BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỰC HIỆN TẠI MEDIC (Cập Nhật 05/10/2023) |
||||
Khoa Phòng | TT | Mã DV | Tên | Giá |
ANGIO | 1 | CT0179 | Chuyển Chuyên Khoa Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “ | 30,000 |
ANGIO | 2 | CT0176 | Chuyển Chuyên Khoa Khám Giảm Đau | 30,000 |
ANGIO | 3 | KH0316 | Chuyển Chuyên Khoa Niệu | 30,000 |
ANGIO | 4 | CT0204 | Thay Băng (Angio) | 45,000 |
ANGIO | 5 | CT0208 | Dịch Tiếng Anh (Angio) | 50,000 |
ANGIO | 6 | CT0188 | Phí In Phim Angio | 85,000 |
ANGIO | 7 | CT0108 | Shock giảm đau | 100,000 |
ANGIO | 8 | CT0178 | Tái Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N” | 100,000 |
ANGIO | 9 | CT0175 | Tái Khám CK Giảm Đau | 100,000 |
ANGIO | 10 | KH0013 | Tái khám CK Niệu Khoa | 100,000 |
ANGIO | 11 | CT0122 | Tán Sỏi Ngoài Cơ Thể BS | 100,000 |
ANGIO | 12 | CT0127 | Truyền dịch | 100,000 |
ANGIO | 13 | CT0418 | Khám Tiền Mê | 120,000 |
ANGIO | 14 | CT0213 | Đặt Thông Tiểu | 150,000 |
ANGIO | 15 | CT0177 | Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N” | 150,000 |
ANGIO | 16 | CT0174 | Khám CK Giảm Đau | 150,000 |
ANGIO | 17 | M30345 | Khám CK Nam Khoa | 150,000 |
ANGIO | 18 | M30010 | Khám CK Niệu | 150,000 |
ANGIO | 19 | CT0212 | Tiêm Thuốc | 150,000 |
ANGIO | 20 | CT0224 | Bơm Thuốc 6 | 180,000 |
ANGIO | 21 | CT0214 | Súc Sonde TW | 180,000 |
ANGIO | 22 | CT0193 | BCR Therapy Loại 2 | 200,000 |
ANGIO | 23 | CT0194 | BCR Therapy Loại 3 (Giảm Đau Nhanh_Quang Trị Liệu) | 200,000 |
ANGIO | 24 | CT0184 | Chăm Sóc Bệnh Nhân Tại Nhà Riêng | 200,000 |
ANGIO | 25 | CT0182 | Chọc Dò Dịch Khớp | 200,000 |
ANGIO | 26 | CT0202 | Chọc Dò Màng Bụng | 200,000 |
ANGIO | 27 | CT0203 | Chọc Dò Màng Phổi | 200,000 |
ANGIO | 28 | CT0115 | Chọc dò tuỷ sống | 200,000 |
ANGIO | 29 | CT0025 | Chụp Thực Quản – Video | 200,000 |
ANGIO | 30 | KH0208 | PC loại 1 | 200,000 |
ANGIO | 31 | CT0111 | Thực quản CQ Video | 200,000 |
ANGIO | 32 | CT0199 | Tiêm Giảm Đau (Tr.P) | 200,000 |
ANGIO | 33 | CT0206 | Trường Hợp Đặc Biệt Loại 1 | 200,000 |
ANGIO | 34 | CT0205 | Truyền Dịch Loại 2 | 200,000 |
ANGIO | 35 | CT0340 | Bơm Rửa | 240,000 |
ANGIO | 36 | M30009 | Niệu Dòng Đồ | 250,000 |
ANGIO | 37 | CT0192 | BCR Therapy Loại 1 | 300,000 |
ANGIO | 38 | CT0218 | Bơm Thuốc 10 | 300,000 |
ANGIO | 39 | CT0101 | DSA (can thiệp) | 300,000 |
ANGIO | 40 | CT0229 | Tiêm Giảm Đau DI | 300,000 |
ANGIO | 41 | CT0345 | Tiêm Thuốc 330.000 | 330,000 |
ANGIO | 42 | SA0034 | SA (TRUS) Phụ Khoa | 400,000 |
ANGIO | 43 | SA0049 | SA 4 Chiều TRUS (Niệu) | 450,000 |
ANGIO | 44 | CT0346 | Bơm Rửa (2 Bên) | 480,000 |
ANGIO | 45 | CT0341 | Clip Cầm máu | 500,000 |
ANGIO | 46 | CT0430 | NS Trực Tràng (KTBN) | 500,000 |
ANGIO | 47 | CT0335 | PC Chích Xơ | 500,000 |
ANGIO | 48 | KH0207 | PC loại 2 | 500,000 |
ANGIO | 49 | CT0189 | Sinh Thiết Nội Mạc Tử Cung | 500,000 |
ANGIO | 50 | CT0132 | Thay Easypump và bơm thuốc | 500,000 |
ANGIO | 51 | CT0449 | Trường Hợp Đặc Biệt (KTBN) | 500,000 |
ANGIO | 52 | CT0207 | Trường Hợp Đặc Biệt Angio (500) | 500,000 |
ANGIO | 53 | CT0431 | Nội Soi Dạ Dày – Tá Tràng | 600,000 |
ANGIO | 54 | CT0107 | PC | 600,000 |
ANGIO | 55 | CT0185 | Tiêm Giảm Đau (AI) | 600,000 |
ANGIO | 56 | CT0044 | NS Bọng Đái nữ | 700,000 |
ANGIO | 57 | CT0024 | Chụp Tử Cung Vòi Trứng | 800,000 |
ANGIO | 58 | CT0027 | Nong Niệu Đạo | 800,000 |
ANGIO | 59 | CT0032 | NS Bọng Đái nam | 800,000 |
ANGIO | 60 | CT0168 | Plastic Stent | 800,000 |
ANGIO | 61 | CT0201 | Tiêm Cản Quang Khoang Dưới Nhện | 800,000 |
ANGIO | 62 | CT0112 | Chụp PUD | 900,000 |
ANGIO | 63 | CT0330 | Nong Niệu Đạo C ARM | 900,000 |
ANGIO | 64 | CT0429 | NS Đại Tràng (KTBN) | 900,000 |
ANGIO | 65 | CT0446 | Áp Lực Niệu Đạo | 1,000,000 |
ANGIO | 66 | CT0435 | Cắt đốt nội soi Polype (KTBN) | 1,000,000 |
ANGIO | 67 | CT0173 | Đo Áp Lực Đồ Bóng Đái 3 Kênh | 1,000,000 |
ANGIO | 68 | CT0037 | Gắp sỏi bọng đái đơn giản | 1,000,000 |
ANGIO | 69 | CT0163 | NS bọng đái ống mềm | 1,000,000 |
ANGIO | 70 | NS0138 | NS Cắt đốt Đại Tràng | 1,000,000 |
ANGIO | 71 | KH0206 | PC loại 3 | 1,000,000 |
ANGIO | 72 | CT0161 | PEI | 1,000,000 |
ANGIO | 73 | CT0023 | Phlebography (chụp Tĩnh Mạch) | 1,000,000 |
ANGIO | 74 | CT0050 | Trường Hợp Đặc Biệt Của Angio | 1,000,000 |
ANGIO | 75 | CT0031 | Truyền thuốc qua PICC | 1,000,000 |
ANGIO | 76 | CT0034 | UPR gây mê | 1,000,000 |
ANGIO | 77 | CT0125 | Chụp Bể Thận _ Niệu Quản Xuôi Dòng (PUD) | 1,200,000 |
ANGIO | 78 | CT0422 | CHỤP CYSTOGRAPHY | 1,200,000 |
ANGIO | 79 | CT0030 | CHỤP UCR – VCUG | 1,200,000 |
ANGIO | 80 | CT0181 | Dãn Lưu Màng Bụng / Màng Phổi Liên Tục | 1,200,000 |
ANGIO | 81 | CT0336 | PC Tê | 1,200,000 |
ANGIO | 82 | CT0100 | Tháo Buồng Tiêm Gây Tê | 1,200,000 |
ANGIO | 83 | CT0186 | Tiêm Giảm Đau (SI) | 1,200,000 |
ANGIO | 84 | CT0028 | U.P.R – Video (1 bên) | 1,200,000 |
ANGIO | 85 | KH0205 | PC loại 4 | 1,300,000 |
ANGIO | 86 | CT0347 | Thay JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng | 1,300,000 |
ANGIO | 87 | CT0427 | Thay JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng | 1,300,000 |
ANGIO | 88 | CT0180 | Đặt Port – a – cath Epidural (Không Tính Phí Port) | 1,400,000 |
ANGIO | 89 | CT0105 | Chọc hút nang | 1,500,000 |
ANGIO | 90 | CT0133 | Dẫn lưu màng phổi (MonoJ) | 1,500,000 |
ANGIO | 91 | CT0190 | Double J (Điều Trị Bướu) | 1,500,000 |
ANGIO | 92 | KH0204 | PC loại 5 | 1,500,000 |
ANGIO | 93 | CT0419 | Sinh Thiết Mào Tinh | 1,500,000 |
ANGIO | 94 | CT0196 | Sinh Thiết Thận | 1,500,000 |
ANGIO | 95 | CT0119 | Tắc TM Thừng tinh | 1,500,000 |
ANGIO | 96 | CT0106 | Tháo Buồng Tiêm Gây Mê | 1,500,000 |
ANGIO | 97 | CT0428 | Thay Thông Mở Thận Ra Da (P) | 1,500,000 |
ANGIO | 98 | CT0348 | Thay Thông Mở Thận Ra Da (T) | 1,500,000 |
ANGIO | 99 | CT0165 | PC Mê | 1,600,000 |
ANGIO | 100 | CT0342 | NS Dạ Dày Mê (Kết Hợp) | 1,725,000 |
ANGIO | 101 | CT0040 | Đặt JJ niệu quản (P) 3 tháng | 1,800,000 |
ANGIO | 102 | CT0424 | Đặt JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng | 1,800,000 |
ANGIO | 103 | CT0042 | Đẩy sỏi(Flush sỏi) | 1,800,000 |
ANGIO | 104 | CT0126 | Bơm tắc mạch bạch huyết 1 bên | 2,000,000 |
ANGIO | 105 | CT0039 | Cắt Phimosis (Cắt Da Qui Đầu) | 2,000,000 |
ANGIO | 106 | CT0114 | Chọc hút nang thận | 2,000,000 |
ANGIO | 107 | CT0354 | Dẫn Lưu Tiền Liệt Tuyến | 2,000,000 |
ANGIO | 108 | CT0056 | JJ Anti Bacteria | 2,000,000 |
ANGIO | 109 | CT0416 | Mở Bàng Quang Ra Da | 2,000,000 |
ANGIO | 110 | CT0421 | Mở Thận Ra Da (P) | 2,000,000 |
ANGIO | 111 | CT0118 | Mở Thận Ra Da (T) | 2,000,000 |
ANGIO | 112 | NS0012 | NS dạ dày có gây mê | 2,000,000 |
ANGIO | 113 | KH0203 | PC loại 6 | 2,000,000 |
ANGIO | 114 | CT0183 | Pha Thuốc Gây Nghiện Opioid + Easypump (Không Tính | 2,000,000 |
ANGIO | 115 | CT0164 | Sinh thiết Xương (spine biopsy) | 2,000,000 |
ANGIO | 116 | CT0167 | Tiêm Botulium vào Bàng quang | 2,000,000 |
ANGIO | 117 | CT0343 | NS Đại Tràng Mê (Kết Hợp) | 2,275,000 |
ANGIO | 118 | CT0029 | U.P.R – Video (2 bên) | 2,400,000 |
ANGIO | 119 | CT0026 | Chích Giảm Đau Ngoài Màng Cứng | 2,500,000 |
ANGIO | 120 | CT0338 | Đặt Catheter | 2,500,000 |
ANGIO | 121 | CT0500 | Đặt Sonde Chạy Thận | 2,500,000 |
ANGIO | 122 | NS0013 | NS đại tràng có gây mê | 2,500,000 |
ANGIO | 123 | KH0209 | PC loại 7 | 2,500,000 |
ANGIO | 124 | CT0443 | Sinh thiết bướu sau phúc mạc qua tầng sinh môn | 2,500,000 |
ANGIO | 125 | CT0049 | Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (6 mẫu) | 2,500,000 |
ANGIO | 126 | CT0349 | Thay JJ Niệu Quản 2 Bên | 2,600,000 |
ANGIO | 127 | CT0038 | Bóp sỏi qua nội soi | 3,000,000 |
ANGIO | 128 | CT0445 | Cắt Polype Niệu Đạo | 3,000,000 |
ANGIO | 129 | CT0043 | Chích Botox | 3,000,000 |
ANGIO | 130 | CT0426 | Đặt JJ Xuôi Dòng (P) | 3,000,000 |
ANGIO | 131 | CT0425 | Đặt JJ Xuôi Dòng (T) | 3,000,000 |
ANGIO | 132 | CT0121 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 3,000,000 |
ANGIO | 133 | CT0350 | Thay Thông Mở Thận Ra Da 2 Bên | 3,000,000 |
ANGIO | 134 | CT0041 | Đặt JJ niệu quản 2 bên 3 tháng | 3,200,000 |
ANGIO | 135 | CT0228 | Catheter Tĩnh Mạch Trong Tâm | 3,500,000 |
ANGIO | 136 | CT0053 | Muller | 3,500,000 |
ANGIO | 137 | CT0055 | Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (12 mẫu) | 3,500,000 |
ANGIO | 138 | CT0200 | Soi Đại Tràng Gây Mê + Cắt Đốt Nội Soi | 3,500,000 |
ANGIO | 139 | CT0131 | ERCP + ES | 4,000,000 |
ANGIO | 140 | CT0021 | JJ niệu quản (P) 6 tháng | 4,000,000 |
ANGIO | 141 | CT0423 | JJ Niệu Quản (T) 6 tháng | 4,000,000 |
ANGIO | 142 | CT0344 | Mở Thận Ra Da 2 Bên | 4,000,000 |
ANGIO | 143 | CT0331 | Nội Soi dạ Dày + Nội Soi Đại Tràng Mê Kết Hợp | 4,000,000 |
ANGIO | 144 | CT0130 | ERCP + Stent | 5,000,000 |
ANGIO | 145 | KH0210 | PC loại 8 | 5,000,000 |
ANGIO | 146 | CT0123 | Soi Niệu Quản 1 Bên (Angio) | 5,000,000 |
ANGIO | 147 | CT0352 | Đặt JJ Xuôi Dòng 2 Bên | 6,000,000 |
ANGIO | 148 | CT0128 | Tán sỏi nội soi | 6,000,000 |
ANGIO | 149 | CT0172 | Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 3) | 6,000,000 |
ANGIO | 150 | CT0129 | Tắc động mạch tử cung (UAE) | 6,500,000 |
ANGIO | 151 | CT0420 | Đặt JJ niệu quản (P) 1 Năm | 7,000,000 |
ANGIO | 152 | CT0054 | Đặt JJ niệu quản (T) 1 Năm | 7,000,000 |
ANGIO | 153 | CT0333 | Đặt Stent Niệu Quản (Kim Loại) | 7,000,000 |
ANGIO | 154 | CT0052 | Laser Nội Mạch | 7,000,000 |
ANGIO | 155 | CT0134 | Tán sỏi Niệu + Laser | 7,000,000 |
ANGIO | 156 | CT0351 | Thay JJ Niệu Quản (2 Bên) 6 Tháng | 8,000,000 |
ANGIO | 157 | CT0334 | PICC (Polysite 5F, 6F) | 9,000,000 |
ANGIO | 158 | CT0171 | Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 2) | 9,000,000 |
ANGIO | 159 | CT0227 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 3) | 10,000,000 |
ANGIO | 160 | CT0036 | Soi Niệu Quản 2 Bên | 10,000,000 |
ANGIO | 161 | CT0433 | Soi Niệu Quản Đoạn Nội Thành | 10,000,000 |
ANGIO | 162 | CT0339 | Laser Nội Mạch + Muller | 10,500,000 |
ANGIO | 163 | CT0447 | PICC 10.5M | 10,500,000 |
ANGIO | 164 | CT0444 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (BARD) | 11,000,000 |
ANGIO | 165 | CT0226 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 2) | 11,500,000 |
ANGIO | 166 | CT0170 | Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 1) | 12,000,000 |
ANGIO | 167 | CT0225 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 1) | 13,000,000 |
ANGIO | 168 | KH0305 | Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) | 30,000,000 |
Chuyên khoa | 1 | KH0329 | Chuyển Chuyên Khoa Loãng Xương | 30,000 |
Chuyên khoa | 2 | KH0324 | Chuyển Chuyên Khoa Mạch Máu | 30,000 |
Chuyên khoa | 3 | KH0327 | Chuyển Chuyên Khoa Ngoại | 30,000 |
Chuyên khoa | 4 | KH0336 | Chuyển Chuyên Khoa Nội Nhiễm | 30,000 |
Chuyên khoa | 5 | KH0343 | Chuyển Chuyên Khoa Nội Tiết | 30,000 |
Chuyên khoa | 6 | KH0325 | Chuyển Chuyên Khoa Rối Loạn Giấc Ngủ | 30,000 |
Chuyên khoa | 7 | KH0328 | Chuyển Chuyên Khoa Thận (Nội) | 30,000 |
Chuyên khoa | 8 | KH0330 | Chuyển Chuyên Khoa Tuyến Giáp | 30,000 |
Chuyên khoa | 9 | KH0349 | Chuyển Chuyên Khoa Tâm Thần | 50,000 |
Chuyên khoa | 10 | KH0342 | Chuyển Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | 50,000 |
Chuyên khoa | 11 | KH0341 | Tái Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | 100,000 |
Chuyên khoa | 12 | KH0041 | Tái khám CK Loãng xương | 100,000 |
Chuyên khoa | 13 | KH0042 | Tái khám CK Mạch máu | 100,000 |
Chuyên khoa | 14 | KH0051 | Tái khám CK Ngoại | 100,000 |
Chuyên khoa | 15 | KH0033 | Tái Khám CK Nội Tiết | 100,000 |
Chuyên khoa | 16 | KH0035 | Tái Khám CK Rối loạn giấc ngủ | 100,000 |
Chuyên khoa | 17 | KH0046 | Tái khám CK Sức khoẻ tâm thần | 100,000 |
Chuyên khoa | 18 | KH0114 | Tái khám CK Thận (Nội) | 100,000 |
Chuyên khoa | 19 | KH0048 | Tái khám CK Tuyến giáp | 100,000 |
Chuyên khoa | 20 | KH0340 | Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | 150,000 |
Chuyên khoa | 21 | KH0002 | Khám BS Khuê | 150,000 |
Chuyên khoa | 22 | KH0003 | Khám BS Thi Anh | 150,000 |
Chuyên khoa | 23 | KH0040 | Khám CK Loãng xương | 150,000 |
Chuyên khoa | 24 | KH0004 | Khám CK Mạch Máu | 150,000 |
Chuyên khoa | 25 | KH0050 | Khám CK Ngoại | 150,000 |
Chuyên khoa | 26 | KH0032 | Khám CK Nội Tiết | 150,000 |
Chuyên khoa | 27 | KH0034 | Khám CK Rối loạn giấc ngủ | 150,000 |
Chuyên khoa | 28 | KH0045 | Khám CK Sức khoẻ tâm thần | 150,000 |
Chuyên khoa | 29 | KH0113 | Khám CK Thận (Nội) | 150,000 |
Chuyên khoa | 30 | KH0047 | Khám CK Tuyến giáp | 150,000 |
Chuyên khoa | 31 | KH0031 | Tái khám BS.Thi Anh | 150,000 |
Chuyên khoa | 32 | KH0030 | Tái khám BS.Thy Khuê | 150,000 |
Chuyên khoa | 33 | KH0347 | FNA | 200,000 |
Chuyên khoa | 34 | KH0346 | Công Ponction | 250,000 |
Chuyên khoa | 35 | DT0011 | Chích ethanol lần I | 2,000,000 |
Chuyên khoa | 36 | DT0012 | Chích ethanol lần II | 2,000,000 |
Chuyên khoa | 37 | KH0337 | Truyền Thuốc ACLASTA 5 mg (Zoledronic Acid 5mg) | 7,500,000 |
CK Cột sống | 1 | KH0007 | Chuyển Chuyên Khoa Cột Sống | 30,000 |
CK Cột sống | 2 | KH0025 | Tái khám CK Cột sống | 100,000 |
CK Cột sống | 3 | KH0024 | Khám CK Cột sống | 150,000 |
CK Da liễu | 1 | KH0307 | Chuyển Chuyên Khoa Da Liễu | 30,000 |
CK Da liễu | 2 | KH0016 | Tái khám CK Da | 100,000 |
CK Da liễu | 3 | NS0095 | Khám CK Da | 150,000 |
CK Dị ứng | 4 | KH0306 | Chuyển Chuyên Khoa Dị Ứng | 30,000 |
CK Dị ứng | 5 | KH0302 | Blomia | 100,000 |
CK Dị ứng | 6 | KH0029 | D. Farinae | 100,000 |
CK Dị ứng | 7 | KH0028 | D. Pterronyssinus | 100,000 |
CK Dị ứng | 8 | KH0301 | D. Pterronyssinus / D. Farinae (50/50) | 100,000 |
CK Dị ứng | 9 | KH0027 | Tái khám CK Dị Ứng | 100,000 |
CK Dị ứng | 10 | KH0026 | Khám CK Dị Ứng | 150,000 |
CK GAN | 1 | KH0308 | Chuyển Chuyên Khoa Gan | 30,000 |
CK GAN | 2 | M25908 | SAT 1500 UI | 55,000 |
CK GAN | 3 | M25907 | TETAVAX | 55,000 |
CK GAN | 4 | M25901 | TETRACOQ | 60,000 |
CK GAN | 5 | M25917 | Hepavax 0.5 ml | 70,000 |
CK GAN | 6 | M25912 | ENGERIX – B trẻ em | 80,000 |
CK GAN | 7 | KH0023 | Tái khám CK Gan | 100,000 |
CK GAN | 8 | M25916 | HEPAVAX-1ml | 125,000 |
CK GAN | 9 | M25911 | ENGERIX – B người lớn | 140,000 |
CK GAN | 10 | M25902 | TRIMOVAX | 145,000 |
CK GAN | 11 | M25909 | TYPHIM VI | 145,000 |
CK GAN | 12 | M25910 | Khám CK Gan | 150,000 |
CK GAN | 13 | M25903 | MENINGO A-C | 150,000 |
CK GAN | 14 | M25906 | SAR 1000 UI | 260,000 |
CK GAN | 15 | M25904 | ACT – HIB | 270,000 |
CK GAN | 16 | M25921 | PENTACT-HIB | 280,000 |
CK GAN | 17 | M30346 | INFLUVAC Tetra | 350,000 |
CK GAN | 18 | M25926 | Vaccin Boostrix (Bạch Hầu) | 700,000 |
CK GAN | 19 | M25925 | Vaccine Thủy Đậu VARIVAX | 700,000 |
CK GAN | 20 | M25905 | CERVARIX (VACCIN ngừa ung thư CTC) | 850,000 |
CK GAN | 21 | M30348 | Vaccine Prevenal 13 | 1,360,000 |
CK GAN | 22 | M25915 | GARDASIL (Vaccine Ngừa Ung Thư CTC) 1 Lọ | 1,800,000 |
CK Huyết áp | 1 | KH0309 | Chuyển Chuyên Khoa Huyết Áp | 30,000 |
CK Huyết áp | 2 | KH0037 | Tái khám CK Huyết áp | 100,000 |
