Mã DV | Tên Dịch Vụ | Khoa | Đơn Giá |
---|---|---|---|
CT0446 | Áp Lực Niệu Đạo | ANGIO | 1,000,000 |
CT0192 | BCR Therapy Loại 1 | ANGIO | 300,000 |
CT0193 | BCR Therapy Loại 2 | ANGIO | 200,000 |
CT0194 | BCR Therapy Loại 3 (Giảm Đau Nhanh_Quang Trị Liệu) | ANGIO | 200,000 |
CT0340 | Bơm Rửa | ANGIO | 240,000 |
CT0346 | Bơm Rửa (2 Bên) | ANGIO | 480,000 |
CT0126 | Bơm tắc mạch bạch huyết 1 bên | ANGIO | 2,000,000 |
CT0218 | Bơm Thuốc 10 | ANGIO | 300,000 |
CT0224 | Bơm Thuốc 6 | ANGIO | 180,000 |
CT0038 | Bóp sỏi qua nội soi | ANGIO | 3,000,000 |
CT0039 | Cắt Phimosis (Cắt Da Qui Đầu) | ANGIO | 2,000,000 |
CT0445 | Cắt Polype Niệu Đạo | ANGIO | 3,000,000 |
CT0435 | Cắt đốt nội soi Polype (KTBN) | ANGIO | 1,000,000 |
CT0228 | Catheter Tĩnh Mạch Trong Tâm | ANGIO | 3,500,000 |
CT0184 | Chăm Sóc Bệnh Nhân Tại Nhà Riêng | ANGIO | 200,000 |
CT0043 | Chích Botox | ANGIO | 3,000,000 |
CT0026 | Chích Giảm Đau Ngoài Màng Cứng | ANGIO | 2,500,000 |
CT0182 | Chọc Dò Dịch Khớp | ANGIO | 200,000 |
CT0202 | Chọc Dò Màng Bụng | ANGIO | 200,000 |
CT0203 | Chọc Dò Màng Phổi | ANGIO | 200,000 |
CT0115 | Chọc dò tuỷ sống | ANGIO | 200,000 |
CT0105 | Chọc hút nang | ANGIO | 1,500,000 |
CT0114 | Chọc hút nang thận | ANGIO | 2,000,000 |
CT0125 | Chụp Bể Thận _ Niệu Quản Xuôi Dòng (PUD) | ANGIO | 1,200,000 |
CT0422 | CHỤP CYSTOGRAPHY | ANGIO | 1,200,000 |
CT0112 | Chụp PUD | ANGIO | 900,000 |
CT0025 | Chụp Thực Quản – Video | ANGIO | 200,000 |
CT0024 | Chụp Tử Cung Vòi Trứng | ANGIO | 800,000 |
CT0030 | CHỤP UCR – VCUG | ANGIO | 1,200,000 |
CT0179 | Chuyển Chuyên Khoa Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện | ANGIO | 30,000 |
CT0176 | Chuyển Chuyên Khoa Khám Giảm Đau | ANGIO | 30,000 |
KH0316 | Chuyển Chuyên Khoa Niệu | ANGIO | 30,000 |
CT0341 | Clip Cầm máu | ANGIO | 500,000 |
CT0448 | Công Ponction (KTBN) | ANGIO | 250,000 |
CT0181 | Dãn Lưu Màng Bụng / Màng Phổi Liên Tục | ANGIO | 1,200,000 |
CT0133 | Dẫn lưu màng phổi (MonoJ) | ANGIO | 1,500,000 |
CT0354 | Dẫn Lưu Tiền Liệt Tuyến | ANGIO | 2,000,000 |
CT0208 | Dịch Tiếng Anh (Angio) | ANGIO | 50,000 |
CT0190 | Double J (Điều Trị Bướu) | ANGIO | 1,500,000 |
CT0101 | DSA (can thiệp) | ANGIO | 300,000 |
CT0131 | ERCP + ES | ANGIO | 4,000,000 |
CT0130 | ERCP + Stent | ANGIO | 5,000,000 |
CT0037 | Gắp sỏi bọng đái đơn giản | ANGIO | 1,000,000 |
CT0056 | JJ Anti Bacteria | ANGIO | 2,000,000 |
CT0021 | JJ niệu quản (P) 6 tháng | ANGIO | 4,000,000 |
CT0423 | JJ Niệu Quản (T) 6 tháng | ANGIO | 4,000,000 |
CT0177 | Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện N | ANGIO | 150,000 |
CT0174 | Khám CK Giảm Đau | ANGIO | 150,000 |
M30345 | Khám CK Nam Khoa | ANGIO | 150,000 |
M30010 | Khám CK Niệu | ANGIO | 150,000 |
CT0418 | Khám Tiền Mê | ANGIO | 120,000 |
CT0052 | Laser Nội Mạch | ANGIO | 7,000,000 |
CT0339 | Laser Nội Mạch + Muller | ANGIO | 10,500,000 |
CT0416 | Mở Bàng Quang Ra Da | ANGIO | 2,000,000 |
CT0421 | Mở Thận Ra Da (P) | ANGIO | 2,000,000 |
CT0118 | Mở Thận Ra Da (T) | ANGIO | 2,000,000 |
CT0344 | Mở Thận Ra Da 2 Bên | ANGIO | 4,000,000 |
CT0053 | Muller | ANGIO | 3,500,000 |
M30009 | Niệu Dòng Đồ | ANGIO | 250,000 |
CT0331 | Nội Soi dạ Dày + Nội Soi Đại Tràng Mê Kết Hợp | ANGIO | 4,000,000 |
CT0431 | Nội Soi Dạ Dày – Tá Tràng | ANGIO | 600,000 |
CT0027 | Nong Niệu Đạo | ANGIO | 800,000 |
CT0330 | Nong Niệu Đạo C ARM | ANGIO | 900,000 |
CT0032 | Nội Soi Bọng Đái nam | ANGIO | 800,000 |
CT0044 | Nội Soi Bọng Đái nữ | ANGIO | 700,000 |
CT0163 | Nội Soi bọng đái ống mềm | ANGIO | 1,000,000 |
NS0138 | Nội Soi Cắt đốt Đại Tràng | ANGIO | 1,000,000 |
NS0012 | Nội Soi dạ dày có gây mê | ANGIO | 2,000,000 |
CT0342 | Nội Soi Dạ Dày Mê (Kết Hợp) | ANGIO | 1,725,000 |
CT0430 | Nội Soi Trực Tràng (KTBN) | ANGIO | 500,000 |
CT0429 | Nội Soi Đại Tràng (KTBN) | ANGIO | 900,000 |
NS0013 | Nội Soi đại tràng có gây mê | ANGIO | 2,500,000 |
CT0343 | Nội Soi Đại Tràng Mê (Kết Hợp) | ANGIO | 2,275,000 |
CT0107 | PC | ANGIO | 600,000 |
CT0335 | PC Chích Xơ | ANGIO | 500,000 |
KH0208 | PC loại 1 | ANGIO | 200,000 |
KH0207 | PC loại 2 | ANGIO | 500,000 |
KH0206 | PC loại 3 | ANGIO | 1,000,000 |
KH0205 | PC loại 4 | ANGIO | 1,300,000 |
KH0204 | PC loại 5 | ANGIO | 1,500,000 |
KH0203 | PC loại 6 | ANGIO | 2,000,000 |
KH0209 | PC loại 7 | ANGIO | 2,500,000 |
KH0210 | PC loại 8 | ANGIO | 5,000,000 |
CT0165 | PC Mê | ANGIO | 1,600,000 |
CT0336 | PC Tê | ANGIO | 1,200,000 |
CT0161 | PEI | ANGIO | 1,000,000 |
CT0183 | Pha Thuốc Gây Nghiện Opioid + Easypump (Không Tính | ANGIO | 2,000,000 |
CT0188 | Phí In Phim Angio | ANGIO | 85,000 |
CT0023 | Phlebography (chụp Tĩnh Mạch) | ANGIO | 1,000,000 |
CT0334 | PICC (Polysite 5F, 6F) | ANGIO | 9,000,000 |
CT0447 | PICC 10.5M | ANGIO | 10,500,000 |
CT0168 | Plastic Stent | ANGIO | 800,000 |
SA0034 | Siêu Âm (TRUS) Phụ Khoa | ANGIO | 400,000 |
SA0049 | Siêu Âm 4 Chiều TRUS (Niệu) | ANGIO | 450,000 |
CT0108 | Shock giảm đau | ANGIO | 100,000 |
CT0443 | Sinh thiết bướu sau phúc mạc qua tầng sinh môn | ANGIO | 2,500,000 |
CT0419 | Sinh Thiết Mào Tinh | ANGIO | 1,500,000 |
CT0189 | Sinh Thiết Nội Mạc Tử Cung | ANGIO | 500,000 |
CT0196 | Sinh Thiết Thận | ANGIO | 1,500,000 |
CT0055 | Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (12 mẫu) | ANGIO | 3,500,000 |
CT0049 | Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (6 mẫu) | ANGIO | 2,500,000 |
CT0164 | Sinh thiết Xương (spine biopsy) | ANGIO | 2,000,000 |
CT0123 | Soi Niệu Quản 1 Bên (Angio) | ANGIO | 5,000,000 |
CT0036 | Soi Niệu Quản 2 Bên | ANGIO | 10,000,000 |
CT0433 | Soi Niệu Quản Đoạn Nội Thành | ANGIO | 10,000,000 |
CT0200 | Soi Đại Tràng Gây Mê + Cắt Đốt Nội Soi | ANGIO | 3,500,000 |
CT0214 | Súc Sonde TW | ANGIO | 180,000 |
CT0119 | Tắc TM Thừng tinh | ANGIO | 1,500,000 |
CT0129 | Tắc động mạch tử cung (UAE) | ANGIO | 6,500,000 |
CT0178 | Tái Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện N | ANGIO | 100,000 |
CT0175 | Tái Khám CK Giảm Đau | ANGIO | 100,000 |
KH0013 | Tái khám CK Niệu Khoa | ANGIO | 100,000 |
CT0121 | Tán sỏi ngoài cơ thể | ANGIO | 3,000,000 |
CT0122 | Tán Sỏi Ngoài Cơ Thể BS | ANGIO | 100,000 |
CT0134 | Tán sỏi Niệu + Laser | ANGIO | 7,000,000 |
CT0128 | Tán sỏi nội soi | ANGIO | 6,000,000 |
CT0170 | Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 1) | ANGIO | 12,000,000 |
CT0171 | Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 2) | ANGIO | 9,000,000 |
CT0172 | Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 3) | ANGIO | 6,000,000 |
CT0106 | Tháo Buồng Tiêm Gây Mê | ANGIO | 1,500,000 |
CT0100 | Tháo Buồng Tiêm Gây Tê | ANGIO | 1,200,000 |
CT0204 | Thay Băng (Angio) | ANGIO | 45,000 |
CT0132 | Thay Easypump và bơm thuốc | ANGIO | 500,000 |
CT0351 | Thay JJ Niệu Quản (2 Bên) 6 Tháng | ANGIO | 8,000,000 |
CT0347 | Thay JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng | ANGIO | 1,300,000 |
CT0427 | Thay JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng | ANGIO | 1,300,000 |
CT0349 | Thay JJ Niệu Quản 2 Bên | ANGIO | 2,600,000 |
CT0428 | Thay Thông Mở Thận Ra Da (P) | ANGIO | 1,500,000 |
CT0348 | Thay Thông Mở Thận Ra Da (T) | ANGIO | 1,500,000 |
CT0350 | Thay Thông Mở Thận Ra Da 2 Bên | ANGIO | 3,000,000 |
CT0111 | Thực quản CQ Video | ANGIO | 200,000 |
CT0167 | Tiêm Botulium vào Bàng quang | ANGIO | 2,000,000 |
CT0201 | Tiêm Cản Quang Khoang Dưới Nhện | ANGIO | 800,000 |
CT0185 | Tiêm Giảm Đau (AI) | ANGIO | 600,000 |
CT0186 | Tiêm Giảm Đau (SI) | ANGIO | 1,200,000 |
CT0199 | Tiêm Giảm Đau (Tr.P) | ANGIO | 200,000 |
CT0229 | Tiêm Giảm Đau DI | ANGIO | 300,000 |
CT0212 | Tiêm Thuốc | ANGIO | 150,000 |
CT0345 | Tiêm Thuốc 330.000 | ANGIO | 330,000 |
CT0449 | Trường Hợp Đặc Biệt (KTBN) | ANGIO | 500,000 |
CT0207 | Trường Hợp Đặc Biệt Angio (500) | ANGIO | 500,000 |
CT0050 | Trường Hợp Đặc Biệt Của Angio | ANGIO | 1,000,000 |
CT0206 | Trường Hợp Đặc Biệt Loại 1 | ANGIO | 200,000 |
CT0127 | Truyền dịch | ANGIO | 100,000 |
CT0205 | Truyền Dịch Loại 2 | ANGIO | 200,000 |
CT0031 | Truyền thuốc qua PICC | ANGIO | 1,000,000 |
CT0028 | U.P.R – Video (1 bên) | ANGIO | 1,200,000 |
CT0029 | U.P.R – Video (2 bên) | ANGIO | 2,400,000 |
CT0034 | UPR gây mê | ANGIO | 1,000,000 |
CT0444 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (BARD) | ANGIO | 11,000,000 |
CT0225 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 1) | ANGIO | 13,000,000 |
CT0226 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 2) | ANGIO | 11,000,000 |
CT0227 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 3) | ANGIO | 9,000,000 |
CT0338 | Đặt Catheter | ANGIO | 2,500,000 |
CT0420 | Đặt JJ niệu quản (P) 1 Năm | ANGIO | 7,000,000 |
CT0040 | Đặt JJ niệu quản (P) 3 tháng | ANGIO | 1,800,000 |
CT0054 | Đặt JJ niệu quản (T) 1 Năm | ANGIO | 7,000,000 |
CT0424 | Đặt JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng | ANGIO | 1,800,000 |
CT0041 | Đặt JJ niệu quản 2 bên 3 tháng | ANGIO | 3,200,000 |
CT0426 | Đặt JJ Xuôi Dòng (P) | ANGIO | 3,000,000 |
CT0425 | Đặt JJ Xuôi Dòng (T) | ANGIO | 3,000,000 |
CT0352 | Đặt JJ Xuôi Dòng 2 Bên | ANGIO | 6,000,000 |
CT0180 | Đặt Port – a – cath Epidural (Không Tính Phí Port) | ANGIO | 1,400,000 |
CT0417 | Đặt Sonde Chạy Thận | ANGIO | 6,500,000 |
CT0333 | Đặt Stent Niệu Quản (Kim Loại) | ANGIO | 7,000,000 |
CT0213 | Đặt Thông Tiểu | ANGIO | 150,000 |
CT0042 | Đẩy sỏi(Flush sỏi) | ANGIO | 1,800,000 |
CT0173 | Đo Áp Lực Đồ Bóng Đái 3 Kênh | ANGIO | 1,000,000 |
KH0305 | Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) | ANGIO | 30,000,000 |
MR1014 | Atrovel | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1013 | Buscopan | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1009 | Calcisandoz | Khám Cấp Cứu | 4,000 |
MR1017 | Dịch truyền | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1018 | Dịch vụ khác | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1008 | Efferdgan | Khám Cấp Cứu | 50,000 |
MR1010 | Glucose (Thuốc Cấp Cứu) | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1001 | Khám Cấp Cứu | Khám Cấp Cứu | 150,000 |
MR1005 | Lopril | Khám Cấp Cứu | 10,000 |
MR1011 | Natrice | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1002 | Oxy | Khám Cấp Cứu | 20,000 |
MR1007 | PLacix | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1006 | Risordan | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1015 | Salbutamol | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
MR1012 | Soluquenlog | Khám Cấp Cứu | 90,000 |
MR1003 | Thuốc Cấp Cứu | Khám Cấp Cứu | 50,000 |
MR1016 | Ventolin | Khám Cấp Cứu | 15,000 |
MR1004 | Xe Chuyển | Khám Cấp Cứu | 80,000 |
DT0011 | Chích ethanol lần I | Chuyên khoa | 2,000,000 |
DT0012 | Chích ethanol lần II | Chuyên khoa | 2,000,000 |
KH0329 | Chuyển Chuyên Khoa Loãng Xương | Chuyên khoa | 30,000 |
KH0324 | Chuyển Chuyên Khoa Mạch Máu | Chuyên khoa | 30,000 |
KH0327 | Chuyển Chuyên Khoa Ngoại | Chuyên khoa | 30,000 |
KH0336 | Chuyển Chuyên Khoa Nội Nhiễm | Chuyên khoa | 30,000 |
KH0343 | Chuyển Chuyên Khoa Nội Tiết | Chuyên khoa | 30,000 |
KH0325 | Chuyển Chuyên Khoa Rối Loạn Giấc Ngủ | Chuyên khoa | 30,000 |
KH0349 | Chuyển Chuyên Khoa Tâm Thần | Chuyên khoa | 50,000 |
KH0328 | Chuyển Chuyên Khoa Thận (Nội) | Chuyên khoa | 30,000 |
KH0330 | Chuyển Chuyên Khoa Tuyến Giáp | Chuyên khoa | 30,000 |
KH0342 | Chuyển Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | Chuyên khoa | 50,000 |
KH0346 | Công Ponction | Chuyên khoa | 250,000 |
SA0029 | Công Ponction (GPB) | Chuyên khoa | 250,000 |
KH0347 | FNA | Chuyên khoa | 200,000 |
KH0340 | Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0002 | Khám BS Khuê | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0003 | Khám BS Thi Anh | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0040 | Khám CK Loãng xương | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0004 | Khám CK Mạch Máu | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0050 | Khám CK Ngoại | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0032 | Khám CK Nội Tiết | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0034 | Khám CK Rối loạn giấc ngủ | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0045 | Khám CK Sức khoẻ tâm thần | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0113 | Khám CK Thận (Nội) | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0047 | Khám CK Tuyến giáp | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0341 | Tái Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0031 | Tái khám BS.Thi Anh | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0030 | Tái khám BS.Thy Khuê | Chuyên khoa | 150,000 |
KH0041 | Tái khám CK Loãng xương | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0042 | Tái khám CK Mạch máu | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0051 | Tái khám CK Ngoại | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0033 | Tái Khám CK Nội Tiết | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0035 | Tái Khám CK Rối loạn giấc ngủ | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0046 | Tái khám CK Sức khoẻ tâm thần | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0114 | Tái khám CK Thận (Nội) | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0048 | Tái khám CK Tuyến giáp | Chuyên khoa | 100,000 |
KH0337 | Truyền Thuốc ACLASTA 5 mg (Zoledronic Acid 5mg) | Chuyên khoa | 7,500,000 |
KH0007 | Chuyển Chuyên Khoa Cột Sống | CK Cột sống | 30,000 |
KH0024 | Khám CK Cột sống | CK Cột sống | 150,000 |
KH0025 | Tái khám CK Cột sống | CK Cột sống | 100,000 |
CT0011 | CT Bụng Có Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0222 | CT Chi Dưới | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0221 | CT Chi Dưới Có Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0220 | CT Chi Trên | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0219 | CT Chi Trên Có Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0392 | CT Cột Sống Cổ | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0393 | CT Cột Sống Ngực | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0391 | CT Cột Sống Thắt Lưng | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0337 | CT DECT Khớp | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0401 | CT DECT Sỏi Thận | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0223 | CT Mạch Máu | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0399 | CT Mạch Máu Chi | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0434 | CT Mạch Máu Cổ _ Não | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0400 | CT Mạch Máu Não | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0003 | CT Ngực | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0010 | CT Ngực – Phổi Có Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0152 | CT Nội Soi Đại Tràng Ảo | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0014 | CT ORL Có Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0406 | CT Răng 1 Hàm Dưới | Phòng CT | 700,000 |
