Lưng | 2,000,000 |
| 1562 | Phòng MRI | MRI Đám Rối Thần Kinh | 2,000,000 |
| 1563 | Phòng MRI | MRI Elasto Gan | 1,000,000 |
| 1564 | Phòng MRI | MRI Khớp Cổ Chân | 2,000,000 |
| 1565 | Phòng MRI | MRI Khớp Cổ Tay | 2,000,000 |
| 1566 | Phòng MRI | MRI Khớp Cùng Chậu | 2,000,000 |
| 1567 | Phòng MRI | MRI Khớp Gối | 2,000,000 |
| 1568 | Phòng MRI | MRI Khớp Háng | 2,000,000 |
| 1569 | Phòng MRI | MRI Khớp Khuỷu Tay | 2,000,000 |
| 1570 | Phòng MRI | MRI Khớp Thái Dương Hàm | 2,000,000 |
| 1571 | Phòng MRI | MRI Khớp Vai | 2,000,000 |
| 1572 | Phòng MRI | MRI Khung Chậu | 2,000,000 |
| 1573 | Phòng MRI | MRI Mạch Máu Chi | 2,000,000 |
| 1574 | Phòng MRI | MRI MIC – LIC | 2,000,000 |
| 1575 | Phòng MRI | MRI Mô Mềm Vùng Cổ | 2,000,000 |
| 1576 | Phòng MRI | MRI MRCP | 2,000,000 |
| 1577 | Phòng MRI | MRI MRE | 2,000,000 |
| 1578 | Phòng MRI | MRI Ngón Chân | 2,000,000 |
| 1579 | Phòng MRI | MRI Ngón Tay | 2,000,000 |
| 1580 | Phòng MRI | MRI Ngực | 2,000,000 |
| 1581 | Phòng MRI | MRI Phần Mềm | 2,000,000 |
| 1582 | Phòng MRI | MRI Sọ Não | 2,000,000 |
| 1583 | Phòng MRI | MRI Sọ Não _ Hốc Mắt | 2,000,000 |
| 1584 | Phòng MRI | MRI Sọ Não _ Mắt | 2,000,000 |
| 1585 | Phòng MRI | MRI Sọ Não _ Tai | 2,000,000 |
| 1586 | Phòng MRI | MRI Thai | 2,000,000 |
| 1587 | Phòng MRI | MRI Thành Bụng | 2,000,000 |
| 1588 | Phòng MRI | MRI Tim | 3,000,000 |
| 1589 | Phòng MRI | MRI Tĩnh Mạch Chi | 2,000,000 |
| 1590 | Phòng MRI | MRI Toàn Cột Sống | 4,000,000 |
| 1591 | Phòng MRI | MRI Toàn Thân | 7,000,000 |
| 1592 | Phòng MRI | MRI Toàn Thân Tìm Di Căn | 5,000,000 |
| 1593 | Phòng MRI | MRI Tuyến Giáp | 2,000,000 |
| 1594 | Phòng MRI | MRI Tuyến Mang Tai | 2,000,000 |
| 1595 | Phòng MRI | MRI Tuyến Yên | 2,000,000 |
| 1596 | Phòng MRI | MRI Vòm Hầu | 2,000,000 |
| 1597 | Phòng MRI | MRI Vú | 2,600,000 |
| 1598 | Phòng MRI | MRI Vùng Bìu – Dương Vật | 2,000,000 |
| 1599 | Phòng MRI | MRI Vùng Chỏm Xương Đùi | 2,000,000 |
| 1600 | Phòng MRI | MRI Vùng Cổ Chân | 2,000,000 |
| 1601 | Phòng MRI | MRI Vùng Cổ Tay | 2,000,000 |
| 1602 | Phòng MRI | MRI Vùng Có Thuốc CE | 2,600,000 |
| 1603 | Phòng MRI | MRI Vùng Cùng Cụt | 2,000,000 |
| 1604 | Phòng MRI | MRI Vùng Động Mạch Cảnh | 2,000,000 |
| 1605 | Phòng MRI | MRI Vùng Đùi | 2,000,000 |
| 1606 | Phòng MRI | MRI Vùng Gót Chân | 2,000,000 |
| 1607 | Phòng MRI | MRI Vùng Hàm Mặt | 2,000,000 |
| 1608 | Phòng MRI | MRI Vùng Hầu Họng | 2,000,000 |
| 1609 | Phòng MRI | MRI Vùng Hậu Môn | 2,000,000 |
| 1610 | Phòng MRI | MRI Vùng Hông | 2,000,000 |
| 1611 | Phòng MRI | MRI Vùng Khoeo | 2,000,000 |
| 1612 | Phòng MRI | MRI Vùng Lưỡi | 2,000,000 |
| 1613 | Phòng MRI | MRI Vùng Mông | 2,000,000 |
| 1614 | Phòng MRI | MRI Vùng Sàn Chậu | 2,000,000 |
| 1615 | Phòng MRI | MRI Vùng Sàn Miệng | 2,000,000 |
| 1616 | Phòng MRI | MRI Vùng Tầng Sinh Môn | 2,000,000 |
| 1617 | Phòng MRI | MRI Vùng Thành Ngực | 2,000,000 |
| 1618 | Phòng MRI | MRI Vùng Thực Quản | 2,000,000 |
| 1619 | Phòng MRI | MRI Xương Cùng Cụt | 2,000,000 |
| 1620 | Phòng MRI | Primovist Gan | 7,000,000 |
| 1621 | Phòng MRI | Thu Disk CD _ MRI | 50,000 |
| 1622 | Phòng MRI | Tiền Sao Phim MRI | 50,000 |
| 1623 | Siêu âm | SA Động Mạch Chủ Bụng | 300,000 |