CK Huyết áp | 3 | KH0036 | Khám CK Huyết áp | 150,000 |
CK Huyết học | 1 | KH0310 | Chuyển Chuyên Khoa Huyết Học | 30,000 |
CK Huyết học | 2 | KH0006 | Tái khám CK Huyết học | 100,000 |
CK Huyết học | 3 | M30311 | Khám CK Huyết Học | 150,000 |
CK Khớp | 1 | Kh0311 | Chuyển Chuyên Khoa Khớp | 30,000 |
CK Khớp | 2 | KH0019 | Tái Khám CK Khớp | 100,000 |
CK Khớp | 3 | NS0097 | Khám CK Khớp | 150,000 |
CK Khớp | 4 | NS0120 | Tiêm Bao Gân (Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng) | 150,000 |
CK Khớp | 5 | NS0122 | Tiêm Hội Chứng Ống Cổ Tay | 150,000 |
CK Khớp | 6 | NS0121 | Tiêm Hyalgan (Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp Gối) | 150,000 |
CK Lão | 1 | KH0312 | Chuyển Chuyên Khoa Lão Khoa | 30,000 |
CK Lão | 2 | KH0022 | Tái khám CK Lão Khoa | 100,000 |
CK Lão | 3 | NS0108 | Khám CK Lão Khoa | 150,000 |
CK Mắt | 1 | M30333 | Kính theo toa | 1 |
CK Mắt | 2 | KH0313 | Chuyển Chuyên Khoa Mắt | 30,000 |
CK Mắt | 3 | M30300 | Kỹ thuật soi góc tiền phòng | 40,000 |
CK Mắt | 4 | M30332 | Khám Khúc Xạ Mắt | 50,000 |
CK Mắt | 5 | M30308 | Lấy dị vật giác mạc | 50,000 |
CK Mắt | 6 | M30307 | Lấy sạn vôi | 50,000 |
CK Mắt | 7 | M30306 | Thông lệ Đạo | 50,000 |
CK Mắt | 8 | KH0017 | Tái khám CK Mắt | 100,000 |
CK Mắt | 9 | M30334 | Thủ Thuật Mắt | 100,000 |
CK Mắt | 10 | M30305 | Chấp lẹo | 150,000 |
CK Mắt | 11 | M30301 | Khám CK Mắt | 150,000 |
CK Mắt | 12 | M30303 | Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO) | 250,000 |
CK Mắt | 13 | CT0035 | Angio Retine Fluoro | 300,000 |
CK Nhi | 1 | M30310 | Khí phế dung | 20,000 |
CK Nhi | 2 | KH0314 | Chuyển Chuyên Khoa Nhi | 30,000 |
CK Nhi | 3 | KH0008 | Tái khám CK Nhi | 100,000 |
CK Nhi | 4 | M30309 | Khám CK Nhi | 150,000 |
CK Nhũ | 5 | KH0315 | Chuyển Chuyên Khoa Nhũ | 30,000 |
CK Nhũ | 6 | KH0015 | Tái khám CK Nhũ Khoa | 100,000 |
CK Nhũ | 7 | NS0092 | Khám CK Nhũ | 150,000 |
CK Niệu | 1 | CT0033 | Biopsy (1 Mẫu) | 100,000 |
CK Niệu | 2 | CT0048 | Giải phẫu bệnh | 100,000 |
CK Niệu | 3 | CT0046 | Tán Sỏi Nq Nội Thành + Xẻ Trần Nq (+01jjnq) | 1,200,000 |
CK Niệu | 4 | CT0047 | Xẻ nang niệu quản | 1,200,000 |
CK Niệu | 5 | CT0045 | Điều trị bướu bàng quang bằng Laser | 1,500,000 |
CK Phổi | 6 | NS0079 | Ventolin Nerbuler 5mg | 20,000 |
CK Phổi | 1 | KH0331 | Chuyển Chuyên Khoa Phổi | 30,000 |
CK Phổi | 2 | NS0010 | NS phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật | 100,000 |
CK Phổi | 3 | KH0009 | Tái khám CK Phổi | 100,000 |
CK Phổi | 4 | NS0100 | Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi | 120,000 |
CK Phổi | 5 | NS0011 | Khám CK Phổi ( Hô Hấp ) | 150,000 |
CK Phổi | 6 | NS0110 | Chọc dò dịch màng phổi | 200,000 |
CK Phổi | 7 | NS0082 | Chức năng hô hấp 1 lần không bronchodilatator test | 200,000 |
CK Phổi | 8 | NS0083 | Chức năng hô hấp 2 lần : Pre và Postest | 300,000 |
CK Phổi | 9 | NS0009 | NS Phế Quản Có Thủ Thuật Chẩn Đoán | 500,000 |
CK Phổi | 10 | NS0080 | NS Phế Quản Không Thủ Thuật Chẩn Đoán | 500,000 |
CK Phụ khoa | 1 | KH0317 | Chuyển Chuyên Khoa Phụ Khoa | 30,000 |
CK Phụ khoa | 2 | KH0014 | Tái khám CK Phụ Khoa | 100,000 |
CK Phụ khoa | 3 | NS0088 | Khám CK phụ khoa | 150,000 |
CK Phụ khoa | 4 | NS0099 | Nạo kênh cổ tử cung | 200,000 |
CK Phụ khoa | 5 | NS0090 | Nạo lòng cổ tử cung | 200,000 |
CK Phụ khoa | 6 | NS0089 | NS Cổ tử cung | 200,000 |
CK Phụ khoa | 7 | NS0098 | Sinh thiết cổ tử cung | 200,000 |
CK Phụ khoa | 8 | NS0091 | Xoắn Pôlip | 200,000 |
CK Phụ khoa | 9 | NS0127 | Cellprep | 400,000 |
CK Phụ khoa | 10 | NS0093 | Đốt cổ tử cung | 500,000 |
CK Răng | 1 | M30054 | Mão tạm | 30,000 |
CK Răng | 2 | XR0067 | XQ Răng (Quanh Chóp) | 50,000 |
CK Răng | 3 | M30055 | Cầu răng sứ | 60,000 |
CK Răng | 4 | M30015 | Nhổ răng sữa | 100,000 |
CK Răng | 5 | KH0020 | Tái khám CK Khám Răng | 100,000 |
CK Răng | 6 | M30027 | Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD | 120,000 |
CK Răng | 7 | KH036 | Khám CK Răng Hàm Mặt | 150,000 |
CK Răng | 8 | M30313 | XQ Panorex | 150,000 |
CK Răng | 9 | M30048 | Cùi giả | 200,000 |
CK Răng | 10 | KH0049 | Khám Pháp Y | 200,000 |
CK Răng | 11 | M30069 | Thêm Răng | 200,000 |
CK Răng | 12 | M30340 | Trường Hợp Đặc Biệt (RHM) | 200,000 |
CK Răng | 13 | M30337 | Cạo Vôi Răng | 250,000 |
CK Răng | 14 | M30336 | Trám Răng, Xoang (1) | 250,000 |
CK Răng | 15 | M30341 | Trám răng, Xoang (2) | 250,000 |
CK Răng | 16 | M30342 | Trám răng, Xoang (3) | 250,000 |
CK Răng | 17 | M30343 | Trám răng, Xoang (4) | 250,000 |
CK Răng | 18 | M30344 | Trám răng, Xoang (5) | 250,000 |
CK Răng | 19 | M30065 | Máng tẩy | 300,000 |
CK Răng | 20 | M30031 | Phục hình tháo lắp | 300,000 |
CK Răng | 21 | M30070 | Cắt Nướu Răng | 350,000 |
CK Răng | 22 | M30016 | Nhổ răng vĩnh viễn | 350,000 |
CK Răng | 23 | M30036 | Vá hàm | 500,000 |
CK Răng | 24 | M30029 | Chữa tủy răng 1 chân | 800,000 |
CK Răng | 25 | M30325 | Máng Mặt Nhai | 900,000 |
CK Răng | 26 | M30030 | Chữa tủy răng nhiều chân | 1,000,000 |
CK Răng | 27 | M30066 | Mão sứ răng | 1,000,000 |
CK Răng | 28 | M30073 | Phục Hình Cố Định | 1,000,000 |
CK Răng | 29 | M30338 | Phục Hình Sứ | 1,000,000 |
CK Răng | 30 | M30064 | Tẩy trắng răng | 1,000,000 |
CK Răng | 31 | M30327 | Trường Hợp Đặc Biệt (Răng Hàm Mặt) | 1,000,000 |
CK Răng | 32 | M30339 | Tẩy Trắng | 1,200,000 |
CK Răng | 33 | M30062 | Nhổ răng khôn lệch | 1,500,000 |
CK Răng | 34 | M30075 | Chỉnh Nha | 4,000,000 |
CK Tai mũi họng | 1 | NS0106 | Rửa Tai | 10,000 |
CK Tai mũi họng | 2 | NS0107 | Sinh thiết Tai Mũi Họng | 20,000 |
CK Tai mũi họng | 3 | KH0318 | Chuyển Chuyên Khoa Tai Mũi Họng | 30,000 |
CK Tai mũi họng | 4 | NS0104 | Lấy dị vật họng | 50,000 |
CK Tai mũi họng | 5 | NS0105 | Lấy dị vật mũi | 50,000 |
CK Tai mũi họng | 6 | NS0103 | Lấy dị vật tai | 50,000 |
CK Tai mũi họng | 7 | KH0344 | Chức Năng Vòi | 100,000 |
CK Tai mũi họng | 8 | KH0011 | Tái khám CK Tai Mũi Họng | 100,000 |
CK Tai mũi họng | 9 | NS0101 | Đo Nhĩ Lượng Đồ | 150,000 |
CK Tai mũi họng | 10 | NS0085 | Khám CK Tai Mũi Họng | 150,000 |
CK Tai mũi họng | 11 | NS0086 | Soi tai Otoscopie (có ảnh) | 150,000 |
CK Tai mũi họng | 12 | NS0128 | Chức Năng Vòi | 200,000 |
CK Tai mũi họng | 13 | NS0087 | Đo thính lực | 200,000 |
CK Tai mũi họng | 14 | NS0102 | Phản Xạ Bàn Đạp | 200,000 |
CK Tai mũi họng | 15 | NS0118 | NS Mũi Xoang | 300,000 |
CK Tiêu Hóa | 1 | KH0319 | Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá | 30,000 |
CK Tiêu Hóa | 2 | KH0021 | Tái khám CK Tiêu Hóa | 100,000 |
CK Tiêu Hóa | 3 | M30312 | Khám CK Tiêu hóa | 150,000 |
CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 1 | KH0320 | Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá Gan Mật | 30,000 |
CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 2 | KH0112 | Tái khám CK Tiêu hóa gan mật | 100,000 |
CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 3 | KH0111 | Khám CK Tiêu hóa gan mật | 150,000 |
CK Ung bướu | 1 | KH0321 | Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu | 30,000 |
CK Ung bướu | 2 | NS0135 | Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu Truy Tìm | 30,000 |
CK Ung bướu | 3 | NS0134 | Tái Khám CK Ung Bướu Truy Tìm | 80,000 |
CK Ung bướu | 4 | KH0018 | Tái khám CK Ung Bướu | 100,000 |
CK Ung bướu | 5 | NS0096 | Khám CK Ung Bướu | 150,000 |
CK Ung bướu | 6 | NS0133 | Khám CK Ung Bướu Truy Tìm | 150,000 |
CK Ung bướu | 7 | KH0333 | HT1 – Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB – MP | 300,000 |
CK Ung bướu | 8 | KH0332 | HT2 – Truyền thuốc, chọc dò + bơm thuốc tủy sống | 500,000 |
CK Ung bướu | 9 | UB0001 | Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ | 1,000,000 |
CK Ung bướu | 10 | KH0303 | HT3 – Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ | 1,000,000 |
CK Ung bướu | 11 | UB0002 | Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ | 1,500,000 |
CK Ung bướu | 12 | KH0304 | HT4 – Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ | 1,500,000 |
CK Ung bướu | 13 | UB0003 | Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) | 30,000,000 |
Điện CĐoán | 1 | M30328 | Dịch Tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán | 50,000 |
Điện CĐoán | 2 | M30331 | Đo ABI (Huyết Áp Tay Chân) | 100,000 |
Điện CĐoán | 3 | KH0039 | Holter Oxy giấc ngủ (Sleep O2) | 200,000 |
Điện CĐoán | 4 | M30330 | Kim Đo Điện Cơ | 200,000 |
Điện CĐoán | 5 | M30011 | Điện Não Đồ Màu (EEG) | 250,000 |
Điện CĐoán | 6 | M30013 | Điện cơ (EMG 1) | 300,000 |
Điện CĐoán | 7 | M30008 | Điện cơ (EMG 2) | 400,000 |
Điện CĐoán | 8 | M30003 | ECG gắng sức | 400,000 |
Điện CĐoán | 9 | M30007 | Holter Huyết áp | 400,000 |
Điện CĐoán | 10 | M30012 | Điện cơ (EMG 3) | 500,000 |
Điện CĐoán | 11 | M30004 | Holter ECG | 500,000 |
Điện CĐoán | 12 | M30005 | Điện cơ (EMG 4) | 600,000 |
Điện CĐoán | 13 | M30315 | Điện cơ (EMG 5) | 700,000 |
Điện tim | 1 | DT0001 | Điện tâm đồ (ECG) | 40,000 |
Điện tim | 2 | DT0013 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Điện Tim) | 50,000 |
Khám Cấp Cứu | 1 | MR1009 | Calcisandoz | 4,000 |
Khám Cấp Cứu | 2 | MR1005 | Lopril | 10,000 |
Khám Cấp Cứu | 3 | MR1016 | Ventolin | 15,000 |
Khám Cấp Cứu | 4 | MR1002 | Oxy | 20,000 |
Khám Cấp Cứu | 5 | MR1014 | Atrovel | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 6 | MR1013 | Buscopan | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 7 | MR1017 | Dịch truyền | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 8 | MR1018 | Dịch vụ khác | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 9 | MR1010 | Glucose (Thuốc Cấp Cứu) | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 10 | MR1011 | Natrice | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 11 | MR1007 | PLacix | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 12 | MR1006 | Risordan | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 13 | MR1015 | Salbutamol | 30,000 |
Khám Cấp Cứu | 14 | MR1008 | Efferdgan | 50,000 |
Khám Cấp Cứu | 15 | MR1003 | Thuốc Cấp Cứu | 50,000 |
Khám Cấp Cứu | 16 | MR1004 | Xe Chuyển | 80,000 |
Khám Cấp Cứu | 17 | MR1012 | Soluquenlog | 90,000 |
Khám Cấp Cứu | 18 | MR1001 | Khám Cấp Cứu | 150,000 |
Khám Tại Nhà | 1 | DT0022 | SA Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) | 1 |
Khám Tại Nhà | 2 | DT0021 | XQuang Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) | 1 |
Khám Tại Nhà | 3 | DT0019 | Xe HTT Đưa Đón Tại Nhà 15.000/km | 15,000 |
Khám Tại Nhà | 4 | DT0018 | Xe HTT Chuyển Cấp Cứu Phạm Vi 4km (80.000/lần) | 80,000 |
Khám Tại Nhà | 5 | DT0020 | ECG (Tại Nhà) | 100,000 |
Khám Tại Nhà | 6 | DT0026 | Cung Cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm | 150,000 |
Khám Tại Nhà | 7 | DT0017 | XQuang Phổi Thẳng (Tại Nhà) | 180,000 |
Khám Tại Nhà | 8 | DT0014 | SA Bụng Tổng Quát (Tại Nhà) | 500,000 |
Khám Tại Nhà | 9 | DT0016 | SA Doppler Màu (Tại Nhà) | 600,000 |
Khám Tại Nhà | 10 | DT0015 | SA Tim (Tại Nhà) | 600,000 |
Khám Tại Nhà | 11 | DT0024 | SA Tuyến Giáp (Tại Nhà) | 600,000 |
Khám Tại Nhà | 12 | DT0025 | SA Tuyến Vú (Tại Nhà) | 600,000 |
Khám Tại Nhà | 13 | DT0100 | Siêu Âm Mạch Máu Chi (Tại Nhà) | 600,000 |
Nội soi | 1 | NS0006 | Thu video Phòng Nội Soi | 20,000 |
Nội soi | 2 | NS0126 | Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | 30,000 |
Nội soi | 3 | NS0117 | Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn Trực Tràng | 30,000 |
Nội soi | 4 | NS0136 | Dịch Tiếng Anh _ Nội Soi | 50,000 |
Nội soi | 5 | NS0113 | Đo áp lực cơ vòng hậu môn | 100,000 |
Nội soi | 6 | NS0137 | Sinh Thiết _ Thủ Thuật Rửa Qua Nội Soi | 100,000 |
Nội soi | 7 | NS0112 | Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng | 100,000 |
Nội soi | 8 | NS0125 | Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | 100,000 |
Nội soi | 9 | NS0002 | Tiền mê để nội soi | 100,000 |
Nội soi | 10 | NS0131 | Kỹ Thuật Sinh Thiết Qua Nội Soi | 120,000 |
Nội soi | 11 | NS0124 | Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | 150,000 |
Nội soi | 12 | NS0111 | Khám CK Hậu môn-Trực tràng | 150,000 |
Nội soi | 13 | NS0129 | Chọc Dò Màng Bụng | 200,000 |
Nội soi | 14 | NS0004 | Lấy Di Vật, Ngoại Vật | 200,000 |
Nội soi | 15 | NS0132 | Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL | 300,000 |
Nội soi | 16 | NS0130 | NS Phế Quản | 300,000 |
Nội soi | 17 | NS0081 | NS vòm hầu – Thanh quản | 300,000 |
Nội soi | 18 | NS0115 | Cột trĩ | 500,000 |
Nội soi | 19 | NS0141 | NS Hậu Môn – Trực Tràng | 500,000 |
Nội soi | 20 | NS0003 | NS trực tràng | 500,000 |
Nội soi | 21 | NS0142 | Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng | 600,000 |
Nội soi | 22 | NS0001 | NS dạ dày – tá tràng | 600,000 |
Nội soi | 23 | NS0007 | NS đại tràng | 900,000 |
Nội soi | 24 | NS0114 | Cắt đốt nội soi Polype | 1,000,000 |
Nội soi | 25 | NS0140 | Cắt Đốt Nội Soi Polype – Dạ Dày (Nội Soi) | 1,000,000 |
Nội soi | 26 | NS0005 | NS cắt đốt Dạ Dày | 1,000,000 |
Nội soi | 27 | NS0008 | NS Viên Nang (CE) | 14,000,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 1 | SA0088 | Dịch Tiếng Anh (Giải Phẩu Bệnh _ Tế Bào Học) | 50,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 2 | SA0031 | Tế bào chẩn đoán | 50,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 3 | SA0081 | FNA _ Mẫu Thứ 2 Trên 1 Bệnh Nhân | 100,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 4 | SA0027 | Sinh thiết Gan | 100,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 5 | NS0094 | PAP | 200,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 6 | SA0063 | Tế Bào Lạ | 300,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 7 | SA0030 | Giải phẫu bệnh Loại 1 | 400,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 8 | NS0123 | Phết Tế Bào Phụ Khoa Pap _ LBC (GPB) | 420,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 9 | SA0050 | Giải phẫu bệnh Loại 2 | 600,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 10 | SA0076 | Core Biopsy Vú Phần Mềm | 800,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 11 | SA0051 | Giải phẫu bệnh Loại 3 | 800,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 12 | SA0096 | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể ALK (D5F3) | 800,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 13 | SA0080 | Giải phẫu bệnh Loại 4 | 1,000,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 14 | SA0078 | Tiền Liệt Tuyến 6 Mẫu (GPB) | 1,000,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 15 | SA0079 | Tiền Liệt Tuyến 7 – 12 Mẫu (GPB) | 1,300,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 16 | SA0089 | Giải phẫu bệnh Đặc Biệt | 1,400,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 17 | SA0097 | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP142) | 2,500,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 18 | SA0098 | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP263) | 2,500,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 19 | SA0111 | Giải phẫu bệnh Loại 5 | 3,200,000 |