CT0006 | CT Răng 1 Hàm Trên | Phòng CT | 700,000 |
CT0001 | CT Sọ Não | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0008 | CT Sọ Não Có Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0432 | CT Sọ Não _ Hốc Mắt | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0159 | CT Sọ Não _ Mũi Xoang | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0441 | CT Sọ Não _ Tai | Phòng CT | 1,200,000 |
CT0438 | CT Sọ Não _ Tai Mũi Họng | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0191 | CT Tai | Phòng CT | 1,200,000 |
CT0439 | CT Tai Xương Chũm | Phòng CT | 1,200,000 |
CT0440 | CT Tai _ Xương Thái Dương | Phòng CT | 1,200,000 |
CT0436 | CT Tăng Áp Động Mạch Phổi | Phòng CT | 3,000,000 |
CT0154 | CT Toàn Thân | Phòng CT | 2,500,000 |
CT0155 | CT Toàn Thân Có Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 3,000,000 |
CT0195 | CT Twist Test | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0388 | CT Vòm Hầu | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0378 | CT Vùng Bàn Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0377 | CT Vùng Bàn Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0004 | CT Vùng Bụng | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0376 | CT Vùng Cẳng Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0373 | CT Vùng Cẳng Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0369 | CT Vùng Cánh Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0005 | CT Vùng Chậu | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0012 | CT Vùng Chậu Có Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0355 | CT Vùng Cổ | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0374 | CT Vùng Cổ Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0375 | CT Vùng Cổ Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0389 | CT Vùng Cùng Cụt | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0385 | CT Vùng Gối | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0387 | CT Vùng Gót Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0412 | CT Vùng Hạ Họng – Thanh Quản | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0411 | CT Vùng Hàm Mặt | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0409 | CT Vùng Hầu Họng | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0357 | CT Vùng Hốc Mắt | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0356 | CT Vùng Khí Quản | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0380 | CT Vùng Khớp Háng | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0379 | CT Vùng Khớp Khủy | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0381 | CT Vùng Khớp Vai | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0383 | CT Vùng Khung Chậu | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0384 | CT Vùng Khuỷu Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0414 | CT Vùng Lưng | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0363 | CT Vùng Mặt | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0382 | CT Vùng Mắt Cá Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0364 | CT Vùng Mông | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0007 | CT Vùng Mũi Xoang (ORL) | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0365 | CT Vùng Nách | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0415 | CT Vùng Thái Dương Hàm | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0358 | CT Vùng Thực Quản | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0018 | CT Vùng Tim | Phòng CT | 700,000 |
CT0359 | CT Vùng Tuyến Dưới Hàm | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0360 | CT Vùng Tuyến Giáp | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0361 | CT Vùng Tuyến Mang Tai | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0362 | CT Vùng Tuyến Ức | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0442 | CT Vùng Vai | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0009 | CT Vùng Vú | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0371 | CT Vùng Xương Chày | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0372 | CT Vùng Xương Mác | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0390 | CT Vùng Xương Đòn | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0366 | CT Vùng Yên | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0410 | CT Vùng Đầu _ Cổ | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0437 | CT Vùng Đầu _ Mặt | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0386 | CT Vùng Đùi | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0413 | CT Xương Hàm | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0368 | CT Xương Sườn | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0002 | CT Xương Thái Dương | Phòng CT | 1,200,000 |
CT0370 | CT Xương Ức | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0407 | CT Đo Loãng Xương | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0396 | CT Động Mạch Cảnh | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0394 | CT Động Mạch Cánh Tay | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0395 | CT Động Mạch Chủ | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0404 | CT Động Mạch Chủ Bụng | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0405 | CT Động Mạch Chủ Ngực | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0397 | CT Động Mạch Dưới Đòn | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0398 | CT Động Mạch Nách | Phòng CT | 2,000,000 |
CT0408 | CT Động Mạch Thận | Phòng CT | 1,500,000 |
CT0013 | Dịch kết quả sang tiếng Anh (CTScan) | Phòng CT | 50,000 |
CT0156 | MSCT Mạch Vành – Tim | Phòng CT | 3,000,000 |
CT0198 | MSCT Mạch Vành – Tim Không Thuốc Cản Quang | Phòng CT | 700,000 |
CT0367 | MSCT Vật Mẫu | Phòng CT | 1,000,000 |
CT0332 | Thu Disk CD _ MSCT | Phòng CT | 50,000 |
CT0187 | Tiền Sao Phim CT | Phòng CT | 50,000 |
CT0169 | Đóng Thêm Tiền 3D (CTscan) | Phòng CT | 100,000 |
CT0015 | Đóng Thêm Tiền Thuốc Cản Quang (CE CTScan) | Phòng CT | 500,000 |
M30328 | Dịch Tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán | Điện CĐoán | 50,000 |
M30003 | ECG gắng sức | Điện CĐoán | 400,000 |
M30004 | Holter ECG | Điện CĐoán | 500,000 |
M30007 | Holter Huyết áp | Điện CĐoán | 400,000 |
KH0039 | Holter Oxy giấc ngủ (Sleep O2) | Điện CĐoán | 200,000 |
M30330 | Kim Đo Điện Cơ | Điện CĐoán | 200,000 |
M30013 | Điện cơ (EMG 1) | Điện CĐoán | 300,000 |
M30008 | Điện cơ (EMG 2) | Điện CĐoán | 400,000 |
M30012 | Điện cơ (EMG 3) | Điện CĐoán | 500,000 |
M30005 | Điện cơ (EMG 4) | Điện CĐoán | 600,000 |
M30315 | Điện cơ (EMG 5) | Điện CĐoán | 700,000 |
M30074 | Điện Cơ EMG 5 | Điện CĐoán | 200,000 |
M30011 | Điện Não Đồ Màu (EEG) | Điện CĐoán | 250,000 |
M30331 | Đo ABI (Huyết Áp Tay Chân) | Điện CĐoán | 100,000 |
KH0307 | Chuyển Chuyên Khoa Da Liễu | CK Da liễu | 30,000 |
NS0095 | Khám CK Ngoài Da | CK Da liễu | 150,000 |
KH0016 | Tái khám CK Da Liễu | CK Da liễu | 100,000 |
DT0013 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Điện Tim) | Điện tim | 50,000 |
DT0001 | Điện tâm đồ (ECG) | Điện tim | 40,000 |
KH0302 | Blomia | CK Dị ứng | 100,000 |
KH0306 | Chuyển Chuyên Khoa Dị Ứng | CK Dị ứng | 30,000 |
KH0029 | D. Farinae | CK Dị ứng | 100,000 |
KH0028 | D. Pterronyssinus | CK Dị ứng | 100,000 |
KH0301 | D. Pterronyssinus / D. Farinae (50/50) | CK Dị ứng | 100,000 |
KH0026 | Khám CK Dị Ứng | CK Dị ứng | 150,000 |
KH0027 | Tái khám CK Dị Ứng | CK Dị ứng | 100,000 |
KH0309 | Chuyển Chuyên Khoa Huyết Áp | CK Huyết áp | 30,000 |
KH0036 | Khám CK Huyết áp | CK Huyết áp | 150,000 |
KH0037 | Tái khám CK Huyết áp | CK Huyết áp | 100,000 |
KH0310 | Chuyển Chuyên Khoa Huyết Học | CK Huyết học | 30,000 |
M30311 | Khám CK Huyết Học | CK Huyết học | 150,000 |
KH0006 | Tái khám CK Huyết học | CK Huyết học | 100,000 |
M25904 | ACT – HIB | CK GAN | 270,000 |
M25905 | CERVARIX (VACCIN ngừa ung thư CTC) | CK GAN | 850,000 |
KH0308 | Chuyển Chuyên Khoa Gan | CK GAN | 30,000 |
M25911 | ENGERIX – B người lớn | CK GAN | 140,000 |
M25912 | ENGERIX – B trẻ em | CK GAN | 80,000 |
M25915 | GARDASIL (Vaccine Ngừa Ung Thư CTC) 1 Lọ | CK GAN | 1,800,000 |
M25917 | Hepavax 0.5 ml | CK GAN | 70,000 |
M25916 | HEPAVAX-1ml | CK GAN | 125,000 |
M30346 | INFLUVAC Tetra | CK GAN | 350,000 |
M25910 | Khám CK Gan | CK GAN | 150,000 |
M25903 | MENINGO A-C | CK GAN | 150,000 |
M25921 | PENTACT-HIB | CK GAN | 280,000 |
M25906 | SAR 1000 UI | CK GAN | 260,000 |
M25908 | SAT 1500 UI | CK GAN | 55,000 |
KH0023 | Tái khám CK Gan | CK GAN | 100,000 |
M25907 | TETAVAX | CK GAN | 55,000 |
M25901 | TETRACOQ | CK GAN | 60,000 |
M25902 | TRIMOVAX | CK GAN | 145,000 |
M25909 | TYPHIM VI | CK GAN | 145,000 |
M25926 | Vaccin Boostrix (Bạch Hầu) | CK GAN | 700,000 |
M30348 | Vaccine Prevenal 13 | CK GAN | 1,360,000 |
M25925 | Vaccine Thủy Đậu VARIVAX | CK GAN | 700,000 |
KH0354 | Bản Sao Kết Quả | Phòng khám | 50,000 |
DT0010 | Công Ponction (Giải Áp) BS Bình Minh | Phòng khám | 250,000 |
DT0007 | Công Ponction + FNAC BS Bình Minh | Phòng khám | 450,000 |
DT0003 | Khám CK BS Bình Minh | Phòng khám | 150,000 |
KH0334 | Khám CK Nội Nhiễm | Phòng khám | 150,000 |
XN0752 | Khám sàng lọc 3 (Khám + PCR) | Phòng khám | 750,000 |
XN0335 | Khám sàng lọc 3 (XN Nhanh ABBOTT) | Phòng khám | 970,000 |
DT0002 | Khám Tổng Quát | Phòng khám | 120,000 |
KH0001 | Khám Tổng Quát Chương Trình | Phòng khám | 120,000 |
KH0351 | Khám Tổng Quát có đọc kết quả XN (PKCT) | Phòng khám | 50,000 |
DT0005 | Siêu Âm Bụng TQ màu BS Bình Minh | Phòng khám | 250,000 |
DT0006 | Siêu Âm phần mềm BS Bình Minh | Phòng khám | 300,000 |
DT0008 | Siêu Âm Tuyến Giáp BS Bình Minh | Phòng khám | 300,000 |
DT0009 | Siêu Âm Tuyến Vú BS Bình Minh | Phòng khám | 300,000 |
DT0004 | Tái Khám BS Bình Minh | Phòng khám | 100,000 |
KH0335 | Tái khám CK Nội Nhiễm | Phòng khám | 100,000 |
KH0005 | Tái khám Tổng Quát | Phòng khám | 100,000 |
KH0353 | Tế Bào Chọc Hút FNAC | Phòng khám | 200,000 |
KH0352 | Thủ Thuật Răng | Phòng khám | 50,000 |
XN0746 | Xét nghiệm sàng lọc 1 | Phòng khám | 200,000 |
XN0747 | Xét nghiệm sàng lọc 2 | Phòng khám | 2,000,000 |
Kh0311 | Chuyển Chuyên Khoa Khớp | CK Khớp | 30,000 |
NS0097 | Khám CK Khớp | CK Khớp | 150,000 |
KH0019 | Tái Khám CK Khớp | CK Khớp | 100,000 |
NS0120 | Tiêm Bao Gân (Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng) | CK Khớp | 150,000 |
NS0122 | Tiêm Hội Chứng Ống Cổ Tay | CK Khớp | 150,000 |
NS0121 | Tiêm Hyalgan (Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp Gối) | CK Khớp | 150,000 |
NS0110 | Chọc dò dịch màng phổi | CK Phổi | 200,000 |
NS0082 | Chức năng hô hấp 1 lần không bronchodilatator test | CK Phổi | 200,000 |
NS0083 | Chức năng hô hấp 2 lần : Pre và Postest | CK Phổi | 300,000 |
KH0331 | Chuyển Chuyên Khoa Phổi | CK Phổi | 30,000 |
NS0011 | Khám CK Phổi ( Hô Hấp ) | CK Phổi | 150,000 |
NS0100 | Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi | CK Phổi | 120,000 |
NS0009 | Nội Soi Phế Quản Có Thủ Thuật Chẩn Đoán | CK Phổi | 500,000 |
NS0080 | Nội Soi Phế Quản Không Thủ Thuật Chẩn Đoán | CK Phổi | 500,000 |
NS0010 | Nội Soi phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật | CK Phổi | 100,000 |
KH0009 | Tái khám CK Phổi | CK Phổi | 100,000 |
NS0079 | Ventolin Nerbuler 5mg | CK Phổi | 20,000 |
M30337 | Cạo Vôi Răng | CK Răng | 250,000 |
M30070 | Cắt Nướu Răng | CK Răng | 350,000 |
M30075 | Chỉnh Nha | CK Răng | 4,000,000 |
M30029 | Chữa tủy răng 1 chân | CK Răng | 800,000 |
M30030 | Chữa tủy răng nhiều chân | CK Răng | 1,000,000 |
KH036 | Khám CK Răng Hàm Mặt | CK Răng | 150,000 |
KH0049 | Khám Pháp Y | CK Răng | 200,000 |
M30325 | Máng Mặt Nhai | CK Răng | 900,000 |
M30065 | Máng tẩy | CK Răng | 300,000 |
M30062 | Nhổ răng khôn lệch | CK Răng | 1,500,000 |
M30015 | Nhổ răng sữa | CK Răng | 100,000 |
M30016 | Nhổ răng vĩnh viễn | CK Răng | 350,000 |
M30073 | Phục Hình Cố Định | CK Răng | 1,000,000 |
M30338 | Phục Hình Sứ | CK Răng | 1,000,000 |
M30031 | Phục hình tháo lắp | CK Răng | 300,000 |
KH0020 | Tái khám CK Khám Răng | CK Răng | 100,000 |
M30339 | Tẩy Trắng | CK Răng | 1,200,000 |
M30064 | Tẩy trắng răng | CK Răng | 1,000,000 |
M30336 | Trám Răng, Xoang (1) | CK Răng | 250,000 |
M30341 | Trám răng, Xoang (2) | CK Răng | 250,000 |
M30342 | Trám răng, Xoang (3) | CK Răng | 250,000 |
M30343 | Trám răng, Xoang (4) | CK Răng | 250,000 |
M30344 | Trám răng, Xoang (5) | CK Răng | 250,000 |
M30327 | Trường Hợp Đặc Biệt (Răng Hàm Mặt) | CK Răng | 1,000,000 |
M30340 | Trường Hợp Đặc Biệt (RHM) | CK Răng | 200,000 |
M30036 | Vá hàm | CK Răng | 500,000 |
M30313 | XQuang Panorex | CK Răng | 150,000 |
XR0067 | XQuang Răng (Quanh Chóp) | CK Răng | 50,000 |
M30027 | Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD | CK Răng | 120,000 |
KH0312 | Chuyển Chuyên Khoa Lão Khoa | CK Lão | 30,000 |
NS0108 | Khám CK Lão Khoa | CK Lão | 150,000 |
KH0022 | Tái khám CK Lão Khoa | CK Lão | 100,000 |
CT0035 | Angio Retine Fluoro | CK Mắt | 300,000 |
M30305 | Chấp lẹo | CK Mắt | 150,000 |
M30303 | Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO) | CK Mắt | 250,000 |
KH0313 | Chuyển Chuyên Khoa Mắt | CK Mắt | 30,000 |
M30301 | Khám CK Mắt | CK Mắt | 150,000 |
M30332 | Khám Khúc Xạ Mắt | CK Mắt | 50,000 |
M30333 | Kính theo toa | CK Mắt | Liên hệ |
M30300 | Kỹ thuật soi góc tiền phòng | CK Mắt | 40,000 |
M30308 | Lấy dị vật giác mạc | CK Mắt | 50,000 |
M30307 | Lấy sạn vôi | CK Mắt | 50,000 |
KH0017 | Tái khám CK Mắt | CK Mắt | 100,000 |
M30306 | Thông lệ Đạo | CK Mắt | 50,000 |
M30334 | Thủ Thuật Mắt | CK Mắt | 100,000 |
KH0344 | Chức Năng Vòi | CK Tai mũi họng | 100,000 |
NS0128 | Chức Năng Vòi | CK Tai mũi họng | 200,000 |
KH0318 | Chuyển Chuyên Khoa Tai Mũi Họng | CK Tai mũi họng | 30,000 |
NS0085 | Khám CK Tai Mũi Họng | CK Tai mũi họng | 150,000 |
NS0104 | Lấy dị vật họng | CK Tai mũi họng | 50,000 |
NS0105 | Lấy dị vật mũi | CK Tai mũi họng | 50,000 |
NS0103 | Lấy dị vật tai | CK Tai mũi họng | 50,000 |
NS0118 | Nội Soi Mũi Xoang | CK Tai mũi họng | 300,000 |
NS0102 | Phản Xạ Bàn Đạp | CK Tai mũi họng | 200,000 |
