MEDIC MEDICAL CENTER

Website thông tin Trung Tâm Y Khoa MEDIC - Tp Hồ Chí Minh - Giám đốc: BS. PHAN THANH HẢI

TRUNG TÂM Y KHOA MEDIC
254 Hòa Hảo, Q.10, TP Hồ Chí Minh
Hoạt động 7 ngày 1 tuần - Ngày thường từ 4 giờ sáng đến 17 giờ
Lễ, Tết, Chủ nhật từ 4 giờ sáng đến 12 giờ trưa
tieng anh tieng viet
Hotline: (028) 39 27 02 84
Email: contact@medic.com.vn
Medic-lab Medic Cà Mau
xét nghiệm DNA Bệnh viện Đa Khoa Bình An
MENUMENU
  • Trang chủ
  • MEDIC
  • Khám bệnh
    • Chuyên khoa
    • Quy trình khám bệnh tổng quát
    • Quy trình khám bệnh chuyên khoa
    • Chi phí - Bảng giá
    • Tra Cứu Hóa Đơn
    • Sơ đồ phòng khám
  • Chuyên môn
    • Ca Lâm sàng (Siêu âm)
    • Lịch Sinh hoạt Khoa học kỹ Thuật
    • Thư Viện
  • Tin Medic
  • Lịch BCKH
  • Medic-lab
  • Xét nghiệm DNA
  • Liên hệ
medic > Giá các dịch vụ có tại Medic (Cập nhật 01/12/2022)

Giá các dịch vụ có tại Medic (Cập nhật 01/12/2022)


Mã DV Tên Dịch Vụ Khoa Đơn Giá
CT0446 Áp Lực Niệu Đạo ANGIO 1,000,000
CT0192 BCR Therapy Loại 1 ANGIO 300,000
CT0193 BCR Therapy Loại 2 ANGIO 200,000
CT0194 BCR Therapy Loại 3 (Giảm Đau Nhanh_Quang Trị Liệu) ANGIO 200,000
CT0340 Bơm Rửa ANGIO 240,000
CT0346 Bơm Rửa (2 Bên) ANGIO 480,000
CT0126 Bơm tắc mạch bạch huyết 1 bên ANGIO 2,000,000
CT0218 Bơm Thuốc 10 ANGIO 300,000
CT0224 Bơm Thuốc 6 ANGIO 180,000
CT0038 Bóp sỏi qua nội soi ANGIO 3,000,000
CT0039 Cắt Phimosis (Cắt Da Qui Đầu) ANGIO 2,000,000
CT0445 Cắt Polype Niệu Đạo ANGIO 3,000,000
CT0435 Cắt đốt nội soi Polype (KTBN) ANGIO 1,000,000
CT0228 Catheter Tĩnh Mạch Trong Tâm ANGIO 3,500,000
CT0184 Chăm Sóc Bệnh Nhân Tại Nhà Riêng ANGIO 200,000
CT0043 Chích Botox ANGIO 3,000,000
CT0026 Chích Giảm Đau Ngoài Màng Cứng ANGIO 2,500,000
CT0182 Chọc Dò Dịch Khớp ANGIO 200,000
CT0202 Chọc Dò Màng Bụng ANGIO 200,000
CT0203 Chọc Dò Màng Phổi ANGIO 200,000
CT0115 Chọc dò tuỷ sống ANGIO 200,000
CT0105 Chọc hút nang ANGIO 1,500,000
CT0114 Chọc hút nang thận ANGIO 2,000,000
CT0125 Chụp Bể Thận _ Niệu Quản Xuôi Dòng (PUD) ANGIO 1,200,000
CT0422 CHỤP CYSTOGRAPHY ANGIO 1,200,000
CT0112 Chụp PUD ANGIO 900,000
CT0025 Chụp Thực Quản – Video ANGIO 200,000
CT0024 Chụp Tử Cung Vòi Trứng ANGIO 800,000
CT0030 CHỤP UCR – VCUG ANGIO 1,200,000
CT0179 Chuyển Chuyên Khoa Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện ANGIO 30,000
CT0176 Chuyển Chuyên Khoa Khám Giảm Đau ANGIO 30,000
KH0316 Chuyển Chuyên Khoa Niệu ANGIO 30,000
CT0341 Clip Cầm máu ANGIO 500,000
CT0448 Công Ponction (KTBN) ANGIO 250,000
CT0181 Dãn Lưu Màng Bụng / Màng Phổi Liên Tục ANGIO 1,200,000
CT0133 Dẫn lưu màng phổi (MonoJ) ANGIO 1,500,000
CT0354 Dẫn Lưu Tiền Liệt Tuyến ANGIO 2,000,000
CT0208 Dịch Tiếng Anh (Angio) ANGIO 50,000
CT0190 Double J (Điều Trị Bướu) ANGIO 1,500,000
CT0101 DSA (can thiệp) ANGIO 300,000
CT0131 ERCP + ES ANGIO 4,000,000
CT0130 ERCP + Stent ANGIO 5,000,000
CT0037 Gắp sỏi bọng đái đơn giản ANGIO 1,000,000
CT0056 JJ Anti Bacteria ANGIO 2,000,000
CT0021 JJ niệu quản (P) 6 tháng ANGIO 4,000,000
CT0423 JJ Niệu Quản (T) 6 tháng ANGIO 4,000,000
CT0177 Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện N ANGIO 150,000
CT0174 Khám CK Giảm Đau ANGIO 150,000
M30345 Khám CK Nam Khoa ANGIO 150,000
M30010 Khám CK Niệu ANGIO 150,000
CT0418 Khám Tiền Mê ANGIO 120,000
CT0052 Laser Nội Mạch ANGIO 7,000,000
CT0339 Laser Nội Mạch + Muller ANGIO 10,500,000
CT0416 Mở Bàng Quang Ra Da ANGIO 2,000,000
CT0421 Mở Thận Ra Da (P) ANGIO 2,000,000
CT0118 Mở Thận Ra Da (T) ANGIO 2,000,000
CT0344 Mở Thận Ra Da 2 Bên ANGIO 4,000,000
CT0053 Muller ANGIO 3,500,000
M30009 Niệu Dòng Đồ ANGIO 250,000
CT0331 Nội Soi dạ Dày + Nội Soi Đại Tràng Mê Kết Hợp ANGIO 4,000,000
CT0431 Nội Soi Dạ Dày – Tá Tràng ANGIO 600,000
CT0027 Nong Niệu Đạo ANGIO 800,000
CT0330 Nong Niệu Đạo C ARM ANGIO 900,000
CT0032 Nội Soi Bọng Đái nam ANGIO 800,000
CT0044 Nội Soi Bọng Đái nữ ANGIO 700,000
CT0163 Nội Soi bọng đái ống mềm ANGIO 1,000,000
NS0138 Nội Soi Cắt đốt Đại Tràng ANGIO 1,000,000
NS0012 Nội Soi dạ dày có gây mê ANGIO 2,000,000
CT0342 Nội Soi Dạ Dày Mê (Kết Hợp) ANGIO 1,725,000
CT0430 Nội Soi Trực Tràng (KTBN) ANGIO 500,000
CT0429 Nội Soi Đại Tràng (KTBN) ANGIO 900,000
NS0013 Nội Soi đại tràng có gây mê ANGIO 2,500,000
CT0343 Nội Soi Đại Tràng Mê (Kết Hợp) ANGIO 2,275,000
CT0107 PC ANGIO 600,000
CT0335 PC Chích Xơ ANGIO 500,000
KH0208 PC loại 1 ANGIO 200,000
KH0207 PC loại 2 ANGIO 500,000
KH0206 PC loại 3 ANGIO 1,000,000
KH0205 PC loại 4 ANGIO 1,300,000
KH0204 PC loại 5 ANGIO 1,500,000
KH0203 PC loại 6 ANGIO 2,000,000
KH0209 PC loại 7 ANGIO 2,500,000
KH0210 PC loại 8 ANGIO 5,000,000
CT0165 PC Mê ANGIO 1,600,000
CT0336 PC Tê ANGIO 1,200,000
CT0161 PEI ANGIO 1,000,000
CT0183 Pha Thuốc Gây Nghiện Opioid + Easypump (Không Tính ANGIO 2,000,000
CT0188 Phí In Phim Angio ANGIO 85,000
CT0023 Phlebography (chụp Tĩnh Mạch) ANGIO 1,000,000
CT0334 PICC (Polysite 5F, 6F) ANGIO 9,000,000
CT0447 PICC 10.5M ANGIO 10,500,000
CT0168 Plastic Stent ANGIO 800,000
SA0034 Siêu Âm (TRUS) Phụ Khoa ANGIO 400,000
SA0049 Siêu Âm 4 Chiều TRUS (Niệu) ANGIO 450,000
CT0108 Shock giảm đau ANGIO 100,000
CT0443 Sinh thiết bướu sau phúc mạc qua tầng sinh môn ANGIO 2,500,000
CT0419 Sinh Thiết Mào Tinh ANGIO 1,500,000
CT0189 Sinh Thiết Nội Mạc Tử Cung ANGIO 500,000
CT0196 Sinh Thiết Thận ANGIO 1,500,000
CT0055 Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (12 mẫu) ANGIO 3,500,000
CT0049 Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (6 mẫu) ANGIO 2,500,000
CT0164 Sinh thiết Xương (spine biopsy) ANGIO 2,000,000
CT0123 Soi Niệu Quản 1 Bên (Angio) ANGIO 5,000,000
CT0036 Soi Niệu Quản 2 Bên ANGIO 10,000,000
CT0433 Soi Niệu Quản Đoạn Nội Thành ANGIO 10,000,000
CT0200 Soi Đại Tràng Gây Mê + Cắt Đốt Nội Soi ANGIO 3,500,000
CT0214 Súc Sonde TW ANGIO 180,000
CT0119 Tắc TM Thừng tinh ANGIO 1,500,000
CT0129 Tắc động mạch tử cung (UAE) ANGIO 6,500,000
CT0178 Tái Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện N ANGIO 100,000
CT0175 Tái Khám CK Giảm Đau ANGIO 100,000
KH0013 Tái khám CK Niệu Khoa ANGIO 100,000
CT0121 Tán sỏi ngoài cơ thể ANGIO 3,000,000
CT0122 Tán Sỏi Ngoài Cơ Thể BS ANGIO 100,000
CT0134 Tán sỏi Niệu + Laser ANGIO 7,000,000
CT0128 Tán sỏi nội soi ANGIO 6,000,000
CT0170 Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 1) ANGIO 12,000,000
CT0171 Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 2) ANGIO 9,000,000
CT0172 Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 3) ANGIO 6,000,000
CT0106 Tháo Buồng Tiêm Gây Mê ANGIO 1,500,000
CT0100 Tháo Buồng Tiêm Gây Tê ANGIO 1,200,000
CT0204 Thay Băng (Angio) ANGIO 45,000
CT0132 Thay Easypump và bơm thuốc ANGIO 500,000
CT0351 Thay JJ Niệu Quản (2 Bên) 6 Tháng ANGIO 8,000,000
CT0347 Thay JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng ANGIO 1,300,000
CT0427 Thay JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng ANGIO 1,300,000
CT0349 Thay JJ Niệu Quản 2 Bên ANGIO 2,600,000
CT0428 Thay Thông Mở Thận Ra Da (P) ANGIO 1,500,000
CT0348 Thay Thông Mở Thận Ra Da (T) ANGIO 1,500,000
CT0350 Thay Thông Mở Thận Ra Da 2 Bên ANGIO 3,000,000
CT0111 Thực quản CQ Video ANGIO 200,000
CT0167 Tiêm Botulium vào Bàng quang ANGIO 2,000,000
CT0201 Tiêm Cản Quang Khoang Dưới Nhện ANGIO 800,000
CT0185 Tiêm Giảm Đau (AI) ANGIO 600,000
CT0186 Tiêm Giảm Đau (SI) ANGIO 1,200,000
CT0199 Tiêm Giảm Đau (Tr.P) ANGIO 200,000
CT0229 Tiêm Giảm Đau DI ANGIO 300,000
CT0212 Tiêm Thuốc ANGIO 150,000
CT0345 Tiêm Thuốc 330.000 ANGIO 330,000
CT0449 Trường Hợp Đặc Biệt (KTBN) ANGIO 500,000
CT0207 Trường Hợp Đặc Biệt Angio (500) ANGIO 500,000
CT0050 Trường Hợp Đặc Biệt Của Angio ANGIO 1,000,000
CT0206 Trường Hợp Đặc Biệt Loại 1 ANGIO 200,000
CT0127 Truyền dịch ANGIO 100,000
CT0205 Truyền Dịch Loại 2 ANGIO 200,000
CT0031 Truyền thuốc qua PICC ANGIO 1,000,000
CT0028 U.P.R – Video (1 bên) ANGIO 1,200,000
CT0029 U.P.R – Video (2 bên) ANGIO 2,400,000
CT0034 UPR gây mê ANGIO 1,000,000
CT0444 Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (BARD) ANGIO 11,000,000
CT0225 Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 1) ANGIO 13,000,000
CT0226 Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 2) ANGIO 11,000,000
CT0227 Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 3) ANGIO 9,000,000
CT0338 Đặt Catheter ANGIO 2,500,000
CT0420 Đặt JJ niệu quản (P) 1 Năm ANGIO 7,000,000
CT0040 Đặt JJ niệu quản (P) 3 tháng ANGIO 1,800,000
CT0054 Đặt JJ niệu quản (T) 1 Năm ANGIO 7,000,000
CT0424 Đặt JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng ANGIO 1,800,000
CT0041 Đặt JJ niệu quản 2 bên 3 tháng ANGIO 3,200,000
CT0426 Đặt JJ Xuôi Dòng (P) ANGIO 3,000,000
CT0425 Đặt JJ Xuôi Dòng (T) ANGIO 3,000,000
CT0352 Đặt JJ Xuôi Dòng 2 Bên ANGIO 6,000,000
CT0180 Đặt Port – a – cath Epidural (Không Tính Phí Port) ANGIO 1,400,000
CT0417 Đặt Sonde Chạy Thận ANGIO 6,500,000
CT0333 Đặt Stent Niệu Quản (Kim Loại) ANGIO 7,000,000
CT0213 Đặt Thông Tiểu ANGIO 150,000
CT0042 Đẩy sỏi(Flush sỏi) ANGIO 1,800,000
CT0173 Đo Áp Lực Đồ Bóng Đái 3 Kênh ANGIO 1,000,000
KH0305 Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) ANGIO 30,000,000
MR1014 Atrovel Khám Cấp Cứu 30,000
MR1013 Buscopan Khám Cấp Cứu 30,000
MR1009 Calcisandoz Khám Cấp Cứu 4,000
MR1017 Dịch truyền Khám Cấp Cứu 30,000
MR1018 Dịch vụ khác Khám Cấp Cứu 30,000
MR1008 Efferdgan Khám Cấp Cứu 50,000
MR1010 Glucose (Thuốc Cấp Cứu) Khám Cấp Cứu 30,000
MR1001 Khám Cấp Cứu Khám Cấp Cứu 150,000
MR1005 Lopril Khám Cấp Cứu 10,000
MR1011 Natrice Khám Cấp Cứu 30,000
MR1002 Oxy Khám Cấp Cứu 20,000
MR1007 PLacix Khám Cấp Cứu 30,000
MR1006 Risordan Khám Cấp Cứu 30,000
MR1015 Salbutamol Khám Cấp Cứu 30,000
MR1012 Soluquenlog Khám Cấp Cứu 90,000
MR1003 Thuốc Cấp Cứu Khám Cấp Cứu 50,000
MR1016 Ventolin Khám Cấp Cứu 15,000
MR1004 Xe Chuyển Khám Cấp Cứu 80,000
DT0011 Chích ethanol lần I Chuyên khoa 2,000,000
DT0012 Chích ethanol lần II Chuyên khoa 2,000,000
KH0329 Chuyển Chuyên Khoa Loãng Xương Chuyên khoa 30,000
KH0324 Chuyển Chuyên Khoa Mạch Máu Chuyên khoa 30,000
KH0327 Chuyển Chuyên Khoa Ngoại Chuyên khoa 30,000
KH0336 Chuyển Chuyên Khoa Nội Nhiễm Chuyên khoa 30,000
KH0343 Chuyển Chuyên Khoa Nội Tiết Chuyên khoa 30,000
KH0325 Chuyển Chuyên Khoa Rối Loạn Giấc Ngủ Chuyên khoa 30,000
KH0349 Chuyển Chuyên Khoa Tâm Thần Chuyên khoa 50,000
KH0328 Chuyển Chuyên Khoa Thận (Nội) Chuyên khoa 30,000
KH0330 Chuyển Chuyên Khoa Tuyến Giáp Chuyên khoa 30,000
KH0342 Chuyển Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 Chuyên khoa 50,000
KH0346 Công Ponction Chuyên khoa 250,000
SA0029 Công Ponction (GPB) Chuyên khoa 250,000
KH0347 FNA Chuyên khoa 200,000
KH0340 Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 Chuyên khoa 150,000
KH0002 Khám BS Khuê Chuyên khoa 150,000
KH0003 Khám BS Thi Anh Chuyên khoa 150,000
KH0040 Khám CK Loãng xương Chuyên khoa 150,000
KH0004 Khám CK Mạch Máu Chuyên khoa 150,000
KH0050 Khám CK Ngoại Chuyên khoa 150,000
KH0032 Khám CK Nội Tiết Chuyên khoa 150,000
KH0034 Khám CK Rối loạn giấc ngủ Chuyên khoa 150,000
KH0045 Khám CK Sức khoẻ tâm thần Chuyên khoa 150,000
KH0113 Khám CK Thận (Nội) Chuyên khoa 150,000
KH0047 Khám CK Tuyến giáp Chuyên khoa 150,000
KH0341 Tái Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 Chuyên khoa 100,000