P. Giải Phẩu bệnh | 20 | SA0112 | Giải phẫu bệnh Loại 6 | 3,600,000 |
P. Vật lý trị liệu | 1 | KH0038 | Tập Vật Lý Trị Liệu (<=12 Tuổi) | 100,000 |
P. Vật lý trị liệu | 2 | KH0348 | Tập Vật Lý Trị Liệu Áp Lực 2 Chân | 100,000 |
P. Vật lý trị liệu | 3 | KH0350 | Tập Vật Lý Trị Liệu ( >12 Tuổi ) | 150,000 |
P. X Quang | 1 | DT0023 | XQuang Đo Loãng Xương (Tại Nhà) | 1 |
P. X Quang | 2 | XR0025 | In Thêm Phim [Film] | 100 |
P. X Quang | 3 | XR0034 | XQ Trường Hợp Đặc Biệt [Film] | 100 |
P. X Quang | 4 | XR0033 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (XRay) | 50,000 |
P. X Quang | 5 | XR9111 | Thu Disk CD _ XRAY | 50,000 |
P. X Quang | 6 | XR0239 | Tiền Sao Phim XQuang | 60,000 |
P. X Quang | 7 | XR0203 | XQ Blondeau [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 8 | XR9151 | XQ Cổ Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 9 | XR0204 | XQ Hirlz [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 10 | XR0237 | XQ Khớp Háng Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 11 | XR0221 | XQ Khung Chậu Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 12 | XR0207 | XQ Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 13 | XR0319 | XQ Lồng Ngực Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 14 | XR0200 | XQ Lồng Ngực Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 15 | XR0206 | XQ Sọ Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 16 | XR0201 | XQ Tim Phổi Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 17 | XR0333 | XQ Tim Phổi Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 18 | XR0210 | XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 19 | XR0209 | XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 20 | XR0378 | XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 21 | XR0211 | XQ Xương Hàm Thẳng [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 22 | XR0208 | XQ Xương Ức T/N [In Giấy] | 60,000 |
P. X Quang | 23 | XR9189 | XQ 2 Bàn Tay Thẳng [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 24 | XR9137 | XQ Bàn Chân (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 25 | XR9139 | XQ Bàn Chân (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 26 | XR0229 | XQ Bàn Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 27 | XR9141 | XQ Bàn Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 28 | XR0202 | XQ Blondeau Hirlz [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 29 | XR0228 | XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 30 | XR9145 | XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 31 | XR0232 | XQ Cánh Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 32 | XR0376 | XQ Cánh Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 33 | XR0224 | XQ Cổ Chân (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 34 | XR9149 | XQ Cổ Chân (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 35 | XR0236 | XQ Cổ Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 36 | XR0355 | XQ Cổ Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 37 | XR0218 | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 38 | XR0219 | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 39 | XR9161 | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 40 | XR0217 | XQ Cột Sống Cổ T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 41 | XR0227 | XQ Gót Chân (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 42 | XR9184 | XQ Gót Chân (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 43 | XR0212 | XQ Hốc Mắt [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 44 | XR0301 | XQ Khớp Gối (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 45 | XR0225 | XQ Khớp Gối (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 46 | XR0213 | XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 47 | XR0308 | XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 48 | XR0233 | XQ Khớp Vai (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 49 | XR0311 | XQ Khớp Vai (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 50 | XR0230 | XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 51 | XR0315 | XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 52 | XR0317 | XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film] | 85,000 |
P. X Quang | 53 | XR0320 | XQ Lồng Ngực Thẳng [Film] | 85,000 |
P. X Quang | 54 | XR0205 | XQ Sọ T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 55 | XR0380 | XQ Tim Phổi Nghiêng [Film] | 85,000 |
P. X Quang | 56 | XR0001 | XQ Tim Phổi Thẳng [Film] (Chest Film) | 85,000 |
P. X Quang | 57 | XR0231 | XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 58 | XR0340 | XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [In Giấy] | 85,000 |
P. X Quang | 59 | XR0234 | XQ Xương Đùi (Phải) T/N [In Giấy] (FEMUR) | 85,000 |
P. X Quang | 60 | XR0369 | XQ Xương Đùi (Trái) T/N [In Giấy] (FEMUR) | 85,000 |
P. X Quang | 61 | XR9135 | XQ 2 Xương Bánh Chè [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 62 | XR0006 | XQ Blondeau [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 63 | XR9150 | XQ Cổ Nghiêng [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 64 | XR0080 | XQ Cột Sống Cổ Thẳng | 95,000 |
P. X Quang | 65 | XR9108 | XQ Đo Chi Số TORG | 95,000 |
P. X Quang | 66 | XR0007 | XQ Hirtz [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 67 | XR0382 | XQ Khớp Cùng Đòn Hai Bên [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 68 | XR0309 | XQ Khớp Ức Đòn Hai Bên [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 69 | XR0018 | XQ Khung Chậu [Film] (Pelvis) | 95,000 |
P. X Quang | 70 | XR0313 | XQ Khung Chậu Thẳng [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 71 | XR0043 | XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film] (Apicolordotic) | 95,000 |
P. X Quang | 72 | XR0050 | XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 73 | XR0049 | XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 74 | XR0324 | XQ Mấu Trâm Thái Dương [Film] (Nadeau) | 95,000 |
P. X Quang | 75 | XR0009 | XQ Sọ Nghiêng [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 76 | XR0041 | XQ Sọ Thẳng [Film] (Skull AP) | 95,000 |
P. X Quang | 77 | XR0329 | XQ Sọ Tiếp Tuyến [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 78 | XR0010 | XQ Towne’s | 95,000 |
P. X Quang | 79 | XR0045 | XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [Film] (Nasal bone) | 95,000 |
P. X Quang | 80 | XR0351 | XQ Xương Gò Má [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 81 | XR0364 | XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 82 | XR0365 | XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 83 | XR0044 | XQ Xương Hàm Chếch (Max_def) | 95,000 |
P. X Quang | 84 | XR0051 | XQ Xương Hàm Thẳng (Mandible PA) [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 85 | XR0374 | XQ Xương Ức Nghiêng [Film] | 95,000 |
P. X Quang | 86 | XR0354 | XQ Xương Ức T/N [Film] (Sternum) | 95,000 |
P. X Quang | 87 | XR0047 | XQ Xương Ức Thẳng [Film] (Sternum) | 95,000 |
P. X Quang | 88 | XR0384 | Đo Mật Độ Xương Bằng Máy Siêu Âm Furuno CM-300 | 100,000 |
P. X Quang | 89 | XR0057 | XQ Spine | 102,000 |
P. X Quang | 90 | XR0318 | XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film Lớn] | 115,000 |
P. X Quang | 91 | XR0322 | XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film Lớn] | 115,000 |
P. X Quang | 92 | XR0323 | XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film Lớn] | 115,000 |
P. X Quang | 93 | XR9121 | XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 94 | XR9124 | XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 95 | XR9126 | XQ 2 Bàn Tay Thẳng [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 96 | XR9128 | XQ 2 Khớp Cổ Chân Nghiêng [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 97 | XR9129 | XQ 2 Khớp Cổ Chân Thẳng [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 98 | XR9130 | XQ 2 Khớp Gối Nghiêng [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 99 | XR9132 | XQ 2 Khớp Gối Tiếp Tuyến [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 100 | XR9134 | XQ 2 Khớp Vai Tiếp Tuyến [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 101 | XR0016 | XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film] (Foot) | 120,000 |
P. X Quang | 102 | XR9127 | XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 103 | XR0019 | XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film] (Hand) | 120,000 |
P. X Quang | 104 | XR9140 | XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 105 | XR0370 | XQ Bàn Tay Thẳng (Đo Tuổi Xương) | 120,000 |
P. X Quang | 106 | XR0005 | XQ Blondeau Hirtz [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 107 | XR0029 | XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film] (Leg) | 120,000 |
P. X Quang | 108 | XR9143 | XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film] (leg) | 120,000 |
P. X Quang | 109 | XR0042 | XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 110 | XR0342 | XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 111 | XR0015 | XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 112 | XR9148 | XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 113 | XR0036 | XQ Cổ Tay (Phải) T/N [Film] (Wrist A) | 120,000 |
P. X Quang | 114 | XR9153 | XQ Cổ Tay (Trái) T/N [Film] (Wrist A) | 120,000 |
P. X Quang | 115 | XR0372 | XQ Cột Sống Cổ (C1 – C2) Há/Nghiêng [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 116 | XR9156 | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 117 | XR9159 | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 118 | XR0012 | XQ Cột Sống Cổ T/N [Film] (Cervical spine ) | 120,000 |
P. X Quang | 119 | XR9187 | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 120 | XR0388 | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 121 | XR0238 | XQ Cột Sống Ngực T/N [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 122 | XR9173 | XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 123 | XR9119 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 124 | XR9176 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 125 | XR0215 | XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 126 | XR9180 | XQ Đo Tuổi Xương [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 127 | XR0017 | XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film] (Heel) | 120,000 |
P. X Quang | 128 | XR9182 | XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 129 | XR9185 | XQ Hốc Mắt [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 130 | XR0014 | XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film] (Knee joint ) | 120,000 |
P. X Quang | 131 | XR0302 | XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 132 | XR0235 | XQ Khớp Háng (Phải) T/N [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 133 | XR0307 | XQ Khớp Háng (Trái) T/N [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 134 | XR0368 | XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 135 | XR0075 | XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 136 | XR0082 | XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 137 | XR0310 | XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 138 | XR0020 | XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film] (Elbow) | 120,000 |
P. X Quang | 139 | XR0314 | XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 140 | XR0386 | XQ Lồng Ngực T/N [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 141 | XR0027 | XQ Schuller | 120,000 |
P. X Quang | 142 | XR0008 | XQ Sọ T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 143 | XR0035 | XQ Stenvers [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 144 | XR0062 | XQ Tim Phổi T/N [In Giấy] | 120,000 |
P. X Quang | 145 | XR9188 | XQ Xương Bả Vai (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 146 | XR0334 | XQ Xương Bả Vai (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 147 | XR0335 | XQ Xương Bánh Chè (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 148 | XR0336 | XQ Xương Bánh Chè (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 149 | XR0028 | XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 150 | XR0338 | XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 151 | XR0046 | XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film] (Clavicle) | 120,000 |
P. X Quang | 152 | XR0345 | XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 153 | XR0347 | XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film] (FEMUR) | 120,000 |
P. X Quang | 154 | XR0349 | XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film] (FEMUR) | 120,000 |
P. X Quang | 155 | XR0352 | XQ Xương Hàm Dưới (Phải) Thắng/Xéo [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 156 | XR0353 | XQ Xương Hàm Dưới (Trái) Thắng/Xéo [Film] | 120,000 |
P. X Quang | 157 | XR0133 | XQ Đo Loãng Xương | 155,000 |
P. X Quang | 158 | XR9105 | XQ Nhũ Ảnh M2 [Film] | 160,000 |
P. X Quang | 159 | XR0390 | XQ Combo Cột Sống Cổ [In Giấy] | 170,000 |
P. X Quang | 160 | XR0381 | XQ Thực Quản CQ [In Giấy] | 170,000 |
P. X Quang | 161 | XR0216 | XQ Dạ Dày CQ Baryte [In Giấy] | 180,000 |
P. X Quang | 162 | XR9133 | XQ 2 Khớp Háng Nghiêng [Film] | 190,000 |
P. X Quang | 163 | XR0026 | XQ Bụng Đứng KSS [Film Lớn] (Upright Abd_Plain F) | 190,000 |
P. X Quang | 164 | XR9162 | XQ Cột Sống Cổ Đo Chỉ số TORG [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 165 | XR0371 | XQ Cột Sống FULCRUM [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 166 | XR0078 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Thẳng [Film] | 190,000 |
P. X Quang | 167 | XR0316 | XQ Hệ Niệu [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 168 | XR0039 | XQ Khớp Háng Thẳng [Film Lớn] (Hip joint) | 190,000 |
P. X Quang | 169 | XR0312 | XQ Khung Chậu Chân Ếch [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 170 | XR0063 | XQ Khung Chậu Thẳng [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 171 | XR0375 | XQ KUB (Sau Chụp CT) [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 172 | XR0377 | XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 173 | XR0321 | XQ Lồng Ngực Thẳng [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 174 | XR0379 | XQ Tim Phổi Nghiêng [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 175 | XR0373 | XQ Tim Phổi Thẳng [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 176 | XR0367 | XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 177 | XR0366 | XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film Lớn] | 190,000 |
P. X Quang | 178 | XR9122 | XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 179 | XR9125 | XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 180 | XR9136 | XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 181 | XR9138 | XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 182 | XR0356 | XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Hand) | 230,000 |