| 1624 | Siêu âm | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Tay | 300,000 |
| 1625 | Siêu âm | SIÊU ÂM PHỔI | 300,000 |
| 1626 | Siêu âm | SIÊU ÂM TUYẾN NƯỚC BỌT | 300,000 |
| 1627 | Siêu âm | SIÊU ÂM VÙNG CỔ CHÂN | 300,000 |
| 1628 | Siêu âm | SIÊU ÂM VÙNG CỔ TAY | 300,000 |
| 1629 | Siêu âm 4D | SA đàn hồi (elastography) | 400,000 |
| 1630 | Siêu âm 4D | SA Đàn Hồi (Elastography) Khớp | 400,000 |
| 1631 | Siêu âm 4D | SA Đàn Hồi (Elastography) Vú | 400,000 |
| 1632 | Siêu âm 4D | SA Mí Mắt | 300,000 |
| 1633 | Siêu âm 4D | SA TVS màu | 300,000 |
| 1634 | Siêu âm 4D | Siêu Âm 4 chiều | 350,000 |
| 1635 | Siêu âm 4D | Siêu Âm Bụng 3 Chiều (yêu cầu) | 250,000 |
| 1636 | Siêu âm 4D | Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Tinh Hoàn | 400,000 |
| 1637 | Siêu âm 4D | Siêu Âm Khớp Cổ Chân | 300,000 |
| 1638 | Siêu âm 4D | Siêu Âm Khớp Gối | 300,000 |
| 1639 | Siêu âm 4D | Siêu Âm Khớp Háng | 300,000 |
| 1640 | Siêu âm 4D | SIÊU ÂM KHỚP KHUỶU | 300,000 |
| 1641 | Siêu âm 4D | SIÊU ÂM KHỚP VAI | 300,000 |
| 1642 | Siêu âm 4D | Siêu Âm Tuyến Vú màu | 300,000 |
| 1643 | Siêu âm 4D | Thu Disk CD _ SA | 80,000 |
| 1644 | Siêu âm ĐB | Công Ponction (SA) | 250,000 |
| 1645 | Siêu âm ĐB | Công sinh thiết | 200,000 |
| 1646 | Siêu âm ĐB | Dịch Kết Quả Tiếng Anh (Siêu Âm) | 50,000 |
| 1647 | Siêu âm ĐB | Siêu Âm Định Lượng Xơ Gan (Liver scan) | 300,000 |
| 1648 | Siêu âm ĐB | Siêu Âm Doppler Mạch Máu | 300,000 |
| 1649 | Siêu âm màu | ARFI Gan | 250,000 |
| 1650 | Siêu âm màu | SA Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT) | 300,000 |
| 1651 | Siêu âm màu | SA thai màu | 300,000 |
| 1652 | Siêu âm màu | SA TRUS Trực Tràng | 450,000 |
| 1653 | Siêu âm màu | SA tuyến mang tai màu | 300,000 |
| 1654 | Siêu âm màu | Siêu Âm Bìu | 300,000 |
| 1655 | Siêu âm màu | Siêu Âm Bụng Tổng Quát Màu | 250,000 |
| 1656 | Siêu âm màu | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Chân | 300,000 |
| 1657 | Siêu âm màu | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Thận | 300,000 |
| 1658 | Siêu âm màu | Siêu Âm Gan + SWE | 250,000 |
| 1659 | Siêu âm màu | SIÊU ÂM HỆ ĐỘNG MẠCH CẢNH | 300,000 |
| 1660 | Siêu âm màu | Siêu Âm Khớp Thái Dương Hàm | 300,000 |
| 1661 | Siêu âm màu | Siêu âm Mắt Màu | 300,000 |
| 1662 | Siêu âm màu | Siêu Âm Màu Khớp | 300,000 |
| 1663 | Siêu âm màu | Siêu Âm não màu | 300,000 |
| 1664 | Siêu âm màu | Siêu Âm Phần Mềm | 300,000 |
| 1665 | Siêu âm màu | Siêu Âm Tuyến Giáp màu | 300,000 |
| 1666 | Siêu âm màu | Siêu Âm Tuyến Vú Tự Động ( ABVS ) | 1,050,000 |
| 1667 | Siêu âm màu | Siêu Âm Vùng Cổ | 300,000 |
| 1668 | Siêu âm tim | Bản sao kết quả siêu âm | 20,000 |
| 1669 | Siêu âm tim | Siêu Âm Tim + CD | 330,000 |
| 1670 | Siêu âm tim | Siêu Âm Tim Màu | 280,000 |
| 1671 | Siêu âm tim | Siêu Âm Tim Thực Quản | 700,000 |
| 1672 | Thần kinh | Chuyển Chuyên Khoa Thần Kinh | 30,000 |
| 1673 | Thần kinh | Khám CK thần kinh | 150,000 |
| 1674 | Thần kinh | Tái khám CK Thần Kinh | 100,000 |
| 1675 | Tim mạch | Chuyển Chuyên Khoa Tim Mạch | 30,000 |
| 1676 | Tim mạch | Giải Phẩu Bệnh (TMH) | 400,000 |
| 1677 | Tim mạch | Khám CK Tim mạch | 150,000 |
| 1678 | Tim mạch | Tái khám CK Tim | 100,000 |