KH0031 Tái khám BS.Thi Anh Chuyên khoa 150,000
KH0030 Tái khám BS.Thy Khuê Chuyên khoa 150,000
KH0041 Tái khám CK Loãng xương Chuyên khoa 100,000
KH0042 Tái khám CK Mạch máu Chuyên khoa 100,000
KH0051 Tái khám CK Ngoại Chuyên khoa 100,000
KH0033 Tái Khám CK Nội Tiết Chuyên khoa 100,000
KH0035 Tái Khám CK Rối loạn giấc ngủ Chuyên khoa 100,000
KH0046 Tái khám CK Sức khoẻ tâm thần Chuyên khoa 100,000
KH0114 Tái khám CK Thận (Nội) Chuyên khoa 100,000
KH0048 Tái khám CK Tuyến giáp Chuyên khoa 100,000
KH0337 Truyền Thuốc ACLASTA 5 mg (Zoledronic Acid 5mg) Chuyên khoa 7,500,000
KH0007 Chuyển Chuyên Khoa Cột Sống CK Cột sống 30,000
KH0024 Khám CK Cột sống CK Cột sống 150,000
KH0025 Tái khám CK Cột sống CK Cột sống 100,000
CT0011 CT Bụng Có Thuốc Cản Quang Phòng CT 1,500,000
CT0222 CT Chi Dưới Phòng CT 1,000,000
CT0221 CT Chi Dưới Có Thuốc Cản Quang Phòng CT 1,500,000
CT0220 CT Chi Trên Phòng CT 1,000,000
CT0219 CT Chi Trên Có Thuốc Cản Quang Phòng CT 1,500,000
CT0392 CT Cột Sống Cổ Phòng CT 1,000,000
CT0393 CT Cột Sống Ngực Phòng CT 1,000,000
CT0391 CT Cột Sống Thắt Lưng Phòng CT 1,000,000
CT0337 CT DECT Khớp Phòng CT 1,000,000
CT0401 CT DECT Sỏi Thận Phòng CT 1,000,000
CT0223 CT Mạch Máu Phòng CT 2,000,000
CT0399 CT Mạch Máu Chi Phòng CT 2,000,000
CT0434 CT Mạch Máu Cổ _ Não Phòng CT 2,000,000
CT0400 CT Mạch Máu Não Phòng CT 2,000,000
CT0003 CT Ngực Phòng CT 1,000,000
CT0010 CT Ngực – Phổi Có Thuốc Cản Quang Phòng CT 1,500,000
CT0152 CT Nội Soi Đại Tràng Ảo Phòng CT 1,500,000
CT0014 CT ORL Có Thuốc Cản Quang Phòng CT 1,500,000
CT0406 CT Răng 1 Hàm Dưới Phòng CT 700,000
CT0006 CT Răng 1 Hàm Trên Phòng CT 700,000
CT0001 CT Sọ Não Phòng CT 1,000,000
CT0008 CT Sọ Não Có Thuốc Cản Quang Phòng CT 1,500,000
CT0432 CT Sọ Não _ Hốc Mắt Phòng CT 1,000,000
CT0159 CT Sọ Não _ Mũi Xoang Phòng CT 1,000,000
CT0441 CT Sọ Não _ Tai Phòng CT 1,200,000
CT0438 CT Sọ Não _ Tai Mũi Họng Phòng CT 1,000,000
CT0191 CT Tai Phòng CT 1,200,000
CT0439 CT Tai Xương Chũm Phòng CT 1,200,000
CT0440 CT Tai _ Xương Thái Dương Phòng CT 1,200,000
CT0436 CT Tăng Áp Động Mạch Phổi Phòng CT 3,000,000
CT0154 CT Toàn Thân Phòng CT 2,500,000
CT0155 CT Toàn Thân Có Thuốc Cản Quang Phòng CT 3,000,000
CT0195 CT Twist Test Phòng CT 1,000,000
CT0388 CT Vòm Hầu Phòng CT 1,000,000
CT0378 CT Vùng Bàn Chân Phòng CT 1,000,000
CT0377 CT Vùng Bàn Tay Phòng CT 1,000,000
CT0004 CT Vùng Bụng Phòng CT 1,000,000
CT0376 CT Vùng Cẳng Chân Phòng CT 1,000,000
CT0373 CT Vùng Cẳng Tay Phòng CT 1,000,000
CT0369 CT Vùng Cánh Tay Phòng CT 1,000,000
CT0005 CT Vùng Chậu Phòng CT 1,000,000
CT0012 CT Vùng Chậu Có Thuốc Cản Quang Phòng CT 1,500,000
CT0355 CT Vùng Cổ Phòng CT 1,000,000
CT0374 CT Vùng Cổ Chân Phòng CT 1,000,000
CT0375 CT Vùng Cổ Tay Phòng CT 1,000,000
CT0389 CT Vùng Cùng Cụt Phòng CT 1,000,000
CT0385 CT Vùng Gối Phòng CT 1,000,000
CT0387 CT Vùng Gót Chân Phòng CT 1,000,000
CT0412 CT Vùng Hạ Họng – Thanh Quản Phòng CT 1,000,000
CT0411 CT Vùng Hàm Mặt Phòng CT 1,000,000
CT0409 CT Vùng Hầu Họng Phòng CT 1,000,000
CT0357 CT Vùng Hốc Mắt Phòng CT 1,000,000
CT0356 CT Vùng Khí Quản Phòng CT 1,000,000
CT0380 CT Vùng Khớp Háng Phòng CT 1,000,000
CT0379 CT Vùng Khớp Khủy Phòng CT 1,000,000
CT0381 CT Vùng Khớp Vai Phòng CT 1,000,000
CT0383 CT Vùng Khung Chậu Phòng CT 1,000,000
CT0384 CT Vùng Khuỷu Tay Phòng CT 1,000,000
CT0414 CT Vùng Lưng Phòng CT 1,000,000
CT0363 CT Vùng Mặt Phòng CT 1,000,000
CT0382 CT Vùng Mắt Cá Chân Phòng CT 1,000,000
CT0364 CT Vùng Mông Phòng CT 1,000,000
CT0007 CT Vùng Mũi Xoang (ORL) Phòng CT 1,000,000
CT0365 CT Vùng Nách Phòng CT 1,000,000
CT0415 CT Vùng Thái Dương Hàm Phòng CT 1,000,000
CT0358 CT Vùng Thực Quản Phòng CT 1,000,000
CT0018 CT Vùng Tim Phòng CT 700,000
CT0359 CT Vùng Tuyến Dưới Hàm Phòng CT 1,000,000
CT0360 CT Vùng Tuyến Giáp Phòng CT 1,000,000
CT0361 CT Vùng Tuyến Mang Tai Phòng CT 1,000,000
CT0362 CT Vùng Tuyến Ức Phòng CT 1,000,000
CT0442 CT Vùng Vai Phòng CT 1,000,000
CT0009 CT Vùng Vú Phòng CT 1,000,000
CT0371 CT Vùng Xương Chày Phòng CT 1,000,000
CT0372 CT Vùng Xương Mác Phòng CT 1,000,000
CT0390 CT Vùng Xương Đòn Phòng CT 1,000,000
CT0366 CT Vùng Yên Phòng CT 1,000,000
CT0410 CT Vùng Đầu _ Cổ Phòng CT 1,000,000
CT0437 CT Vùng Đầu _ Mặt Phòng CT 1,000,000
CT0386 CT Vùng Đùi Phòng CT 1,000,000
CT0413 CT Xương Hàm Phòng CT 1,000,000
CT0368 CT Xương Sườn Phòng CT 1,000,000
CT0002 CT Xương Thái Dương Phòng CT 1,200,000
CT0370 CT Xương Ức Phòng CT 1,000,000
CT0407 CT Đo Loãng Xương Phòng CT 1,000,000
CT0396 CT Động Mạch Cảnh Phòng CT 2,000,000
CT0394 CT Động Mạch Cánh Tay Phòng CT 2,000,000
CT0395 CT Động Mạch Chủ Phòng CT 2,000,000
CT0404 CT Động Mạch Chủ Bụng Phòng CT 1,500,000
CT0405 CT Động Mạch Chủ Ngực Phòng CT 1,500,000
CT0397 CT Động Mạch Dưới Đòn Phòng CT 2,000,000
CT0398 CT Động Mạch Nách Phòng CT 2,000,000
CT0408 CT Động Mạch Thận Phòng CT 1,500,000
CT0013 Dịch kết quả sang tiếng Anh (CTScan) Phòng CT 50,000
CT0156 MSCT Mạch Vành – Tim Phòng CT 3,000,000
CT0198 MSCT Mạch Vành – Tim Không Thuốc Cản Quang Phòng CT 700,000
CT0367 MSCT Vật Mẫu Phòng CT 1,000,000
CT0332 Thu Disk CD _ MSCT Phòng CT 50,000
CT0187 Tiền Sao Phim CT Phòng CT 50,000
CT0169 Đóng Thêm Tiền 3D (CTscan) Phòng CT 100,000
CT0015 Đóng Thêm Tiền Thuốc Cản Quang (CE CTScan) Phòng CT 500,000
M30328 Dịch Tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán Điện CĐoán 50,000
M30003 ECG gắng sức Điện CĐoán 400,000
M30004 Holter ECG Điện CĐoán 500,000
M30007 Holter Huyết áp Điện CĐoán 400,000
KH0039 Holter Oxy giấc ngủ (Sleep O2) Điện CĐoán 200,000
M30330 Kim Đo Điện Cơ Điện CĐoán 200,000
M30013 Điện cơ (EMG 1) Điện CĐoán 300,000
M30008 Điện cơ (EMG 2) Điện CĐoán 400,000
M30012 Điện cơ (EMG 3) Điện CĐoán 500,000
M30005 Điện cơ (EMG 4) Điện CĐoán 600,000
M30315 Điện cơ (EMG 5) Điện CĐoán 700,000
M30074 Điện Cơ EMG 5 Điện CĐoán 200,000
M30011 Điện Não Đồ Màu (EEG) Điện CĐoán 250,000
M30331 Đo ABI (Huyết Áp Tay Chân) Điện CĐoán 100,000
KH0307 Chuyển Chuyên Khoa Da Liễu CK Da liễu 30,000
NS0095 Khám CK Ngoài Da CK Da liễu 150,000
KH0016 Tái khám CK Da Liễu CK Da liễu 100,000
DT0013 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Điện Tim) Điện tim 50,000
DT0001 Điện tâm đồ (ECG) Điện tim 40,000
KH0302 Blomia CK Dị ứng 100,000
KH0306 Chuyển Chuyên Khoa Dị Ứng CK Dị ứng 30,000
KH0029 D. Farinae CK Dị ứng 100,000
KH0028 D. Pterronyssinus CK Dị ứng 100,000
KH0301 D. Pterronyssinus / D. Farinae (50/50) CK Dị ứng 100,000
KH0026 Khám CK Dị Ứng CK Dị ứng 150,000
KH0027 Tái khám CK Dị Ứng CK Dị ứng 100,000
KH0309 Chuyển Chuyên Khoa Huyết Áp CK Huyết áp 30,000
KH0036 Khám CK Huyết áp CK Huyết áp 150,000
KH0037 Tái khám CK Huyết áp CK Huyết áp 100,000
KH0310 Chuyển Chuyên Khoa Huyết Học CK Huyết học 30,000
M30311 Khám CK Huyết Học CK Huyết học 150,000
KH0006 Tái khám CK Huyết học CK Huyết học 100,000
M25904 ACT – HIB CK GAN 270,000
M25905 CERVARIX (VACCIN ngừa ung thư CTC) CK GAN 850,000
KH0308 Chuyển Chuyên Khoa Gan CK GAN 30,000
M25911 ENGERIX – B người lớn CK GAN 140,000
M25912 ENGERIX – B trẻ em CK GAN 80,000
M25915 GARDASIL (Vaccine Ngừa Ung Thư CTC) 1 Lọ CK GAN 1,800,000
M25917 Hepavax 0.5 ml CK GAN 70,000
M25916 HEPAVAX-1ml CK GAN 125,000
M30346 INFLUVAC Tetra CK GAN 350,000
M25910 Khám CK Gan CK GAN 150,000
M25903 MENINGO A-C CK GAN 150,000
M25921 PENTACT-HIB CK GAN 280,000
M25906 SAR 1000 UI CK GAN 260,000
M25908 SAT 1500 UI CK GAN 55,000
KH0023 Tái khám CK Gan CK GAN 100,000
M25907 TETAVAX CK GAN 55,000
M25901 TETRACOQ CK GAN 60,000
M25902 TRIMOVAX CK GAN 145,000
M25909 TYPHIM VI CK GAN 145,000
M25926 Vaccin Boostrix (Bạch Hầu) CK GAN 700,000
M30348 Vaccine Prevenal 13 CK GAN 1,360,000
M25925 Vaccine Thủy Đậu VARIVAX CK GAN 700,000
KH0354 Bản Sao Kết Quả Phòng khám 50,000
DT0010 Công Ponction (Giải Áp) BS Bình Minh Phòng khám 250,000
DT0007 Công Ponction + FNAC BS Bình Minh Phòng khám 450,000
DT0003 Khám CK BS Bình Minh Phòng khám 150,000
KH0334 Khám CK Nội Nhiễm Phòng khám 150,000
XN0752 Khám sàng lọc 3 (Khám + PCR) Phòng khám 750,000
XN0335 Khám sàng lọc 3 (XN Nhanh ABBOTT) Phòng khám 970,000
DT0002 Khám Tổng Quát Phòng khám 120,000
KH0001 Khám Tổng Quát Chương Trình Phòng khám 120,000
KH0351 Khám Tổng Quát có đọc kết quả XN (PKCT) Phòng khám 50,000
DT0005 Siêu Âm Bụng TQ màu BS Bình Minh Phòng khám 250,000
DT0006 Siêu Âm phần mềm BS Bình Minh Phòng khám 300,000
DT0008 Siêu Âm Tuyến Giáp BS Bình Minh Phòng khám 300,000
DT0009 Siêu Âm Tuyến Vú BS Bình Minh Phòng khám 300,000
DT0004 Tái Khám BS Bình Minh Phòng khám 100,000
KH0335 Tái khám CK Nội Nhiễm Phòng khám 100,000
KH0005 Tái khám Tổng Quát Phòng khám 100,000
KH0353 Tế Bào Chọc Hút FNAC Phòng khám 200,000
KH0352 Thủ Thuật Răng Phòng khám 50,000
XN0746 Xét nghiệm sàng lọc 1 Phòng khám 200,000
XN0747 Xét nghiệm sàng lọc 2 Phòng khám 2,000,000
Kh0311 Chuyển Chuyên Khoa Khớp CK Khớp 30,000
NS0097 Khám CK Khớp CK Khớp 150,000
KH0019 Tái Khám CK Khớp CK Khớp 100,000
NS0120 Tiêm Bao Gân (Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng) CK Khớp 150,000
NS0122 Tiêm Hội Chứng Ống Cổ Tay CK Khớp 150,000
NS0121 Tiêm Hyalgan (Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp Gối) CK Khớp 150,000
NS0110 Chọc dò dịch màng phổi CK Phổi 200,000
NS0082 Chức năng hô hấp 1 lần không bronchodilatator test CK Phổi 200,000
NS0083 Chức năng hô hấp 2 lần : Pre và Postest CK Phổi 300,000
KH0331 Chuyển Chuyên Khoa Phổi CK Phổi 30,000
NS0011 Khám CK Phổi ( Hô Hấp ) CK Phổi 150,000
NS0100 Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi CK Phổi 120,000
NS0009 Nội Soi Phế Quản Có Thủ Thuật Chẩn Đoán CK Phổi 500,000
NS0080 Nội Soi Phế Quản Không Thủ Thuật Chẩn Đoán CK Phổi 500,000
NS0010 Nội Soi phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật CK Phổi 100,000
KH0009 Tái khám CK Phổi CK Phổi 100,000
NS0079 Ventolin Nerbuler 5mg CK Phổi 20,000
M30337 Cạo Vôi Răng CK Răng 250,000
M30070 Cắt Nướu Răng CK Răng 350,000
M30075 Chỉnh Nha CK Răng 4,000,000
M30029 Chữa tủy răng 1 chân CK Răng 800,000
M30030 Chữa tủy răng nhiều chân CK Răng 1,000,000
KH036 Khám CK Răng Hàm Mặt CK Răng 150,000
KH0049 Khám Pháp Y CK Răng 200,000
M30325 Máng Mặt Nhai CK Răng 900,000
M30065 Máng tẩy CK Răng 300,000
M30062 Nhổ răng khôn lệch CK Răng 1,500,000
M30015 Nhổ răng sữa CK Răng 100,000
M30016 Nhổ răng vĩnh viễn CK Răng 350,000
M30073 Phục Hình Cố Định CK Răng 1,000,000
M30338 Phục Hình Sứ CK Răng 1,000,000
M30031 Phục hình tháo lắp CK Răng 300,000
KH0020 Tái khám CK Khám Răng CK Răng 100,000
M30339 Tẩy Trắng CK Răng 1,200,000
M30064 Tẩy trắng răng CK Răng 1,000,000
M30336 Trám Răng, Xoang (1) CK Răng 250,000
M30341 Trám răng, Xoang (2) CK Răng 250,000
M30342 Trám răng, Xoang (3) CK Răng 250,000
M30343 Trám răng, Xoang (4) CK Răng 250,000
M30344 Trám răng, Xoang (5) CK Răng 250,000
M30327 Trường Hợp Đặc Biệt (Răng Hàm Mặt) CK Răng 1,000,000
M30340 Trường Hợp Đặc Biệt (RHM) CK Răng 200,000
M30036 Vá hàm CK Răng 500,000
M30313 XQuang Panorex CK Răng 150,000
XR0067 XQuang Răng (Quanh Chóp) CK Răng 50,000
M30027 Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD CK Răng 120,000
KH0312 Chuyển Chuyên Khoa Lão Khoa CK Lão 30,000
NS0108 Khám CK Lão Khoa CK Lão 150,000