P. X Quang | 183 | XR0357 | XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Hand) | 230,000 |
P. X Quang | 184 | XR0048 | XQ Bending Test Hai Bên [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 185 | XR0099 | XQ Blondeau Hirlz [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 186 | XR9142 | XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Leg) | 230,000 |
P. X Quang | 187 | XR9144 | XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film Lớn] (Leg) | 230,000 |
P. X Quang | 188 | XR0341 | XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 189 | XR0343 | XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 190 | XR0358 | XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 191 | XR0359 | XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 192 | XR9152 | XQ Cổ Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Wrist A) | 230,000 |
P. X Quang | 193 | XR9154 | XQ Cổ Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Wrist A) | 230,000 |
P. X Quang | 194 | XR0004 | XQ Cột Sống Cổ (C1-C2) Há/Nghiêng [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 195 | XR9157 | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 196 | XR9160 | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 197 | XR9163 | XQ Cột Sống Cổ T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 198 | XR9186 | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 199 | XR9166 | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] | 230,000 |
P. X Quang | 200 | XR0074 | XQ Cột Sống Lưng 3/4 Hai Bên | 230,000 |
P. X Quang | 201 | XR0073 | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên | 230,000 |
P. X Quang | 202 | XR9168 | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 203 | XR9170 | XQ Cột Sống Ngực T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 204 | XR9171 | XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [Film] | 230,000 |
P. X Quang | 205 | XR9175 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 206 | XR9112 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngửa [Film] | 230,000 |
P. X Quang | 207 | XR9178 | XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 208 | XR9181 | XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Heel) | 230,000 |
P. X Quang | 209 | XR9183 | XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 210 | XR0383 | XQ Hệ Niệu Không Sửa Soạn T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 211 | XR0300 | XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 212 | XR0303 | XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 213 | XR0305 | XQ Khớp Háng (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 214 | XR0306 | XQ Khớp Háng (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 215 | XR9190 | XQ Khớp Háng 2 bên [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 216 | XR0360 | XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 217 | XR0361 | XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 218 | XR0064 | XQ Khung Chậu T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 219 | XR0362 | XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 220 | XR0363 | XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 221 | XR0385 | XQ Lồng Ngực T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 222 | XR0328 | XQ Sọ T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 223 | XR0003 | XQ Tim Phổi T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 224 | XR0337 | XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 225 | XR0339 | XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 226 | XR0344 | XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 227 | XR0346 | XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film Lớn] | 230,000 |
P. X Quang | 228 | XR0348 | XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film Lớn] (FEMUR) | 230,000 |
P. X Quang | 229 | XR0350 | XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film Lớn] (FEMUR) | 230,000 |
P. X Quang | 230 | XR0389 | XQ Combo Cột Sống Cổ [Film] | 240,000 |
P. X Quang | 231 | XR0332 | XQ Nhũ Ảnh M3 [Film] | 240,000 |
P. X Quang | 232 | XR0023 | XQ Thực Quản CQ Baryte [Film] (Barium Swallow) | 290,000 |
P. X Quang | 233 | XR0021 | XQ Dạ Dày CQ Baryte [Film] (Barium meal) | 300,000 |
P. X Quang | 234 | XR0246 | XQ EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 2) [Film Lớn] | 300,000 |
P. X Quang | 235 | XR9114 | XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 2) [Film] | 300,000 |
P. X Quang | 236 | XR0325 | XQ Ruột Non CQ Baryte [Film Lớn] | 300,000 |
P. X Quang | 237 | XR0094 | XQ Nhũ Ảnh M4 [Film] | 320,000 |
P. X Quang | 238 | XR9146 | XQ Chi Dưới [Film Lớn] | 360,000 |
P. X Quang | 239 | XR9147 | XQ Chi Trên [Film Lớn] | 360,000 |
P. X Quang | 240 | XR0252 | XQ EOS Đo Khung Chậu [Film Lớn] | 360,000 |
P. X Quang | 241 | XR0091 | XQ Thu Thuốc Cản Quang [Film] | 360,000 |
P. X Quang | 242 | XR0100 | XQ Xương Chi Thẳng/Nghiêng [Film Lớn] | 360,000 |
P. X Quang | 243 | XR0069 | XQ Đại Tràng CQ Baryte [Film Lớn] | 380,000 |
P. X Quang | 244 | XR0083 | XQ Galacto Graphy Vú (Phải) | 430,000 |
P. X Quang | 245 | XR0084 | XQ Galacto Graphy Vú (Trái) | 430,000 |
P. X Quang | 246 | XR0093 | XQ Nhũ Ảnh M6 [Film] | 480,000 |
P. X Quang | 247 | XR9099 | XQ Đường Mật [Film] | 600,000 |
P. X Quang | 248 | XR0032 | XQ Đường Rò [Film] (Fistulography) | 600,000 |
P. X Quang | 249 | XR0244 | XQ EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 1) [Film Lớn] | 600,000 |
P. X Quang | 250 | XR0247 | XQ EOS Chậu Chi Dưới 3D (Lần 2) [Film Lớn] | 600,000 |
P. X Quang | 251 | XR9113 | XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 1) [Film] | 600,000 |
P. X Quang | 252 | XR9116 | XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 2) [Film] | 600,000 |
P. X Quang | 253 | XR9117 | XQ EOS Cột Sống Thẳng Kéo | 600,000 |
P. X Quang | 254 | XR0249 | XQ EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 2) [Film Lớn] | 600,000 |
P. X Quang | 255 | XR0242 | XQ EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 2) [Film Lớn] | 600,000 |
P. X Quang | 256 | XR0085 | XQ Tuyến Nước Bọt [Film] (Sialography) | 600,000 |
P. X Quang | 257 | XR0090 | XQ Thực Quản CQ Thuốc Nước [Film] | 650,000 |
P. X Quang | 258 | XR9118 | XQ Dạ Dày CQ Baryte (Thuốc Nước) [Film] | 670,000 |
P. X Quang | 259 | XR0326 | XQ Ruột Non CQ Baryte Thuốc Nước [Film Lớn] | 670,000 |
P. X Quang | 260 | XR9101 | XQ Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] | 745,000 |
P. X Quang | 261 | XR0030 | XQ UIV [Film Lớn] | 800,000 |
P. X Quang | 262 | XR0245 | XQ EOS Chậu Chi Dưới 3D (Lần 1) [Film Lớn] | 1,200,000 |
P. X Quang | 263 | XR9115 | XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 1) [Film] | 1,200,000 |
P. X Quang | 264 | XR0248 | XQ EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 1) [Film Lớn] | 1,200,000 |
P. X Quang | 265 | XR0251 | XQ EOS Toàn Cột Sống 3D (Lần 2) [Film Lớn] | 1,200,000 |
P. X Quang | 266 | XR0240 | XQ EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 1) [Film Lớn] | 1,200,000 |
P. X Quang | 267 | XR0243 | XQ EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 2) [Film Lớn] | 1,200,000 |
P. X Quang | 268 | XR0250 | XQ EOS Toàn Cột Sống 3D (lần 1) [Film Lớn] | 2,400,000 |
P. X Quang | 269 | XR0241 | XQ EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 1) [Film Lớn] | 2,400,000 |
P. Xét nghiệm | 1 | XN0428 | Creatinin18 | 1,000 |
P. Xét nghiệm | 2 | XN0205 | Albumin | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 3 | XN0211 | ALT (SGPT) | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 4 | XN0210 | AST (SGOT) | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 5 | XN0136 | BUN | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 6 | XN7101 | Ca++ | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 7 | XN0217 | Calcium | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 8 | XN0218 | Clo | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 9 | XN0231 | Creatinin / Urine | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 10 | XN0102 | Creatinine/máu (eGFR) | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 11 | XN9861 | eGFR (Độ Lọc Cầu Thận) | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 12 | XN0206 | Globulin | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 13 | XN0103 | Glucose | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 14 | XN0105 | Glucose (Random) | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 15 | XN0162 | Glucose sau ăn 1 giờ | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 16 | XN0163 | Glucose sau ăn 2 giờ | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 17 | XN0164 | Glucose sau ăn 3 giờ | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 18 | XN0161 | Glucose sau ăn 30 phút | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 19 | XN0165 | Glucose sau ăn 4 giờ | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 20 | XN0166 | Glucose sau ăn 5 giờ | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 21 | XN0110 | Glucose sau ăn___giờ | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 22 | XN0709 | Ion Ca nước tiểu | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 23 | XN0710 | Ion Cl nước tiểu | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 24 | XN0708 | Ion K Nước Tiểu | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 25 | XN0107 | K / Urine | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 26 | XN0216 | Kali | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 27 | XN0114 | Keton / Máu | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 28 | XN0104 | Keton / Urine | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 29 | XN0219 | Magnesium ( Manhê ) Mg | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 30 | XN0236 | Magnesium / Urine | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 31 | XN3200 | Malaria (KSTSR) Phết lam máu | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 32 | XN0237 | Na / Urine | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 33 | XN0215 | Natri | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 34 | XN0234 | P / Urine | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 35 | XN0220 | Phosphorus (PO4) | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 36 | XN0251 | Protein / CSF | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 37 | XN0204 | Protid | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 38 | XN2206 | tCO2 | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 39 | XN0600 | TS-TC (Bleeding Time & Coagulated Time) | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 40 | XN0101 | Urea / BUN | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 41 | XN0703 | Urée / Nước tiểu | 20,000 |
P. Xét nghiệm | 42 | XN0712 | Acid uric / nước tiểu | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 43 | XN0208 | Cholesterol Total | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 44 | XN0121 | GGT | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 45 | XN2204 | HCO3 – Dự trữ kiềm – RA | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 46 | XN0118 | HDL.C | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 47 | XN0127 | LDH | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 48 | XN0126 | LDH / Fluide | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 49 | XN0117 | LDL.C | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 50 | XN0711 | Protein / Nước Tiểu 24 giờ | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 51 | XN0250 | Protein / Urine Random | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 52 | XN0270 | Protein Bence Jones | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 53 | XN0120 | Triglycerides | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 54 | XN0214 | Uric acid | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 55 | XN0119 | VLDL cholest | 25,000 |
P. Xét nghiệm | 56 | XN0706 | Cặn ADDIS (Addis count) | 30,000 |
P. Xét nghiệm | 57 | XN0108 | Lactic Ac (Lactate ) | 30,000 |
P. Xét nghiệm | 58 | XN0713 | MicroAlbumin/Nước tiểu 24 giờ | 30,000 |
P. Xét nghiệm | 59 | XN0930 | MicroAlbumin/Nước tiểu bất kỳ | 30,000 |
P. Xét nghiệm | 60 | XN0737 | Nước Tiểu 12 Thông Số | 30,000 |
P. Xét nghiệm | 61 | XN2100 | Vs (ESR) Tốc Độ Lắng Máu | 30,000 |
P. Xét nghiệm | 62 | XN0122 | Alkaline Phosphatase | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 63 | XN0511 | Amibe / Stool | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 64 | XN0364 | Amylase / Dịch | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 65 | XN0209 | Amylase / Máu | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 66 | XN0702 | Amylase / Nước tiểu | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 67 | XN5300 | aPTT (TCK) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 68 | XN0201 | Bilirubin ( T / D / I ) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 69 | XN0932 | BK(AFB)/Fluid I (Dịch) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 70 | XN0933 | BK(AFB)/Fluid II (Dịch) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 71 | XN0934 | BK(AFB)/Fluid III (Dịch) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 72 | XN0940 | BK(AFB)/Sputum I (Đàm) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 73 | XN0941 | BK(AFB)/Sputum II (Đàm) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 74 | XN0942 | BK(AFB)/Sputum III (Đàm) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 75 | XN0943 | BK(AFB)/Sputum IV (Đàm) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 76 | XN0944 | BK(AFB)/Sputum V (Đàm) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 77 | XN0945 | BK(AFB)/Sputum VI (Đàm) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 78 | XN0935 | BK(AFB)/Urine I (Nước tiểu) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 79 | XN0936 | BK(AFB)/Urine II (Nước tiểu) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 80 | XN0937 | BK(AFB)/Urine III (Nước tiểu) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 81 | XN2203 | Ethanol (Ethyl Alcohol) (Cồn/Máu) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 82 | XN0232 | Fe / Urine | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 83 | XN5500 | Fibrinogen | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 84 | XN0317 | Fungus Exam (soi tươi tìm nấm) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 85 | XN0303 | Haptoglobin | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 86 | XN5700 | Iron | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 87 | XN0801 | KSTĐR / Stool Exam (COP) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 88 | XN9937 | Nhuộm Gram (Gram Stain) hoặc gono | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 89 | XN5000 | Peripheral Blood Smear (Phết Máu Ngoại Biên) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 90 | XN0560 | PT profile (INR) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 91 | XN4900 | PT profile (PT%) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 92 | XN5200 | PT Profile (TQ) | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 93 | XN0325 | Soi Dịch | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 94 | XN0326 | Soi Tươi Tìm Demodex | 40,000 |