NS0106 | Rửa Tai | CK Tai mũi họng | 10,000 |
NS0107 | Sinh thiết Tai Mũi Họng | CK Tai mũi họng | 20,000 |
NS0086 | Soi tai Otoscopie (có ảnh) | CK Tai mũi họng | 150,000 |
KH0011 | Tái khám CK Tai Mũi Họng | CK Tai mũi họng | 100,000 |
NS0101 | Đo Nhĩ Lượng Đồ | CK Tai mũi họng | 150,000 |
NS0087 | Đo thính lực | CK Tai mũi họng | 200,000 |
MR1021 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (MRI) | Phòng MRI | 50,000 |
MR1027 | MRI Bàn Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1025 | MRI Bàn Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1026 | MRI Bụng | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1090 | MRI Bụng Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1028 | MRI Cẳng Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1029 | MRI Cẳng Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1030 | MRI Cánh Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1069 | MRI Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1034 | MRI Cột Sống Cổ | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1065 | MRI Cột Sống Ngực | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1035 | MRI Cột Sống Thắt Lưng | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1022 | MRI Elasto Gan | Phòng MRI | 1,000,000 |
MR1042 | MRI Khớp Cổ Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1043 | MRI Khớp Cổ Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1089 | MRI Khớp Cùng Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1044 | MRI Khớp Gối | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1045 | MRI Khớp Háng | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1047 | MRI Khớp Khuỷu Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1081 | MRI Khớp Thái Dương _ Hàm | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1046 | MRI Khớp Vai | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1083 | MRI Khung Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR0005 | MRI Lần 3 | Phòng MRI | 1,500,000 |
MR1048 | MRI Mạch Máu Chi | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR0010 | MRI MIC – LIC | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1031 | MRI Mô Mềm Vùng Cổ | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1049 | MRI MRCP | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1091 | MRI MRE | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1092 | MRI Ngón Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1074 | MRI Ngón Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1082 | MRI Ngực | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1079 | MRI Phần Mềm | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1051 | MRI Sọ Não | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1066 | MRI Sọ Não _ Hốc Mắt | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1093 | MRI Sọ Não _ Mắt | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1024 | MRI Sọ Não _ Tai | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1052 | MRI Thai | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1080 | MRI Thành Bụng | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1085 | MRI Tim | Phòng MRI | 3,000,000 |
MR1086 | MRI Tĩnh Mạch Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1087 | MRI Tĩnh Mạch Chi | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1078 | MRI Toàn Cột Sống | Phòng MRI | 4,000,000 |
MR0008 | MRI Toàn Thân | Phòng MRI | 7,000,000 |
MR0007 | MRI Toàn Thân Tìm Di Căn | Phòng MRI | 5,000,000 |
MR1094 | MRI Tuyến Giáp | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1095 | MRI Tuyến Mang Tai | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1075 | MRI Tuyến Yên | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1096 | MRI Vòm Hầu | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1088 | MRI Vú | Phòng MRI | 2,600,000 |
MR0003 | MRI Vùng | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1054 | MRI Vùng Bìu – Dương Vật | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1055 | MRI Vùng Chỏm Xương Đùi | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1032 | MRI Vùng Cổ Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1033 | MRI Vùng Cổ Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR0004 | MRI Vùng Có Thuốc CE | Phòng MRI | 2,600,000 |
MR0003-56 | MRI Vùng Cổ Xương Đùi | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1062 | MRI Vùng Cùng Cụt | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1040 | MRI Vùng Gót Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1077 | MRI Vùng Hàm Mặt | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1076 | MRI Vùng Hầu Họng | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1041 | MRI Vùng Hậu Môn | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1057 | MRI Vùng Hông | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1099 | MRI Vùng Khoeo | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1100 | MRI Vùng Lưỡi | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1058 | MRI Vùng Mông | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1073 | MRI Vùng Sàn Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1097 | MRI Vùng Sàn Miệng | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1070 | MRI Vùng Tầng Sinh Môn | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1059 | MRI Vùng Thành Ngực | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1084 | MRI Vùng Thực Quản | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1060 | MRI Vùng Trực Tràng | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1037 | MRI Vùng Động Mạch Cảnh | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1038 | MRI Vùng Động Mạch Cổ | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1039 | MRI Vùng Đùi | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1098 | MRI Xương Cùng Cụt | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1064 | MRI Xương Ức | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1063 | MRI Xương Đòn | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR1036 | MRI Đám Rối Thần Kinh | Phòng MRI | 2,000,000 |
MR0009 | Primovist Gan | Phòng MRI | 7,000,000 |
MR0102 | Thu Disk CD _ MRI | Phòng MRI | 50,000 |
MR1019 | Tiền Sao Phim MRI | Phòng MRI | 50,000 |
MR0006 | Đóng Thêm Tiền Thuốc Tương Phản (CE MRI) | Phòng MRI | 600,000 |
CT0033 | Biopsy (1 Mẫu) | CK Niệu | 100,000 |
CT0048 | Giải phẫu bệnh | CK Niệu | 100,000 |
CT0046 | Tán Sỏi Nq Nội Thành + Xẻ Trần Nq (+01jjnq) | CK Niệu | 1,200,000 |
CT0047 | Xẻ nang niệu quản | CK Niệu | 1,200,000 |
CT0045 | Điều trị bướu bàng quang bằng Laser | CK Niệu | 1,500,000 |
KH0315 | Chuyển Chuyên Khoa Nhũ | CK Nhũ | 30,000 |
NS0092 | Khám CK Nhũ | CK Nhũ | 150,000 |
KH0015 | Tái khám CK Nhũ Khoa | CK Nhũ | 100,000 |
NS0127 | Cellprep | CK Phụ khoa | 400,000 |
KH0317 | Chuyển Chuyên Khoa Phụ Khoa | CK Phụ khoa | 30,000 |
NS0088 | Khám CK phụ khoa | CK Phụ khoa | 150,000 |
NS0099 | Nạo kênh cổ tử cung | CK Phụ khoa | 200,000 |
NS0090 | Nạo lòng cổ tử cung | CK Phụ khoa | 200,000 |
NS0089 | Nội Soi Cổ tử cung | CK Phụ khoa | 200,000 |
NS0098 | Sinh thiết cổ tử cung | CK Phụ khoa | 200,000 |
KH0014 | Tái khám CK Phụ Khoa | CK Phụ khoa | 100,000 |
NS0091 | Xoắn Pôlip | CK Phụ khoa | 200,000 |
NS0093 | Đốt cổ tử cung | CK Phụ khoa | 500,000 |
KH0314 | Chuyển Chuyên Khoa Nhi | CK Nhi | 30,000 |
M30309 | Khám CK Nhi | CK Nhi | 150,000 |
M30310 | Khí phế dung | CK Nhi | 20,000 |
KH0008 | Tái khám CK Nhi | CK Nhi | 100,000 |
NS0114 | Cắt đốt nội soi Polype | Nội soi | 1,000,000 |
NS0140 | Cắt Đốt Nội Soi Polype – Dạ Dày (Nội Soi) | Nội soi | 1,000,000 |
NS0129 | Chọc Dò Màng Bụng | Nội soi | 200,000 |
NS0126 | Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | Nội soi | 30,000 |
NS0117 | Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn Trực Tràng | Nội soi | 30,000 |
NS0115 | Cột trĩ | Nội soi | 500,000 |
NS0136 | Dịch Tiếng Anh _ Nội Soi | Nội soi | 50,000 |
NS0124 | Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | Nội soi | 150,000 |
NS0111 | Khám CK Hậu môn-Trực tràng | Nội soi | 150,000 |
NS0132 | Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL | Nội soi | 300,000 |
NS0131 | Kỹ Thuật Sinh Thiết Qua Nội Soi | Nội soi | 120,000 |
NS0004 | Lấy Di Vật, Ngoại Vật | Nội soi | 200,000 |
NS0142 | Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng | Nội soi | 600,000 |
NS0005 | Nội Soi cắt đốt Dạ Dày | Nội soi | 1,000,000 |
NS0001 | Nội Soi dạ dày – tá tràng | Nội soi | 600,000 |
NS0141 | Nội Soi Hậu Môn – Trực Tràng | Nội soi | 500,000 |
NS0130 | Nội Soi Phế Quản | Nội soi | 300,000 |
NS0003 | Nội Soi trực tràng | Nội soi | 500,000 |
NS0008 | Nội Soi Viên Nang (CE) | Nội soi | 14,000,000 |
NS0081 | Nội Soi vòm hầu – Thanh quản | Nội soi | 300,000 |
NS0007 | Nội Soi đại tràng | Nội soi | 900,000 |
NS0137 | Sinh Thiết _ Thủ Thuật Rửa Qua Nội Soi | Nội soi | 100,000 |
NS0112 | Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng | Nội soi | 100,000 |
NS0125 | Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) | Nội soi | 100,000 |
NS0006 | Thu video Phòng Nội Soi | Nội soi | 20,000 |
NS0002 | Tiền mê để nội soi | Nội soi | 100,000 |
NS0113 | Đo áp lực cơ vòng hậu môn | Nội soi | 100,000 |
SA0076 | Core Biopsy Vú Phần Mềm | P. Giải Phẩu bệnh | 800,000 |
SA0088 | Dịch Tiếng Anh (Giải Phẩu Bệnh _ Tế Bào Học) | P. Giải Phẩu bệnh | 50,000 |
SA0081 | FNA _ Mẫu Thứ 2 Trên 1 Bệnh Nhân | P. Giải Phẩu bệnh | 100,000 |
SA0030 | Giải phẫu bệnh Loại 1 | P. Giải Phẩu bệnh | 400,000 |
SA0050 | Giải phẫu bệnh Loại 2 | P. Giải Phẩu bệnh | 600,000 |
SA0051 | Giải phẫu bệnh Loại 3 | P. Giải Phẩu bệnh | 800,000 |
SA0080 | Giải phẫu bệnh Loại 4 | P. Giải Phẩu bệnh | 1,000,000 |
SA0089 | Giải phẫu bệnh Đặc Biệt | P. Giải Phẩu bệnh | 1,400,000 |
SA0096 | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể ALK (D5F3) | P. Giải Phẩu bệnh | 800,000 |
SA0097 | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP142) | P. Giải Phẩu bệnh | 2,500,000 |
SA0098 | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP263) | P. Giải Phẩu bệnh | 2,500,000 |
NS0094 | PAP | P. Giải Phẩu bệnh | 200,000 |
NS0139 | Phết Tế Bào Phụ Khoa PAP | P. Giải Phẩu bệnh | 150,000 |
NS0123 | Phết Tế Bào Phụ Khoa Pap _ LBC (GPB) | P. Giải Phẩu bệnh | 420,000 |
SA0027 | Sinh thiết Gan | P. Giải Phẩu bệnh | 100,000 |
SA0031 | Tế bào chẩn đoán | P. Giải Phẩu bệnh | 50,000 |
SA0063 | Tế Bào Lạ | P. Giải Phẩu bệnh | 300,000 |
SA0078 | Tiền Liệt Tuyến 6 Mẫu (GPB) | P. Giải Phẩu bệnh | 1,000,000 |
SA0079 | Tiền Liệt Tuyến 7 – 12 Mẫu (GPB) | P. Giải Phẩu bệnh | 1,300,000 |
SA0045 | Siêu Âm 4 chiều | Siêu âm 4D | 350,000 |
SA0044 | Siêu Âm Bụng 3 Chiều (yêu cầu) | Siêu âm 4D | 250,000 |
SA0087 | Siêu Âm Khớp Cổ Chân | Siêu âm 4D | 300,000 |
SA0086 | Siêu Âm Khớp Gối | Siêu âm 4D | 300,000 |
SA0085 | Siêu Âm Khớp Háng | Siêu âm 4D | 300,000 |
SA0106 | Siêu Âm KHỚP KHUỶU | Siêu âm 4D | 300,000 |
SA0105 | Siêu Âm KHỚP VAI | Siêu âm 4D | 300,000 |
SA0021 | Siêu Âm Tuyến Vú màu | Siêu âm 4D | 300,000 |
SA0046 | Siêu Âm TVS màu | Siêu âm 4D | 300,000 |
SA0048 | Siêu Âm đàn hồi (elastography) | Siêu âm 4D | 400,000 |
SA0083 | Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Khớp | Siêu âm 4D | 400,000 |
SA0084 | Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Tinh Hoàn | Siêu âm 4D | 400,000 |
SA0082 | Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Vú | Siêu âm 4D | 400,000 |
SA0014 | Thu Disk CD _ SA | Siêu âm 4D | 80,000 |
SA0091 | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Tay | Siêu âm | 300,000 |
SA0108 | Siêu Âm PHỔI | Siêu âm | 300,000 |
SA0102 | Siêu Âm TUYẾN NƯỚC BỌT | Siêu âm | 300,000 |
SA0104 | Siêu Âm VÙNG CỔ CHÂN | Siêu âm | 300,000 |
SA0103 | Siêu Âm VÙNG CỔ TAY | Siêu âm | 300,000 |
SA0093 | Siêu Âm Động Mạch Chủ Bụng | Siêu âm | 300,000 |
SA0015 | Công Ponction (SA) | Siêu âm ĐB | 250,000 |
SA0032 | Công sinh thiết | Siêu âm ĐB | 200,000 |
SA0013 | Dịch kết quả sang tiếng anh (Siêu Âm) | Siêu âm ĐB | 50,000 |
SA0017 | Siêu Âm Doppler Mạch Máu | Siêu âm ĐB | 300,000 |
SA0018 | Siêu Âm Định Lượng Xơ Gan (Fibro scan) | Siêu âm ĐB | 300,000 |
SA0069 | ARFI Gan | Siêu âm màu | 250,000 |
SA0070 | Siêu Âm Bìu | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0035 | Siêu Âm Bụng Tổng Quát Màu | Siêu âm màu | 250,000 |
SA0095 | Siêu Âm Doppler HỆ ĐỘNG MẠCH CẢNH | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0094 | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Chân | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0092 | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Thận | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0074 | Siêu Âm Gan + SWE | Siêu âm màu | 250,000 |
SA0072 | Siêu Âm Màu Khớp | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0022 | Siêu Âm não màu | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0026 | Siêu Âm Phần Mềm | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0008 | Siêu Âm thai màu | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0019 | Siêu Âm Tổng Quát BS Hải (màu) | Siêu âm màu | 250,000 |
SA0071 | Siêu Âm TRUS Trực Tràng | Siêu âm màu | 450,000 |
SA0020 | Siêu Âm Tuyến Giáp màu | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0025 | Siêu Âm tuyến mang tai màu | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0073 | Siêu Âm Tuyến Vú Tự Động ( ABVS ) | Siêu âm màu | 1,050,000 |
SA0024 | Siêu Âm vùng cổ | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0067 | Siêu Âm Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT) | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0023 | Siêu âm Mắt Màu | Siêu âm màu | 300,000 |
SA0043 | Bản sao kết quả siêu âm | Siêu âm tim | 20,000 |
SA0107 | Siêu Âm Tim + CD | Siêu âm tim | 330,000 |
SA0007 | Siêu Âm Tim Màu | Siêu âm tim | 280,000 |
SA0033 | Siêu Âm Tim Thực Quản | Siêu âm tim | 700,000 |
SA0065 | FISH Angelman | P.Di truyền | 1,000,000 |
SA0062 | FISH ối (XN ối) | P.Di truyền | 1,500,000 |
SA0066 | FISH Xp22 | P.Di truyền | 1,000,000 |
SA0064 | FISH _ XY | P.Di truyền | 800,000 |
SA0061 | Kỹ Thuật FISH Her – 2 | P.Di truyền | 2,000,000 |
SA0060 | Phân Tích Nhiễm Sắc Thể (Karyotype) | P.Di truyền | 600,000 |
KH0319 | Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá | CK Tiêu Hóa | 30,000 |
M30312 | Khám CK Tiêu hóa | CK Tiêu Hóa | 150,000 |
KH0021 | Tái khám CK Tiêu Hóa | CK Tiêu Hóa | 100,000 |
KH0323 | Chuyển Chuyên Khoa Thần Kinh | Thần kinh | 30,000 |