KH0022 Tái khám CK Lão Khoa CK Lão 100,000
CT0035 Angio Retine Fluoro CK Mắt 300,000
M30305 Chấp lẹo CK Mắt 150,000
M30303 Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO) CK Mắt 250,000
KH0313 Chuyển Chuyên Khoa Mắt CK Mắt 30,000
M30301 Khám CK Mắt CK Mắt 150,000
M30332 Khám Khúc Xạ Mắt CK Mắt 50,000
M30333 Kính theo toa CK Mắt Liên hệ
M30300 Kỹ thuật soi góc tiền phòng CK Mắt 40,000
M30308 Lấy dị vật giác mạc CK Mắt 50,000
M30307 Lấy sạn vôi CK Mắt 50,000
KH0017 Tái khám CK Mắt CK Mắt 100,000
M30306 Thông lệ Đạo CK Mắt 50,000
M30334 Thủ Thuật Mắt CK Mắt 100,000
KH0344 Chức Năng Vòi CK Tai mũi họng 100,000
NS0128 Chức Năng Vòi CK Tai mũi họng 200,000
KH0318 Chuyển Chuyên Khoa Tai Mũi Họng CK Tai mũi họng 30,000
NS0085 Khám CK Tai Mũi Họng CK Tai mũi họng 150,000
NS0104 Lấy dị vật họng CK Tai mũi họng 50,000
NS0105 Lấy dị vật mũi CK Tai mũi họng 50,000
NS0103 Lấy dị vật tai CK Tai mũi họng 50,000
NS0118 Nội Soi Mũi Xoang CK Tai mũi họng 300,000
NS0102 Phản Xạ Bàn Đạp CK Tai mũi họng 200,000
NS0106 Rửa Tai CK Tai mũi họng 10,000
NS0107 Sinh thiết Tai Mũi Họng CK Tai mũi họng 20,000
NS0086 Soi tai Otoscopie (có ảnh) CK Tai mũi họng 150,000
KH0011 Tái khám CK Tai Mũi Họng CK Tai mũi họng 100,000
NS0101 Đo Nhĩ Lượng Đồ CK Tai mũi họng 150,000
NS0087 Đo thính lực CK Tai mũi họng 200,000
MR1021 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (MRI) Phòng MRI 50,000
MR1027 MRI Bàn Chân Phòng MRI 2,000,000
MR1025 MRI Bàn Tay Phòng MRI 2,000,000
MR1026 MRI Bụng Phòng MRI 2,000,000
MR1090 MRI Bụng Chậu Phòng MRI 2,000,000
MR1028 MRI Cẳng Chân Phòng MRI 2,000,000
MR1029 MRI Cẳng Tay Phòng MRI 2,000,000
MR1030 MRI Cánh Tay Phòng MRI 2,000,000
MR1069 MRI Chậu Phòng MRI 2,000,000
MR1034 MRI Cột Sống Cổ Phòng MRI 2,000,000
MR1065 MRI Cột Sống Ngực Phòng MRI 2,000,000
MR1035 MRI Cột Sống Thắt Lưng Phòng MRI 2,000,000
MR1022 MRI Elasto Gan Phòng MRI 1,000,000
MR1042 MRI Khớp Cổ Chân Phòng MRI 2,000,000
MR1043 MRI Khớp Cổ Tay Phòng MRI 2,000,000
MR1089 MRI Khớp Cùng Chậu Phòng MRI 2,000,000
MR1044 MRI Khớp Gối Phòng MRI 2,000,000
MR1045 MRI Khớp Háng Phòng MRI 2,000,000
MR1047 MRI Khớp Khuỷu Tay Phòng MRI 2,000,000
MR1081 MRI Khớp Thái Dương _ Hàm Phòng MRI 2,000,000
MR1046 MRI Khớp Vai Phòng MRI 2,000,000
MR1083 MRI Khung Chậu Phòng MRI 2,000,000
MR0005 MRI Lần 3 Phòng MRI 1,500,000
MR1048 MRI Mạch Máu Chi Phòng MRI 2,000,000
MR0010 MRI MIC – LIC Phòng MRI 2,000,000
MR1031 MRI Mô Mềm Vùng Cổ Phòng MRI 2,000,000
MR1049 MRI MRCP Phòng MRI 2,000,000
MR1091 MRI MRE Phòng MRI 2,000,000
MR1092 MRI Ngón Chân Phòng MRI 2,000,000
MR1074 MRI Ngón Tay Phòng MRI 2,000,000
MR1082 MRI Ngực Phòng MRI 2,000,000
MR1079 MRI Phần Mềm Phòng MRI 2,000,000
MR1051 MRI Sọ Não Phòng MRI 2,000,000
MR1066 MRI Sọ Não _ Hốc Mắt Phòng MRI 2,000,000
MR1093 MRI Sọ Não _ Mắt Phòng MRI 2,000,000
MR1024 MRI Sọ Não _ Tai Phòng MRI 2,000,000
MR1052 MRI Thai Phòng MRI 2,000,000
MR1080 MRI Thành Bụng Phòng MRI 2,000,000
MR1085 MRI Tim Phòng MRI 3,000,000
MR1086 MRI Tĩnh Mạch Chậu Phòng MRI 2,000,000
MR1087 MRI Tĩnh Mạch Chi Phòng MRI 2,000,000
MR1078 MRI Toàn Cột Sống Phòng MRI 4,000,000
MR0008 MRI Toàn Thân Phòng MRI 7,000,000
MR0007 MRI Toàn Thân Tìm Di Căn Phòng MRI 5,000,000
MR1094 MRI Tuyến Giáp Phòng MRI 2,000,000
MR1095 MRI Tuyến Mang Tai Phòng MRI 2,000,000
MR1075 MRI Tuyến Yên Phòng MRI 2,000,000
MR1096 MRI Vòm Hầu Phòng MRI 2,000,000
MR1088 MRI Vú Phòng MRI 2,600,000
MR0003 MRI Vùng Phòng MRI 2,000,000
MR1054 MRI Vùng Bìu – Dương Vật Phòng MRI 2,000,000
MR1055 MRI Vùng Chỏm Xương Đùi Phòng MRI 2,000,000
MR1032 MRI Vùng Cổ Chân Phòng MRI 2,000,000
MR1033 MRI Vùng Cổ Tay Phòng MRI 2,000,000
MR0004 MRI Vùng Có Thuốc CE Phòng MRI 2,600,000
MR0003-56 MRI Vùng Cổ Xương Đùi Phòng MRI 2,000,000
MR1062 MRI Vùng Cùng Cụt Phòng MRI 2,000,000
MR1040 MRI Vùng Gót Chân Phòng MRI 2,000,000
MR1077 MRI Vùng Hàm Mặt Phòng MRI 2,000,000
MR1076 MRI Vùng Hầu Họng Phòng MRI 2,000,000
MR1041 MRI Vùng Hậu Môn Phòng MRI 2,000,000
MR1057 MRI Vùng Hông Phòng MRI 2,000,000
MR1099 MRI Vùng Khoeo Phòng MRI 2,000,000
MR1100 MRI Vùng Lưỡi Phòng MRI 2,000,000
MR1058 MRI Vùng Mông Phòng MRI 2,000,000
MR1073 MRI Vùng Sàn Chậu Phòng MRI 2,000,000
MR1097 MRI Vùng Sàn Miệng Phòng MRI 2,000,000
MR1070 MRI Vùng Tầng Sinh Môn Phòng MRI 2,000,000
MR1059 MRI Vùng Thành Ngực Phòng MRI 2,000,000
MR1084 MRI Vùng Thực Quản Phòng MRI 2,000,000
MR1060 MRI Vùng Trực Tràng Phòng MRI 2,000,000
MR1037 MRI Vùng Động Mạch Cảnh Phòng MRI 2,000,000
MR1038 MRI Vùng Động Mạch Cổ Phòng MRI 2,000,000
MR1039 MRI Vùng Đùi Phòng MRI 2,000,000
MR1098 MRI Xương Cùng Cụt Phòng MRI 2,000,000
MR1064 MRI Xương Ức Phòng MRI 2,000,000
MR1063 MRI Xương Đòn Phòng MRI 2,000,000
MR1036 MRI Đám Rối Thần Kinh Phòng MRI 2,000,000
MR0009 Primovist Gan Phòng MRI 7,000,000
MR0102 Thu Disk CD _ MRI Phòng MRI 50,000
MR1019 Tiền Sao Phim MRI Phòng MRI 50,000
MR0006 Đóng Thêm Tiền Thuốc Tương Phản (CE MRI) Phòng MRI 600,000
CT0033 Biopsy (1 Mẫu) CK Niệu 100,000
CT0048 Giải phẫu bệnh CK Niệu 100,000
CT0046 Tán Sỏi Nq Nội Thành + Xẻ Trần Nq (+01jjnq) CK Niệu 1,200,000
CT0047 Xẻ nang niệu quản CK Niệu 1,200,000
CT0045 Điều trị bướu bàng quang bằng Laser CK Niệu 1,500,000
KH0315 Chuyển Chuyên Khoa Nhũ CK Nhũ 30,000
NS0092 Khám CK Nhũ CK Nhũ 150,000
KH0015 Tái khám CK Nhũ Khoa CK Nhũ 100,000
NS0127 Cellprep CK Phụ khoa 400,000
KH0317 Chuyển Chuyên Khoa Phụ Khoa CK Phụ khoa 30,000
NS0088 Khám CK phụ khoa CK Phụ khoa 150,000
NS0099 Nạo kênh cổ tử cung CK Phụ khoa 200,000
NS0090 Nạo lòng cổ tử cung CK Phụ khoa 200,000
NS0089 Nội Soi Cổ tử cung CK Phụ khoa 200,000
NS0098 Sinh thiết cổ tử cung CK Phụ khoa 200,000
KH0014 Tái khám CK Phụ Khoa CK Phụ khoa 100,000
NS0091 Xoắn Pôlip CK Phụ khoa 200,000
NS0093 Đốt cổ tử cung CK Phụ khoa 500,000
KH0314 Chuyển Chuyên Khoa Nhi CK Nhi 30,000
M30309 Khám CK Nhi CK Nhi 150,000
M30310 Khí phế dung CK Nhi 20,000
KH0008 Tái khám CK Nhi CK Nhi 100,000
NS0114 Cắt đốt nội soi Polype Nội soi 1,000,000
NS0140 Cắt Đốt Nội Soi Polype – Dạ Dày (Nội Soi) Nội soi 1,000,000
NS0129 Chọc Dò Màng Bụng Nội soi 200,000
NS0126 Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) Nội soi 30,000
NS0117 Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn Trực Tràng Nội soi 30,000
NS0115 Cột trĩ Nội soi 500,000
NS0136 Dịch Tiếng Anh _ Nội Soi Nội soi 50,000
NS0124 Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) Nội soi 150,000
NS0111 Khám CK Hậu môn-Trực tràng Nội soi 150,000
NS0132 Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL Nội soi 300,000
NS0131 Kỹ Thuật Sinh Thiết Qua Nội Soi Nội soi 120,000
NS0004 Lấy Di Vật, Ngoại Vật Nội soi 200,000
NS0142 Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng Nội soi 600,000
NS0005 Nội Soi cắt đốt Dạ Dày Nội soi 1,000,000
NS0001 Nội Soi dạ dày – tá tràng Nội soi 600,000
NS0141 Nội Soi Hậu Môn – Trực Tràng Nội soi 500,000
NS0130 Nội Soi Phế Quản Nội soi 300,000
NS0003 Nội Soi trực tràng Nội soi 500,000
NS0008 Nội Soi Viên Nang (CE) Nội soi 14,000,000
NS0081 Nội Soi vòm hầu – Thanh quản Nội soi 300,000
NS0007 Nội Soi đại tràng Nội soi 900,000
NS0137 Sinh Thiết _ Thủ Thuật Rửa Qua Nội Soi Nội soi 100,000
NS0112 Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng Nội soi 100,000
NS0125 Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) Nội soi 100,000
NS0006 Thu video Phòng Nội Soi Nội soi 20,000
NS0002 Tiền mê để nội soi Nội soi 100,000
NS0113 Đo áp lực cơ vòng hậu môn Nội soi 100,000
SA0076 Core Biopsy Vú Phần Mềm P. Giải Phẩu bệnh 800,000
SA0088 Dịch Tiếng Anh (Giải Phẩu Bệnh _ Tế Bào Học) P. Giải Phẩu bệnh 50,000
SA0081 FNA _ Mẫu Thứ 2 Trên 1 Bệnh Nhân P. Giải Phẩu bệnh 100,000
SA0030 Giải phẫu bệnh Loại 1 P. Giải Phẩu bệnh 400,000
SA0050 Giải phẫu bệnh Loại 2 P. Giải Phẩu bệnh 600,000
SA0051 Giải phẫu bệnh Loại 3 P. Giải Phẩu bệnh 800,000
SA0080 Giải phẫu bệnh Loại 4 P. Giải Phẩu bệnh 1,000,000
SA0089 Giải phẫu bệnh Đặc Biệt P. Giải Phẩu bệnh 1,400,000
SA0096 Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể ALK (D5F3) P. Giải Phẩu bệnh 800,000
SA0097 Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP142) P. Giải Phẩu bệnh 2,500,000
SA0098 Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP263) P. Giải Phẩu bệnh 2,500,000
NS0094 PAP P. Giải Phẩu bệnh 200,000
NS0139 Phết Tế Bào Phụ Khoa PAP P. Giải Phẩu bệnh 150,000
NS0123 Phết Tế Bào Phụ Khoa Pap _ LBC (GPB) P. Giải Phẩu bệnh 420,000
SA0027 Sinh thiết Gan P. Giải Phẩu bệnh 100,000
SA0031 Tế bào chẩn đoán P. Giải Phẩu bệnh 50,000
SA0063 Tế Bào Lạ P. Giải Phẩu bệnh 300,000
SA0078 Tiền Liệt Tuyến 6 Mẫu (GPB) P. Giải Phẩu bệnh 1,000,000
SA0079 Tiền Liệt Tuyến 7 – 12 Mẫu (GPB) P. Giải Phẩu bệnh 1,300,000
SA0045 Siêu Âm 4 chiều Siêu âm 4D 350,000
SA0044 Siêu Âm Bụng 3 Chiều (yêu cầu) Siêu âm 4D 250,000
SA0087 Siêu Âm Khớp Cổ Chân Siêu âm 4D 300,000
SA0086 Siêu Âm Khớp Gối Siêu âm 4D 300,000
SA0085 Siêu Âm Khớp Háng Siêu âm 4D 300,000
SA0106 Siêu Âm KHỚP KHUỶU Siêu âm 4D 300,000
SA0105 Siêu Âm KHỚP VAI Siêu âm 4D 300,000
SA0021 Siêu Âm Tuyến Vú màu Siêu âm 4D 300,000
SA0046 Siêu Âm TVS màu Siêu âm 4D 300,000
SA0048 Siêu Âm đàn hồi (elastography) Siêu âm 4D 400,000
SA0083 Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Khớp Siêu âm 4D 400,000
SA0084 Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Tinh Hoàn Siêu âm 4D 400,000
SA0082 Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Vú Siêu âm 4D 400,000
SA0014 Thu Disk CD _ SA Siêu âm 4D 80,000
SA0091 Siêu Âm Doppler Mạch Máu Tay Siêu âm 300,000
SA0108 Siêu Âm PHỔI Siêu âm 300,000
SA0102 Siêu Âm TUYẾN NƯỚC BỌT Siêu âm 300,000
SA0104 Siêu Âm VÙNG CỔ CHÂN Siêu âm 300,000
SA0103 Siêu Âm VÙNG CỔ TAY Siêu âm 300,000
SA0093 Siêu Âm Động Mạch Chủ Bụng Siêu âm 300,000
SA0015 Công Ponction (SA) Siêu âm ĐB 250,000
SA0032 Công sinh thiết Siêu âm ĐB 200,000
SA0013 Dịch kết quả sang tiếng anh (Siêu Âm) Siêu âm ĐB 50,000
SA0017 Siêu Âm Doppler Mạch Máu Siêu âm ĐB 300,000
SA0018 Siêu Âm Định Lượng Xơ Gan (Fibro scan) Siêu âm ĐB 300,000
SA0069 ARFI Gan Siêu âm màu 250,000
SA0070 Siêu Âm Bìu Siêu âm màu 300,000
SA0035 Siêu Âm Bụng Tổng Quát Màu Siêu âm màu 250,000
SA0095 Siêu Âm Doppler HỆ ĐỘNG MẠCH CẢNH Siêu âm màu 300,000
SA0094 Siêu Âm Doppler Mạch Máu Chân Siêu âm màu 300,000
SA0092 Siêu Âm Doppler Mạch Máu Thận Siêu âm màu 300,000
SA0074 Siêu Âm Gan + SWE Siêu âm màu 250,000
SA0072 Siêu Âm Màu Khớp Siêu âm màu 300,000
SA0022 Siêu Âm não màu Siêu âm màu 300,000
SA0026 Siêu Âm Phần Mềm Siêu âm màu 300,000
SA0008 Siêu Âm thai màu Siêu âm màu 300,000
SA0019 Siêu Âm Tổng Quát BS Hải (màu) Siêu âm màu 250,000
SA0071 Siêu Âm TRUS Trực Tràng Siêu âm màu 450,000
SA0020 Siêu Âm Tuyến Giáp màu Siêu âm màu 300,000
SA0025 Siêu Âm tuyến mang tai màu Siêu âm màu 300,000
SA0073 Siêu Âm Tuyến Vú Tự Động ( ABVS ) Siêu âm màu 1,050,000
SA0024 Siêu Âm vùng cổ Siêu âm màu 300,000
SA0067 Siêu Âm Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT) Siêu âm màu 300,000
SA0023 Siêu âm Mắt Màu Siêu âm màu 300,000
SA0043 Bản sao kết quả siêu âm Siêu âm tim 20,000
SA0107 Siêu Âm Tim + CD Siêu âm tim 330,000
SA0007 Siêu Âm Tim Màu Siêu âm tim 280,000
SA0033 Siêu Âm Tim Thực Quản Siêu âm tim 700,000