P. Xét nghiệm | 95 | XN0532 | α1 AntiTrypsine | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 96 | XN0202 | Acetyl cholinesterase (NĐ thuốc trừ sâu) | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 97 | XN4301 | Apo – A1 | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 98 | XN4302 | Apo – B | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 99 | XN0130 | ASO (ASLO) | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 100 | XN0704 | Creatinine Clearance | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 101 | XN0355 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Khoa XN) | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 102 | XN9941 | Định danh ký sinh trùng | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 103 | XN0805 | FOBT (Định lượng) | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 104 | XN1000 | HCG / Nước Tiểu (Elisa) Định Tính | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 105 | XN0802 | Máu ẩn / phân (Occult Blood) | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 106 | XN2400 | Phân Tích Sạn (Stone Analysis) | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 107 | XN0382 | Phụ Thu Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà Cùng Đ.Chỉ | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 108 | XN0132 | RF | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 109 | XN9979 | RPR Định Lượng (Roche) / VDRL | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 110 | XN0516 | Sero Malaria (P.f , P.v , P.m , P.o) | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 111 | XN9946 | Soi Tươi Nhuộm Dịch Âm Đạo | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 112 | XN0167 | Soi tươi nhuộm dịch niệu đạo | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 113 | XN0701 | Tổng Phân Tích Nước Tiểu | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 114 | XN0106 | Transferin | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 115 | XN0281 | uPCR ( tỉ lệ Protein/Creatinin niệu random) | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 116 | XN0705 | Urea clearance | 50,000 |
P. Xét nghiệm | 117 | XN8201 | hsCRP | 55,000 |
P. Xét nghiệm | 118 | XN0239 | Copper (Cu) | 60,000 |
P. Xét nghiệm | 119 | XN0124 | CPK | 60,000 |
P. Xét nghiệm | 120 | XN9867 | Lipase | 60,000 |
P. Xét nghiệm | 121 | XN0138 | OGTT | 60,000 |
P. Xét nghiệm | 122 | XN0513 | Angio Strongylus Cantonensis IgG | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 123 | XN9938 | Angiostrongylus Cantonensis IgM | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 124 | XN9934 | Ascaris Lumbricoides IgM | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 125 | XN4100 | C3 | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 126 | XN4200 | C4 | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 127 | XN9933 | Clonorchis Sinensis IgG | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 128 | XN9932 | Clonorchis Sinensis IgM | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 129 | XN9939 | Cysticercose IgM | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 130 | XN9936 | Echinococcus IgM | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 131 | XN9931 | Gnathostoma IgG | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 132 | XN4000 | IgA | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 133 | XN0521 | IgA / CSF | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 134 | XN3800 | IgG | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 135 | XN0520 | IgG / CSF | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 136 | XN3900 | IgM | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 137 | XN0522 | IgM / CSF | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 138 | XN0111 | Nhóm máu ABO ( GS + Rh ) | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 139 | XN9810 | Paragonimus IgG (Sán Lá Phổi) | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 140 | XN9940 | Paragonimus IgM | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 141 | XN2510 | Sero Filariasis(giun chỉ) | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 142 | XN4401 | Syphilis | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 143 | XN9935 | Trichinella Spiralis IgM | 70,000 |
P. Xét nghiệm | 144 | XN1613 | Ceruloplasmin | 75,000 |
P. Xét nghiệm | 145 | XN0235 | Amoniac / Urine | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 146 | XN0238 | Ascaris lumbricoides IgG | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 147 | XN0530 | Cortisol / Blood (Afternoon) (CLIA) | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 148 | XN0125 | CPK – MB | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 149 | XN9930 | Cysticercose IgG | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 150 | XN6502 | DHEA.SO4 | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 151 | XN1615 | Echinococcus IgG | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 152 | XN3700 | Estradiol | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 153 | XN9948 | Fasciola sp IgG | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 154 | XN1305 | Free T3 | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 155 | XN1306 | Free T4 | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 156 | XN3400 | FSH | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 157 | XN1601 | HBsAg (Định Tính) | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 158 | XN0142 | Insuline | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 159 | XN0221 | Ion đồ chung | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 160 | XN0707 | Ion đồ nước tiểu (K, Na, Ca, Cl) | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 161 | XN3500 | LH | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 162 | XN0304 | NFS (C.B.C) | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 163 | XN0400 | NH3 | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 164 | XN7400 | Progesterone | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 165 | XN3600 | Prolactine | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 166 | XN0512 | Schistosoma mansoni (sán máng ) | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 167 | XN8300 | Sero Amibe | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 168 | XN9924 | Strongyloides IgG | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 169 | XN1302 | T3 | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 170 | XN1303 | T4 | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 171 | XN5900 | Testosterone | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 172 | XN9951 | Toxocara canis IgG | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 173 | XN0318 | Trichinella spizalis IgG | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 174 | XN1301 | TSH (Thế hệ 3) | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 175 | XN0539 | Unconjugated Estriol (uE3) | 80,000 |
P. Xét nghiệm | 176 | XN1605 | Anti HBe | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 177 | XN1602 | Anti HBs | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 178 | XN0223 | Beta Crosslaps | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 179 | XN9873 | Độ Bão Hòa Transferrin | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 180 | XN9860 | Fructosamine | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 181 | XN1604 | HBeAg (Định Tính) | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 182 | XN9893 | HBeAg (Fuji) | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 183 | XN0301 | Hồng cầu lưới | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 184 | XN1612 | Myoglobin | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 185 | XN0222 | Osteocalcin ( Loãng xương ) | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 186 | XN0252 | Pre Albumin | 90,000 |
P. Xét nghiệm | 187 | XN1401 | A.F.P | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 188 | XN2600 | Ana Test | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 189 | XN0309 | Anti – Sm | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 190 | XN0726 | C peptid (urine) / creatinin (urine) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 191 | XN0140 | Cortisol / Máu | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 192 | XN0141 | Cortisol / Nước Tiểu 24h | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 193 | XN9862 | Cystatin C | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 194 | XN955 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Nhật (Khoa XN) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 195 | XN2503 | Digoxin | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 196 | XN0329 | Đo Áp Lực Thẩm Thấu Niệu | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 197 | XN5600 | Ferritin | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 198 | XN0580 | FLUID ANALYSIS(Sinh hóa tế bào) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 199 | XN0144 | Folate | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 200 | XN1632 | HBeAg (Định Lượng) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 201 | XN7300 | HIV Ag (Combo) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 202 | XN0541 | HIV Ag / Ab Combo | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 203 | XN7500 | HP test ( IgG ) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 204 | XN7600 | HP test ( IgM ) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 205 | XN0128 | Huyết thanh chẩn đoán widal | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 206 | XN6200 | IgE (Total) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 207 | XN1308 | iPTH | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 208 | XN0153 | SHBG | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 209 | XN0135 | Troponin – I hs | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 210 | XN0419 | Troponin – I hs (Phân Tầng Nguy Cơ) | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 211 | XN9400 | Troponin – T hs | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 212 | XN0145 | Vitamin B12 | 100,000 |
P. Xét nghiệm | 213 | XN3300 | HbA1C | 110,000 |
P. Xét nghiệm | 214 | XN1408 | β2 Microglobulin | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 215 | XN0148 | 17 – OH – Progesterone | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 216 | XN0149 | ACTH | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 217 | XN0730 | Amphetamine / Urine | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 218 | XN0714 | AMPHETAMINE test | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 219 | XN1700 | Anti HCV (Thế hệ 3) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 220 | XN1409 | Anti Microsomal (-TPO) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 221 | XN1405 | Anti Thyroglobulin (-Tg) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 222 | XN0551 | Barbiturates (NT) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 223 | XN1611 | Benzodiazepine (FPIA) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 224 | XN0732 | Benzodiazepines (NT) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 225 | XN1420 | Beta 2 Microglobulin (Urine) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 226 | XN2900 | Beta HCG | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 227 | XN1608 | Calcitonin | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 228 | XN0733 | Cannabinoids (NT) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 229 | XN0734 | Cocaine (NT) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 230 | XN0157 | Cortisol nước bọt | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 231 | XN5800 | HCG / Nước Tiểu Định Lượng | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 232 | XN0723 | Heroine / Morphine (NT / ĐL) | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 233 | XN0426 | Myoglobin/Urine | 120,000 |
P. Xét nghiệm | 234 | XN1100 | Bilan Lipide | 125,000 |
P. Xét nghiệm | 235 | XN1403 | C.E.A | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 236 | XN1406 | CA 125 | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 237 | XN1407 | CA 15.3 | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 238 | XN1410 | CA 19.9 (Roche) | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 239 | XN1418 | CA 19.9 (Siemens) | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 240 | XN9816 | CA 72.4 | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 241 | XN1200 | Chức Năng Gan | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 242 | XN1900 | Cyfra 21.1 | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 243 | XN0533 | Free PSA | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 244 | XN0150 | G6 PD | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 245 | XN1402 | PSA | 140,000 |