NS0084 | Khám CK thần kinh | Thần kinh | 150,000 |
KH0010 | Tái khám CK Thần Kinh | Thần kinh | 100,000 |
KH0322 | Chuyển Chuyên Khoa Tim Mạch | Tim mạch | 30,000 |
KH0345 | Giải Phẩu Bệnh (TMH) | Tim mạch | 400,000 |
M30304 | Khám CK Tim mạch | Tim mạch | 150,000 |
KH0012 | Tái khám CK Tim | Tim mạch | 100,000 |
DT0026 | Cung Cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm | Khám Tại Nhà | 150,000 |
DT0020 | ECG (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | 100,000 |
DT0014 | Siêu Âm Bụng Tổng Quát (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | 500,000 |
DT0016 | Siêu Âm Doppler Màu (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | 600,000 |
DT0015 | Siêu Âm Tim (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | 600,000 |
DT0024 | Siêu Âm Tuyến Giáp (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | 600,000 |
DT0025 | Siêu Âm Tuyến Vú (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | 600,000 |
DT0022 | Siêu Âm Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | Liên hệ |
DT0100 | Siêu Âm Mạch Máu Chi (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | 600,000 |
DT0018 | Xe HTT Chuyển Cấp Cứu Phạm Vi 4km (80.000/lần) | Khám Tại Nhà | 80,000 |
DT0019 | Xe HTT Đưa Đón Tại Nhà 15.000/km | Khám Tại Nhà | 15,000 |
DT0017 | XQuang Phổi Thẳng (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | 180,000 |
DT0021 | XQuang Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) | Khám Tại Nhà | Liên hệ |
KH0320 | Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá Gan Mật | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 30,000 |
KH0111 | Khám CK Tiêu hóa gan mật | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 150,000 |
KH0112 | Tái khám CK Tiêu hóa gan mật | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 100,000 |
KH0321 | Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu | CK Ung bướu | 30,000 |
NS0135 | Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu Truy Tìm | CK Ung bướu | 30,000 |
UB0001 | Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ | CK Ung bướu | 1,000,000 |
UB0002 | Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ | CK Ung bướu | 1,500,000 |
KH0333 | HT1 – Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB – MP | CK Ung bướu | 300,000 |
KH0332 | HT2 – Truyền thuốc, chọc dò + bơm thuốc tủy sống | CK Ung bướu | 500,000 |
KH0303 | HT3 – Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ | CK Ung bướu | 1,000,000 |
KH0304 | HT4 – Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ | CK Ung bướu | 1,500,000 |
NS0096 | Khám CK Ung Bướu | CK Ung bướu | 150,000 |
NS0133 | Khám CK Ung Bướu Truy Tìm | CK Ung bướu | 150,000 |
KH0018 | Tái khám CK Ung Bướu | CK Ung bướu | 100,000 |
NS0134 | Tái Khám CK Ung Bướu Truy Tìm | CK Ung bướu | 80,000 |
UB0003 | Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) | CK Ung bướu | 30,000,000 |
KH0350 | Tập Vật Lý Trị Liệu ( >12 Tuổi ) | P. Vật lý trị liệu | 150,000 |
KH0038 | Tập Vật Lý Trị Liệu (<=12 Tuổi) | P. Vật lý trị liệu | 100,000 |
KH0348 | Tập Vật Lý Trị Liệu Áp Lực 2 Chân | P. Vật lý trị liệu | 100,000 |
XN9995 | 07 Genes : BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1, STK1 | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
XN0532 | α1 AntiTrypsine | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN1408 | β2 Microglobulin | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0799 | (1 – 3) BetaD-Glucan | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN0148 | 17 – OH – Progesterone | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0786 | 25-OH Vitamin D2&D3 | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0346 | 5-HIAA (Quantitative) | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
XN1401 | A.F.P | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0112 | Acetaminophen | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0202 | Acetyl cholinesterase (NĐ thuốc trừ sâu) | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN1310 | Acetylcholine Receptor Ab (AChR) | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN0712 | Acid uric / nước tiểu | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0149 | ACTH | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0253 | ADA Test | P. Xét nghiệm | 170,000 |
XN0552 | Adeno Virus IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0553 | Adeno Virus IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9953 | ADH | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN9880 | Adiponectin | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN9977 | AIH – I, PBC IFT (SMA, AMA) | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN9972 | AIH – I/II (SMA, LKM-1) | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN9970 | AIH IFT (SMA, LKM-1, AMA, F-actin, ANA) | P. Xét nghiệm | 900,000 |
XN0205 | Albumin | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN9996 | Aldolase | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9980 | Aldosterone (máu) (Liaison) | P. Xét nghiệm | 350,000 |
XN0122 | Alkaline Phosphatase | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0583 | Alpha 1 Antitrypsine / Stool | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0113 | Alpha 2 Macroglobulin | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0211 | ALT (SGPT) | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0151 | AMA M2 | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN7401 | AMH.V2 (Tự Động) | P. Xét nghiệm | 550,000 |
XN0511 | Amibe / Stool | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0235 | Amoniac / Urine | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0730 | Amphetamine / Urine | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0714 | AMPHETAMINE test | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0364 | Amylase / Dịch | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0209 | Amylase / Máu | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0702 | Amylase / Nước tiểu | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN9976 | ANA (IFT) | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN9879 | ANA – 8 Profiles | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0338 | ANA Profile 23 IgG | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
XN2600 | Ana Test | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9987 | ANCA IFT / Kidney (p – ANCA + c – ANCA) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN9988 | ANCA IFT / Kidney confirmation (ANCA + MPO / PR – | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN9818 | ANCA Screen | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0513 | Angio Strongylus Cantonensis IgG | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN9938 | Angiostrongylus Cantonensis IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0584 | Angiotensin Converting Enzyme (ACE) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0378 | Anti – ADisintegrin And Metalloproteinase-13 | P. Xét nghiệm | 3,300,000 |
XN9992 | Anti – Insuli Ab (AIA) | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN0309 | Anti – Sm | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN4303 | Anti Beta2 Glycoprotein IgG | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN4304 | Anti Beta2 Glycoprotein IgM | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN9856 | Anti C1q (Định Lượng) | P. Xét nghiệm | 350,000 |
XN2201 | Anti Cardiolipin IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN2202 | Anti Cardiolipin IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0313 | Anti CCP | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN9803 | Anti ds DNA | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0147 | Anti GAD | P. Xét nghiệm | 350,000 |
XN1502 | Anti HAV IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1501 | Anti HAV Total | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1606 | Anti HBc IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1603 | Anti HBc Total | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1605 | Anti HBe | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN1602 | Anti HBs | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN1700 | Anti HCV (Thế hệ 3) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN1617 | Anti HDV IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1616 | Anti HDV IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0388 | Anti HDV Total (Liaison) | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN1619 | Anti HEV IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1620 | Anti HEV IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9952 | Anti Histone | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN8101 | Anti HIV (MÃU GỬI BV NHIỆT ĐỚI) | P. Xét nghiệm | 350,000 |
XN0324 | Anti HTLV I/II | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN1409 | Anti Microsomal (-TPO) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN9853 | Anti Nucleosome IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN2209 | Anti Phospholipid IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN2210 | Anti Phospholipid IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0901 | Anti PLA2R IgG | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN9839 | Anti thrombin III | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN1405 | Anti Thyroglobulin (-Tg) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0330 | Anti _ Xa | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0340 | Anti-aquaporin 4 IgG (Anti AQP4) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN4301 | Apo – A1 | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN4302 | Apo – B | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN5300 | aPTT (TCK) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN9986 | As (Arsenic) | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN0282 | ASCA IgA | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0283 | ASCA Igg | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0238 | Ascaris lumbricoides IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9934 | Ascaris Lumbricoides IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0130 | ASO (ASLO) | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN8500 | Aspergillus Antibodies IgG | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN9600 | Aspergillus Antibodies IgM | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0798 | Asperpillus (Galactomannan) Ag | P. Xét nghiệm | 650,000 |
XN0210 | AST (SGOT) | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0718 | Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ) | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0551 | Barbiturates (NT) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN1611 | Benzodiazepine (FPIA) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0732 | Benzodiazepines (NT) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN1420 | Beta 2 Microglobulin (Urine) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0794 | Beta Carotene | P. Xét nghiệm | 7,800,000 |
XN0223 | Beta Crosslaps | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN2900 | Beta HCG | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN1100 | Bilan Lipide | P. Xét nghiệm | 125,000 |
XN0201 | Bilirubin ( T / D / I ) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0738 | BK Virus Quantification | P. Xét nghiệm | 2,000,000 |
XN0932 | BK(AFB)/Fluid I (Dịch) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0933 | BK(AFB)/Fluid II (Dịch) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0934 | BK(AFB)/Fluid III (Dịch) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0940 | BK(AFB)/Sputum I (Đàm) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0941 | BK(AFB)/Sputum II (Đàm) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0942 | BK(AFB)/Sputum III (Đàm) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0943 | BK(AFB)/Sputum IV (Đàm) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0944 | BK(AFB)/Sputum V (Đàm) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0945 | BK(AFB)/Sputum VI (Đàm) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0935 | BK(AFB)/Urine I (Nước tiểu) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0936 | BK(AFB)/Urine II (Nước tiểu) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0937 | BK(AFB)/Urine III (Nước tiểu) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0320 | BNP | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN9888 | BRAF/NRAS | P. Xét nghiệm | 3,600,000 |
XN0136 | BUN | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0726 | C peptid (urine) / creatinin (urine) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN1403 | C.E.A | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN1638 | C.PEPTID (máu) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1639 | C.PEPTID (nước tiểu) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9990 | C1 inhibitor (Inactivator) | P. Xét nghiệm | 2,300,000 |
XN4100 | C3 | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN4200 | C4 | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN1406 | CA 125 | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN1407 | CA 15.3 | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN1410 | CA 19.9 (Roche) | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN1418 | CA 19.9 (Siemens) | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN9816 | CA 72.4 | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN7101 | Ca++ | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN1608 | Calcitonin | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0217 | Calcium | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN9899 | Calprotectin Specimen | P. Xét nghiệm | 750,000 |
XN0706 | Cặn ADDIS (Addis count) | P. Xét nghiệm | 30,000 |
XN8400 | Candida Antibodies IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9700 | Candida Antibodies IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0733 | Cannabinoids (NT) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0791 | Carnitine (Vitamin BT) | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
XN0795 | Carotene, Total (Alpha, Beta, Carotene) | P. Xét nghiệm | 750,000 |