SA0065 FISH Angelman P.Di truyền 1,000,000
SA0062 FISH ối (XN ối) P.Di truyền 1,500,000
SA0066 FISH Xp22 P.Di truyền 1,000,000
SA0064 FISH _ XY P.Di truyền 800,000
SA0061 Kỹ Thuật FISH Her – 2 P.Di truyền 2,000,000
SA0060 Phân Tích Nhiễm Sắc Thể (Karyotype) P.Di truyền 600,000
KH0319 Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá CK Tiêu Hóa 30,000
M30312 Khám CK Tiêu hóa CK Tiêu Hóa 150,000
KH0021 Tái khám CK Tiêu Hóa CK Tiêu Hóa 100,000
KH0323 Chuyển Chuyên Khoa Thần Kinh Thần kinh 30,000
NS0084 Khám CK thần kinh Thần kinh 150,000
KH0010 Tái khám CK Thần Kinh Thần kinh 100,000
KH0322 Chuyển Chuyên Khoa Tim Mạch Tim mạch 30,000
KH0345 Giải Phẩu Bệnh (TMH) Tim mạch 400,000
M30304 Khám CK Tim mạch Tim mạch 150,000
KH0012 Tái khám CK Tim Tim mạch 100,000
DT0026 Cung Cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm Khám Tại Nhà 150,000
DT0020 ECG (Tại Nhà) Khám Tại Nhà 100,000
DT0014 Siêu Âm Bụng Tổng Quát (Tại Nhà) Khám Tại Nhà 500,000
DT0016 Siêu Âm Doppler Màu (Tại Nhà) Khám Tại Nhà 600,000
DT0015 Siêu Âm Tim (Tại Nhà) Khám Tại Nhà 600,000
DT0024 Siêu Âm Tuyến Giáp (Tại Nhà) Khám Tại Nhà 600,000
DT0025 Siêu Âm Tuyến Vú (Tại Nhà) Khám Tại Nhà 600,000
DT0022 Siêu Âm Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) Khám Tại Nhà Liên hệ
DT0100 Siêu Âm Mạch Máu Chi (Tại Nhà) Khám Tại Nhà 600,000
DT0018 Xe HTT Chuyển Cấp Cứu Phạm Vi 4km (80.000/lần) Khám Tại Nhà 80,000
DT0019 Xe HTT Đưa Đón Tại Nhà 15.000/km Khám Tại Nhà 15,000
DT0017 XQuang Phổi Thẳng (Tại Nhà) Khám Tại Nhà 180,000
DT0021 XQuang Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) Khám Tại Nhà Liên hệ
KH0320 Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá Gan Mật CK Tiêu Hóa – Gan Mật 30,000
KH0111 Khám CK Tiêu hóa gan mật CK Tiêu Hóa – Gan Mật 150,000
KH0112 Tái khám CK Tiêu hóa gan mật CK Tiêu Hóa – Gan Mật 100,000
KH0321 Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu CK Ung bướu 30,000
NS0135 Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu Truy Tìm CK Ung bướu 30,000
UB0001 Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ CK Ung bướu 1,000,000
UB0002 Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ CK Ung bướu 1,500,000
KH0333 HT1 – Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB – MP CK Ung bướu 300,000
KH0332 HT2 – Truyền thuốc, chọc dò + bơm thuốc tủy sống CK Ung bướu 500,000
KH0303 HT3 – Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ CK Ung bướu 1,000,000
KH0304 HT4 – Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ CK Ung bướu 1,500,000
NS0096 Khám CK Ung Bướu CK Ung bướu 150,000
NS0133 Khám CK Ung Bướu Truy Tìm CK Ung bướu 150,000
KH0018 Tái khám CK Ung Bướu CK Ung bướu 100,000
NS0134 Tái Khám CK Ung Bướu Truy Tìm CK Ung bướu 80,000
UB0003 Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) CK Ung bướu 30,000,000
KH0350 Tập Vật Lý Trị Liệu ( >12 Tuổi ) P. Vật lý trị liệu 150,000
KH0038 Tập Vật Lý Trị Liệu (<=12 Tuổi) P. Vật lý trị liệu 100,000
KH0348 Tập Vật Lý Trị Liệu Áp Lực 2 Chân P. Vật lý trị liệu 100,000
XN9995 07 Genes : BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1, STK1 P. Xét nghiệm 1,800,000
XN0532 α1 AntiTrypsine P. Xét nghiệm 50,000
XN1408 β2 Microglobulin P. Xét nghiệm 120,000
XN0799 (1 – 3) BetaD-Glucan P. Xét nghiệm 800,000
XN0148 17 – OH – Progesterone P. Xét nghiệm 120,000
XN0786 25-OH Vitamin D2&D3 P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0346 5-HIAA (Quantitative) P. Xét nghiệm 1,000,000
XN1401 A.F.P P. Xét nghiệm 100,000
XN0112 Acetaminophen P. Xét nghiệm 600,000
XN0202 Acetyl cholinesterase (NĐ thuốc trừ sâu) P. Xét nghiệm 50,000
XN1310 Acetylcholine Receptor Ab (AChR) P. Xét nghiệm 500,000
XN0712 Acid uric / nước tiểu P. Xét nghiệm 25,000
XN0149 ACTH P. Xét nghiệm 120,000
XN0253 ADA Test P. Xét nghiệm 170,000
XN0552 Adeno Virus IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN0553 Adeno Virus IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN9953 ADH P. Xét nghiệm 400,000
XN9880 Adiponectin P. Xét nghiệm 250,000
XN9977 AIH – I, PBC IFT (SMA, AMA) P. Xét nghiệm 400,000
XN9972 AIH – I/II (SMA, LKM-1) P. Xét nghiệm 400,000
XN9970 AIH IFT (SMA, LKM-1, AMA, F-actin, ANA) P. Xét nghiệm 900,000
XN0205 Albumin P. Xét nghiệm 20,000
XN9996 Aldolase P. Xét nghiệm 150,000
XN9980 Aldosterone (máu) (Liaison) P. Xét nghiệm 350,000
XN0122 Alkaline Phosphatase P. Xét nghiệm 40,000
XN0583 Alpha 1 Antitrypsine / Stool P. Xét nghiệm 450,000
XN0113 Alpha 2 Macroglobulin P. Xét nghiệm 200,000
XN0211 ALT (SGPT) P. Xét nghiệm 20,000
XN0151 AMA M2 P. Xét nghiệm 150,000
XN7401 AMH.V2 (Tự Động) P. Xét nghiệm 550,000
XN0511 Amibe / Stool P. Xét nghiệm 40,000
XN0235 Amoniac / Urine P. Xét nghiệm 50,000
XN0730 Amphetamine / Urine P. Xét nghiệm 120,000
XN0714 AMPHETAMINE test P. Xét nghiệm 120,000
XN0364 Amylase / Dịch P. Xét nghiệm 40,000
XN0209 Amylase / Máu P. Xét nghiệm 40,000
XN0702 Amylase / Nước tiểu P. Xét nghiệm 40,000
XN9976 ANA (IFT) P. Xét nghiệm 200,000
XN9879 ANA – 8 Profiles P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0338 ANA Profile 23 IgG P. Xét nghiệm 1,800,000
XN2600 Ana Test P. Xét nghiệm 100,000
XN9987 ANCA IFT / Kidney (p – ANCA + c – ANCA) P. Xét nghiệm 600,000
XN9988 ANCA IFT / Kidney confirmation (ANCA + MPO / PR – P. Xét nghiệm 800,000
XN9818 ANCA Screen P. Xét nghiệm 200,000
XN0513 Angio Strongylus Cantonensis IgG P. Xét nghiệm 70,000
XN9938 Angiostrongylus Cantonensis IgM P. Xét nghiệm 70,000
XN0584 Angiotensin Converting Enzyme (ACE) P. Xét nghiệm 600,000
XN0378 Anti – ADisintegrin And Metalloproteinase-13 P. Xét nghiệm 3,300,000
XN9992 Anti – Insuli Ab (AIA) P. Xét nghiệm 500,000
XN0309 Anti – Sm P. Xét nghiệm 100,000
XN4303 Anti Beta2 Glycoprotein IgG P. Xét nghiệm 600,000
XN4304 Anti Beta2 Glycoprotein IgM P. Xét nghiệm 600,000
XN9856 Anti C1q (Định Lượng) P. Xét nghiệm 350,000
XN2201 Anti Cardiolipin IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN2202 Anti Cardiolipin IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN0313 Anti CCP P. Xét nghiệm 200,000
XN9803 Anti ds DNA P. Xét nghiệm 200,000
XN0147 Anti GAD P. Xét nghiệm 350,000
XN1502 Anti HAV IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN1501 Anti HAV Total P. Xét nghiệm 150,000
XN1606 Anti HBc IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN1603 Anti HBc Total P. Xét nghiệm 150,000
XN1605 Anti HBe P. Xét nghiệm 90,000
XN1602 Anti HBs P. Xét nghiệm 90,000
XN1700 Anti HCV (Thế hệ 3) P. Xét nghiệm 120,000
XN1617 Anti HDV IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN1616 Anti HDV IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN0388 Anti HDV Total (Liaison) P. Xét nghiệm 500,000
XN1619 Anti HEV IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN1620 Anti HEV IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN9952 Anti Histone P. Xét nghiệm 800,000
XN8101 Anti HIV (MÃU GỬI BV NHIỆT ĐỚI) P. Xét nghiệm 350,000
XN0324 Anti HTLV I/II P. Xét nghiệm 200,000
XN1409 Anti Microsomal (-TPO) P. Xét nghiệm 120,000
XN9853 Anti Nucleosome IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN2209 Anti Phospholipid IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN2210 Anti Phospholipid IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN0901 Anti PLA2R IgG P. Xét nghiệm 800,000
XN9839 Anti thrombin III P. Xét nghiệm 200,000
XN1405 Anti Thyroglobulin (-Tg) P. Xét nghiệm 120,000
XN0330 Anti _ Xa P. Xét nghiệm 250,000
XN0340 Anti-aquaporin 4 IgG (Anti AQP4) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN4301 Apo – A1 P. Xét nghiệm 50,000
XN4302 Apo – B P. Xét nghiệm 50,000
XN5300 aPTT (TCK) P. Xét nghiệm 40,000
XN9986 As (Arsenic) P. Xét nghiệm 800,000
XN0282 ASCA IgA P. Xét nghiệm 600,000
XN0283 ASCA Igg P. Xét nghiệm 600,000
XN0238 Ascaris lumbricoides IgG P. Xét nghiệm 80,000
XN9934 Ascaris Lumbricoides IgM P. Xét nghiệm 70,000
XN0130 ASO (ASLO) P. Xét nghiệm 50,000
XN8500 Aspergillus Antibodies IgG P. Xét nghiệm 200,000
XN9600 Aspergillus Antibodies IgM P. Xét nghiệm 200,000
XN0798 Asperpillus (Galactomannan) Ag P. Xét nghiệm 650,000
XN0210 AST (SGOT) P. Xét nghiệm 20,000
XN0718 Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ) P. Xét nghiệm 200,000
XN0551 Barbiturates (NT) P. Xét nghiệm 120,000
XN1611 Benzodiazepine (FPIA) P. Xét nghiệm 120,000
XN0732 Benzodiazepines (NT) P. Xét nghiệm 120,000
XN1420 Beta 2 Microglobulin (Urine) P. Xét nghiệm 120,000
XN0794 Beta Carotene P. Xét nghiệm 7,800,000
XN0223 Beta Crosslaps P. Xét nghiệm 90,000
XN2900 Beta HCG P. Xét nghiệm 120,000
XN1100 Bilan Lipide P. Xét nghiệm 125,000
XN0201 Bilirubin ( T / D / I ) P. Xét nghiệm 40,000
XN0738 BK Virus Quantification P. Xét nghiệm 2,000,000
XN0932 BK(AFB)/Fluid I (Dịch) P. Xét nghiệm 40,000
XN0933 BK(AFB)/Fluid II (Dịch) P. Xét nghiệm 40,000
XN0934 BK(AFB)/Fluid III (Dịch) P. Xét nghiệm 40,000
XN0940 BK(AFB)/Sputum I (Đàm) P. Xét nghiệm 40,000
XN0941 BK(AFB)/Sputum II (Đàm) P. Xét nghiệm 40,000
XN0942 BK(AFB)/Sputum III (Đàm) P. Xét nghiệm 40,000
XN0943 BK(AFB)/Sputum IV (Đàm) P. Xét nghiệm 40,000
XN0944 BK(AFB)/Sputum V (Đàm) P. Xét nghiệm 40,000
XN0945 BK(AFB)/Sputum VI (Đàm) P. Xét nghiệm 40,000
XN0935 BK(AFB)/Urine I (Nước tiểu) P. Xét nghiệm 40,000
XN0936 BK(AFB)/Urine II (Nước tiểu) P. Xét nghiệm 40,000
XN0937 BK(AFB)/Urine III (Nước tiểu) P. Xét nghiệm 40,000
XN0320 BNP P. Xét nghiệm 500,000
XN9888 BRAF/NRAS P. Xét nghiệm 3,600,000
XN0136 BUN P. Xét nghiệm 20,000
XN0726 C peptid (urine) / creatinin (urine) P. Xét nghiệm 100,000
XN1403 C.E.A P. Xét nghiệm 140,000
XN1638 C.PEPTID (máu) P. Xét nghiệm 150,000
XN1639 C.PEPTID (nước tiểu) P. Xét nghiệm 150,000
XN9990 C1 inhibitor (Inactivator) P. Xét nghiệm 2,300,000
XN4100 C3 P. Xét nghiệm 70,000
XN4200 C4 P. Xét nghiệm 70,000
XN1406 CA 125 P. Xét nghiệm 140,000
XN1407 CA 15.3 P. Xét nghiệm 140,000
XN1410 CA 19.9 (Roche) P. Xét nghiệm 140,000
XN1418 CA 19.9 (Siemens) P. Xét nghiệm 140,000
XN9816 CA 72.4 P. Xét nghiệm 140,000
XN7101 Ca++ P. Xét nghiệm 20,000
XN1608 Calcitonin P. Xét nghiệm 120,000
XN0217 Calcium P. Xét nghiệm 20,000
XN9899 Calprotectin Specimen P. Xét nghiệm 750,000
XN0706 Cặn ADDIS (Addis count) P. Xét nghiệm 30,000
XN8400 Candida Antibodies IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN9700 Candida Antibodies IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN0733 Cannabinoids (NT) P. Xét nghiệm 120,000
XN0791 Carnitine (Vitamin BT) P. Xét nghiệm 1,100,000
XN0795 Carotene, Total (Alpha, Beta, Carotene) P. Xét nghiệm 750,000
XN0903 Cấy HP + KSĐ + PCR + CYP2C19 P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0902 Cấy Kỵ Khí P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0387 Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Phân MGIT (MTB-MGIT) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0385 Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Đàm/Dịch MGIT P. Xét nghiệm 800,000
XN0369 Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Lượng 8 Loại P. Xét nghiệm 1,750,000
XN0368 Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại P. Xét nghiệm 450,000
XN0392 CD19 P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0393 CD56 P. Xét nghiệm 1,300,000