P. Xét nghiệm | 246 | XN0552 | Adeno Virus IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 247 | XN0553 | Adeno Virus IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 248 | XN9996 | Aldolase | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 249 | XN0151 | AMA M2 | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 250 | XN2201 | Anti Cardiolipin IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 251 | XN2202 | Anti Cardiolipin IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 252 | XN1502 | Anti HAV IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 253 | XN1501 | Anti HAV Total | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 254 | XN1606 | Anti HBc IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 255 | XN1603 | Anti HBc Total | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 256 | XN1617 | Anti HDV IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 257 | XN1616 | Anti HDV IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 258 | XN1619 | Anti HEV IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 259 | XN1620 | Anti HEV IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 260 | XN9853 | Anti Nucleosome IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 261 | XN2209 | Anti Phospholipid IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 262 | XN2210 | Anti Phospholipid IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 263 | XN1638 | C.PEPTID (máu) | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 264 | XN1639 | C.PEPTID (nước tiểu) | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 265 | XN8400 | Candida Antibodies IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 266 | XN9700 | Candida Antibodies IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 267 | XN6402 | Chlamydia – pneumoniae IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 268 | XN6401 | Chlamydia – pneumoniae IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 269 | XN6404 | Chlamydia trachomatis-IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 270 | XN3101 | CMV IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 271 | XN3102 | CMV IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 272 | XN2805 | Dengue Fever (IgG + IgM) | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 273 | XN2700 | Dengue NS1Ag | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 274 | XN9943 | Định lượng Leptin / máu | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 275 | XN0371 | Định Lượng Lipoprotein (a) | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 276 | XN9881 | Enterovirus IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 277 | XN9811 | Enterovirus IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 278 | XN9828 | Gastrin | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 279 | XN1634 | HBsAg Định Lượng (Sysmex) | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 280 | XN7900 | hGH | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 281 | XN0155 | IGF – 1 (Insuline like growth factor 1) | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 282 | XN0536 | Influenza A IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 283 | XN9957 | Kẽm / máu ( Zinc / Blood ) | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 284 | XN2509 | Legionella-pneumophila IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 285 | XN2511 | Legionella-pneumophila IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 286 | XN9821 | Leptopira – IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 287 | XN9869 | Leptospira IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 288 | XN0109 | LKM – 1 | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 289 | XN0381 | Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 290 | XN9500 | Rubella IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 291 | XN9100 | Rubella IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 292 | XN0743 | Sars CoV 19 Antigen (test nhanh) | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 293 | XN8900 | SCC | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 294 | XN9882 | SLA | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 295 | XN1411 | Thyroglobulin Ag | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 296 | XN9200 | Toxoplasma IgG | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 297 | XN9000 | Toxoplasma IgM | 150,000 |
P. Xét nghiệm | 298 | XN5400 | CNĐM Toàn Bộ (Coagulation Profile) | 160,000 |
P. Xét nghiệm | 299 | XN0253 | ADA Test | 170,000 |
P. Xét nghiệm | 300 | XN9883 | EBV VCA IgA | 170,000 |
P. Xét nghiệm | 301 | XN9984 | EBV VCA IgG (Liaison) | 170,000 |
P. Xét nghiệm | 302 | XN9985 | EBV VCA IgM (Liaison) | 170,000 |
P. Xét nghiệm | 303 | XN0421 | 17-KS/24h | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 304 | XN0420 | 17-OHCS (17 – Hydroxycorticosteroid) | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 305 | XN0113 | Alpha 2 Macroglobulin | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 306 | XN9976 | ANA (IFT) | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 307 | XN9818 | ANCA Screen | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 308 | XN0313 | Anti CCP | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 309 | XN9803 | Anti ds DNA | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 310 | XN0324 | Anti HTLV I/II | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 311 | XN9839 | Anti thrombin III | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 312 | XN8500 | Aspergillus Antibodies IgG | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 313 | XN9600 | Aspergillus Antibodies IgM | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 314 | XN0718 | Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ) | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 315 | XN9991 | Coproporphyrin (Quantitative) | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 316 | XN9868 | EPO | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 317 | XN9973 | F – Actin IFT | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 318 | XN9841 | Factor V | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 319 | XN9866 | Free Testosterone | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 320 | XN5100 | Homocysteine Total | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 321 | XN0907 | Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 322 | XN9975 | LKM – 1 IFT | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 323 | XN9968 | Panel Gây Nghiện Nước Tiểu (THC/MET/MOP/KET/AMP) | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 324 | XN7700 | PCR (Sputum, Urine, Fluide) (PCR Lao) | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 325 | XN9974 | SMA IFT | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 326 | XN7000 | Tuberculosis Culture (Cấy tìm BK) | 200,000 |
P. Xét nghiệm | 327 | XN9880 | Adiponectin | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 328 | XN0330 | Anti _ Xa | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 329 | XN6407 | Chlamydia Tracholmatis IgA (Liaison) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 330 | XN6405 | Chlamydia trachomatis-IgG (Liaison) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 331 | XN0396 | Cryptococcal Ag Serum/ CSF | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 332 | XN9945 | CT – NG DNA | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 333 | XN2507 | D – Dimer | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 334 | XN0123 | Điện di Protein / Serum | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 335 | XN0812 | Factor V Leiden | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 336 | XN0316 | Fungus Culture (cấy tìm nấm) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 337 | XN9894 | HBsAg Định Lượng (Fuji Siêu nhạy) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 338 | XN9300 | HBV DNA (Định Tính) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 339 | XN0724 | Heroine / Morphine (Máu / ĐL) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 340 | XN9895 | HSV 1,2 IgG | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 341 | XN9896 | HSV 1,2 IgM | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 342 | XN9848 | HSV DNA 1,2 | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 343 | XN2208 | Khí trong máu chung | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 344 | XN0581 | Measles IgG (Liaison) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 345 | XN0582 | Measles IgM (Liaison) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 346 | XN9982 | Mumps IgG (Liaison) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 347 | XN9983 | Mumps IgM (Liaison) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 348 | XN2518 | Mycoplasma – Pneumoniae IgG | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 349 | XN2519 | Mycoplasma – Pneumoniae IgM | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 350 | XN0146 | Pb / Blood ( Chì / Máu ) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 351 | XN2300 | Tinh Trùng Đồ (Spermogramme) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 352 | XN9829 | TNF_alpha (Tumor Necrosis Factor ) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 353 | XN9849 | VZV DNA | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 354 | XN9897 | VZV IgG (Liaison) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 355 | XN9898 | VZV IgM (Liaison) | 250,000 |
P. Xét nghiệm | 356 | XN1417 | Tỉ Lệ PSA | 280,000 |
P. Xét nghiệm | 357 | XN0339 | Cryoglobulin, S | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 358 | XN8000 | Điện di Hb | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 359 | XN0328 | Đo Áp Lực Thẩm Thấu Máu | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 360 | XN9967 | GBS PCR | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 361 | XN2512 | HBV DNA Taqman | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 362 | XN0409 | IgD / Serum | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 363 | XN0406 | IgG4/Serum | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 364 | XN0924 | LAP (Leucine Amino Peptidase) | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 365 | XN0341 | Methotrexate / Serum | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 366 | XN0905 | MIC 1 Loại Kháng Sinh (Vi Khuẩn Thường) | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 367 | XN0725 | Porphobilinogen (PBG) | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 368 | XN0156 | Prisca 3 tháng | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 369 | XN1412 | Pro GRP | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 370 | XN0154 | Procalcitonin (PCT) | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 371 | XN9981 | Renine activity / máu | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 372 | XN9825 | Vitamin D Total (25-OH Vit D) | 300,000 |
P. Xét nghiệm | 373 | XN9980 | Aldosterone (máu) (Liaison) | 350,000 |
P. Xét nghiệm | 374 | XN9856 | Anti C1q (Định Lượng) | 350,000 |
P. Xét nghiệm | 375 | XN0147 | Anti GAD | 350,000 |
P. Xét nghiệm | 376 | XN8101 | Anti HIV (MÃU GỬI BV NHIỆT ĐỚI) | 350,000 |
P. Xét nghiệm | 377 | XN3105 | Galectin | 350,000 |
P. Xét nghiệm | 378 | XN1635 | HBsAg Định Lượng | 350,000 |
P. Xét nghiệm | 379 | XN0804 | HP Agt ( Phân ) | 350,000 |
P. Xét nghiệm | 380 | XN9850 | ROMA Test | 350,000 |
P. Xét nghiệm | 381 | XN0348 | FTA-ABS IgG | 380,000 |
P. Xét nghiệm | 382 | XN0331 | FTA-ABS IgM | 380,000 |
P. Xét nghiệm | 383 | XN0380 | Gardnerella Caginalis PCR | 385,000 |
P. Xét nghiệm | 384 | XN0379 | Ureaplasma Parvum PCR | 385,000 |
P. Xét nghiệm | 385 | XN9977 | AIH – I, PBC IFT (SMA, AMA) | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 386 | XN9972 | AIH – I/II (SMA, LKM-1) | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 387 | XN1614 | Cyclosporine | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 388 | XN9858 | Free Metanephrine | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 389 | XN9989 | GBM IFT | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 390 | XN0159 | Glucagon | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 391 | XN0394 | HPV SCREENING 16 Genotypes | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 392 | XN9814 | ICA | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 393 | XN1701 | KL 6 (Bệnh Phổi Kẽ / ILD) | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 394 | XN9978 | M2BPGi | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 395 | XN0727 | Metanephrine / Nước Tiểu / 24h | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 396 | XN0741 | Metanephrine Máu | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 397 | XN0926 | Mycoplasma Genitalium PCR | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 398 | XN0915 | Mycoplasma Hominis PCR | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 399 | XN9961 | Normetanephrine | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 400 | XN0402 | PCR Toxoplasma Gondii | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 401 | XN9863 | Pepsinogen 1 – 2 | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 402 | XN0370 | Pneumocytis Jiroreci PCR | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 403 | XN3104 | Pro B.N.P | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 404 | XN3010 | Pro BNP | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 405 | XN9837 | Protein C | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 406 | XN9838 | Protein S | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 407 | XN1309 | TSH Receptor Ab (TRAb) | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 408 | XN9965 | TSI (Siemens) | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 409 | XN0927 | Ureaplasma Urealyticum PCR | 400,000 |
P. Xét nghiệm | 410 | XN0583 | Alpha 1 Antitrypsine / Stool | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 411 | XN0368 | Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 412 | XN9959 | Đếm CD4/CD8 | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 413 | XN9944 | Định lượng Total P1NP/máu | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 414 | XN0588 | Hantaan Virus Ab | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 415 | XN9801 | HCV RNA (Định Tính) | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 416 | XN9872 | HPV Cobas Roche | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 417 | XN9962 | Interleukin 10 (TL10) | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 418 | XN9963 | Interleukin 12 (TL12) | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 419 | XN9835 | Interleukin 6 | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 420 | XN8601 | Japanese Encephalitis – IgG (VNNB) | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 421 | XN8602 | Japanese Encephalitis – IgM (VNNB) | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 422 | XN0585 | Lupus Anticoagulant Screen | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 423 | XN9891 | Novaprep Pap | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 424 | XN0401 | Pap Nhúng dịch EASYPREP | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 425 | XN0739 | Pathtezt | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 426 | XN0938 | Phết tế bào Pathtezt (Nữ đã kết hôn) | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 427 | XN0358 | Porphobilinogen (Quantitative) Định Lượng/ Urine | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 428 | XN0363 | VWF (VIII Related Ag) | 450,000 |
P. Xét nghiệm | 429 | XN1310 | Acetylcholine Receptor Ab (AChR) | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 430 | XN9992 | Anti – Insuli Ab (AIA) | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 431 | XN0388 | Anti HDV Total (Liaison) | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 432 | XN0320 | BNP | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 433 | XN9840 | Gama Interferon | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 434 | XN9892 | HBcrAg (Fuji) | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 435 | XN2513 | HCV RNA Taqman | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 436 | XN9966 | HDV RNA | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 437 | XN9886 | HEV RNA | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 438 | XN9875 | HPV HC2 Quiagen | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 439 | XN9871 | Interleukin – 17A | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 440 | XN0925 | Parvovirus B19 PCR | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 441 | XN0332 | PCR Salmonella | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 442 | XN9994 | Vancomycin | 500,000 |