XN0903 | Cấy HP + KSĐ + PCR + CYP2C19 | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0902 | Cấy Kỵ Khí | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0387 | Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Phân MGIT (MTB-MGIT) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0385 | Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Đàm/Dịch MGIT | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN0369 | Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Lượng 8 Loại | P. Xét nghiệm | 1,750,000 |
XN0368 | Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0392 | CD19 | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0393 | CD56 | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN1613 | Ceruloplasmin | P. Xét nghiệm | 75,000 |
XN6402 | Chlamydia – pneumoniae IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN6401 | Chlamydia – pneumoniae IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN6407 | Chlamydia Tracholmatis IgA (Liaison) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN6405 | Chlamydia trachomatis-IgG (Liaison) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN6404 | Chlamydia trachomatis-IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0208 | Cholesterol Total | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0336 | Chromogranin A (CaA) | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
XN1200 | Chức Năng Gan | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN0218 | Clo | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN9933 | Clonorchis Sinensis IgG | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN9932 | Clonorchis Sinensis IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN9826 | CMV DNA Roche | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN3101 | CMV IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN3102 | CMV IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN5400 | CNĐM Toàn Bộ (Coagulation Profile) | P. Xét nghiệm | 160,000 |
XN0734 | Cocaine (NT) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0796 | Coenzyme Q10 | P. Xét nghiệm | 2,300,000 |
XN0337 | Cold Agglutinin Titer | P. Xét nghiệm | 750,000 |
XN0239 | Copper (Cu) | P. Xét nghiệm | 60,000 |
XN9991 | Coproporphyrin (Quantitative) | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0530 | Cortisol / Blood (Afternoon) (CLIA) | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0140 | Cortisol / Máu | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0141 | Cortisol / Nước Tiểu 24h | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0157 | Cortisol nước bọt | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN0124 | CPK | P. Xét nghiệm | 60,000 |
XN0125 | CPK – MB | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0231 | Creatinin / Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0704 | Creatinine Clearance | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0102 | Creatinine/máu (eGFR) | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0339 | Cryoglobulin, S | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN9945 | CT – NG DNA | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0284 | Cu / Urine / ICP – MS | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN1614 | Cyclosporine | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN1900 | Cyfra 21.1 | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN1415 | CYP2 C19 * 2 genotype | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN1416 | CYP2 C19*2*3 genotype | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN9862 | Cystatin C | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9930 | Cysticercose IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9939 | Cysticercose IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN2507 | D – Dimer | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN2805 | Dengue Fever (IgG + IgM) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN2700 | Dengue NS1Ag | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN6502 | DHEA.SO4 | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0355 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Khoa XN) | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN955 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Nhật (Khoa XN) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN2503 | Digoxin | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9827 | EBV DNA Roche | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN9883 | EBV VCA IgA | P. Xét nghiệm | 170,000 |
XN9984 | EBV VCA IgG (Liaison) | P. Xét nghiệm | 170,000 |
XN9985 | EBV VCA IgM (Liaison) | P. Xét nghiệm | 170,000 |
XN1615 | Echinococcus IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9936 | Echinococcus IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN9861 | eGFR (Độ Lọc Cầu Thận) | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN9864 | EGFR Mutant | P. Xét nghiệm | 4,800,000 |
XN0587 | Elastase / STOOL | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN9815 | ENA – 6 Profiles | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
XN9881 | Enterovirus IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9811 | Enterovirus IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9868 | EPO | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN3700 | Estradiol | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN2203 | Ethanol (Ethyl Alcohol) (Cồn/Máu) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0910 | Everolimus | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN9973 | F – Actin IFT | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0383 | Factor II | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0373 | Factor IX | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN9841 | Factor V | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0812 | Factor V Leiden | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0374 | Factor VII | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0365 | Factor VIII (8) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0375 | Factor x | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0389 | FACTOR XI | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0390 | FACTOR XII (12) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN9948 | Fasciola sp IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0232 | Fe / Urine | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN5600 | Ferritin | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN1419 | FH Gen Profiles | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
XN5500 | Fibrinogen | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN1625 | Fibrotest – Actitest | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0580 | FLUID ANALYSIS(Sinh hóa tế bào) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0805 | FOBT (Định lượng) | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0144 | Folate | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9858 | Free Metanephrine | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN0533 | Free PSA | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN0797 | Free Radical & Antioxidant Testing (D-Rom/BAP Test | P. Xét nghiệm | 2,700,000 |
XN1305 | Free T3 | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN1306 | Free T4 | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9866 | Free Testosterone | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN9860 | Fructosamine | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN3400 | FSH | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0348 | FTA-ABS IgG | P. Xét nghiệm | 380,000 |
XN0331 | FTA-ABS IgM | P. Xét nghiệm | 380,000 |
XN0316 | Fungus Culture (cấy tìm nấm) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0317 | Fungus Exam (soi tươi tìm nấm) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0150 | G6 PD | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN3105 | Galectin | P. Xét nghiệm | 350,000 |
XN9840 | Gama Interferon | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN0380 | Gardnerella Caginalis PCR | P. Xét nghiệm | 385,000 |
XN9828 | Gastrin | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9989 | GBM IFT | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN9967 | GBS PCR | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0923 | Gentamicin | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN0121 | GGT | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0909 | Giải Trình Tự Định Danh Vi Khuấn / Vi Nấm | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN0206 | Globulin | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0159 | Glucagon | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN0103 | Glucose | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0105 | Glucose (Random) | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0162 | Glucose sau ăn 1 giờ | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0163 | Glucose sau ăn 2 giờ | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0164 | Glucose sau ăn 3 giờ | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0161 | Glucose sau ăn 30 phút | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0165 | Glucose sau ăn 4 giờ | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0166 | Glucose sau ăn 5 giờ | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0110 | Glucose sau ăn___giờ | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN9931 | Gnathostoma IgG | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0377 | Gói Di Truyền Hệ Tim Mạch, Khảo Sát Các Nhóm Gen Liên Quan Các Bất Thường Của Hệ Tim Mạch |
P. Xét nghiệm | 7,500,000 |
XN0588 | Hantaan Virus Ab | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0303 | Haptoglobin | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN3300 | HbA1C | P. Xét nghiệm | 110,000 |
XN9892 | HBcrAg (Fuji) | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN9893 | HBeAg (Fuji) | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN1632 | HBeAg (Định Lượng) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN1604 | HBeAg (Định Tính) | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN1601 | HBsAg (Định Tính) | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN1635 | HBsAg Định Lượng | P. Xét nghiệm | 350,000 |
XN9894 | HBsAg Định Lượng (Fuji Siêu nhạy) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN1634 | HBsAg Định Lượng (Sysmex) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1636 | HBV DNA (Abbott) | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN9300 | HBV DNA (Định Tính) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN1623 | HBV DNA Cobas Roche (ĐL) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN2512 | HBV DNA Taqman | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN1622 | HBV Genotype (Sequencing) | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
XN9852 | HBV Genotype + ADV | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN1627 | HBV Genotype + kháng LAM | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN9854 | HBV Genotype + kháng LAM, ADV | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN1626 | HBV Genotype Taqman | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN9958 | HCC Risk | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN1000 | HCG / Nước Tiểu (Elisa) Định Tính | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN5800 | HCG / Nước Tiểu Định Lượng | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN2204 | HCO3 – Dự trữ kiềm – RA | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN2517 | HCV Genotype NS5B (Sequencing) | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
XN2514 | HCV Genotype Realtime | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN1637 | HCV RNA (Abbott) | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
XN9801 | HCV RNA (Định Tính) | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN2513 | HCV RNA Taqman | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN1624 | HCV RNA TaqMan Roche (Định Lượng) | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0118 | HDL.C | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN9966 | HDV RNA | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN0724 | Heroine / Morphine (Máu / ĐL) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0723 | Heroine / Morphine (NT / ĐL) | P. Xét nghiệm | 120,000 |
XN9886 | HEV RNA | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN0911 | Hg (Mercury) | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN7900 | hGH | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0353 | Histamine | P. Xét nghiệm | 3,500,000 |
XN7300 | HIV Ag (Combo) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0541 | HIV Ag / Ab Combo | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9870 | HLA B27 | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN5100 | Homocysteine Total | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0301 | Hồng cầu lưới | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0804 | HP Agt ( Phân ) | P. Xét nghiệm | 350,000 |
XN7500 | HP test ( IgG ) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN7600 | HP test ( IgM ) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9872 | HPV Cobas Roche | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN9875 | HPV HC2 Quiagen | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN0394 | HPV SCREENING 16 Genotypes | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN8201 | hsCRP | P. Xét nghiệm | 55,000 |
XN9895 | HSV 1,2 IgG | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN9896 | HSV 1,2 IgM | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN9848 | HSV DNA 1,2 | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0384 | Human Herpes Virus 8 (HHV8) PCR | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0128 | Huyết thanh chẩn đoán widal | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN9814 | ICA | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN4000 | IgA | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0521 | IgA / CSF | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN6200 | IgE (Total) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0155 | IGF – 1 (Insuline like growth factor 1) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0360 | IGF-BP3 (CLIA) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN3800 | IgG | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0520 | IgG / CSF | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN3900 | IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0522 | IgM / CSF | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN2516 | IL28B | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN0359 | Inflammatory Myopathies (Viêm Cơ Tự Miễn, Viêm Phổi) | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