XN1613 Ceruloplasmin P. Xét nghiệm 75,000
XN6402 Chlamydia – pneumoniae IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN6401 Chlamydia – pneumoniae IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN6407 Chlamydia Tracholmatis IgA (Liaison) P. Xét nghiệm 250,000
XN6405 Chlamydia trachomatis-IgG (Liaison) P. Xét nghiệm 250,000
XN6404 Chlamydia trachomatis-IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN0208 Cholesterol Total P. Xét nghiệm 25,000
XN0336 Chromogranin A (CaA) P. Xét nghiệm 1,500,000
XN1200 Chức Năng Gan P. Xét nghiệm 140,000
XN0218 Clo P. Xét nghiệm 20,000
XN9933 Clonorchis Sinensis IgG P. Xét nghiệm 70,000
XN9932 Clonorchis Sinensis IgM P. Xét nghiệm 70,000
XN9826 CMV DNA Roche P. Xét nghiệm 700,000
XN3101 CMV IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN3102 CMV IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN5400 CNĐM Toàn Bộ (Coagulation Profile) P. Xét nghiệm 160,000
XN0734 Cocaine (NT) P. Xét nghiệm 120,000
XN0796 Coenzyme Q10 P. Xét nghiệm 2,300,000
XN0337 Cold Agglutinin Titer P. Xét nghiệm 750,000
XN0239 Copper (Cu) P. Xét nghiệm 60,000
XN9991 Coproporphyrin (Quantitative) P. Xét nghiệm 200,000
XN0530 Cortisol / Blood (Afternoon) (CLIA) P. Xét nghiệm 80,000
XN0140 Cortisol / Máu P. Xét nghiệm 100,000
XN0141 Cortisol / Nước Tiểu 24h P. Xét nghiệm 100,000
XN0157 Cortisol nước bọt P. Xét nghiệm 120,000
XN0124 CPK P. Xét nghiệm 60,000
XN0125 CPK – MB P. Xét nghiệm 80,000
XN0231 Creatinin / Urine P. Xét nghiệm 20,000
XN0704 Creatinine Clearance P. Xét nghiệm 50,000
XN0102 Creatinine/máu (eGFR) P. Xét nghiệm 20,000
XN0339 Cryoglobulin, S P. Xét nghiệm 300,000
XN9945 CT – NG DNA P. Xét nghiệm 250,000
XN0284 Cu / Urine / ICP – MS P. Xét nghiệm 800,000
XN1614 Cyclosporine P. Xét nghiệm 400,000
XN1900 Cyfra 21.1 P. Xét nghiệm 140,000
XN1415 CYP2 C19 * 2 genotype P. Xét nghiệm 600,000
XN1416 CYP2 C19*2*3 genotype P. Xét nghiệm 700,000
XN9862 Cystatin C P. Xét nghiệm 100,000
XN9930 Cysticercose IgG P. Xét nghiệm 80,000
XN9939 Cysticercose IgM P. Xét nghiệm 70,000
XN2507 D – Dimer P. Xét nghiệm 200,000
XN2805 Dengue Fever (IgG + IgM) P. Xét nghiệm 150,000
XN2700 Dengue NS1Ag P. Xét nghiệm 150,000
XN6502 DHEA.SO4 P. Xét nghiệm 80,000
XN0355 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Khoa XN) P. Xét nghiệm 50,000
XN955 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Nhật (Khoa XN) P. Xét nghiệm 100,000
XN2503 Digoxin P. Xét nghiệm 100,000
XN9827 EBV DNA Roche P. Xét nghiệm 700,000
XN9883 EBV VCA IgA P. Xét nghiệm 170,000
XN9984 EBV VCA IgG (Liaison) P. Xét nghiệm 170,000
XN9985 EBV VCA IgM (Liaison) P. Xét nghiệm 170,000
XN1615 Echinococcus IgG P. Xét nghiệm 80,000
XN9936 Echinococcus IgM P. Xét nghiệm 70,000
XN9861 eGFR (Độ Lọc Cầu Thận) P. Xét nghiệm 20,000
XN9864 EGFR Mutant P. Xét nghiệm 4,800,000
XN0587 Elastase / STOOL P. Xét nghiệm 450,000
XN9815 ENA – 6 Profiles P. Xét nghiệm 1,000,000
XN9881 Enterovirus IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN9811 Enterovirus IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN9868 EPO P. Xét nghiệm 200,000
XN3700 Estradiol P. Xét nghiệm 80,000
XN2203 Ethanol (Ethyl Alcohol) (Cồn/Máu) P. Xét nghiệm 40,000
XN0910 Everolimus P. Xét nghiệm 800,000
XN9973 F – Actin IFT P. Xét nghiệm 200,000
XN0383 Factor II P. Xét nghiệm 600,000
XN0373 Factor IX P. Xét nghiệm 600,000
XN9841 Factor V P. Xét nghiệm 200,000
XN0812 Factor V Leiden P. Xét nghiệm 250,000
XN0374 Factor VII P. Xét nghiệm 600,000
XN0365 Factor VIII (8) P. Xét nghiệm 600,000
XN0375 Factor x P. Xét nghiệm 600,000
XN0389 FACTOR XI P. Xét nghiệm 600,000
XN0390 FACTOR XII (12) P. Xét nghiệm 600,000
XN9948 Fasciola sp IgG P. Xét nghiệm 80,000
XN0232 Fe / Urine P. Xét nghiệm 40,000
XN5600 Ferritin P. Xét nghiệm 100,000
XN1419 FH Gen Profiles P. Xét nghiệm 1,800,000
XN5500 Fibrinogen P. Xét nghiệm 40,000
XN1625 Fibrotest – Actitest P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0580 FLUID ANALYSIS(Sinh hóa tế bào) P. Xét nghiệm 100,000
XN0805 FOBT (Định lượng) P. Xét nghiệm 50,000
XN0144 Folate P. Xét nghiệm 100,000
XN9858 Free Metanephrine P. Xét nghiệm 400,000
XN0533 Free PSA P. Xét nghiệm 140,000
XN0797 Free Radical & Antioxidant Testing (D-Rom/BAP Test P. Xét nghiệm 2,700,000
XN1305 Free T3 P. Xét nghiệm 80,000
XN1306 Free T4 P. Xét nghiệm 80,000
XN9866 Free Testosterone P. Xét nghiệm 200,000
XN9860 Fructosamine P. Xét nghiệm 90,000
XN3400 FSH P. Xét nghiệm 80,000
XN0348 FTA-ABS IgG P. Xét nghiệm 380,000
XN0331 FTA-ABS IgM P. Xét nghiệm 380,000
XN0316 Fungus Culture (cấy tìm nấm) P. Xét nghiệm 250,000
XN0317 Fungus Exam (soi tươi tìm nấm) P. Xét nghiệm 40,000
XN0150 G6 PD P. Xét nghiệm 120,000
XN3105 Galectin P. Xét nghiệm 350,000
XN9840 Gama Interferon P. Xét nghiệm 500,000
XN0380 Gardnerella Caginalis PCR P. Xét nghiệm 385,000
XN9828 Gastrin P. Xét nghiệm 150,000
XN9989 GBM IFT P. Xét nghiệm 400,000
XN9967 GBS PCR P. Xét nghiệm 300,000
XN0923 Gentamicin P. Xét nghiệm 700,000
XN0121 GGT P. Xét nghiệm 25,000
XN0909 Giải Trình Tự Định Danh Vi Khuấn / Vi Nấm P. Xét nghiệm 700,000
XN0206 Globulin P. Xét nghiệm 20,000
XN0159 Glucagon P. Xét nghiệm 400,000
XN0103 Glucose P. Xét nghiệm 20,000
XN0105 Glucose (Random) P. Xét nghiệm 20,000
XN0162 Glucose sau ăn 1 giờ P. Xét nghiệm 20,000
XN0163 Glucose sau ăn 2 giờ P. Xét nghiệm 20,000
XN0164 Glucose sau ăn 3 giờ P. Xét nghiệm 20,000
XN0161 Glucose sau ăn 30 phút P. Xét nghiệm 20,000
XN0165 Glucose sau ăn 4 giờ P. Xét nghiệm 20,000
XN0166 Glucose sau ăn 5 giờ P. Xét nghiệm 20,000
XN0110 Glucose sau ăn___giờ P. Xét nghiệm 20,000
XN9931 Gnathostoma IgG P. Xét nghiệm 70,000
XN0377 Gói Di Truyền Hệ Tim Mạch, Khảo Sát Các Nhóm Gen Liên Quan
Các Bất Thường Của Hệ Tim Mạch
P. Xét nghiệm 7,500,000
XN0588 Hantaan Virus Ab P. Xét nghiệm 450,000
XN0303 Haptoglobin P. Xét nghiệm 40,000
XN3300 HbA1C P. Xét nghiệm 110,000
XN9892 HBcrAg (Fuji) P. Xét nghiệm 500,000
XN9893 HBeAg (Fuji) P. Xét nghiệm 90,000
XN1632 HBeAg (Định Lượng) P. Xét nghiệm 100,000
XN1604 HBeAg (Định Tính) P. Xét nghiệm 90,000
XN1601 HBsAg (Định Tính) P. Xét nghiệm 80,000
XN1635 HBsAg Định Lượng P. Xét nghiệm 350,000
XN9894 HBsAg Định Lượng (Fuji Siêu nhạy) P. Xét nghiệm 250,000
XN1634 HBsAg Định Lượng (Sysmex) P. Xét nghiệm 150,000
XN1636 HBV DNA (Abbott) P. Xét nghiệm 700,000
XN9300 HBV DNA (Định Tính) P. Xét nghiệm 250,000
XN1623 HBV DNA Cobas Roche (ĐL) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN2512 HBV DNA Taqman P. Xét nghiệm 300,000
XN1622 HBV Genotype (Sequencing) P. Xét nghiệm 1,000,000
XN9852 HBV Genotype + ADV P. Xét nghiệm 700,000
XN1627 HBV Genotype + kháng LAM P. Xét nghiệm 700,000
XN9854 HBV Genotype + kháng LAM, ADV P. Xét nghiệm 800,000
XN1626 HBV Genotype Taqman P. Xét nghiệm 700,000
XN9958 HCC Risk P. Xét nghiệm 1,200,000
XN1000 HCG / Nước Tiểu (Elisa) Định Tính P. Xét nghiệm 50,000
XN5800 HCG / Nước Tiểu Định Lượng P. Xét nghiệm 120,000
XN2204 HCO3 – Dự trữ kiềm – RA P. Xét nghiệm 25,000
XN2517 HCV Genotype NS5B (Sequencing) P. Xét nghiệm 1,000,000
XN2514 HCV Genotype Realtime P. Xét nghiệm 700,000
XN1637 HCV RNA (Abbott) P. Xét nghiệm 1,000,000
XN9801 HCV RNA (Định Tính) P. Xét nghiệm 450,000
XN2513 HCV RNA Taqman P. Xét nghiệm 500,000
XN1624 HCV RNA TaqMan Roche (Định Lượng) P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0118 HDL.C P. Xét nghiệm 25,000
XN9966 HDV RNA P. Xét nghiệm 500,000
XN0724 Heroine / Morphine (Máu / ĐL) P. Xét nghiệm 250,000
XN0723 Heroine / Morphine (NT / ĐL) P. Xét nghiệm 120,000
XN9886 HEV RNA P. Xét nghiệm 500,000
XN0911 Hg (Mercury) P. Xét nghiệm 800,000
XN7900 hGH P. Xét nghiệm 150,000
XN0353 Histamine P. Xét nghiệm 3,500,000
XN7300 HIV Ag (Combo) P. Xét nghiệm 100,000
XN0541 HIV Ag / Ab Combo P. Xét nghiệm 100,000
XN9870 HLA B27 P. Xét nghiệm 800,000
XN5100 Homocysteine Total P. Xét nghiệm 200,000
XN0301 Hồng cầu lưới P. Xét nghiệm 40,000
XN0804 HP Agt ( Phân ) P. Xét nghiệm 350,000
XN7500 HP test ( IgG ) P. Xét nghiệm 100,000
XN7600 HP test ( IgM ) P. Xét nghiệm 100,000
XN9872 HPV Cobas Roche P. Xét nghiệm 500,000
XN9875 HPV HC2 Quiagen P. Xét nghiệm 500,000
XN0394 HPV SCREENING 16 Genotypes P. Xét nghiệm 400,000
XN8201 hsCRP P. Xét nghiệm 55,000
XN9895 HSV 1,2 IgG P. Xét nghiệm 250,000
XN9896 HSV 1,2 IgM P. Xét nghiệm 250,000
XN9848 HSV DNA 1,2 P. Xét nghiệm 250,000
XN0384 Human Herpes Virus 8 (HHV8) PCR P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0128 Huyết thanh chẩn đoán widal P. Xét nghiệm 50,000
XN9814 ICA P. Xét nghiệm 400,000
XN4000 IgA P. Xét nghiệm 70,000
XN0521 IgA / CSF P. Xét nghiệm 70,000
XN6200 IgE (Total) P. Xét nghiệm 100,000
XN0155 IGF – 1 (Insuline like growth factor 1) P. Xét nghiệm 150,000
XN0360 IGF-BP3 (CLIA) P. Xét nghiệm 600,000
XN3800 IgG P. Xét nghiệm 70,000
XN0520 IgG / CSF P. Xét nghiệm 70,000
XN3900 IgM P. Xét nghiệm 70,000
XN0522 IgM / CSF P. Xét nghiệm 70,000
XN2516 IL28B P. Xét nghiệm 700,000
XN0359 Inflammatory Myopathies (Viêm Cơ Tự Miễn, Viêm Phổi) P. Xét nghiệm 1,800,000
XN0536 Influenza A IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN9901 Inhibin P. Xét nghiệm 900,000
XN0142 Insuline P. Xét nghiệm 80,000
XN9871 Interleukin – 17A P. Xét nghiệm 500,000
XN9962 Interleukin 10 (TL10) P. Xét nghiệm 450,000
XN9963 Interleukin 12 (TL12) P. Xét nghiệm 450,000
XN9835 Interleukin 6 P. Xét nghiệm 450,000
XN0709 Ion Ca nước tiểu P. Xét nghiệm 20,000
XN0710 Ion Cl nước tiểu P. Xét nghiệm 20,000
XN0708 Ion K Nước Tiểu P. Xét nghiệm 20,000
XN0221 Ion đồ chung P. Xét nghiệm 80,000
XN0707 Ion đồ nước tiểu (K, Na, Ca, Cl) P. Xét nghiệm 80,000
XN1308 iPTH P. Xét nghiệm 100,000
XN5700 Iron P. Xét nghiệm 40,000
XN0912 JAK2V617F Mutation P. Xét nghiệm 2,700,000
XN8601 Japanese Encephalitis – IgG (VNNB) P. Xét nghiệm 450,000
XN8602 Japanese Encephalitis – IgM (VNNB) P. Xét nghiệm 450,000
XN0107 K / Urine P. Xét nghiệm 20,000
XN0216 Kali P. Xét nghiệm 20,000
XN9822 Kappa & Lambda light chain P. Xét nghiệm 800,000
XN9957 Kẽm / máu ( Zinc / Blood ) P. Xét nghiệm 150,000
XN0114 Keton / Máu P. Xét nghiệm 20,000
XN0104 Keton / Urine P. Xét nghiệm 20,000
XN0908 Kháng Nấm Đồ Định Lượng (MIC 8 Loại) P. Xét nghiệm 1,500,000
XN0907 Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại P. Xét nghiệm 200,000
XN0906 Kháng Sinh Đồ (Làm Thêm Cho Vi Khuẩn Thường) P. Xét nghiệm 150,000
XN2208 Khí trong máu chung P. Xét nghiệm 150,000
XN1701 KL 6 (bệnh phổi kẽ/ILD) P. Xét nghiệm Liên hệ
XN9887 KRAS P. Xét nghiệm 3,600,000
XN0801 KSTĐR / Stool Exam (COP) P. Xét nghiệm 40,000
XN0108 Lactic Ac (Lactate ) P. Xét nghiệm 30,000
XN0924 LAP (Leucine Amino Peptidase) P. Xét nghiệm 300,000
XN0914 LC1 ( Autoimmunr Liver Disease Antibody ) P. Xét nghiệm 3,400,000
XN0127 LDH P. Xét nghiệm 25,000
XN0126 LDH / Fluide P. Xét nghiệm 25,000
XN0117 LDL.C P. Xét nghiệm 25,000
XN2509 Legionella-pneumophila IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN2511 Legionella-pneumophila IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN9821 Leptopira – IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN9869 Leptospira IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN3500 LH P. Xét nghiệm 80,000