P. Xét nghiệm | 443 | XN7401 | AMH.V2 (Tự Động) | 550,000 |
P. Xét nghiệm | 444 | XN0916 | PCR Clostridium Difficile | 550,000 |
P. Xét nghiệm | 445 | XN0946 | PCR EV71 (định tính Enterovirus 71) | 550,000 |
P. Xét nghiệm | 446 | XN0917 | PCR Neisseria Meningitides (Não Mô Cầu) | 550,000 |
P. Xét nghiệm | 447 | XN0918 | PCR Strptococus Suis (Liên Cầu Khuẩn) | 550,000 |
P. Xét nghiệm | 448 | XN0919 | PCR Viêm Não Nhật Bản | 550,000 |
P. Xét nghiệm | 449 | XN0749 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Mang Đến) | 550,000 |
P. Xét nghiệm | 450 | XN9817 | Tacrolimus | 550,000 |
P. Xét nghiệm | 451 | XN0414 | *aPTT Mixing (TCK Hỗn Hợp) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 452 | XN0413 | *PT Mixing (TQ Hỗn Hợp) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 453 | XN0112 | Acetaminophen | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 454 | XN9953 | ADH | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 455 | XN9987 | ANCA IFT / Kidney (p – ANCA + c – ANCA) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 456 | XN0584 | Angiotensin Converting Enzyme (ACE) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 457 | XN4303 | Anti Beta2 Glycoprotein IgG | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 458 | XN4304 | Anti Beta2 Glycoprotein IgM | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 459 | XN0282 | ASCA IgA | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 460 | XN0283 | ASCA Igg | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 461 | XN0405 | Complement, Total (CH50) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 462 | XN0383 | Factor II | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 463 | XN0373 | Factor IX | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 464 | XN0374 | Factor VII | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 465 | XN0365 | Factor VIII (8) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 466 | XN0375 | Factor x | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 467 | XN0389 | FACTOR XI | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 468 | XN0390 | FACTOR XII (12) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 469 | XN0412 | FACTOR XIII (13) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 470 | XN0360 | IGF-BP3 (CLIA) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 471 | XN0372 | Mixing Test | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 472 | XN0742 | Phenytoin | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 473 | XN9964 | PIVKA II (DCP) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 474 | XN0404 | Plasminogen | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 475 | XN9971 | PSC IFT (ANCA, ANA) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 476 | XN0748 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Tại Medic) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 477 | XN0395 | Rickettsia Typhi Ab (Murine Typhus) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 478 | XN0721 | Test bộ 3 Catecholamines / Nước tiểu | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 479 | XN9874 | Test bộ 3 Catecholamines/máu | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 480 | XN8100 | Test H.Pylori C13 (XN Hơi Thở) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 481 | XN0160 | Theophylline (Aminolhylline) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 482 | XN9993 | Valproic Acid (orfil) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 483 | XN0362 | VWF (Ristocetin Cofactor) | 600,000 |
P. Xét nghiệm | 484 | XN0798 | Asperpillus (Galactomannan) Ag | 650,000 |
P. Xét nghiệm | 485 | XN0356 | Myoglobin (U) | 650,000 |
P. Xét nghiệm | 486 | XN0361 | PCR STD (NT, NT SINH DỤC) | 650,000 |
P. Xét nghiệm | 487 | XN0397 | Anti-Intrinsic Factor Ab | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 488 | XN0398 | Anti-gastric Parietal Cell Ab | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 489 | XN9826 | CMV DNA Roche | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 490 | XN1416 | CYP2 C19*2*3 genotype | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 491 | XN9827 | EBV DNA Roche | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 492 | XN0425 | GAAD Score | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 493 | XN0923 | Gentamicin | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 494 | XN0909 | Giải Trình Tự Định Danh Vi Khuấn / Vi Nấm | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 495 | XN1636 | HBV DNA (Abbott) | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 496 | XN9852 | HBV Genotype + ADV | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 497 | XN1627 | HBV Genotype + kháng LAM | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 498 | XN1626 | HBV Genotype Taqman | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 499 | XN2514 | HCV Genotype Realtime | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 500 | XN2516 | IL28B | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 501 | XN0586 | PCR HIV Đo Tải Lượng Hệ Thống Tự Động | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 502 | XN0399 | PCR Hp + CYP2C19 (Mô Sinh Thiết) | 700,000 |
P. Xét nghiệm | 503 | XN9899 | Calprotectin Specimen | 750,000 |
P. Xét nghiệm | 504 | XN0795 | Carotene, Total (Alpha, Beta, Carotene) | 750,000 |
P. Xét nghiệm | 505 | XN0337 | Cold Agglutinin Titer | 750,000 |
P. Xét nghiệm | 506 | XN9878 | LiquiPrep Pap + HPV HC2 | 750,000 |
P. Xét nghiệm | 507 | XN0913 | Lupus Anticoagulant (Confirm) | 750,000 |
P. Xét nghiệm | 508 | XN9812 | Rida Panel 1 VIET (Đ.lượng) | 750,000 |
P. Xét nghiệm | 509 | XN4817 | Rida Panel 4 | 750,000 |
P. Xét nghiệm | 510 | XN0799 | (1 – 3) BetaD-Glucan | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 511 | XN0418 | Al (Aluninum) | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 512 | XN9988 | ANCA IFT / Kidney confirmation (ANCA + MPO / PR – | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 513 | XN9952 | Anti Histone | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 514 | XN0901 | Anti PLA2R IgG | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 515 | XN9986 | As (Arsenic) | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 516 | XN0385 | Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Đàm/Dịch MGIT | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 517 | XN0403 | Cd (Cadmium) | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 518 | XN0284 | Cu / Urine / ICP – MS | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 519 | XN0910 | Everolimus | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 520 | XN9854 | HBV Genotype + kháng LAM, ADV | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 521 | XN0911 | Hg (Mercury) | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 522 | XN9870 | HLA B27 | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 523 | XN0417 | Li (Lithium) | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 524 | XN0427 | Mn (Manganese) | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 525 | XN0349 | Selenium/ Blood (ICP – MS) | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 526 | XN0344 | Serotonin [LC-MS/MS] | 800,000 |
P. Xét nghiệm | 527 | XN0386 | Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Mô Sinh Thiết | 850,000 |
P. Xét nghiệm | 528 | XN0411 | EASYPREP + HPV Screening | 850,000 |
P. Xét nghiệm | 529 | XN0740 | Phết tế bào Pathtezt + HPV Cobas | 850,000 |
P. Xét nghiệm | 530 | XN2804 | Stone Analysis (Physical) | 850,000 |
P. Xét nghiệm | 531 | XN9970 | AIH IFT (SMA, LKM-1, AMA, F-actin, ANA) | 900,000 |
P. Xét nghiệm | 532 | XN0410 | EASYPREP + HPV DNA Cobas | 900,000 |
P. Xét nghiệm | 533 | XN9901 | Inhibin | 900,000 |
P. Xét nghiệm | 534 | XN9822 | Kappa & Lambda light chain | 900,000 |
P. Xét nghiệm | 535 | XN0354 | PCR Nấm | 950,000 |
P. Xét nghiệm | 536 | XN0346 | 5-HIAA (Quantitative) | 1,000,000 |
P. Xét nghiệm | 537 | XN9815 | ENA – 6 Profiles | 1,000,000 |
P. Xét nghiệm | 538 | XN1622 | HBV Genotype (Sequencing) | 1,000,000 |
P. Xét nghiệm | 539 | XN2517 | HCV Genotype NS5B (Sequencing) | 1,000,000 |
P. Xét nghiệm | 540 | XN1637 | HCV RNA (Abbott) | 1,000,000 |
P. Xét nghiệm | 541 | XN0920 | PCR HP Phân + CyP2C19 | 1,000,000 |
P. Xét nghiệm | 542 | XN0791 | Carnitine (Vitamin BT) | 1,100,000 |
P. Xét nghiệm | 543 | XN0424 | Human Herpes Virus Type 6 PCR | 1,100,000 |
P. Xét nghiệm | 544 | XN0408 | Nicotine / Urine | 1,100,000 |
P. Xét nghiệm | 545 | XN0750 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Gộp 5) | 1,100,000 |
P. Xét nghiệm | 546 | XN0787 | Vitamin A (Retinol) | 1,100,000 |
P. Xét nghiệm | 547 | XN0786 | 25-OH Vitamin D2&D3 | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 548 | XN9879 | ANA – 8 Profiles | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 549 | XN0903 | Cấy HP + KSĐ + PCR + CYP2C19 | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 550 | XN0387 | Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Phân MGIT (MTB-MGIT) | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 551 | XN9889 | Định lượng FLC Kappa & Lambda | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 552 | XN1625 | Fibrotest – Actitest | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 553 | XN1623 | HBV DNA Cobas Roche (ĐL) | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 554 | XN9958 | HCC Risk | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 555 | XN0347 | Lysozyme | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 556 | XN0904 | MIC Vi Khuẩn Kỵ Khí | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 557 | XN0415 | Oxalic Acid (Oxalate)/24h Urine | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 558 | XN0327 | P2PSA/PHI | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 559 | XN0285 | Urinay Iodine(RU) | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 560 | XN0788 | Vitamin B1 (Thiamine) | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 561 | XN0755 | Vitamin C (Ascorbic) [HPLC] | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 562 | XN0754 | Vitamin E (Tocopherol) [HPLC] | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 563 | XN0793 | Vitamin E Tocopherol (Gamma) | 1,200,000 |
P. Xét nghiệm | 564 | XN0902 | Cấy Kỵ Khí | 1,300,000 |
P. Xét nghiệm | 565 | XN0392 | CD19 | 1,300,000 |
P. Xét nghiệm | 566 | XN0393 | CD56 | 1,300,000 |
P. Xét nghiệm | 567 | XN1624 | HCV RNA TaqMan Roche (Định Lượng) | 1,300,000 |
P. Xét nghiệm | 568 | XN0384 | Human Herpes Virus 8 (HHV8) PCR | 1,300,000 |
P. Xét nghiệm | 569 | XN0789 | Vitamin B2 (Riboflavin) | 1,300,000 |
P. Xét nghiệm | 570 | XN0921 | Vitamin B6 | 1,400,000 |
P. Xét nghiệm | 571 | XN0922 | VMA (Quantitative) | 1,400,000 |
P. Xét nghiệm | 572 | XN0336 | Chromogranin A (CaA) | 1,500,000 |
P. Xét nghiệm | 573 | XN0143 | Điện di Protein / Nước tiểu | 1,500,000 |
P. Xét nghiệm | 574 | XN0908 | Kháng Nấm Đồ Định Lượng (MIC 8 Loại) | 1,500,000 |
P. Xét nghiệm | 575 | XN9855 | Sirolimus Test | 1,500,000 |
P. Xét nghiệm | 576 | XN9865 | NGAL | 1,600,000 |
P. Xét nghiệm | 577 | XN9969 | QuantiFERON (QFT) | 1,600,000 |
P. Xét nghiệm | 578 | XN0423 | Giải Trình Tự Phát Hiện B-Thalassemina | 1,700,000 |
P. Xét nghiệm | 579 | XN0416 | Xét Nghiệm Di Ứng 53 Dị Nguyên | 1,700,000 |
P. Xét nghiệm | 580 | XN0369 | Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Lượng 8 Loại | 1,750,000 |
P. Xét nghiệm | 581 | XN0338 | ANA Profile 23 IgG | 1,800,000 |
P. Xét nghiệm | 582 | XN1419 | FH Gen Profiles | 1,800,000 |
P. Xét nghiệm | 583 | XN0359 | Inflammatory Myopathies (Viêm Cơ Tự Miễn, Viêm Phổi) | 1,800,000 |
P. Xét nghiệm | 584 | XN0738 | BK Virus Quantification | 2,000,000 |
P. Xét nghiệm | 585 | XN0407 | HAIN Test Xác Định NTM (Non-Mycobacterium Tuberculosis) | 2,000,000 |
P. Xét nghiệm | 586 | XN9902 | Xét Nghiêm Nhược Cơ (Musk Ab) | 2,200,000 |
P. Xét nghiệm | 587 | XN9990 | C1 inhibitor (Inactivator) | 2,300,000 |
P. Xét nghiệm | 588 | XN0796 | Coenzyme Q10 | 2,300,000 |
P. Xét nghiệm | 589 | XN9995 | 07 Genes : BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1, STK1 | 2,500,000 |
P. Xét nghiệm | 590 | XN0797 | Free Radical & Antioxidant Testing (D-Rom/BAP Test | 2,700,000 |
P. Xét nghiệm | 591 | XN0912 | JAK2V617F Mutation | 2,700,000 |
P. Xét nghiệm | 592 | XN0340 | AquaPorin Protein-4 Và MOG | 3,000,000 |
P. Xét nghiệm | 593 | XN0357 | Viêm não tự miễn (type NMDA, CASPR2, AMPA 1/2, LGI | 3,000,000 |
P. Xét nghiệm | 594 | XN0378 | Anti – ADisintegrin And Metalloproteinase-13 | 3,300,000 |
P. Xét nghiệm | 595 | XN0914 | LC1 ( Autoimmunr Liver Disease Antibody ) | 3,400,000 |
P. Xét nghiệm | 596 | XN0353 | Histamine | 3,500,000 |
P. Xét nghiệm | 597 | XN0391 | Proinsulin/Serum | 3,500,000 |
P. Xét nghiệm | 598 | XN9888 | BRAF/NRAS | 3,600,000 |
P. Xét nghiệm | 599 | XN9887 | KRAS | 3,600,000 |
P. Xét nghiệm | 600 | XN0422 | JAK2 Gene Exon 12 Mutation | 4,000,000 |
P. Xét nghiệm | 601 | XN0367 | VEGF Blood | 4,600,000 |
P. Xét nghiệm | 602 | XN9864 | EGFR Mutant | 4,800,000 |
P. Xét nghiệm | 603 | XN0352 | Định Lượng FGF23 | 6,500,000 |
P. Xét nghiệm | 604 | XN0809 | Đột Biến Mô U Ung Thư Đại Trực Tràng (05 Genes) | 6,500,000 |
P. Xét nghiệm | 605 | XN0807 | Đột Biến Mô U Ung Thư Phổi (06 Genes) | 6,500,000 |
P. Xét nghiệm | 606 | XN0811 | Đột Biến Ung Thư Vú/ buồng trứng (05 Genes) | 6,500,000 |
P. Xét nghiệm | 607 | XN0810 | Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Đại Trực Tràng (03 G | 6,500,000 |
P. Xét nghiệm | 608 | XN0808 | Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Phổi (06 Genes) | 6,500,000 |
P. Xét nghiệm | 609 | XN0792 | Vitamin K Fraction | 6,500,000 |
P. Xét nghiệm | 610 | XN0377 | Gói Di Truyền Hệ Tim Mạch, Khảo Sát Các Nhóm Gen Liên Quan Các Bất Thường Của Hệ Tim Mạch | 7,500,000 |
P. Xét nghiệm | 611 | XN0794 | Beta Carotene | 7,800,000 |
P. Xét nghiệm | 612 | XN0790 | Vitamin E Fraction | 10,500,000 |
P. Xét nghiệm | 613 | XN0345 | VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) | 12,000,000 |
P.Di truyền | 1 | SA0060 | Phân Tích Nhiễm Sắc Thể (Karyotype) | 600,000 |
P.Di truyền | 2 | SA0064 | FISH _ XY | 800,000 |
P.Di truyền | 3 | SA0065 | FISH Angelman | 1,000,000 |
P.Di truyền | 4 | SA0066 | FISH Xp22 | 1,000,000 |
P.Di truyền | 5 | SA0062 | FISH ối (XN ối) | 1,500,000 |
P.Di truyền | 6 | SA0061 | Kỹ Thuật FISH Her – 2 | 2,000,000 |
Phòng CT | 1 | CT0013 | Dịch kết quả sang tiếng Anh (CTScan) | 50,000 |
Phòng CT | 2 | CT0332 | Thu Disk CD _ MSCT | 50,000 |