XN0536 | Influenza A IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9901 | Inhibin | P. Xét nghiệm | 900,000 |
XN0142 | Insuline | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9871 | Interleukin – 17A | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN9962 | Interleukin 10 (TL10) | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN9963 | Interleukin 12 (TL12) | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN9835 | Interleukin 6 | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0709 | Ion Ca nước tiểu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0710 | Ion Cl nước tiểu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0708 | Ion K Nước Tiểu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0221 | Ion đồ chung | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0707 | Ion đồ nước tiểu (K, Na, Ca, Cl) | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN1308 | iPTH | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN5700 | Iron | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0912 | JAK2V617F Mutation | P. Xét nghiệm | 2,700,000 |
XN8601 | Japanese Encephalitis – IgG (VNNB) | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN8602 | Japanese Encephalitis – IgM (VNNB) | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0107 | K / Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0216 | Kali | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN9822 | Kappa & Lambda light chain | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN9957 | Kẽm / máu ( Zinc / Blood ) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0114 | Keton / Máu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0104 | Keton / Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0908 | Kháng Nấm Đồ Định Lượng (MIC 8 Loại) | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
XN0907 | Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0906 | Kháng Sinh Đồ (Làm Thêm Cho Vi Khuẩn Thường) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN2208 | Khí trong máu chung | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1701 | KL 6 (bệnh phổi kẽ/ILD) | P. Xét nghiệm | Liên hệ |
XN9887 | KRAS | P. Xét nghiệm | 3,600,000 |
XN0801 | KSTĐR / Stool Exam (COP) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN0108 | Lactic Ac (Lactate ) | P. Xét nghiệm | 30,000 |
XN0924 | LAP (Leucine Amino Peptidase) | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0914 | LC1 ( Autoimmunr Liver Disease Antibody ) | P. Xét nghiệm | 3,400,000 |
XN0127 | LDH | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0126 | LDH / Fluide | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0117 | LDL.C | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN2509 | Legionella-pneumophila IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN2511 | Legionella-pneumophila IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9821 | Leptopira – IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9869 | Leptospira IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN3500 | LH | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9867 | Lipase | P. Xét nghiệm | 60,000 |
XN9878 | LiquiPrep Pap + HPV HC2 | P. Xét nghiệm | 750,000 |
XN0109 | LKM – 1 | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9975 | LKM – 1 IFT | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0913 | Lupus Anticoagulant (Confirm) | P. Xét nghiệm | 900,000 |
XN0585 | Lupus Anticoagulant Screen | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0347 | Lysozyme | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN9978 | M2BPGi | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN0219 | Magnesium ( Manhê ) Mg | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0236 | Magnesium / Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN3200 | Malaria (KSTSR) Phết lam máu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0802 | Máu ẩn / phân (Occult Blood) | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0581 | Measles IgG (Liaison) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0582 | Measles IgM (Liaison) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0727 | Metanephrine / Nước Tiểu / 24h | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN0741 | Metanephrine Máu | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN0341 | Methotrexate / Serum | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0905 | MIC 1 Loại Kháng Sinh (Vi Khuẩn Thường) | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0904 | MIC Vi Khuẩn Kỵ Khí | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0713 | MicroAlbumin/Nước tiểu 24 giờ | P. Xét nghiệm | 30,000 |
XN0930 | MicroAlbumin/Nước tiểu bất kỳ | P. Xét nghiệm | 30,000 |
XN0372 | Mixing Test | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN9982 | Mumps IgG (Liaison) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN9983 | Mumps IgM (Liaison) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN9902 | Musk Ab | P. Xét nghiệm | 10,400,000 |
XN2518 | Mycoplasma – Pneumoniae IgG | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN2519 | Mycoplasma – Pneumoniae IgM | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0926 | Mycoplasma Genitalium PCR | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN0915 | Mycoplasma Hominis PCR | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN1612 | Myoglobin | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN0356 | Myoglobin (U) | P. Xét nghiệm | 650,000 |
XN0237 | Na / Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0215 | Natri | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0304 | NFS (C.B.C) | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9865 | NGAL | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
XN0400 | NH3 | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0111 | Nhóm máu ABO ( GS + Rh ) | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN9937 | Nhuộm Gram (Gram Stain) hoặc gono | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN9961 | Normetanephrine | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN9891 | Novaprep Pap | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0737 | Nước Tiểu 12 Thông Số | P. Xét nghiệm | 30,000 |
XN0138 | OGTT | P. Xét nghiệm | 60,000 |
XN0222 | Osteocalcin ( Loãng xương ) | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN0234 | P / Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0327 | P2PSA/PHI | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN9968 | Panel Chất Gây Nghiện (Morphin,Ectasy (MDMA), Meth 1 | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN9810 | Paragonimus IgG (Sán Lá Phổi) | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN9940 | Paragonimus IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0550 | Parasist F | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0925 | Parvovirus B19 PCR | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN0739 | Pathtezt | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0146 | Pb / Blood ( Chì / Máu ) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN7700 | PCR (Sputum, Urine, Fluide) (PCR Lao) | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0916 | PCR Clostridium Difficile | P. Xét nghiệm | 550,000 |
XN0946 | PCR EV71 (định tính Enterovirus 71) | P. Xét nghiệm | 550,000 |
XN0586 | PCR HIV Đo Tải Lượng Hệ Thống Tự Động | P. Xét nghiệm | 700,000 |
XN0920 | PCR HP Phân + CyP2C19 | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
XN0354 | PCR Nấm | P. Xét nghiệm | 950,000 |
XN0917 | PCR Neisseria Meningitides (Não Mô Cầu) | P. Xét nghiệm | 550,000 |
XN0332 | PCR Salmonella | P. Xét nghiệm | 500,000 |
XN0361 | PCR STD (NT, NT SINH DỤC) | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
XN0918 | PCR Strptococus Suis (Liên Cầu Khuẩn) | P. Xét nghiệm | 550,000 |
XN0919 | PCR Viêm Não Nhật Bản | P. Xét nghiệm | 550,000 |
XN9863 | Pepsinogen 1 – 2 | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN5000 | Peripheral Blood Smear (Phết Máu Ngoại Biên) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN2400 | Phân Tích Sạn (Stone Analysis) | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0742 | Phenytoin | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0938 | Phết tế bào Pathtezt (Nữ đã kết hôn) | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0740 | Phết tế bào Pathtezt + HPV Cobas | P. Xét nghiệm | 850,000 |
XN0381 | Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0220 | Phosphorus (PO4) | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0382 | Phụ Thu Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà Cùng Đ.Chỉ | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN9964 | PIVKA II (DCP) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0370 | Pnemocytis Jiroreci PCR | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN0358 | Porphbilinogen (Quantitative) Định Lượng/ Urine | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0725 | Porphobilinogen (PBG) | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0252 | Pre Albumin | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN0156 | Prisca 3 tháng | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN3104 | Pro B.N.P | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN3010 | Pro BNP | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN1412 | Pro GRP | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0154 | Procalcitonin (PCT) | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN7400 | Progesterone | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0391 | Proinsulin/Serum | P. Xét nghiệm | 3,500,000 |
XN3600 | Prolactine | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0251 | Protein / CSF | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0711 | Protein / Nước Tiểu 24 giờ | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0250 | Protein / Urine Random | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0270 | Protein Bence Jones | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN9837 | Protein C | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN9838 | Protein S | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0204 | Protid | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN1402 | PSA | P. Xét nghiệm | 140,000 |
XN9971 | PSC IFT (ANCA, ANA) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0560 | PT profile (INR) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN4900 | PT profile (PT%) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN5200 | PT Profile (TQ) | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN9969 | QuantiFERON (QFT) | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
XN0765 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
XN0774 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 2,250,000 |
XN0756 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
XN0784 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Tự_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
XN0766 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 2 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 950,000 |
XN0775 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 2 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0757 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 2 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 790,000 |
XN0767 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
XN0776 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0758 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 990,000 |
XN0768 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
XN0777 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,450,000 |
XN0759 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
XN0769 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0778 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
XN0760 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0783 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Tự_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0770 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 1,250,000 |
XN0779 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,700,000 |
XN0761 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 1,250,000 |
XN0771 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0780 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
XN0762 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0772 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 1,400,000 |
XN0781 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 1,950,000 |
XN0763 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 1,400,000 |
XN0773 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
XN0782 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 HĐ_Xử Lý_VTTH) | P. Xét nghiệm | 2,100,000 |
XN0764 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 Lấy Mẫu Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
XN0751 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Gộp 10) | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0750 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Gộp 5) | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
XN0785 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Hợp Đồng) | P. Xét nghiệm | 850,000 |
XN0749 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Mang Đến) | P. Xét nghiệm | 550,000 |
XN0748 | Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Tại Medic) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0334 | Realtime PCR SARS CoV-2 (Mẫu Đơn Mang Đến) XN NHANH | P. Xét nghiệm | 780,000 |
XN0333 | Realtime PCR SARS CoV-2 (Mẫu Đơn Medic) XN NHANH | P. Xét nghiệm | 820,000 |
XN9981 | Renine activity / máu | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0132 | RF | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0395 | Rickettsia Typhi Ab (Murine Typhus) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN9812 | Rida Panel 1 VIET (Đ.lượng) | P. Xét nghiệm | 750,000 |
XN4817 | Rida Panel 4 | P. Xét nghiệm | 750,000 |
XN9850 | ROMA Test | P. Xét nghiệm | 350,000 |