XN9867 Lipase P. Xét nghiệm 60,000
XN9878 LiquiPrep Pap + HPV HC2 P. Xét nghiệm 750,000
XN0109 LKM – 1 P. Xét nghiệm 150,000
XN9975 LKM – 1 IFT P. Xét nghiệm 200,000
XN0913 Lupus Anticoagulant (Confirm) P. Xét nghiệm 900,000
XN0585 Lupus Anticoagulant Screen P. Xét nghiệm 450,000
XN0347 Lysozyme P. Xét nghiệm 1,200,000
XN9978 M2BPGi P. Xét nghiệm 400,000
XN0219 Magnesium ( Manhê ) Mg P. Xét nghiệm 20,000
XN0236 Magnesium / Urine P. Xét nghiệm 20,000
XN3200 Malaria (KSTSR) Phết lam máu P. Xét nghiệm 20,000
XN0802 Máu ẩn / phân (Occult Blood) P. Xét nghiệm 50,000
XN0581 Measles IgG (Liaison) P. Xét nghiệm 250,000
XN0582 Measles IgM (Liaison) P. Xét nghiệm 250,000
XN0727 Metanephrine / Nước Tiểu / 24h P. Xét nghiệm 400,000
XN0741 Metanephrine Máu P. Xét nghiệm 400,000
XN0341 Methotrexate / Serum P. Xét nghiệm 300,000
XN0905 MIC 1 Loại Kháng Sinh (Vi Khuẩn Thường) P. Xét nghiệm 300,000
XN0904 MIC Vi Khuẩn Kỵ Khí P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0713 MicroAlbumin/Nước tiểu 24 giờ P. Xét nghiệm 30,000
XN0930 MicroAlbumin/Nước tiểu bất kỳ P. Xét nghiệm 30,000
XN0372 Mixing Test P. Xét nghiệm 600,000
XN9982 Mumps IgG (Liaison) P. Xét nghiệm 250,000
XN9983 Mumps IgM (Liaison) P. Xét nghiệm 250,000
XN9902 Musk Ab P. Xét nghiệm 10,400,000
XN2518 Mycoplasma – Pneumoniae IgG P. Xét nghiệm 250,000
XN2519 Mycoplasma – Pneumoniae IgM P. Xét nghiệm 250,000
XN0926 Mycoplasma Genitalium PCR P. Xét nghiệm 400,000
XN0915 Mycoplasma Hominis PCR P. Xét nghiệm 400,000
XN1612 Myoglobin P. Xét nghiệm 90,000
XN0356 Myoglobin (U) P. Xét nghiệm 650,000
XN0237 Na / Urine P. Xét nghiệm 20,000
XN0215 Natri P. Xét nghiệm 20,000
XN0304 NFS (C.B.C) P. Xét nghiệm 80,000
XN9865 NGAL P. Xét nghiệm 1,600,000
XN0400 NH3 P. Xét nghiệm 50,000
XN0111 Nhóm máu ABO ( GS + Rh ) P. Xét nghiệm 70,000
XN9937 Nhuộm Gram (Gram Stain) hoặc gono P. Xét nghiệm 40,000
XN9961 Normetanephrine P. Xét nghiệm 400,000
XN9891 Novaprep Pap P. Xét nghiệm 450,000
XN0737 Nước Tiểu 12 Thông Số P. Xét nghiệm 30,000
XN0138 OGTT P. Xét nghiệm 60,000
XN0222 Osteocalcin ( Loãng xương ) P. Xét nghiệm 90,000
XN0234 P / Urine P. Xét nghiệm 20,000
XN0327 P2PSA/PHI P. Xét nghiệm 1,200,000
XN9968 Panel Chất Gây Nghiện (Morphin,Ectasy (MDMA), Meth 1 P. Xét nghiệm 200,000
XN9810 Paragonimus IgG (Sán Lá Phổi) P. Xét nghiệm 70,000
XN9940 Paragonimus IgM P. Xét nghiệm 70,000
XN0550 Parasist F P. Xét nghiệm 50,000
XN0925 Parvovirus B19 PCR P. Xét nghiệm 500,000
XN0739 Pathtezt P. Xét nghiệm 450,000
XN0146 Pb / Blood ( Chì / Máu ) P. Xét nghiệm 250,000
XN7700 PCR (Sputum, Urine, Fluide) (PCR Lao) P. Xét nghiệm 200,000
XN0916 PCR Clostridium Difficile P. Xét nghiệm 550,000
XN0946 PCR EV71 (định tính Enterovirus 71) P. Xét nghiệm 550,000
XN0586 PCR HIV Đo Tải Lượng Hệ Thống Tự Động P. Xét nghiệm 700,000
XN0920 PCR HP Phân + CyP2C19 P. Xét nghiệm 1,000,000
XN0354 PCR Nấm P. Xét nghiệm 950,000
XN0917 PCR Neisseria Meningitides (Não Mô Cầu) P. Xét nghiệm 550,000
XN0332 PCR Salmonella P. Xét nghiệm 500,000
XN0361 PCR STD (NT, NT SINH DỤC) P. Xét nghiệm 1,800,000
XN0918 PCR Strptococus Suis (Liên Cầu Khuẩn) P. Xét nghiệm 550,000
XN0919 PCR Viêm Não Nhật Bản P. Xét nghiệm 550,000
XN9863 Pepsinogen 1 – 2 P. Xét nghiệm 400,000
XN5000 Peripheral Blood Smear (Phết Máu Ngoại Biên) P. Xét nghiệm 40,000
XN2400 Phân Tích Sạn (Stone Analysis) P. Xét nghiệm 50,000
XN0742 Phenytoin P. Xét nghiệm 600,000
XN0938 Phết tế bào Pathtezt (Nữ đã kết hôn) P. Xét nghiệm 450,000
XN0740 Phết tế bào Pathtezt + HPV Cobas P. Xét nghiệm 850,000
XN0381 Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà P. Xét nghiệm 150,000
XN0220 Phosphorus (PO4) P. Xét nghiệm 20,000
XN0382 Phụ Thu Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà Cùng Đ.Chỉ P. Xét nghiệm 50,000
XN9964 PIVKA II (DCP) P. Xét nghiệm 600,000
XN0370 Pnemocytis Jiroreci PCR P. Xét nghiệm 400,000
XN0358 Porphbilinogen (Quantitative) Định Lượng/ Urine P. Xét nghiệm 450,000
XN0725 Porphobilinogen (PBG) P. Xét nghiệm 300,000
XN0252 Pre Albumin P. Xét nghiệm 90,000
XN0156 Prisca 3 tháng P. Xét nghiệm 300,000
XN3104 Pro B.N.P P. Xét nghiệm 400,000
XN3010 Pro BNP P. Xét nghiệm 400,000
XN1412 Pro GRP P. Xét nghiệm 300,000
XN0154 Procalcitonin (PCT) P. Xét nghiệm 300,000
XN7400 Progesterone P. Xét nghiệm 80,000
XN0391 Proinsulin/Serum P. Xét nghiệm 3,500,000
XN3600 Prolactine P. Xét nghiệm 80,000
XN0251 Protein / CSF P. Xét nghiệm 20,000
XN0711 Protein / Nước Tiểu 24 giờ P. Xét nghiệm 25,000
XN0250 Protein / Urine Random P. Xét nghiệm 25,000
XN0270 Protein Bence Jones P. Xét nghiệm 25,000
XN9837 Protein C P. Xét nghiệm 300,000
XN9838 Protein S P. Xét nghiệm 300,000
XN0204 Protid P. Xét nghiệm 20,000
XN1402 PSA P. Xét nghiệm 140,000
XN9971 PSC IFT (ANCA, ANA) P. Xét nghiệm 600,000
XN0560 PT profile (INR) P. Xét nghiệm 40,000
XN4900 PT profile (PT%) P. Xét nghiệm 40,000
XN5200 PT Profile (TQ) P. Xét nghiệm 40,000
XN9969 QuantiFERON (QFT) P. Xét nghiệm 1,600,000
XN0765 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 1,600,000
XN0774 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 2,250,000
XN0756 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 1,600,000
XN0784 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Tự_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,500,000
XN0766 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 2 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 950,000
XN0775 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 2 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0757 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 2 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 790,000
XN0767 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 1,000,000
XN0776 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0758 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 990,000
XN0768 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 1,100,000
XN0777 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,450,000
XN0759 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 1,100,000
XN0769 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0778 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,600,000
XN0760 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0783 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Tự_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0770 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 1,250,000
XN0779 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,700,000
XN0761 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 1,250,000
XN0771 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0780 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,800,000
XN0762 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0772 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 1,400,000
XN0781 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 1,950,000
XN0763 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 1,400,000
XN0773 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 1,500,000
XN0782 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 HĐ_Xử Lý_VTTH) P. Xét nghiệm 2,100,000
XN0764 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 Lấy Mẫu Tại Medic) P. Xét nghiệm 1,500,000
XN0751 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Gộp 10) P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0750 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Gộp 5) P. Xét nghiệm 1,100,000
XN0785 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Hợp Đồng) P. Xét nghiệm 850,000
XN0749 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Mang Đến) P. Xét nghiệm 550,000
XN0748 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Tại Medic) P. Xét nghiệm 600,000
XN0334 Realtime PCR SARS CoV-2 (Mẫu Đơn Mang Đến) XN NHANH P. Xét nghiệm 780,000
XN0333 Realtime PCR SARS CoV-2 (Mẫu Đơn Medic) XN NHANH P. Xét nghiệm 820,000
XN9981 Renine activity / máu P. Xét nghiệm 300,000
XN0132 RF P. Xét nghiệm 50,000
XN0395 Rickettsia Typhi Ab (Murine Typhus) P. Xét nghiệm 600,000
XN9812 Rida Panel 1 VIET (Đ.lượng) P. Xét nghiệm 750,000
XN4817 Rida Panel 4 P. Xét nghiệm 750,000
XN9850 ROMA Test P. Xét nghiệm 350,000
XN9979 RPR Định Lượng (Roche) / VDRL P. Xét nghiệm 50,000
XN9500 Rubella IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN9100 Rubella IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN0743 Sars CoV 19 Antigen (test nhanh) P. Xét nghiệm 150,000
XN8900 SCC P. Xét nghiệm 150,000
XN0512 Schistosoma mansoni (sán máng ) P. Xét nghiệm 80,000
XN0349 Selenium/ Blood (ICP – MS) P. Xét nghiệm 800,000
XN8300 Sero Amibe P. Xét nghiệm 80,000
XN2510 Sero Filariasis(giun chỉ) P. Xét nghiệm 70,000
XN0516 Sero Malaria (P.f , P.v , P.m , P.o) P. Xét nghiệm 50,000
XN0344 Serotonin [LC-MS/MS] P. Xét nghiệm 800,000
XN0153 SHBG P. Xét nghiệm 100,000
XN0808 Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Phổi (06 Genes) P. Xét nghiệm 8,000,000
XN0810 Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Đại Trực Tràng (03 G P. Xét nghiệm 8,000,000
XN9855 Sirolimus Test P. Xét nghiệm 1,100,000
XN9882 SLA P. Xét nghiệm 150,000
XN9974 SMA IFT P. Xét nghiệm 200,000
XN0325 Soi Dịch P. Xét nghiệm 40,000
XN9946 Soi Tươi Nhuộm Dịch Âm Đạo P. Xét nghiệm 50,000
XN0167 Soi Tươi Nhuộm Dịch Niệu Đạo P. Xét nghiệm 50,000
XN0326 Soi Tươi Tìm Demodex P. Xét nghiệm 40,000
XN2804 Stone Analysis (Physical) P. Xét nghiệm 850,000
XN9924 Strongyloides IgG P. Xét nghiệm 80,000
XN4401 Syphilis P. Xét nghiệm 70,000
XN1302 T3 P. Xét nghiệm 80,000
XN1303 T4 P. Xét nghiệm 80,000
XN9817 Tacrolimus P. Xét nghiệm 550,000
XN2206 tCO2 P. Xét nghiệm 20,000
XN0721 Test bộ 3 Catecholamines / Nước tiểu P. Xét nghiệm 600,000
XN9874 Test bộ 3 Catecholamines/máu P. Xét nghiệm 600,000
XN8100 Test H.Pylori C13 (XN Hơi Thở) P. Xét nghiệm 600,000
XN5900 Testosterone P. Xét nghiệm 80,000
XN0160 Theophylline (Aminolhylline) P. Xét nghiệm 600,000
XN1411 Thyroglobulin Ag P. Xét nghiệm 150,000
XN1417 Tỉ Lệ PSA P. Xét nghiệm 280,000
XN2300 Tinh Trùng Đồ (Spermogramme) P. Xét nghiệm 100,000
XN9829 TNF_alpha (Tumor Necrosis Factor ) P. Xét nghiệm 250,000
XN0701 Tổng Phân Tích Nước Tiểu P. Xét nghiệm 50,000
XN9951 Toxocara canis IgG P. Xét nghiệm 80,000
XN9200 Toxoplasma IgG P. Xét nghiệm 150,000
XN9000 Toxoplasma IgM P. Xét nghiệm 150,000
XN0106 Transferin P. Xét nghiệm 50,000
XN9935 Trichinella Spiralis IgM P. Xét nghiệm 70,000
XN0318 Trichinella spizalis IgG P. Xét nghiệm 80,000
XN0120 Triglycerides P. Xét nghiệm 25,000
XN0135 Troponin – I hs P. Xét nghiệm 100,000
XN9400 Troponin – T hs P. Xét nghiệm 100,000
XN0600 TS-TC (Bleeding Time & Coagulated Time) P. Xét nghiệm 20,000
XN1301 TSH (Thế hệ 3) P. Xét nghiệm 80,000
XN1309 TSH Receptor Ab (TRAb) P. Xét nghiệm 400,000
XN9965 TSI (Siemens) P. Xét nghiệm 400,000
XN7000 Tuberculosis Culture (Cấy tìm BK) P. Xét nghiệm 200,000
XN0539 Unconjugated Estriol (uE3) P. Xét nghiệm 80,000
XN0281 uPCR ( tỉ lệ Protein/Creatinin niệu random) P. Xét nghiệm 50,000
XN0101 Urea / BUN P. Xét nghiệm 20,000
XN0705 Urea clearance P. Xét nghiệm 50,000
XN0379 Ureaplasma Parvum PCR P. Xét nghiệm 385,000