Phòng CT | 3 | CT0187 | Tiền Sao Phim CT | 50,000 |
Phòng CT | 4 | CT0169 | Đóng Thêm Tiền 3D (CTscan) | 100,000 |
Phòng CT | 5 | CT0015 | Đóng Thêm Tiền Thuốc Cản Quang (CE CTScan) | 500,000 |
Phòng CT | 6 | CT0406 | CT Răng 1 Hàm Dưới | 700,000 |
Phòng CT | 7 | CT0006 | CT Răng 1 Hàm Trên | 700,000 |
Phòng CT | 8 | CT0018 | CT Vùng Tim | 700,000 |
Phòng CT | 9 | CT0198 | MSCT Mạch Vành – Tim Không Thuốc Cản Quang | 700,000 |
Phòng CT | 10 | CT0222 | CT Chi Dưới | 1,000,000 |
Phòng CT | 11 | CT0220 | CT Chi Trên | 1,000,000 |
Phòng CT | 12 | CT0392 | CT Cột Sống Cổ | 1,000,000 |
Phòng CT | 13 | CT0393 | CT Cột Sống Ngực | 1,000,000 |
Phòng CT | 14 | CT0391 | CT Cột Sống Thắt Lưng | 1,000,000 |
Phòng CT | 15 | CT0337 | CT DECT Khớp | 1,000,000 |
Phòng CT | 16 | CT0401 | CT DECT Sỏi Thận | 1,000,000 |
Phòng CT | 17 | CT0407 | CT Đo Loãng Xương | 1,000,000 |
Phòng CT | 18 | CT0003 | CT Ngực | 1,000,000 |
Phòng CT | 19 | CT0001 | CT Sọ Não | 1,000,000 |
Phòng CT | 20 | CT0432 | CT Sọ Não _ Hốc Mắt | 1,000,000 |
Phòng CT | 21 | CT0159 | CT Sọ Não _ Mũi Xoang | 1,000,000 |
Phòng CT | 22 | CT0438 | CT Sọ Não _ Tai Mũi Họng | 1,000,000 |
Phòng CT | 23 | CT0195 | CT Twist Test | 1,000,000 |
Phòng CT | 24 | CT0388 | CT Vòm Hầu | 1,000,000 |
Phòng CT | 25 | CT0378 | CT Vùng Bàn Chân | 1,000,000 |
Phòng CT | 26 | CT0377 | CT Vùng Bàn Tay | 1,000,000 |
Phòng CT | 27 | CT0004 | CT Vùng Bụng | 1,000,000 |
Phòng CT | 28 | CT0376 | CT Vùng Cẳng Chân | 1,000,000 |
Phòng CT | 29 | CT0373 | CT Vùng Cẳng Tay | 1,000,000 |
Phòng CT | 30 | CT0369 | CT Vùng Cánh Tay | 1,000,000 |
Phòng CT | 31 | CT0005 | CT Vùng Chậu | 1,000,000 |
Phòng CT | 32 | CT0355 | CT Vùng Cổ | 1,000,000 |
Phòng CT | 33 | CT0374 | CT Vùng Cổ Chân | 1,000,000 |
Phòng CT | 34 | CT0375 | CT Vùng Cổ Tay | 1,000,000 |
Phòng CT | 35 | CT0389 | CT Vùng Cùng Cụt | 1,000,000 |
Phòng CT | 36 | CT0410 | CT Vùng Đầu _ Cổ | 1,000,000 |
Phòng CT | 37 | CT0437 | CT Vùng Đầu _ Mặt | 1,000,000 |
Phòng CT | 38 | CT0386 | CT Vùng Đùi | 1,000,000 |
Phòng CT | 39 | CT0385 | CT Vùng Gối | 1,000,000 |
Phòng CT | 40 | CT0387 | CT Vùng Gót Chân | 1,000,000 |
Phòng CT | 41 | CT0412 | CT Vùng Hạ Họng – Thanh Quản | 1,000,000 |
Phòng CT | 42 | CT0411 | CT Vùng Hàm Mặt | 1,000,000 |
Phòng CT | 43 | CT0409 | CT Vùng Hầu Họng | 1,000,000 |
Phòng CT | 44 | CT0357 | CT Vùng Hốc Mắt | 1,000,000 |
Phòng CT | 45 | CT0356 | CT Vùng Khí Quản | 1,000,000 |
Phòng CT | 46 | CT0380 | CT Vùng Khớp Háng | 1,000,000 |
Phòng CT | 47 | CT0379 | CT Vùng Khớp Khủy | 1,000,000 |
Phòng CT | 48 | CT0381 | CT Vùng Khớp Vai | 1,000,000 |
Phòng CT | 49 | CT0383 | CT Vùng Khung Chậu | 1,000,000 |
Phòng CT | 50 | CT0384 | CT Vùng Khuỷu Tay | 1,000,000 |
Phòng CT | 51 | CT0414 | CT Vùng Lưng | 1,000,000 |
Phòng CT | 52 | CT0363 | CT Vùng Mặt | 1,000,000 |
Phòng CT | 53 | CT0382 | CT Vùng Mắt Cá Chân | 1,000,000 |
Phòng CT | 54 | CT0364 | CT Vùng Mông | 1,000,000 |
Phòng CT | 55 | CT0007 | CT Vùng Mũi Xoang (ORL) | 1,000,000 |
Phòng CT | 56 | CT0365 | CT Vùng Nách | 1,000,000 |
Phòng CT | 57 | CT0415 | CT Vùng Thái Dương Hàm | 1,000,000 |
Phòng CT | 58 | CT0358 | CT Vùng Thực Quản | 1,000,000 |
Phòng CT | 59 | CT0359 | CT Vùng Tuyến Dưới Hàm | 1,000,000 |
Phòng CT | 60 | CT0360 | CT Vùng Tuyến Giáp | 1,000,000 |
Phòng CT | 61 | CT0361 | CT Vùng Tuyến Mang Tai | 1,000,000 |
Phòng CT | 62 | CT0362 | CT Vùng Tuyến Ức | 1,000,000 |
Phòng CT | 63 | CT0442 | CT Vùng Vai | 1,000,000 |
Phòng CT | 64 | CT0009 | CT Vùng Vú | 1,000,000 |
Phòng CT | 65 | CT0371 | CT Vùng Xương Chày | 1,000,000 |
Phòng CT | 66 | CT0390 | CT Vùng Xương Đòn | 1,000,000 |
Phòng CT | 67 | CT0372 | CT Vùng Xương Mác | 1,000,000 |
Phòng CT | 68 | CT0366 | CT Vùng Yên | 1,000,000 |
Phòng CT | 69 | CT0413 | CT Xương Hàm | 1,000,000 |
Phòng CT | 70 | CT0368 | CT Xương Sườn | 1,000,000 |
Phòng CT | 71 | CT0370 | CT Xương Ức | 1,000,000 |
Phòng CT | 72 | CT0367 | MSCT Vật Mẫu | 1,000,000 |
Phòng CT | 73 | CT0441 | CT Sọ Não _ Tai | 1,200,000 |
Phòng CT | 74 | CT0191 | CT Tai | 1,200,000 |
Phòng CT | 75 | CT0440 | CT Tai _ Xương Thái Dương | 1,200,000 |
Phòng CT | 76 | CT0439 | CT Tai Xương Chũm | 1,200,000 |
Phòng CT | 77 | CT0002 | CT Xương Thái Dương | 1,200,000 |
Phòng CT | 78 | CT0011 | CT Bụng Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
Phòng CT | 79 | CT0221 | CT Chi Dưới Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
Phòng CT | 80 | CT0219 | CT Chi Trên Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
Phòng CT | 81 | CT0404 | CT Động Mạch Chủ Bụng | 1,500,000 |
Phòng CT | 82 | CT0405 | CT Động Mạch Chủ Ngực | 1,500,000 |
Phòng CT | 83 | CT0408 | CT Động Mạch Thận | 1,500,000 |
Phòng CT | 84 | CT0010 | CT Ngực – Phổi Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
Phòng CT | 85 | CT0152 | CT Nội Soi Đại Tràng Ảo | 1,500,000 |
Phòng CT | 86 | CT0014 | CT ORL Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
Phòng CT | 87 | CT0008 | CT Sọ Não Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
Phòng CT | 88 | CT0012 | CT Vùng Chậu Có Thuốc Cản Quang | 1,500,000 |
Phòng CT | 89 | CT0396 | CT Động Mạch Cảnh | 2,000,000 |
Phòng CT | 90 | CT0394 | CT Động Mạch Cánh Tay | 2,000,000 |
Phòng CT | 91 | CT0395 | CT Động Mạch Chủ | 2,000,000 |
Phòng CT | 92 | CT0397 | CT Động Mạch Dưới Đòn | 2,000,000 |
Phòng CT | 93 | CT0398 | CT Động Mạch Nách | 2,000,000 |
Phòng CT | 94 | CT0223 | CT Mạch Máu | 2,000,000 |
Phòng CT | 95 | CT0399 | CT Mạch Máu Chi | 2,000,000 |
Phòng CT | 96 | CT0434 | CT Mạch Máu Cổ _ Não | 2,000,000 |
Phòng CT | 97 | CT0400 | CT Mạch Máu Não | 2,000,000 |
Phòng CT | 98 | CT0154 | CT Toàn Thân | 2,500,000 |
Phòng CT | 99 | CT0436 | CT Tăng Áp Động Mạch Phổi | 3,000,000 |
Phòng CT | 100 | CT0155 | CT Toàn Thân Có Thuốc Cản Quang | 3,000,000 |
Phòng CT | 101 | CT0156 | MSCT Mạch Vành – Tim | 3,000,000 |
Phòng khám | 1 | KH0354 | Bản Sao Kết Quả | 50,000 |
Phòng khám | 2 | KH0351 | Khám Tổng Quát có đọc kết quả XN (PKCT) | 50,000 |
Phòng khám | 3 | KH0352 | Thủ Thuật Răng | 50,000 |
Phòng khám | 4 | DT0004 | Tái Khám BS Bình Minh | 100,000 |
Phòng khám | 5 | KH0335 | Tái khám CK Nội Nhiễm | 100,000 |
Phòng khám | 6 | KH0005 | Tái khám Tổng Quát | 100,000 |
Phòng khám | 7 | DT0002 | Khám Tổng Quát | 120,000 |
Phòng khám | 8 | KH0001 | Khám Tổng Quát Chương Trình | 120,000 |
Phòng khám | 9 | DT0003 | Khám CK BS Bình Minh | 150,000 |
Phòng khám | 10 | KH0334 | Khám CK Nội Nhiễm | 150,000 |
Phòng khám | 11 | KH0353 | Tế Bào Chọc Hút FNAC | 200,000 |
Phòng khám | 12 | XN0746 | Xét nghiệm sàng lọc 1 | 200,000 |
Phòng khám | 13 | DT0010 | Công Ponction (Giải Áp) BS Bình Minh | 250,000 |
Phòng khám | 14 | DT0005 | SA Bụng TQ màu BS Bình Minh | 250,000 |
Phòng khám | 15 | KH0361 | Chuyển Chuyên Khoa Béo Phì | 300,000 |
Phòng khám | 16 | KH0359 | Khám béo phì | 300,000 |
Phòng khám | 17 | DT0006 | SA phần mềm BS Bình Minh | 300,000 |
Phòng khám | 18 | DT0008 | SA Tuyến Giáp BS Bình Minh | 300,000 |
Phòng khám | 19 | DT0009 | SA Tuyến Vú BS Bình Minh | 300,000 |
Phòng khám | 20 | KH0360 | Tái khám CK Béo Phì | 300,000 |
Phòng khám | 21 | DT0007 | Công Ponction + FNAC BS Bình Minh | 450,000 |
Phòng khám | 22 | XN0335 | Khám sàng lọc 3 (XN Nhanh ABBOTT) | 970,000 |
Phòng khám | 23 | XN0747 | Xét nghiệm sàng lọc 2 | 2,000,000 |
Phòng MRI | 1 | MR1021 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (MRI) | 50,000 |
Phòng MRI | 2 | MR0102 | Thu Disk CD _ MRI | 50,000 |
Phòng MRI | 3 | MR1019 | Tiền Sao Phim MRI | 50,000 |
Phòng MRI | 4 | MR0006 | Đóng Thêm Tiền Thuốc Tương Phản (CE MRI) | 600,000 |
Phòng MRI | 5 | MR1022 | MRI Elasto Gan | 1,000,000 |
Phòng MRI | 6 | MR0005 | MRI Lần 3 | 1,500,000 |
Phòng MRI | 7 | MR1027 | MRI Bàn Chân | 2,000,000 |
Phòng MRI | 8 | MR1025 | MRI Bàn Tay | 2,000,000 |
Phòng MRI | 9 | MR1026 | MRI Bụng | 2,000,000 |
Phòng MRI | 10 | MR1090 | MRI Bụng Chậu | 2,000,000 |
Phòng MRI | 11 | MR1028 | MRI Cẳng Chân | 2,000,000 |
Phòng MRI | 12 | MR1029 | MRI Cẳng Tay | 2,000,000 |
Phòng MRI | 13 | MR1030 | MRI Cánh Tay | 2,000,000 |
Phòng MRI | 14 | MR1069 | MRI Chậu | 2,000,000 |
Phòng MRI | 15 | MR1034 | MRI Cột Sống Cổ | 2,000,000 |
Phòng MRI | 16 | MR1065 | MRI Cột Sống Ngực | 2,000,000 |
Phòng MRI | 17 | MR1035 | MRI Cột Sống Thắt Lưng | 2,000,000 |
Phòng MRI | 18 | MR1036 | MRI Đám Rối Thần Kinh | 2,000,000 |
Phòng MRI | 19 | MR1042 | MRI Khớp Cổ Chân | 2,000,000 |
Phòng MRI | 20 | MR1043 | MRI Khớp Cổ Tay | 2,000,000 |
Phòng MRI | 21 | MR1089 | MRI Khớp Cùng Chậu | 2,000,000 |
Phòng MRI | 22 | MR1044 | MRI Khớp Gối | 2,000,000 |
Phòng MRI | 23 | MR1045 | MRI Khớp Háng | 2,000,000 |
Phòng MRI | 24 | MR1047 | MRI Khớp Khuỷu Tay | 2,000,000 |
Phòng MRI | 25 | MR1081 | MRI Khớp Thái Dương _ Hàm | 2,000,000 |
Phòng MRI | 26 | MR1046 | MRI Khớp Vai | 2,000,000 |
Phòng MRI | 27 | MR1083 | MRI Khung Chậu | 2,000,000 |
Phòng MRI | 28 | MR1048 | MRI Mạch Máu Chi | 2,000,000 |
Phòng MRI | 29 | MR0010 | MRI MIC – LIC | 2,000,000 |
Phòng MRI | 30 | MR1031 | MRI Mô Mềm Vùng Cổ | 2,000,000 |
Phòng MRI | 31 | MR1049 | MRI MRCP | 2,000,000 |
Phòng MRI | 32 | MR1091 | MRI MRE | 2,000,000 |
Phòng MRI | 33 | MR1092 | MRI Ngón Chân | 2,000,000 |
Phòng MRI | 34 | MR1074 | MRI Ngón Tay | 2,000,000 |
Phòng MRI | 35 | MR1082 | MRI Ngực | 2,000,000 |
Phòng MRI | 36 | MR1079 | MRI Phần Mềm | 2,000,000 |
Phòng MRI | 37 | MR1051 | MRI Sọ Não | 2,000,000 |
Phòng MRI | 38 | MR1066 | MRI Sọ Não _ Hốc Mắt | 2,000,000 |
Phòng MRI | 39 | MR1093 | MRI Sọ Não _ Mắt | 2,000,000 |
Phòng MRI | 40 | MR1024 | MRI Sọ Não _ Tai | 2,000,000 |
Phòng MRI | 41 | MR1052 | MRI Thai | 2,000,000 |
Phòng MRI | 42 | MR1080 | MRI Thành Bụng | 2,000,000 |
Phòng MRI | 43 | MR1087 | MRI Tĩnh Mạch Chi | 2,000,000 |
Phòng MRI | 44 | MR1094 | MRI Tuyến Giáp | 2,000,000 |
Phòng MRI | 45 | MR1095 | MRI Tuyến Mang Tai | 2,000,000 |
Phòng MRI | 46 | MR1075 | MRI Tuyến Yên | 2,000,000 |
Phòng MRI | 47 | MR1096 | MRI Vòm Hầu | 2,000,000 |
Phòng MRI | 48 | MR1054 | MRI Vùng Bìu – Dương Vật | 2,000,000 |
Phòng MRI | 49 | MR1055 | MRI Vùng Chỏm Xương Đùi | 2,000,000 |
Phòng MRI | 50 | MR1032 | MRI Vùng Cổ Chân | 2,000,000 |
Phòng MRI | 51 | MR1033 | MRI Vùng Cổ Tay | 2,000,000 |
Phòng MRI | 52 | MR1062 | MRI Vùng Cùng Cụt | 2,000,000 |
Phòng MRI | 53 | MR1037 | MRI Vùng Động Mạch Cảnh | 2,000,000 |
Phòng MRI | 54 | MR1039 | MRI Vùng Đùi | 2,000,000 |
Phòng MRI | 55 | MR1040 | MRI Vùng Gót Chân | 2,000,000 |
Phòng MRI | 56 | MR1077 | MRI Vùng Hàm Mặt | 2,000,000 |
Phòng MRI | 57 | MR1076 | MRI Vùng Hầu Họng | 2,000,000 |
Phòng MRI | 58 | MR1041 | MRI Vùng Hậu Môn | 2,000,000 |
Phòng MRI | 59 | MR1057 | MRI Vùng Hông | 2,000,000 |
Phòng MRI | 60 | MR1099 | MRI Vùng Khoeo | 2,000,000 |
Phòng MRI | 61 | MR1100 | MRI Vùng Lưỡi | 2,000,000 |
Phòng MRI | 62 | MR1058 | MRI Vùng Mông | 2,000,000 |
Phòng MRI | 63 | MR1073 | MRI Vùng Sàn Chậu | 2,000,000 |
Phòng MRI | 64 | MR1097 | MRI Vùng Sàn Miệng | 2,000,000 |
Phòng MRI | 65 | MR1070 | MRI Vùng Tầng Sinh Môn | 2,000,000 |
Phòng MRI | 66 | MR1059 | MRI Vùng Thành Ngực | 2,000,000 |
Phòng MRI | 67 | MR1084 | MRI Vùng Thực Quản | 2,000,000 |
Phòng MRI | 68 | MR1098 | MRI Xương Cùng Cụt | 2,000,000 |
Phòng MRI | 69 | MR1088 | MRI Vú | 2,600,000 |
Phòng MRI | 70 | MR0004 | MRI Vùng Có Thuốc CE | 2,600,000 |
Phòng MRI | 71 | MR1085 | MRI Tim | 3,000,000 |
Phòng MRI | 72 | MR1078 | MRI Toàn Cột Sống | 4,000,000 |
Phòng MRI | 73 | MR0007 | MRI Toàn Thân Tìm Di Căn | 5,000,000 |
Phòng MRI | 74 | MR0008 | MRI Toàn Thân | 7,000,000 |
Phòng MRI | 75 | MR0009 | Primovist Gan | 7,000,000 |
Siêu âm | 1 | SA0093 | SA Động Mạch Chủ Bụng | 300,000 |
Siêu âm | 2 | SA0091 | SA Doppler Mạch Máu Tay | 300,000 |
Siêu âm | 3 | SA0108 | SA PHỔI | 300,000 |
Siêu âm | 4 | SA0102 | SA TUYẾN NƯỚC BỌT | 300,000 |
Siêu âm | 5 | SA0104 | SA VÙNG CỔ CHÂN | 300,000 |
Siêu âm | 6 | SA0103 | SA VÙNG CỔ TAY | 300,000 |
Siêu âm 4D | 7 | SA0014 | Thu Disk CD _ SA | 80,000 |
Siêu âm 4D | 8 | SA0044 | SA Bụng 3 Chiều (yêu cầu) | 250,000 |
Siêu âm 4D | 9 | SA0087 | SA Khớp Cổ Chân | 300,000 |
Siêu âm 4D | 10 | SA0086 | SA Khớp Gối | 300,000 |
Siêu âm 4D | 11 | SA0085 | SA Khớp Háng | 300,000 |
Siêu âm 4D | 12 | SA0106 | SA KHỚP KHUỶU | 300,000 |
Siêu âm 4D | 13 | SA0105 | SA KHỚP VAI | 300,000 |
Siêu âm 4D | 14 | SA0021 | SA Tuyến Vú màu | 300,000 |
Siêu âm 4D | 15 | SA0046 | SA TVS màu | 300,000 |
Siêu âm 4D | 16 | SA0045 | SA 4 chiều | 350,000 |
Siêu âm 4D | 17 | SA0048 | SA đàn hồi (elastography) | 400,000 |
Siêu âm 4D | 18 | SA0083 | SA Đàn Hồi (Elastography) Khớp | 400,000 |
Siêu âm 4D | 19 | SA0084 | SA Đàn Hồi (Elastography) Tinh Hoàn | 400,000 |
Siêu âm 4D | 20 | SA0082 | SA Đàn Hồi (Elastography) Vú | 400,000 |
Siêu âm ĐB | 21 | SA0013 | Dịch kết quả sang tiếng anh (Siêu Âm) | 50,000 |
Siêu âm ĐB | 22 | SA0032 | Công sinh thiết | 200,000 |
Siêu âm ĐB | 23 | SA0015 | Công Ponction (SA) | 250,000 |
Siêu âm ĐB | 24 | SA0018 | SA Định Lượng Xơ Gan (Fibro scan) | 300,000 |
Siêu âm ĐB | 25 | SA0017 | SA Doppler Mạch Máu | 300,000 |
Siêu âm màu | 26 | SA0069 | ARFI Gan | 250,000 |
Siêu âm màu | 27 | SA0035 | SA Bụng Tổng Quát Màu | 250,000 |
Siêu âm màu | 28 | SA0074 | SA Gan + SWE | 250,000 |
Siêu âm màu | 29 | SA0019 | SA Tổng Quát BS Hải (màu) | 250,000 |
Siêu âm màu | 30 | SA0070 | SA Bìu | 300,000 |
Siêu âm màu | 31 | SA0067 | SA Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT) | 300,000 |
Siêu âm màu | 32 | SA0095 | SA Doppler HỆ ĐỘNG MẠCH CẢNH | 300,000 |
Siêu âm màu | 33 | SA0094 | SA Doppler Mạch Máu Chân | 300,000 |
Siêu âm màu | 34 | SA0092 | SA Doppler Mạch Máu Thận | 300,000 |
Siêu âm màu | 35 | SA0110 | SA Khớp Thái Dương Hàm | 300,000 |
Siêu âm màu | 36 | SA0072 | SA Màu Khớp | 300,000 |
Siêu âm màu | 37 | SA0022 | SA não màu | 300,000 |
Siêu âm màu | 38 | SA0026 | SA Phần Mềm | 300,000 |
Siêu âm màu | 39 | SA0008 | SA thai màu | 300,000 |
Siêu âm màu | 40 | SA0020 | SA Tuyến Giáp màu | 300,000 |
Siêu âm màu | 41 | SA0025 | SA tuyến mang tai màu | 300,000 |
Siêu âm màu | 42 | SA0024 | SA vùng cổ | 300,000 |
Siêu âm màu | 43 | SA0023 | Siêu âm Mắt Màu | 300,000 |
Siêu âm màu | 44 | SA0071 | SA TRUS Trực Tràng | 450,000 |
Siêu âm màu | 45 | SA0073 | SA Tuyến Vú Tự Động ( ABVS ) | 1,050,000 |
Siêu âm tim | 46 | SA0043 | Bản sao kết quả siêu âm | 20,000 |
Siêu âm tim | 47 | SA0007 | SA Tim Màu | 280,000 |
Siêu âm tim | 48 | SA0107 | SA Tim + CD | 330,000 |
Siêu âm tim | 49 | SA0033 | SA Tim Thực Quản | 700,000 |
Thần kinh | 1 | KH0323 | Chuyển Chuyên Khoa Thần Kinh | 30,000 |
Thần kinh | 2 | KH0010 | Tái khám CK Thần Kinh | 100,000 |
Thần kinh | 3 | NS0084 | Khám CK thần kinh | 150,000 |
Tim mạch | 1 | KH0322 | Chuyển Chuyên Khoa Tim Mạch | 30,000 |
Tim mạch | 2 | KH0012 | Tái khám CK Tim | 100,000 |
Tim mạch | 3 | M30304 | Khám CK Tim mạch | 150,000 |
Tim mạch | 4 | KH0345 | Giải Phẩu Bệnh (TMH) | 400,000 |