XN9979 | RPR Định Lượng (Roche) / VDRL | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN9500 | Rubella IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9100 | Rubella IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0743 | Sars CoV 19 Antigen (test nhanh) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN8900 | SCC | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0512 | Schistosoma mansoni (sán máng ) | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0349 | Selenium/ Blood (ICP – MS) | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN8300 | Sero Amibe | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN2510 | Sero Filariasis(giun chỉ) | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0516 | Sero Malaria (P.f , P.v , P.m , P.o) | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0344 | Serotonin [LC-MS/MS] | P. Xét nghiệm | 800,000 |
XN0153 | SHBG | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0808 | Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Phổi (06 Genes) | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
XN0810 | Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Đại Trực Tràng (03 G | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
XN9855 | Sirolimus Test | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
XN9882 | SLA | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9974 | SMA IFT | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0325 | Soi Dịch | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN9946 | Soi Tươi Nhuộm Dịch Âm Đạo | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0167 | Soi Tươi Nhuộm Dịch Niệu Đạo | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0326 | Soi Tươi Tìm Demodex | P. Xét nghiệm | 40,000 |
XN2804 | Stone Analysis (Physical) | P. Xét nghiệm | 850,000 |
XN9924 | Strongyloides IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN4401 | Syphilis | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN1302 | T3 | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN1303 | T4 | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9817 | Tacrolimus | P. Xét nghiệm | 550,000 |
XN2206 | tCO2 | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0721 | Test bộ 3 Catecholamines / Nước tiểu | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN9874 | Test bộ 3 Catecholamines/máu | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN8100 | Test H.Pylori C13 (XN Hơi Thở) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN5900 | Testosterone | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0160 | Theophylline (Aminolhylline) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN1411 | Thyroglobulin Ag | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN1417 | Tỉ Lệ PSA | P. Xét nghiệm | 280,000 |
XN2300 | Tinh Trùng Đồ (Spermogramme) | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9829 | TNF_alpha (Tumor Necrosis Factor ) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0701 | Tổng Phân Tích Nước Tiểu | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN9951 | Toxocara canis IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN9200 | Toxoplasma IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9000 | Toxoplasma IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0106 | Transferin | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN9935 | Trichinella Spiralis IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
XN0318 | Trichinella spizalis IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0120 | Triglycerides | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0135 | Troponin – I hs | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9400 | Troponin – T hs | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0600 | TS-TC (Bleeding Time & Coagulated Time) | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN1301 | TSH (Thế hệ 3) | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN1309 | TSH Receptor Ab (TRAb) | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN9965 | TSI (Siemens) | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN7000 | Tuberculosis Culture (Cấy tìm BK) | P. Xét nghiệm | 200,000 |
XN0539 | Unconjugated Estriol (uE3) | P. Xét nghiệm | 80,000 |
XN0281 | uPCR ( tỉ lệ Protein/Creatinin niệu random) | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0101 | Urea / BUN | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0705 | Urea clearance | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN0379 | Ureaplasma Parvum PCR | P. Xét nghiệm | 385,000 |
XN0927 | Ureaplasma Urealyticum PCR | P. Xét nghiệm | 400,000 |
XN0703 | Urée / Nước tiểu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
XN0214 | Uric acid | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0285 | Urinay Iodine(RU) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN9993 | Valproic Acid (orfil) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN9994 | Vancomycin | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0367 | VEGF Blood | P. Xét nghiệm | 4,600,000 |
XN0357 | Viêm não tự miễn (type NMDA, CASPR2, AMPA 1/2, LGI | P. Xét nghiệm | 3,000,000 |
XN0345 | VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) | P. Xét nghiệm | 12,000,000 |
XN0787 | Vitamin A (Retinol) | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
XN0788 | Vitamin B1 (Thiamine) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0145 | Vitamin B12 | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN0789 | Vitamin B2 (Riboflavin) | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
XN0921 | Vitamin B6 | P. Xét nghiệm | 1,400,000 |
XN0755 | Vitamin C (Ascorbic) [HPLC] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN9825 | Vitamin D Total (25-OH Vit D) | P. Xét nghiệm | 300,000 |
XN0754 | Vitamin E (Tocopherol) [HPLC] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0790 | Vitamin E Fraction | P. Xét nghiệm | 10,500,000 |
XN0793 | Vitamin E Tocopherol (Gamma) | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN0792 | Vitamin K Fraction | P. Xét nghiệm | 6,500,000 |
XN0119 | VLDL cholest | P. Xét nghiệm | 25,000 |
XN0922 | VMA (Quantitative) | P. Xét nghiệm | 1,400,000 |
XN2100 | Vs (ESR) Tốc Độ Lắng Máu | P. Xét nghiệm | 30,000 |
XN0362 | VWF (Ristocetin Cofactor) | P. Xét nghiệm | 600,000 |
XN0363 | VWF (VIII Related Ag) | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN9849 | VZV DNA | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN9897 | VZV IgG (Liaison) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN9898 | VZV IgM (Liaison) | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN9959 | Đếm CD4/CD8 | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN8000 | Điện di Hb | P. Xét nghiệm | 250,000 |
XN0143 | Điện di Protein / Nước tiểu | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0123 | Điện di Protein / Serum | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9941 | Định danh ký sinh trùng | P. Xét nghiệm | 50,000 |
XN9889 | Định lượng FLC Kappa & Lambda | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
XN9943 | Định lượng Leptin / máu | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0371 | Định Lượng Lipoprotein (a) | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN9944 | Định lượng Total P1NP/máu | P. Xét nghiệm | 450,000 |
XN0328 | Đo Áp Lực Thẩm Thấu Máu | P. Xét nghiệm | 150,000 |
XN0329 | Đo Áp Lực Thẩm Thấu Niệu | P. Xét nghiệm | 100,000 |
XN9873 | Độ Bão Hòa Transferrin | P. Xét nghiệm | 90,000 |
XN0807 | Đột Biến Mô U Ung Thư Phổi (06 Genes) | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
XN0809 | Đột Biến Mô U Ung Thư Đại Trực Tràng (05 Genes) | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
XN0811 | Đột Biến Ung Thư Vú/ buồng trứng (05 Genes) | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
XR0033 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (XRay) | P. X Quang | 50,000 |
XR0025 | In Thêm Phim [Film] | P. X Quang | Liên hệ |
XR9111 | Thu Disk CD _ XRAY | P. X Quang | 50,000 |
XR0239 | Tiền Sao Phim XQuang | P. X Quang | 60,000 |
XR9122 | XQuang 2 Bàn Chân Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9121 | XQuang 2 Bàn Chân Nghiêng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9125 | XQuang 2 Bàn Chân Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9124 | XQuang 2 Bàn Chân Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9126 | XQuang 2 Bàn Tay Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9189 | XQuang 2 Bàn Tay Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9128 | XQuang 2 Khớp Cổ Chân Nghiêng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9129 | XQuang 2 Khớp Cổ Chân Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9130 | XQuang 2 Khớp Gối Nghiêng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9132 | XQuang 2 Khớp Gối Tiếp Tuyến [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9133 | XQuang 2 Khớp Háng Nghiêng [Film] | P. X Quang | 190,000 |
XR9134 | XQuang 2 Khớp Vai Tiếp Tuyến [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9135 | XQuang 2 Xương Bánh Chè [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR9136 | XQuang Bàn Chân (Phải) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0016 | XQuang Bàn Chân (Phải) T/N [Film] (Foot) | P. X Quang | 120,000 |
XR9137 | XQuang Bàn Chân (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9138 | XQuang Bàn Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9127 | XQuang Bàn Chân (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9139 | XQuang Bàn Chân (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0356 | XQuang Bàn Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Hand) | P. X Quang | 230,000 |
XR0019 | XQuang Bàn Tay (Phải) T/N [Film] (Hand) | P. X Quang | 120,000 |
XR0229 | XQuang Bàn Tay (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0357 | XQuang Bàn Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Hand) | P. X Quang | 230,000 |
XR9140 | XQuang Bàn Tay (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9141 | XQuang Bàn Tay (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0370 | XQuang Bàn Tay Thẳng (Đo Tuổi Xương) | P. X Quang | 120,000 |
XR0048 | XQuang Bending Test Hai Bên [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0099 | XQuang Blondeau Hirlz [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0202 | XQuang Blondeau Hirlz [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0005 | XQuang Blondeau Hirtz [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0006 | XQuang Blondeau [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0203 | XQuang Blondeau [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0026 | XQuang Bụng Đứng KSS [Film Lớn] (Upright Abd_Plain F) | P. X Quang | 190,000 |
XR9142 | XQuang Cẳng Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Leg) | P. X Quang | 230,000 |
XR0029 | XQuang Cẳng Chân (Phải) T/N [Film] (Leg) | P. X Quang | 120,000 |
XR0228 | XQuang Cẳng Chân (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9144 | XQuang Cẳng Chân (Trái) T/N [Film Lớn] (Leg) | P. X Quang | 230,000 |
XR9143 | XQuang Cẳng Chân (Trái) T/N [Film] (leg) | P. X Quang | 120,000 |
XR9145 | XQuang Cẳng Chân (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0341 | XQuang Cánh Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0042 | XQuang Cánh Tay (Phải) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0232 | XQuang Cánh Tay (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0343 | XQuang Cánh Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0342 | XQuang Cánh Tay (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0376 | XQuang Cánh Tay (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9146 | XQuang Chi Dưới [Film Lớn] | P. X Quang | 360,000 |
XR0055 | XQuang Chi Nối 2 Film A | P. X Quang | 180,000 |
XR9147 | XQuang Chi Trên [Film Lớn] | P. X Quang | 360,000 |
XR0358 | XQuang Cổ Chân (Phải) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0015 | XQuang Cổ Chân (Phải) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0224 | XQuang Cổ Chân (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0359 | XQuang Cổ Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9148 | XQuang Cổ Chân (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9149 | XQuang Cổ Chân (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9150 | XQuang Cổ Nghiêng [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR9151 | XQuang Cổ Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR9152 | XQuang Cổ Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Wrist A) | P. X Quang | 230,000 |
XR0036 | XQuang Cổ Tay (Phải) T/N [Film] (Wrist A) | P. X Quang | 120,000 |
XR0236 | XQuang Cổ Tay (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9154 | XQuang Cổ Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Wrist A) | P. X Quang | 230,000 |
XR9153 | XQuang Cổ Tay (Trái) T/N [Film] (Wrist A) | P. X Quang | 120,000 |
XR0355 | XQuang Cổ Tay (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9107 | XQuang Cổ Xương Đùi T/N | P. X Quang | 230,000 |
XR9106 | XQuang Cổ Xương Đùi Thẳng | P. X Quang | 190,000 |
XR0389 | XQuang Combo Cột Sống Cổ [Film] | P. X Quang | 240,000 |
XR0390 | XQuang Combo Cột Sống Cổ [In Giấy] | P. X Quang | 170,000 |
XR0372 | XQuang Cột Sống Cổ (C1 – C2) Há/Nghiêng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0004 | XQuang Cột Sống Cổ (C1-C2) Há/Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9157 | XQuang Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9156 | XQuang Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0218 | XQuang Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9160 | XQuang Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9159 | XQuang Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0219 | XQuang Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9161 | XQuang Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9163 | XQuang Cột Sống Cổ T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0012 | XQuang Cột Sống Cổ T/N [Film] (Cervical spine ) | P. X Quang | 120,000 |
XR0217 | XQuang Cột Sống Cổ T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0080 | XQuang Cột Sống Cổ Thẳng | P. X Quang | 95,000 |
XR9162 | XQuang Cột Sống Cổ Đo Chỉ số TORG [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR9186 | XQuang Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9166 | XQuang Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] | P. X Quang | 230,000 |