XN0927 Ureaplasma Urealyticum PCR P. Xét nghiệm 400,000
XN0703 Urée / Nước tiểu P. Xét nghiệm 20,000
XN0214 Uric acid P. Xét nghiệm 25,000
XN0285 Urinay Iodine(RU) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN9993 Valproic Acid (orfil) P. Xét nghiệm 600,000
XN9994 Vancomycin P. Xét nghiệm 600,000
XN0367 VEGF Blood P. Xét nghiệm 4,600,000
XN0357 Viêm não tự miễn (type NMDA, CASPR2, AMPA 1/2, LGI P. Xét nghiệm 3,000,000
XN0345 VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) P. Xét nghiệm 12,000,000
XN0787 Vitamin A (Retinol) P. Xét nghiệm 1,100,000
XN0788 Vitamin B1 (Thiamine) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0145 Vitamin B12 P. Xét nghiệm 100,000
XN0789 Vitamin B2 (Riboflavin) P. Xét nghiệm 1,300,000
XN0921 Vitamin B6 P. Xét nghiệm 1,400,000
XN0755 Vitamin C (Ascorbic) [HPLC] P. Xét nghiệm 1,200,000
XN9825 Vitamin D Total (25-OH Vit D) P. Xét nghiệm 300,000
XN0754 Vitamin E (Tocopherol) [HPLC] P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0790 Vitamin E Fraction P. Xét nghiệm 10,500,000
XN0793 Vitamin E Tocopherol (Gamma) P. Xét nghiệm 1,200,000
XN0792 Vitamin K Fraction P. Xét nghiệm 6,500,000
XN0119 VLDL cholest P. Xét nghiệm 25,000
XN0922 VMA (Quantitative) P. Xét nghiệm 1,400,000
XN2100 Vs (ESR) Tốc Độ Lắng Máu P. Xét nghiệm 30,000
XN0362 VWF (Ristocetin Cofactor) P. Xét nghiệm 600,000
XN0363 VWF (VIII Related Ag) P. Xét nghiệm 450,000
XN9849 VZV DNA P. Xét nghiệm 250,000
XN9897 VZV IgG (Liaison) P. Xét nghiệm 250,000
XN9898 VZV IgM (Liaison) P. Xét nghiệm 250,000
XN9959 Đếm CD4/CD8 P. Xét nghiệm 450,000
XN8000 Điện di Hb P. Xét nghiệm 250,000
XN0143 Điện di Protein / Nước tiểu P. Xét nghiệm 150,000
XN0123 Điện di Protein / Serum P. Xét nghiệm 150,000
XN9941 Định danh ký sinh trùng P. Xét nghiệm 50,000
XN9889 Định lượng FLC Kappa & Lambda P. Xét nghiệm 1,200,000
XN9943 Định lượng Leptin / máu P. Xét nghiệm 150,000
XN0371 Định Lượng Lipoprotein (a) P. Xét nghiệm 150,000
XN9944 Định lượng Total P1NP/máu P. Xét nghiệm 450,000
XN0328 Đo Áp Lực Thẩm Thấu Máu P. Xét nghiệm 150,000
XN0329 Đo Áp Lực Thẩm Thấu Niệu P. Xét nghiệm 100,000
XN9873 Độ Bão Hòa Transferrin P. Xét nghiệm 90,000
XN0807 Đột Biến Mô U Ung Thư Phổi (06 Genes) P. Xét nghiệm 8,000,000
XN0809 Đột Biến Mô U Ung Thư Đại Trực Tràng (05 Genes) P. Xét nghiệm 8,000,000
XN0811 Đột Biến Ung Thư Vú/ buồng trứng (05 Genes) P. Xét nghiệm 8,000,000
XR0033 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (XRay) P. X Quang 50,000
XR0025 In Thêm Phim [Film] P. X Quang Liên hệ
XR9111 Thu Disk CD _ XRAY P. X Quang 50,000
XR0239 Tiền Sao Phim XQuang P. X Quang 60,000
XR9122 XQuang 2 Bàn Chân Nghiêng [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9121 XQuang 2 Bàn Chân Nghiêng [Film] P. X Quang 120,000
XR9125 XQuang 2 Bàn Chân Thẳng [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9124 XQuang 2 Bàn Chân Thẳng [Film] P. X Quang 120,000
XR9126 XQuang 2 Bàn Tay Thẳng [Film] P. X Quang 120,000
XR9189 XQuang 2 Bàn Tay Thẳng [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9128 XQuang 2 Khớp Cổ Chân Nghiêng [Film] P. X Quang 120,000
XR9129 XQuang 2 Khớp Cổ Chân Thẳng [Film] P. X Quang 120,000
XR9130 XQuang 2 Khớp Gối Nghiêng [Film] P. X Quang 120,000
XR9132 XQuang 2 Khớp Gối Tiếp Tuyến [Film] P. X Quang 120,000
XR9133 XQuang 2 Khớp Háng Nghiêng [Film] P. X Quang 190,000
XR9134 XQuang 2 Khớp Vai Tiếp Tuyến [Film] P. X Quang 120,000
XR9135 XQuang 2 Xương Bánh Chè [Film] P. X Quang 95,000
XR9136 XQuang Bàn Chân (Phải) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0016 XQuang Bàn Chân (Phải) T/N [Film] (Foot) P. X Quang 120,000
XR9137 XQuang Bàn Chân (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9138 XQuang Bàn Chân (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9127 XQuang Bàn Chân (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR9139 XQuang Bàn Chân (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0356 XQuang Bàn Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Hand) P. X Quang 230,000
XR0019 XQuang Bàn Tay (Phải) T/N [Film] (Hand) P. X Quang 120,000
XR0229 XQuang Bàn Tay (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0357 XQuang Bàn Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Hand) P. X Quang 230,000
XR9140 XQuang Bàn Tay (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR9141 XQuang Bàn Tay (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0370 XQuang Bàn Tay Thẳng (Đo Tuổi Xương) P. X Quang 120,000
XR0048 XQuang Bending Test Hai Bên [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0099 XQuang Blondeau Hirlz [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0202 XQuang Blondeau Hirlz [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0005 XQuang Blondeau Hirtz [Film] P. X Quang 120,000
XR0006 XQuang Blondeau [Film] P. X Quang 95,000
XR0203 XQuang Blondeau [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0026 XQuang Bụng Đứng KSS [Film Lớn] (Upright Abd_Plain F) P. X Quang 190,000
XR9142 XQuang Cẳng Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Leg) P. X Quang 230,000
XR0029 XQuang Cẳng Chân (Phải) T/N [Film] (Leg) P. X Quang 120,000
XR0228 XQuang Cẳng Chân (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9144 XQuang Cẳng Chân (Trái) T/N [Film Lớn] (Leg) P. X Quang 230,000
XR9143 XQuang Cẳng Chân (Trái) T/N [Film] (leg) P. X Quang 120,000
XR9145 XQuang Cẳng Chân (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0341 XQuang Cánh Tay (Phải) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0042 XQuang Cánh Tay (Phải) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0232 XQuang Cánh Tay (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0343 XQuang Cánh Tay (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0342 XQuang Cánh Tay (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0376 XQuang Cánh Tay (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9146 XQuang Chi Dưới [Film Lớn] P. X Quang 360,000
XR0055 XQuang Chi Nối 2 Film A P. X Quang 180,000
XR9147 XQuang Chi Trên [Film Lớn] P. X Quang 360,000
XR0358 XQuang Cổ Chân (Phải) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0015 XQuang Cổ Chân (Phải) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0224 XQuang Cổ Chân (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0359 XQuang Cổ Chân (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9148 XQuang Cổ Chân (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR9149 XQuang Cổ Chân (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9150 XQuang Cổ Nghiêng [Film] P. X Quang 95,000
XR9151 XQuang Cổ Nghiêng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR9152 XQuang Cổ Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Wrist A) P. X Quang 230,000
XR0036 XQuang Cổ Tay (Phải) T/N [Film] (Wrist A) P. X Quang 120,000
XR0236 XQuang Cổ Tay (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9154 XQuang Cổ Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Wrist A) P. X Quang 230,000
XR9153 XQuang Cổ Tay (Trái) T/N [Film] (Wrist A) P. X Quang 120,000
XR0355 XQuang Cổ Tay (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9107 XQuang Cổ Xương Đùi T/N P. X Quang 230,000
XR9106 XQuang Cổ Xương Đùi Thẳng P. X Quang 190,000
XR0389 XQuang Combo Cột Sống Cổ [Film] P. X Quang 240,000
XR0390 XQuang Combo Cột Sống Cổ [In Giấy] P. X Quang 170,000
XR0372 XQuang Cột Sống Cổ (C1 – C2) Há/Nghiêng [Film] P. X Quang 120,000
XR0004 XQuang Cột Sống Cổ (C1-C2) Há/Nghiêng [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9157 XQuang Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9156 XQuang Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film] P. X Quang 120,000
XR0218 XQuang Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9160 XQuang Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9159 XQuang Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film] P. X Quang 120,000
XR0219 XQuang Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9161 XQuang Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9163 XQuang Cột Sống Cổ T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0012 XQuang Cột Sống Cổ T/N [Film] (Cervical spine ) P. X Quang 120,000
XR0217 XQuang Cột Sống Cổ T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0080 XQuang Cột Sống Cổ Thẳng P. X Quang 95,000
XR9162 XQuang Cột Sống Cổ Đo Chỉ số TORG [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR9186 XQuang Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9166 XQuang Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] P. X Quang 230,000
XR9187 XQuang Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR0371 XQuang Cột Sống FULCRUM [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0074 XQuang Cột Sống Lưng 3/4 Hai Bên P. X Quang 230,000
XR0073 XQuang Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên P. X Quang 230,000
XR9168 XQuang Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0388 XQuang Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR9170 XQuang Cột Sống Ngực T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0238 XQuang Cột Sống Ngực T/N [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR9171 XQuang Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [Film] P. X Quang 230,000
XR9173 XQuang Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR9175 XQuang Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9112 XQuang Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngửa [Film] P. X Quang 230,000
XR9119 XQuang Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR9176 XQuang Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR9178 XQuang Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0215 XQuang Cột Sống Thắt Lưng T/N [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR0078 XQuang Cột Sống Thắt Lưng Thẳng [Film] P. X Quang 190,000
XR9118 XQuang Dạ Dày CQ Baryte (Thuốc Nước) [Film] P. X Quang 670,000
XR0021 XQuang Dạ Dày CQ Baryte [Film] (Barium meal) P. X Quang 300,000
XR0216 XQuang Dạ Dày CQ Baryte [In Giấy] P. X Quang 180,000
XR0244 XQuang EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 1) [Film Lớn] P. X Quang 600,000
XR0246 XQuang EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 2) [Film Lớn] P. X Quang 300,000
XR0245 XQuang EOS Chậu Chi Dưới 3D (Lần 1) [Film Lớn] P. X Quang 1,200,000
XR0247 XQuang EOS Chậu Chi Dưới 3D (Lần 2) [Film Lớn] P. X Quang 600,000
XR9113 XQuang EOS Chi Trên _ 2D (Lần 1) [Film] P. X Quang 600,000
XR9114 XQuang EOS Chi Trên _ 2D (Lần 2) [Film] P. X Quang 300,000
XR9115 XQuang EOS Chi Trên _ 3D (Lần 1) [Film] P. X Quang 1,200,000
XR9116 XQuang EOS Chi Trên _ 3D (Lần 2) [Film] P. X Quang 600,000
XR9117 XQuang EOS Cột Sống Thẳng Kéo P. X Quang 600,000
XR0248 XQuang EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 1) [Film Lớn] P. X Quang 1,200,000
XR0249 XQuang EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 2) [Film Lớn] P. X Quang 600,000
XR0250 XQuang EOS Toàn Cột Sống 3D (lần 1) [Film Lớn] P. X Quang 2,400,000
XR0251 XQuang EOS Toàn Cột Sống 3D (Lần 2) [Film Lớn] P. X Quang 1,200,000
XR0240 XQuang EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 1) [Film Lớn] P. X Quang 1,200,000
XR0242 XQuang EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 2) [Film Lớn] P. X Quang 600,000
XR0241 XQuang EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 1) [Film Lớn] P. X Quang 2,400,000
XR0243 XQuang EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 2) [Film Lớn] P. X Quang 1,200,000
XR0252 XQuang EOS Đo Khung Chậu [Film Lớn] P. X Quang 360,000
XR0083 XQuang Galacto Graphy Vú (Phải) P. X Quang 430,000
XR0084 XQuang Galacto Graphy Vú (Trái) P. X Quang 430,000
XR9181 XQuang Gót Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Heel) P. X Quang 230,000
XR0017 XQuang Gót Chân (Phải) T/N [Film] (Heel) P. X Quang 120,000
XR0227 XQuang Gót Chân (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR9183 XQuang Gót Chân (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR9182 XQuang Gót Chân (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR9184 XQuang Gót Chân (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0383 XQuang Hệ Niệu Không Sửa Soạn T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0316 XQuang Hệ Niệu [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0204 XQuang Hirlz [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0007 XQuang Hirtz [Film] P. X Quang 95,000
XR9185 XQuang Hốc Mắt [Film] P. X Quang 120,000
XR0212 XQuang Hốc Mắt [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0382 XQuang Khớp Cùng Đòn Hai Bên [Film] P. X Quang 95,000
XR0300 XQuang Khớp Gối (Phải) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0014 XQuang Khớp Gối (Phải) T/N [Film] (Knee joint ) P. X Quang 120,000
XR0301 XQuang Khớp Gối (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0303 XQuang Khớp Gối (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0302 XQuang Khớp Gối (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0225 XQuang Khớp Gối (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0305 XQuang Khớp Háng (Phải) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0235 XQuang Khớp Háng (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR0306 XQuang Khớp Háng (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0307 XQuang Khớp Háng (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR0039 XQuang Khớp Háng Thẳng [Film Lớn] (Hip joint) P. X Quang 190,000
XR0237 XQuang Khớp Háng Thẳng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0368 XQuang Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [Film] P. X Quang 120,000
XR0213 XQuang Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0075 XQuang Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [Film] P. X Quang 120,000
XR0308 XQuang Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0309 XQuang Khớp Ức Đòn Hai Bên [Film] P. X Quang 95,000
XR0360 XQuang Khớp Vai (Phải) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0082 XQuang Khớp Vai (Phải) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0233 XQuang Khớp Vai (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0361 XQuang Khớp Vai (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0310 XQuang Khớp Vai (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0311 XQuang Khớp Vai (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0312 XQuang Khung Chậu Chân Ếch [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0064 XQuang Khung Chậu T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0063 XQuang Khung Chậu Thẳng [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0313 XQuang Khung Chậu Thẳng [Film] P. X Quang 95,000
XR0221 XQuang Khung Chậu Thẳng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0018 XQuang Khung Chậu [Film] (Pelvis) P. X Quang 95,000
XR0362 XQuang Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0020 XQuang Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film] (Elbow) P. X Quang 120,000
XR0230 XQuang Khuỷu Tay (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0363 XQuang Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0314 XQuang Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0315 XQuang Khuỷu Tay (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0375 XQuang KUB (Sau Chụp CT) [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0377 XQuang Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0043 XQuang Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film] (Apicolordotic) P. X Quang 95,000
XR0207 XQuang Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0318 XQuang Lồng Ngực Nghiêng [Film Lớn] P. X Quang 115,000
XR0317 XQuang Lồng Ngực Nghiêng [Film] P. X Quang 85,000
XR0319 XQuang Lồng Ngực Nghiêng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0385 XQuang Lồng Ngực T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0386 XQuang Lồng Ngực T/N [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR0321 XQuang Lồng Ngực Thẳng [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0320 XQuang Lồng Ngực Thẳng [Film] P. X Quang 85,000
XR0200 XQuang Lồng Ngực Thẳng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0322 XQuang Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film Lớn] P. X Quang 115,000
XR0050 XQuang Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film] P. X Quang 95,000
XR0323 XQuang Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film Lớn] P. X Quang 115,000
XR0049 XQuang Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film] P. X Quang 95,000
XR0324 XQuang Mấu Trâm Thái Dương [Film] (Nadeau) P. X Quang 95,000
XR9105 XQuang Nhũ Ảnh M2 [Film] P. X Quang 160,000
XR0332 XQuang Nhũ Ảnh M3 [Film] P. X Quang 240,000
XR0094 XQuang Nhũ Ảnh M4 [Film] P. X Quang 320,000
XR0093 XQuang Nhũ Ảnh M6 [Film] P. X Quang 480,000
XR0326 XQuang Ruột Non CQ Baryte Thuốc Nước [Film Lớn] P. X Quang 670,000
XR0325 XQuang Ruột Non CQ Baryte [Film Lớn] P. X Quang 300,000
XR0027 XQuang Schuller P. X Quang 120,000
XR0009 XQuang Sọ Nghiêng [Film] P. X Quang 95,000
XR0206 XQuang Sọ Nghiêng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0328 XQuang Sọ T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0008 XQuang Sọ T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0205 XQuang Sọ T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0041 XQuang Sọ Thẳng [Film] (Skull AP) P. X Quang 95,000
XR0329 XQuang Sọ Tiếp Tuyến [Film] P. X Quang 95,000
XR0057 XQuang Spine P. X Quang 102,000
XR0035 XQuang Stenvers [Film] P. X Quang 120,000
XR0091 XQuang Thu Thuốc Cản Quang [Film] P. X Quang 360,000
XR0023 XQuang Thực Quản CQ Baryte [Film] (Barium Swallow) P. X Quang 290,000
XR0090 XQuang Thực Quản CQ Thuốc Nước [Film] P. X Quang 650,000
XR0381 XQuang Thực Quản CQ [In Giấy] P. X Quang 170,000
XR0379 XQuang Tim Phổi Nghiêng [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0380 XQuang Tim Phổi Nghiêng [Film] P. X Quang 85,000
XR0201 XQuang Tim Phổi Nghiêng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0003 XQuang Tim Phổi T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0062 XQuang Tim Phổi T/N [In Giấy] P. X Quang 120,000
XR0373 XQuang Tim Phổi Thẳng [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0001 XQuang Tim Phổi Thẳng [Film] (Chest Film) P. X Quang 85,000
XR0333 XQuang Tim Phổi Thẳng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0010 XQuang Towne’s P. X Quang 95,000
XR0034 XQuang Trường Hợp Đặc Biệt [Film] P. X Quang Liên hệ
XR0085 XQuang Tuyến Nước Bọt [Film] (Sialography) P. X Quang 600,000
XR0030 XQuang UIV [Film Lớn] P. X Quang 800,000
XR9188 XQuang Xương Bả Vai (Phải) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0334 XQuang Xương Bả Vai (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0335 XQuang Xương Bánh Chè (Phải) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0336 XQuang Xương Bánh Chè (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0337 XQuang Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0028 XQuang Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0231 XQuang Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0339 XQuang Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0338 XQuang Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film] P. X Quang 120,000
XR0340 XQuang Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [In Giấy] P. X Quang 85,000
XR0100 XQuang Xương Chi Thẳng/Nghiêng [Film Lớn] P. X Quang 360,000
XR0045 XQuang Xương Chính Mũi Nghiêng [Film] (Nasal bone) P. X Quang 95,000
XR0210 XQuang Xương Chính Mũi Nghiêng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0351 XQuang Xương Gò Má [Film] P. X Quang 95,000
XR0367 XQuang Xương Hàm (Phải) Chếch [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0364 XQuang Xương Hàm (Phải) Chếch [Film] P. X Quang 95,000
XR0366 XQuang Xương Hàm (Trái) Chếch [Film Lớn] P. X Quang 190,000
XR0365 XQuang Xương Hàm (Trái) Chếch [Film] P. X Quang 95,000
XR0044 XQuang Xương Hàm Chếch (Max_def) P. X Quang 95,000
XR0352 XQuang Xương Hàm Dưới (Phải) Thắng/Xéo [Film] P. X Quang 120,000
XR0353 XQuang Xương Hàm Dưới (Trái) Thắng/Xéo [Film] P. X Quang 120,000
XR0051 XQuang Xương Hàm Thẳng (Mandible PA) [Film] P. X Quang 95,000
XR0211 XQuang Xương Hàm Thẳng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0374 XQuang Xương Ức Nghiêng [Film] P. X Quang 95,000
XR0354 XQuang Xương Ức T/N [Film] (Sternum) P. X Quang 95,000
XR0208 XQuang Xương Ức T/N [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0047 XQuang Xương Ức Thẳng [Film] (Sternum) P. X Quang 95,000
XR0344 XQuang Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0046 XQuang Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film] (Clavicle) P. X Quang 120,000
XR0209 XQuang Xương Đòn (Phải) Thẳng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0346 XQuang Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film Lớn] P. X Quang 230,000
XR0345 XQuang Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film] P. X Quang 120,000
XR0378 XQuang Xương Đòn (Trái) Thẳng [In Giấy] P. X Quang 60,000
XR0348 XQuang Xương Đùi (Phải) T/N [Film Lớn] (FEMUR) P. X Quang 230,000
XR0347 XQuang Xương Đùi (Phải) T/N [Film] (FEMUR) P. X Quang 120,000
XR0234 XQuang Xương Đùi (Phải) T/N [In Giấy] (FEMUR) P. X Quang 85,000
XR0350 XQuang Xương Đùi (Trái) T/N [Film Lớn] (FEMUR) P. X Quang 230,000
XR0349 XQuang Xương Đùi (Trái) T/N [Film] (FEMUR) P. X Quang 120,000
XR0369 XQuang Xương Đùi (Trái) T/N [In Giấy] (FEMUR) P. X Quang 85,000
XR0069 XQuang Đại Tràng CQ Baryte [Film Lớn] P. X Quang 380,000
XR9101 XQuang Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] P. X Quang 745,000
XR9108 XQuang Đo Chi Số TORG P. X Quang 95,000
XR0133 XQuang Đo Loãng Xương P. X Quang 155,000
XR9180 XQuang Đo Tuổi Xương [Film] P. X Quang 120,000
XR9099 XQuang Đường Mật [Film] P. X Quang 600,000
XR0032 XQuang Đường Rò [Film] (Fistulography) P. X Quang 600,000
DT0023 XQuang Đo Loãng Xương (Tại Nhà) P. X Quang Liên hệ
XR0384 Đo Mật Độ Xương Bằng Máy Siêu Âm Furuno CM-300 P. X Quang 100,000
Website thông tin Trung Tâm Y Khoa MEDIC - Tp Hồ Chí Minh - Giám đốc: BS. PHAN THANH HẢI
Địa chỉ: 254 Hòa Hảo, Quận 10, TP Hồ Chí Minh - ĐT: 84-28-39270284 - Fax: 84-28-39272543 - Email: hoahao254@medic.com.vn
Bản quyền © 2015 thuộc về MEDIC. Thiết kế website bởi SGC