XR9187 | XQuang Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR0371 | XQuang Cột Sống FULCRUM [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0074 | XQuang Cột Sống Lưng 3/4 Hai Bên | P. X Quang | 230,000 |
XR0073 | XQuang Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên | P. X Quang | 230,000 |
XR9168 | XQuang Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0388 | XQuang Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR9170 | XQuang Cột Sống Ngực T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0238 | XQuang Cột Sống Ngực T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR9171 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [Film] | P. X Quang | 230,000 |
XR9173 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR9175 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9112 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngửa [Film] | P. X Quang | 230,000 |
XR9119 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR9176 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR9178 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0215 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR0078 | XQuang Cột Sống Thắt Lưng Thẳng [Film] | P. X Quang | 190,000 |
XR9118 | XQuang Dạ Dày CQ Baryte (Thuốc Nước) [Film] | P. X Quang | 670,000 |
XR0021 | XQuang Dạ Dày CQ Baryte [Film] (Barium meal) | P. X Quang | 300,000 |
XR0216 | XQuang Dạ Dày CQ Baryte [In Giấy] | P. X Quang | 180,000 |
XR0244 | XQuang EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 1) [Film Lớn] | P. X Quang | 600,000 |
XR0246 | XQuang EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 2) [Film Lớn] | P. X Quang | 300,000 |
XR0245 | XQuang EOS Chậu Chi Dưới 3D (Lần 1) [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
XR0247 | XQuang EOS Chậu Chi Dưới 3D (Lần 2) [Film Lớn] | P. X Quang | 600,000 |
XR9113 | XQuang EOS Chi Trên _ 2D (Lần 1) [Film] | P. X Quang | 600,000 |
XR9114 | XQuang EOS Chi Trên _ 2D (Lần 2) [Film] | P. X Quang | 300,000 |
XR9115 | XQuang EOS Chi Trên _ 3D (Lần 1) [Film] | P. X Quang | 1,200,000 |
XR9116 | XQuang EOS Chi Trên _ 3D (Lần 2) [Film] | P. X Quang | 600,000 |
XR9117 | XQuang EOS Cột Sống Thẳng Kéo | P. X Quang | 600,000 |
XR0248 | XQuang EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 1) [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
XR0249 | XQuang EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 2) [Film Lớn] | P. X Quang | 600,000 |
XR0250 | XQuang EOS Toàn Cột Sống 3D (lần 1) [Film Lớn] | P. X Quang | 2,400,000 |
XR0251 | XQuang EOS Toàn Cột Sống 3D (Lần 2) [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
XR0240 | XQuang EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 1) [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
XR0242 | XQuang EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 2) [Film Lớn] | P. X Quang | 600,000 |
XR0241 | XQuang EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 1) [Film Lớn] | P. X Quang | 2,400,000 |
XR0243 | XQuang EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 2) [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
XR0252 | XQuang EOS Đo Khung Chậu [Film Lớn] | P. X Quang | 360,000 |
XR0083 | XQuang Galacto Graphy Vú (Phải) | P. X Quang | 430,000 |
XR0084 | XQuang Galacto Graphy Vú (Trái) | P. X Quang | 430,000 |
XR9181 | XQuang Gót Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Heel) | P. X Quang | 230,000 |
XR0017 | XQuang Gót Chân (Phải) T/N [Film] (Heel) | P. X Quang | 120,000 |
XR0227 | XQuang Gót Chân (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR9183 | XQuang Gót Chân (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR9182 | XQuang Gót Chân (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9184 | XQuang Gót Chân (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0383 | XQuang Hệ Niệu Không Sửa Soạn T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0316 | XQuang Hệ Niệu [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0204 | XQuang Hirlz [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0007 | XQuang Hirtz [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR9185 | XQuang Hốc Mắt [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0212 | XQuang Hốc Mắt [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0382 | XQuang Khớp Cùng Đòn Hai Bên [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0300 | XQuang Khớp Gối (Phải) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0014 | XQuang Khớp Gối (Phải) T/N [Film] (Knee joint ) | P. X Quang | 120,000 |
XR0301 | XQuang Khớp Gối (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0303 | XQuang Khớp Gối (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0302 | XQuang Khớp Gối (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0225 | XQuang Khớp Gối (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0305 | XQuang Khớp Háng (Phải) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0235 | XQuang Khớp Háng (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR0306 | XQuang Khớp Háng (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0307 | XQuang Khớp Háng (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR0039 | XQuang Khớp Háng Thẳng [Film Lớn] (Hip joint) | P. X Quang | 190,000 |
XR0237 | XQuang Khớp Háng Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0368 | XQuang Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0213 | XQuang Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0075 | XQuang Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0308 | XQuang Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0309 | XQuang Khớp Ức Đòn Hai Bên [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0360 | XQuang Khớp Vai (Phải) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0082 | XQuang Khớp Vai (Phải) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0233 | XQuang Khớp Vai (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0361 | XQuang Khớp Vai (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0310 | XQuang Khớp Vai (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0311 | XQuang Khớp Vai (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0312 | XQuang Khung Chậu Chân Ếch [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0064 | XQuang Khung Chậu T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0063 | XQuang Khung Chậu Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0313 | XQuang Khung Chậu Thẳng [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0221 | XQuang Khung Chậu Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0018 | XQuang Khung Chậu [Film] (Pelvis) | P. X Quang | 95,000 |
XR0362 | XQuang Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0020 | XQuang Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film] (Elbow) | P. X Quang | 120,000 |
XR0230 | XQuang Khuỷu Tay (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0363 | XQuang Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0314 | XQuang Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0315 | XQuang Khuỷu Tay (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0375 | XQuang KUB (Sau Chụp CT) [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0377 | XQuang Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0043 | XQuang Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film] (Apicolordotic) | P. X Quang | 95,000 |
XR0207 | XQuang Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0318 | XQuang Lồng Ngực Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 115,000 |
XR0317 | XQuang Lồng Ngực Nghiêng [Film] | P. X Quang | 85,000 |
XR0319 | XQuang Lồng Ngực Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0385 | XQuang Lồng Ngực T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0386 | XQuang Lồng Ngực T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR0321 | XQuang Lồng Ngực Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0320 | XQuang Lồng Ngực Thẳng [Film] | P. X Quang | 85,000 |
XR0200 | XQuang Lồng Ngực Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0322 | XQuang Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film Lớn] | P. X Quang | 115,000 |
XR0050 | XQuang Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0323 | XQuang Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film Lớn] | P. X Quang | 115,000 |
XR0049 | XQuang Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0324 | XQuang Mấu Trâm Thái Dương [Film] (Nadeau) | P. X Quang | 95,000 |
XR9105 | XQuang Nhũ Ảnh M2 [Film] | P. X Quang | 160,000 |
XR0332 | XQuang Nhũ Ảnh M3 [Film] | P. X Quang | 240,000 |
XR0094 | XQuang Nhũ Ảnh M4 [Film] | P. X Quang | 320,000 |
XR0093 | XQuang Nhũ Ảnh M6 [Film] | P. X Quang | 480,000 |
XR0326 | XQuang Ruột Non CQ Baryte Thuốc Nước [Film Lớn] | P. X Quang | 670,000 |
XR0325 | XQuang Ruột Non CQ Baryte [Film Lớn] | P. X Quang | 300,000 |
XR0027 | XQuang Schuller | P. X Quang | 120,000 |
XR0009 | XQuang Sọ Nghiêng [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0206 | XQuang Sọ Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0328 | XQuang Sọ T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0008 | XQuang Sọ T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0205 | XQuang Sọ T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0041 | XQuang Sọ Thẳng [Film] (Skull AP) | P. X Quang | 95,000 |
XR0329 | XQuang Sọ Tiếp Tuyến [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0057 | XQuang Spine | P. X Quang | 102,000 |
XR0035 | XQuang Stenvers [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0091 | XQuang Thu Thuốc Cản Quang [Film] | P. X Quang | 360,000 |
XR0023 | XQuang Thực Quản CQ Baryte [Film] (Barium Swallow) | P. X Quang | 290,000 |
XR0090 | XQuang Thực Quản CQ Thuốc Nước [Film] | P. X Quang | 650,000 |
XR0381 | XQuang Thực Quản CQ [In Giấy] | P. X Quang | 170,000 |
XR0379 | XQuang Tim Phổi Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0380 | XQuang Tim Phổi Nghiêng [Film] | P. X Quang | 85,000 |
XR0201 | XQuang Tim Phổi Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0003 | XQuang Tim Phổi T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0062 | XQuang Tim Phổi T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
XR0373 | XQuang Tim Phổi Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0001 | XQuang Tim Phổi Thẳng [Film] (Chest Film) | P. X Quang | 85,000 |
XR0333 | XQuang Tim Phổi Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0010 | XQuang Towne’s | P. X Quang | 95,000 |
XR0034 | XQuang Trường Hợp Đặc Biệt [Film] | P. X Quang | Liên hệ |
XR0085 | XQuang Tuyến Nước Bọt [Film] (Sialography) | P. X Quang | 600,000 |
XR0030 | XQuang UIV [Film Lớn] | P. X Quang | 800,000 |
XR9188 | XQuang Xương Bả Vai (Phải) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0334 | XQuang Xương Bả Vai (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0335 | XQuang Xương Bánh Chè (Phải) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0336 | XQuang Xương Bánh Chè (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0337 | XQuang Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0028 | XQuang Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0231 | XQuang Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0339 | XQuang Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0338 | XQuang Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0340 | XQuang Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
XR0100 | XQuang Xương Chi Thẳng/Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 360,000 |
XR0045 | XQuang Xương Chính Mũi Nghiêng [Film] (Nasal bone) | P. X Quang | 95,000 |
XR0210 | XQuang Xương Chính Mũi Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0351 | XQuang Xương Gò Má [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0367 | XQuang Xương Hàm (Phải) Chếch [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0364 | XQuang Xương Hàm (Phải) Chếch [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0366 | XQuang Xương Hàm (Trái) Chếch [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
XR0365 | XQuang Xương Hàm (Trái) Chếch [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0044 | XQuang Xương Hàm Chếch (Max_def) | P. X Quang | 95,000 |
XR0352 | XQuang Xương Hàm Dưới (Phải) Thắng/Xéo [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0353 | XQuang Xương Hàm Dưới (Trái) Thắng/Xéo [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0051 | XQuang Xương Hàm Thẳng (Mandible PA) [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0211 | XQuang Xương Hàm Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0374 | XQuang Xương Ức Nghiêng [Film] | P. X Quang | 95,000 |
XR0354 | XQuang Xương Ức T/N [Film] (Sternum) | P. X Quang | 95,000 |
XR0208 | XQuang Xương Ức T/N [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0047 | XQuang Xương Ức Thẳng [Film] (Sternum) | P. X Quang | 95,000 |
XR0344 | XQuang Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0046 | XQuang Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film] (Clavicle) | P. X Quang | 120,000 |
XR0209 | XQuang Xương Đòn (Phải) Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0346 | XQuang Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
XR0345 | XQuang Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR0378 | XQuang Xương Đòn (Trái) Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
XR0348 | XQuang Xương Đùi (Phải) T/N [Film Lớn] (FEMUR) | P. X Quang | 230,000 |
XR0347 | XQuang Xương Đùi (Phải) T/N [Film] (FEMUR) | P. X Quang | 120,000 |
XR0234 | XQuang Xương Đùi (Phải) T/N [In Giấy] (FEMUR) | P. X Quang | 85,000 |
XR0350 | XQuang Xương Đùi (Trái) T/N [Film Lớn] (FEMUR) | P. X Quang | 230,000 |
XR0349 | XQuang Xương Đùi (Trái) T/N [Film] (FEMUR) | P. X Quang | 120,000 |
XR0369 | XQuang Xương Đùi (Trái) T/N [In Giấy] (FEMUR) | P. X Quang | 85,000 |
XR0069 | XQuang Đại Tràng CQ Baryte [Film Lớn] | P. X Quang | 380,000 |
XR9101 | XQuang Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] | P. X Quang | 745,000 |
XR9108 | XQuang Đo Chi Số TORG | P. X Quang | 95,000 |
XR0133 | XQuang Đo Loãng Xương | P. X Quang | 155,000 |
XR9180 | XQuang Đo Tuổi Xương [Film] | P. X Quang | 120,000 |
XR9099 | XQuang Đường Mật [Film] | P. X Quang | 600,000 |
XR0032 | XQuang Đường Rò [Film] (Fistulography) | P. X Quang | 600,000 |
DT0023 | XQuang Đo Loãng Xương (Tại Nhà) | P. X Quang | Liên hệ |
XR0384 | Đo Mật Độ Xương Bằng Máy Siêu Âm Furuno CM-300 | P. X Quang | 100,000 |
